Mục lục
Trong phân khúc sedan hạng C và B, hai cái tên nổi bật nhất thời gian gần đây không thể không nhắc đến là KIA K3 và Honda City. Đây là hai mẫu xe được người tiêu dùng quan tâm không chỉ bởi thiết kế ấn tượng mà còn ở những giá trị thực tế mà chúng mang lại.

KIA K3 gây chú ý với phong cách trẻ trung, công nghệ hiện đại và giá bán cạnh tranh, trong khi Honda City lại ghi điểm nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu cùng danh tiếng lâu năm. Vậy giữa hai dòng xe này, đâu mới là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn? Hãy cùng so sánh KIA K3 và Honda City chi tiết để tìm ra câu trả lời chính xác nhất!
So sánh KIA K3 và Honda City về giá và các phiên bản
So sánh giá và các phiên bản xe KIA K3:

| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| KIA K3 1.6 MT | 549 triệu đồng |
| KIA K3 1.6 Luxury | 579 triệu đồng |
| KIA K3 1.6 Premium | 609 triệu đồng |
| KIA K3 2.0 Premium | 619 triệu đồng |
| KIA K3 1.6 Turbo GT | 714 triệu đồng |
So sánh giá và các phiên bản xe Honda City:

| Tên phiên bản | Giá niêm yết |
| Honda City – G | 499 triệu VNĐ |
| Honda City – L | 539 triệu VNĐ |
| Honda City – RS | 569 triệu VNĐ |
Xét về giá bán, Honda City có lợi thế với mức giá khởi điểm thấp hơn, giúp người mua dễ tiếp cận hơn so với KIA K3. Phiên bản tiêu chuẩn của Honda City rẻ hơn KIA K3 1.6 MT khoảng 50 triệu đồng, trong khi phiên bản cao cấp nhất của KIA K3 lại có giá cao hơn Honda City RS tới 145 triệu đồng.
Về phiên bản, KIA K3 mang đến nhiều lựa chọn hơn với 5 phiên bản, bao gồm cả động cơ 2.0L và bản Turbo thể thao, trong khi Honda City chỉ có 3 phiên bản. Điều này giúp KIA K3 đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ những người tìm kiếm một chiếc sedan hạng C phổ thông đến những ai muốn trải nghiệm hiệu suất mạnh mẽ. Tuy nhiên, Honda City lại có mức giá hợp lý hơn trong phân khúc, phù hợp với những ai ưu tiên sự tiết kiệm và bền bỉ khi sử dụng.
So sánh KIA K3 và Honda City về ngoại thất
Chợ tốt sẽ so sánh KIA K3 1.6 Premium và Honda City RS trong cùng tầm giá 609 triệu:
| Tiêu chí | KIA K3 (1.6 Premium) | Honda City (RS) |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.640 x 1.800 x 1.450 mm | 4.553 x 1.748 x 1.467 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.700 mm | 2.600 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | 134 mm |
| Mâm xe | 4.640 x 1.800 x 1.450 mm | 4.589 x 1.748 x 1.467 mm |
| Mâm xe | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 16 inch |
| Hệ thống đèn chiếu sáng | Đèn pha LED tự động, đèn ban ngày LED | Đèn pha LED, đèn ban ngày LED, đèn sương mù LED |
| Thiết kế lưới tản nhiệt | “Mũi hổ” đặc trưng | Tổ ong thể thao |
Về ngoại thất, KIA K3 1.6 Premium và Honda City RS đều mang phong cách thể thao và hiện đại, nhưng mỗi mẫu xe lại có những đặc điểm riêng biệt. Xe KIA K3 1.6 Premium sở hữu kích thước tổng thể lớn hơn tạo nên dáng vẻ bề thế và không gian nội thất rộng rãi. Thiết kế lưới tản nhiệt “mũi hổ” đặc trưng kết hợp với đèn pha LED tự động và đèn ban ngày LED, mang lại diện mạo hiện đại và năng động. Mâm hợp kim 17 inch tăng thêm phần mạnh mẽ cho xe.
Trong khi đó, Honda City RS có kích thước nhỏ gọn hơn, phù hợp cho việc di chuyển linh hoạt trong đô thị. Lưới tản nhiệt tổ ong thể thao kết hợp với đèn pha LED, đèn ban ngày LED và đèn sương mù LED, tạo nên vẻ ngoài khỏe khoắn và năng động. Mâm hợp kim 16 inch với thiết kế đa chấu phay cắt đen tăng thêm phần thể thao cho xe.
Như vậy, KIA K3 1.6 Premium phù hợp với những ai yêu thích sự bề thế, rộng rãi và thiết kế hiện đại, trong khi Honda City RS là lựa chọn lý tưởng cho người dùng ưa chuộng sự nhỏ gọn, linh hoạt và phong cách thể thao.
So sánh xe KIA K3 và Honda City về nội thất và tiện nghi
| Tiêu chí | KIA K3 (1.6 Premium) | Honda City (RS) |
| Thiết kế nội thất | Trẻ trung, hiện đại với phong cách thể thao | Gọn gàng, đơn giản và thực dụng |
| Chất liệu ghế | Da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Da cao cấp, ghế lái chỉnh cơ |
| Màn hình trung tâm | 10.25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh |
| Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh 6 loa | Hệ thống âm thanh 8 loa |
| Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau | Điều hòa tự động 1 vùng, có cửa gió cho hàng ghế sau |
| Cụm đồng hồ hiển thị | Cụm đồng hồ Supervision với màn hình màu 4.2 inch | Đồng hồ Analog kết hợp màn hình màu 4.2 inch |
| Sạc không dây | Có | Không |
| Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
| Cửa sổ trời | Có | Không |
Về nội thất và tiện nghi, KIA K3 (1.6 Premium) và Honda City (RS) đều hướng đến sự thoải mái và hiện đại, nhưng cách tiếp cận của hai mẫu xe lại khác biệt. KIA K3 mang đến không gian nội thất trẻ trung, hiện đại với ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, trong khi Honda City RS cũng sử dụng ghế da nhưng ghế lái chỉ chỉnh tay 6 hướng, phù hợp với phong cách thực dụng hơn.

