Mục lục
Sau 4 năm kể từ khi ra mắt mẫu CX-3, Mazda chính thức tung ra phiên bản mới CX-30, một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, đối đầu trực tiếp với “người anh em” Mazda CX-3. Vậy khi so sánh CX-3 và CX-30, phiên bản mới này có tính năng hay ưu điểm gì nổi bật? Bản nâng cấp này có gì khác biệt, liệu có xứng đáng với mức giá cao hơn? Hãy cùng so sánh chi tiết nội ngoại thất, thông số kỹ thuật và các tính năng an toàn của từng dòng xe trong bài viết dưới đây nhé!
So sánh Mazda CX-3 và CX-30 về giá và các phiên bản
Dưới đây là các phiên bản và giá bán của Mazda CX-3:

| Phiên bản | Giá niêm yết |
| Mazda CX-3 1.5 AT | 512 triệu |
| Mazda CX-3 1.5 Deluxe | 549 triệu |
| Mazda CX-3 1.5 Luxury | 579 triệu |
| Mazda CX-3 1.5 Premium | 664 triệu |
2 phiên bản và giá bán của Mazda CX-30:

| Phiên bản | Giá niêm yết |
| Mazda CX-30 2.0 Luxury | 699 triệu |
| Mazda CX-30 2.0 Premium | 749 triệu |
Mazda CX-3 có mức giá khởi điểm thấp hơn, dao động từ 512 triệu đến 664 triệu đồng, phù hợp với khách hàng tìm kiếm một mẫu SUV cỡ nhỏ linh hoạt, tiết kiệm. Trong khi đó, Mazda CX-30 với hai phiên bản Luxury và Premium có giá từ 699 triệu đến 749 triệu đồng, nhỉnh hơn đáng kể nhưng bù lại sở hữu động cơ 2.0L mạnh mẽ, nội thất cao cấp và nhiều công nghệ an toàn hiện đại hơn.
So sánh Mazda CX-3 và Mazda CX-30 về ngoại thất
Dù thuộc cùng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda, CX-3 và CX-30 vẫn có những khác biệt rõ rệt về kích thước và phong cách thiết kế. Cùng xem qua bảng so sánh về ngoại thất của 2 dòng xe:
| Thông số ngoại thất | Mazda CX-3 | Mazda CX-30 |
| Kích thước DxRxC (mm) | 4.275 x 1.765 x 1.535 | 4.395 x 1.795 x 1.540 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.655 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 155 | 175 |
| Đèn pha | LED tiêu chuẩn | LED thích ứng thông minh |
| Mâm xe | 16 inch hoặc 18 inch | 18 inch thiết kế mới |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, sấy gương, báo rẽ |
| Cửa sổ trời | Không có | Trang bị ở bản Premium |
CX-3 mang vẻ thanh lịch, gọn gàng với lưới tản nhiệt dạng nan ngang, thiết kế cản trước đơn giản và khoảng sáng gầm 155 mm, vừa đủ cho đường sá đô thị. Trong khi đó, CX-30 thể thao và bề thế hơn với lưới tản nhiệt tổ ong viền chrome dày, cản trước lớn và khoảng sáng gầm 175 mm, giúp xe có thể di chuyển thuận lợi trên nhiều loại địa hình.
Cụm đèn của CX-30 được nâng cấp với đèn pha LED thích ứng thông minh (ALH) có thể tự động điều chỉnh góc chiếu, cùng với đèn hậu LED 3D hiện đại. Ngoài ra, CX-30 còn sở hữu mâm 18 inch thiết kế mới, gương chiếu hậu có thêm chức năng sấy và cửa sổ trời chỉnh điện trên bản Premium. Ngược lại, CX-3 chỉ trang bị đèn LED tiêu chuẩn và đèn hậu thiết kế đơn giản.
So sánh Mazda CX-3 và Mazda CX-30 về nội thất và tiện nghi
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết nội thất và tiện nghi của 2 dòng xe:
| Nội thất và tiện nghi | Mazda CX-3 | Mazda CX-30 |
| Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
| Chất liệu ghế | Nỉ (Deluxe), Da (Luxury, Premium) | Da (Deluxe, Luxury), Da cao cấp (Premium) |
| Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí | Không có | Có (bản Premium) |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng (Luxury, Premium) |
| Màn hình trung tâm | 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | 8.8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
| Hệ thống âm thanh | 6 loa tiêu chuẩn | 8 loa (Deluxe, Luxury), Bose 12 loa (Premium) |
| Hàng ghế sau | Không có cửa gió điều hòa | Có cửa gió điều hòa |
| Cốp xe | Mở tay | Mở điện (Luxury, Premium) |
| Cửa sổ trời | Không có | Có (bản Premium) |
Ở bản thấp nhất là Deluxe, Mazda CX-3 vẫn có đầy đủ các trang bị cơ bản như màn hình trung tâm, hệ thống điều hòa tự động và hệ thống loa, phù hợp với những ai tìm kiếm một mẫu SUV nhỏ gọn, vừa đủ để di chuyển tiện lợi trong đô thị. Bản Premium của CX-3 được tích hợp thêm các tiện ích cao cấp như ghế da và điều hòa tự động,… nhưng vẫn không có cửa sổ trời hay cốp điện như bản CX-30.
