Mục lục
Khi nói đến dòng xe MPV 7 chỗ tại Việt Nam, Honda BR-V và Mitsubishi Xpander luôn là hai cái tên được nhiều người dùng đặt lên bàn cân so sánh. Cả hai dòng xe đều có những điểm nổi bật và ưu nhược điểm riêng. Nếu bạn đang phân vân so sánh Honda BR-V và Mitsubishi Xpander, hãy cùng phân tích chi tiết thông qua bài viết dưới đây.

So sánh về giá bán các phiên bản BR-V và Xpander
Dưới đây là bảng giá xe cập nhật mới nhất của BR-V:

| Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
| BR-V G | 661 |
| BR-V L | 705 |
Và giá bán các phiên bản của Xpander:

| Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
| Xpander MT | 560 |
| Xpander AT | 598 |
| Xpander AT Premium | 658 |
| Xpander Cross | 698 |
Theo giá cập nhật 2025, Honda BR-V có mức giá nhỉnh hơn Xpander, đặc biệt là phiên bản cao cấp BR-V L. Bù lại, dòng xe này được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến giúp tối ưu việc bảo vệ người dùng.
So sánh Honda BR-V và Mitsubishi Xpander về ngoại thất
Cùng xem qua bảng so sánh kích thước và các thiết kế ngoại thất của hai dòng xe:
| Thông số | Honda BR-V | Mitsubishi Xpander |
| Kích thước (D x R x C, mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm (MT)4.595 x 1.750 x 1.730 mm (AT)4.595 x 1.750 x 1.750 mm (AT Premium)4.500 x 1.800 x 1.750 mm (Cross) |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.775 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 207 | 205 – 225 |
| Thiết kế mặt ca-lăng | Thể thao, mạnh mẽ | Hiện đại, thanh lịch |
| Hệ thống đèn | Full-LED hiện đại | LED projector |
| Kích thước mâm xe | 17 inch | 16 inch |
Nhìn chung, Honda BR-V gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ, thể thao và kích thước dài, rộng hơn Mitsubishi Xpander, mang lại cảm giác bề thế. Khoảng sáng gầm 207mm của BR-V khá phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam, nhưng vẫn thấp hơn khoảng 20mm so với Xpander Cross.
Trong khi đó, Mitsubishi Xpander lại nổi bật với khoảng sáng gầm 225mm, lý tưởng để di chuyển trên những cung đường gồ ghề hoặc những chỗ ngập nước. Thiết kế của Xpander theo phong cách thanh lịch, trung tính và hiện đại, phù hợp với những ai yêu thích sự đơn giản nhưng vẫn tinh tế.
So sánh BR-V và Xpander về nội thất và tiện nghi
Trước khi phân tích về nội thất và tiện nghi của 2 dòng xe, hãy cùng xem qua bảng so sánh dưới đây:
| Nội thất và tiện nghi | Honda BR-V | Mitsubishi Xpander |
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
| Chất liệu ghế | Da cao cấp | Nỉ hoặc da (tùy phiên bản) |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, có thể điều chỉnh trượt/ngả | Gập 60:40, không điều chỉnh trượt/ngả |
| Hàng ghế thứ ba | Có thể gập 50:50 hoặc gập phẳng hoàn toàn | Có thể gập 50:50 hoặc gập phẳng hoàn toàn |
| Hệ thống điều hòa | Tự động, có hai vùng điều chỉnh độc lập và cửa gió dành riêng cho hàng ghế sau | Chỉnh tay, có cửa gió cho hàng ghế sau |
| Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
| Chìa khóa thông minh | Có, khởi động bằng nút bấm | Có, khởi động bằng nút bấm |
| Vô lăng | Bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh và ga tự động | Bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Về Honda BR-V:

Điểm mạnh:
- Cả hai phiên bản đều có ghế ngồi bọc da cao cấp mang đến cảm giác thoải mái và sang trọng
- Hàng ghế thứ 2 và 3 linh hoạt với khả năng trượt/ngả, có thể sắp xếp để chở hành lý hoặc hành khách tùy theo nhu cầu
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập giúp làm mát hiệu quả hơn trong thời tiết nóng bức
Điểm yếu:
- Màn hình giải trí nhỏ hơn 2 inch so với Xpander (9 inch)
Về Mitsubishi Xpander:

Điểm mạnh:
- Màn hình giải trí kích thước lớn 9 inch, hỗ trợ nhu cầu giải trí của gia đình
- Hệ thống ghế hàng thứ 2 và thứ 3 có thể gập phẳng hoàn toàn, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết
Điểm yếu:
- Các phiên bản tiêu chuẩn được tri bị ghế nỉ thay vì ghế da
- Không có hệ thống điều hòa tự động
Tóm lại, cả 2 mẫu xe Honda BR-V và Mitsubishi Xpander đều có nội thất và tiện nghi đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng của gia đình. Tuy nhiên, BR-V phù hợp hơn với những ai yêu cầu sự cao cấp và tiện nghi tối ưu, trong khi Xpander lại hướng đến sự thực dụng và tính linh hoạt khi sử dụng.
So sánh BR-V và Xpander về động cơ và vận hành
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về động cơ và khả năng vận hành giữa Honda BR-V và Mitsubishi Xpander:
| Thông số kỹ thuật | Honda BR-V | Mitsubishi Xpander |
| Động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC, xăng | 1.5L xăng MIVEC |
| Công suất tối đa | 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút | 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
| Mô-men xoắn cực đại | 145 Nm tại 4.300 vòng/phút | 141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
| Hộp số | Vô cấp CVT | Tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp |
| Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Dung tích bình nhiên liệu | 42 lít | 45 lít |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | ~6,7 lít/100 km | ~6,9 lít/100 km |
Ưu và nhược điểm của Honda BR-V:
- Động cơ 1.5L i-VTEC vượt trội hơn Xpander về công suất và khả năng tăng tốc
- Hộp số vô cấp CVT cho cảm giác lái ổn định, tăng tốc mượt mà, không bị giật khi sang số
- Tiết kiệm nhiên liệu hơn trên các cung đường đô thị
- Tuy nhiên dung tích bình nhiên liệu của BR-V nhỏ hơn Xpander
Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Xpander:
- Động cơ MIVEC với mô-men xoắn lớn, phù hợp khi di chuyển địa hình đồi núi hoặc chở nặng
- Có cả phiên bản hộp số tự động và số sàn linh hoạt, đáp ứng đa dạng nhu cầu người dùng, đặc biệt là khách hàng chuộng cảm giác sang số truyền thống
- Dung tích bình nhiên liệu lớn (45 lít)
- Tuy nhiên, công suất tối đa của Xpander là 104 mã lực, thấp hơn BR-V với 119 mã lực
- Mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn
So sánh BRV và Xpander về tính năng an toàn
| Tính năng an toàn | Honda BR-V | Mitsubishi Xpander |
| ABS, EBD, BA | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (ESP) | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Hệ thống túi khí | 6 túi khí | 2-6 túi khí (tùy phiên bản) |
| Camera lùi | Có | Có |
| Cảm biến đỗ xe | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Không |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không |
Honda BR-V nổi bật với hệ thống an toàn Honda Sensing (trên phiên bản cao cấp BR-V L), tích hợp nhiều tính năng hiện đại như kiểm soát hành trình, cảnh báo điểm mù, mang lại sự an tâm khi di chuyển. Tuy nhiên, mức giá của Honda BR-V cao hơn, và các trang bị an toàn cao cấp này chỉ có trên phiên bản BR-V L.
Mitsubishi Xpander cũng sở hữu những trang bị an toàn cơ bản đầy đủ, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của các gia đình. Ở các phiên bản cao cấp, xe có 6 túi khí cùng các hệ thống hỗ trợ như cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Dù vậy, mẫu xe này lại thiếu những công nghệ tiên tiến như cảnh báo điểm mù hay kiểm soát hành trình.
Nên chọn Mitsubishi Xpander hay Honda BRV hay?
Honda BR-V sẽ là lựa chọn phù hợp cho những gia đình cần một chiếc MPV hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và sở hữu các tính năng an toàn hiện đại. Đây cũng là mẫu xe lý tưởng cho những ai thường xuyên di chuyển đường trường, cần sự bền bỉ, mạnh mẽ và tiện nghi.
Trong khi đó, Mitsubishi Xpander thích hợp với người dùng cần một chiếc xe gia đình rộng, mức giá hợp lý, tích hợp đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản. Đồng thời, đây cũng là một mẫu xe đa dụng với chi phí vận hành thấp và khả năng di chuyển linh hoạt.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Honda BR-V, Mitsubishi Xpander, hoặc các mẫu xe ô tô khác, hãy ghé thăm Chợ Tốt Xe. Chợ Tốt Xe là nền tảng mua bán xe trực tuyến hàng đầu Việt Nam với hơn 16 triệu lượt truy cập mỗi tháng và 120 nghìn tin đăng bán xe, cung cấp đa dạng các mẫu xe cho bạn lựa chọn với mức giá vô cùng phải chăng. Hãy khám phá ngay Chợ Tốt Xe để tìm được chiếc xe ưng ý nhé!

Bình luận