KIA K3 nổi bật với màn hình trung tâm kích thước lớn 10.25 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, đem lại trải nghiệm giải trí vượt trội so với màn hình 8 inch trên Honda City RS. Ngoài ra, KIA K3 được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa gió cho hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái cho cả xe – điều mà Honda City RS chỉ đáp ứng một phần với điều hòa tự động 1 vùng.
Một điểm đáng chú ý khác là KIA K3 có thêm các tiện nghi cao cấp như sạc không dây và cửa sổ trời, giúp tăng trải nghiệm hiện đại, trong khi Honda City RS không được trang bị các tính năng này. Tuy nhiên, Honda City RS lại có lợi thế với hệ thống âm thanh 8 loa, mang lại trải nghiệm nghe nhạc sống động hơn so với 6 loa trên KIA K3.

Nhìn chung, KIA K3 (1.6 Premium) vượt trội hơn về các trang bị công nghệ và tiện nghi, hướng đến người dùng yêu thích sự hiện đại và thoải mái. Ngược lại, Honda City (RS) với cách bố trí đơn giản và thực dụng, tập trung vào các tính năng cần thiết, phù hợp với người dùng ưu tiên tính thực tế và hiệu suất.
So sánh xe KIA K3 và Honda City về động cơ và vận hàn
| Tiêu chí | KIA K3 (1.6 Premium) | Honda City (RS) |
| Động cơ | Gamma 1.6L MPI | 1.5L DOHC i-VTEC |
| Công suất cực đại | 126 mã lực tại 6.300 vòng/phút | 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
| Mô-men xoắn cực đại | 155 Nm tại 4.850 vòng/phút | 145 Nm tại 4.300 vòng/phút |
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Vô cấp CVT |
| Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Chế độ lái | Normal, Eco, Sport | ECON Mode |
| Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có, tích hợp trên vô lăng | Có, tích hợp trên vô lăng |
Khi so sánh về động cơ và vận hành, KIA K3 (1.6 Premium) cho thấy ưu thế ở sức mạnh động cơ với khả năng tăng tốc vượt trội hơn, phù hợp cho những ai yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ trên đường trường hoặc khi cần tải nặng. Ngược lại, Honda City (RS) tập trung vào sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu nhờ hộp số vô cấp CVT, mang đến sự thoải mái trong các chuyến đi đô thị.
Một điểm nổi bật của KIA K3 là việc cung cấp ba chế độ lái (Normal, Eco, Sport), mang lại khả năng tùy chỉnh linh hoạt theo phong cách lái và điều kiện đường sá. Trong khi đó, Honda City RS với chế độ ECON lại hướng đến tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu, phù hợp với những người muốn tiết kiệm chi phí vận hành.
Tóm lại, KIA K3 phù hợp với những người cần hiệu năng và sự mạnh mẽ, trong khi Honda City RS là lựa chọn lý tưởng cho sự nhẹ nhàng, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển trong thành phố.
So sánh xe KIA K3 và Honda City về tính năng an toàn
| Tiêu chí | KIA K3 (1.6 Premium) | Honda City (RS) |
| Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau | Không có |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | Không có |
Cả KIA K3 (1.6 Premium) và Honda City (RS) đều được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn. Tuy nhiên, KIA K3 (1.6 Premium) nổi bật hơn khi được trang bị cảm biến hỗ trợ đỗ xe ở cả phía trước và sau, giúp người lái dễ dàng và an toàn hơn khi đỗ xe trong không gian hẹp. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống cảm biến áp suất lốp, cung cấp thông tin kịp thời về tình trạng lốp, tăng cường an toàn trong quá trình vận hành.
Ngược lại, Honda City (RS) không có các tính năng cảm biến hỗ trợ đỗ xe và cảm biến áp suất lốp như trên KIA K3. Điều này có thể làm giảm sự tiện lợi và an toàn trong một số tình huống lái xe, đặc biệt là khi đỗ xe hoặc di chuyển trên những cung đường phức tạp.
Như vậy, về mặt an toàn, KIA K3 (1.6 Premium) có lợi thế hơn với các trang bị hỗ trợ người lái hiện đại và đầy đủ hơn so với Honda City (RS).
Nên mua KIA K3 hay Honda City?
Khi quyết định nên mua KIA K3 hay Honda City, bạn cần cân nhắc giữa những ưu nhược điểm của từng mẫu xe mà chợ tốt đã phân tích ở phía trên. Nếu bạn ưu tiên hiệu năng, sự hiện đại và tính năng tiện nghi, KIA K3 là sự lựa chọn phù hợp. Nếu bạn muốn một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, dễ lái trong đô thị và có giá cả hợp lý, Honda City sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.
Và nếu như bạn vẫn còn phân vân giữa KIA K3 và Honda City, hoặc đang tìm kiếm một nơi mua xe uy tín với thông tin minh bạch, hãy tham khảo ngay Chợ Tốt Xe. Với hơn 16 triệu lượt truy cập mỗi tháng và hàng trăm nghìn tin đăng được kiểm duyệt kỹ lưỡng, Chợ Tốt Xe cung cấp nền tảng an toàn và đáng tin cậy, giúp bạn dễ dàng so sánh giá, tình trạng xe và chọn được mẫu xe phù hợp nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm chiếc xe mơ ước của bạn với trải nghiệm mua bán tiện lợi trên toàn quốc!

Bình luận