Đối với bản CX-30, Mazda mang đến trải nghiệm cao cấp hơn, đặc biệt là ở bản Premium với hệ thống âm thanh Bose 12 loa, cốp mở điện và điều hòa tự động 2 vùng. Các phiên bản từ Deluxe đến Premium đều sở hữu không gian nội thất rộng rãi và cửa gió hàng ghế sau, tăng cường sự thoải mái cho hành khách.
So sánh động cơ và vận hành của Mazda CX-3 và Mazda CX-30
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết thông số động cơ của 2 mẫu xe:
| Thông số kỹ thuật | Mazda CX-3 | Mazda CX-30 |
| Loại động cơ | SkyActiv-G 1.5L hoặc 2.0L | SkyActiv-G 2.0L hoặc 2.5L |
| Công suất cực đại (mã lực) | 110 – 151 tại 6.000 vòng/phút | 155 – 186 tại 6.000 vòng/phút |
| Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 144 – 206 tại 4.000 vòng/phút | 200 – 252 tại 4.000 vòng/phút |
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
| Hệ dẫn động | FWD | FWD hoặc AWD (tùy phiên bản) |
| Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Đa liên kết |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 155 | 175 |
Mazda CX-30 mạnh mẽ hơn với tùy chọn động cơ 2.5L và hệ dẫn động AWD ở phiên bản cao cấp, giúp xe vận hành ổn định trên địa hình khó và thời tiết xấu. Trong khi đó, Mazda CX-3 nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu hơn, phù hợp với việc di chuyển hằng ngày trong đô thị.
So sánh Mazda CX-3 và Mazda CX-30 về tính năng an toàn
Cùng điểm qua những trang bị an toàn có trên Mazda CX-3 và Mazda CX-30:
| Tính năng | CX-3 Deluxe | CX-3 Luxury | CX-3 Premium | CX-30 Luxury | CX-30 Premium |
| Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (DSC) | Có | Có | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có | Có | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù (BSM) | Không có | Có | Có | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không có | Có | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có | Có |
| Cảm biến trước/sau | Không có | Không có | Có | Có (sau) | Có (trước và sau) |
| Camera 360 độ | Không có | Không có | Có | Không có | Có |
Nhìn chung, cả 2 dòng xe đều có những trang bị an toàn cơ bản như hệ thống phanh, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù,… Tuy nhiên, trên các bản thấp của Mazda CX-3 không có những trang bị nâng cấp như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và cũng không có cảm biến trước/sau.
Về phần CX-30, mẫu xe này được nâng cấp với các hệ thống hỗ trợ lái như Adaptive Cruise Control (kiểm soát hành trình thích ứng), Lane Keep Assist (hỗ trợ giữ làn đường), và Blind Spot Monitoring (cảnh báo điểm mù) ở một số phiên bản. Những tính năng này giúp CX-30 trở nên an toàn hơn và phù hợp với nhu cầu người dùng tìm kiếm công nghệ lái xe tiên tiến.
Nên chọn Mazda CX-3 hay Mazda CX-30?
Mazda CX-30 không chỉ nâng cấp về thiết kế và không gian nội thất mà còn cải thiện hiệu suất vận hành với động cơ mạnh mẽ hơn so với CX-3. Phiên bản mới còn đi kèm các trang bị cao cấp như màn hình lớn, ghế da và hệ thống âm thanh chất lượng cao, giúp nâng cao trải nghiệm lái xe. Thêm vào đó, CX-30 có tính năng an toàn và công nghệ hỗ trợ lái hiện đại, tạo cảm giác tự tin và an toàn hơn khi di chuyển.
Tóm lại, nếu bạn ưu tiên sự tiện nghi và công nghệ hiện đại, CX-30 là một khoản đầu tư xứng đáng. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm xăng, CX-3 vẫn là một lựa chọn tốt trong tầm giá.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Mazda CX-3, Mazda CX-30, hoặc các mẫu xe ô tô khác, hãy ghé thăm Chợ Tốt Xe để tham khảo. Là nền tảng mua bán xe trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam, Chợ Tốt Xe có hơn 16 triệu lượt truy cập mỗi tháng và 120 nghìn tin đăng bán xe, cung cấp đa dạng các mẫu xe với mức giá hợp lý dành cho bạn. Hãy truy cập Chợ Tốt Xe ngay để tìm được một chiếc xe ưng ý cho mình nhé!


Bình luận