Mục lục
Với xu hướng xe điện tại Việt Nam đang ngày càng phát triển, VinFast liên tục mở rộng dải sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Trong phân khúc SUV điện, VinFast VF e34 và VF 6 là hai cái tên nổi bật thường hay được mọi người đặt lên bàn cân. Khi so sánh VinFast VF 6 và VF e34, có thể thấy mỗi mẫu xe đều có những ưu nhược điểm riêng. Nếu bạn đang phân vân giữa VinFast VF e34 và VF 6, bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết từ giá bán, thiết kế đến vận hành để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

So sánh giá và các phiên bản của VinFast VF 6 và VF e34
Dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất cho các phiên bản của VinFast VF 6 và VF e34:

| Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) chưa bao gồm pin | Giá niêm yết (VNĐ) bao gồm pin |
| VinFast VF 6 | Base | 686.000.000 | 776.000.000 |
| Plus | 776.000.000 | 866.000.000 | |
| VinFast VF e34 | Tiêu chuẩn | 721.000.000 | 841.000.000 |
Lưu ý: Giá pin cho VF 6 là 90 triệu VNĐ, trong khi giá pin cho VF e34 là 120 triệu VNĐ.
VinFast VF 6 có hai phiên bản với mức giá khởi điểm từ 686 triệu VNĐ (chưa bao gồm pin), mang đế nhiều sự lựa chọn hơn so với VF e34. Phiên bản Plus cao cấp của VF 6 có giá 776 triệu VNĐ (chưa bao gồm pin), tuy cao hơn VF e34 nhưng cũng đi kèm nhiều trang bị tiện nghi hơn. Trong khi đó, VF e34 chỉ có một phiên bản với giá 721 triệu VNĐ (chưa bao gồm pin), phù hợp với những ai ưu tiên sự đơn giản và thực dụng.
So sánh ngoại thất VinFast VF 6 và VF e34
Cùng xem qua kích thước và thiết kế tổng thể của VinFast VF 6 và VF e34:
| Thông số | VinFast VF 6 | VinFast VF e34 |
| Kích thước (D x R x C) | 4.238 x 1.820 x 1.594 mm | 4.300 x 1.793 x 1.613 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.730 mm | 2.611 mm |
| Khoảng sáng gầm | 170 mm | 180 mm |
| Thiết kế tổng thể | Hiện đại, thể thao, gọn gàng | Thanh lịch, mềm mại |
| Hệ thống đèn trước | Full-LED, đèn ban ngày LED | Full-LED, đèn ban ngày LED |
| Mâm xe | 19 inch | 18 inch |
| Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Ẩn vào thân xe |
VinFast VF 6 có thiết kế thể thao và hiện đại với kích thước nhỏ gọn hơn một chút so với VF e34, giúp xe di chuyển linh hoạt hơn trong đô thị. Tuy nhiên VF 6 có chiều dài cơ sở lớn hơn (2.730 mm so với 2.611 mm), mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn. Mâm xe to 19 inch cũng tạo điểm nhấn mạnh mẽ, phù hợp với phong cách trẻ trung và năng động.
Trong khi đó, VinFast VF e34 có phong cách mềm mại và thanh lịch hơn, với tay nắm cửa ẩn vào thân xe giúp tối ưu tính khí động học. Khoảng sáng gầm 180 mm cao hơn VF 6, giúp xe di chuyển tốt hơn trên nhiều địa hình khác nhau, đặc biệt là những đoạn đường gồ ghề hoặc có ngập nước. Đây là mẫu xe phù hợp với những khách hàng tìm kiếm một chiếc SUV đô thị thực dụng nhưng vẫn hiện đại và tiện nghi.
So sánh nội thất và tiện nghi VinFast VF 6 và VF e34
Dưới đây là bảng so sánh các trang bị nội thất và tiện nghi của VinFast VF 6 và VF e34:
| Nội thất & tiện nghi | VinFast VF 6 | VinFast VF e34 |
| Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
| Chất liệu ghế | Da tổng hợp (Base), Da cao cấp (Plus) | Da cao cấp |
| Ghế lái chỉnh điện | Có (bản Plus) | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động, có cửa gió hàng ghế sau | Tự động, có cửa gió hàng ghế sau |
| Màn hình trung tâm | 12.9 inch | 10 inch |
| Hệ thống âm thanh | 6 loa (Base), 8 loa (Plus) | 6 loa |
| Cửa sổ trời | Có (bản Plus) | Không có |
| Cốp xe | Mở điện | Mở tay |
VinFast VF 6 sở hữu nội thất hiện đại với màn hình trung tâm lớn 12.9 inch, trong khi màn hình của VF e34 chỉ có kích thước là 10 inch. Phiên bản Plus của VF 6 có thêm cửa sổ trời và hệ thống âm thanh 8 loa, tạo sự khác biệt đáng kể về tiện nghi. Ngoài ra, VF 6 cũng có cốp mở điện tiện lợi hơn so với VF e34.

Cả hai mẫu xe đều được trang bị điều hòa tự động với cửa gió hàng ghế sau, giúp tăng cường sự thoải mái cho hành khách. Chất liệu ghế của VF e34 là da cao cấp tiêu chuẩn, trong khi VF 6 có tùy chọn da tổng hợp trên bản Base và da cao cấp trên bản Plus, giúp khách hàng có thêm lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân.
So sánh về động cơ và vận hành
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật động cơ, công suất và khả năng vận hành của VinFast VF 6 và VF e34:
| Thông số | VinFast VF 6 | VinFast VF e34 |
| Loại động cơ | Điện | Điện |
| Công suất cực đại (hp) | 177 (bản Base) / 201 (bản Plus) | 147 |
| Mô-men xoắn (Nm) | 250 (bản Base) / 310 (bản Plus) | 242 |
| Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Tầm hoạt động (km/lần sạc) | 399 | 318 |
| Chế độ lái | Eco, Normal, Sport (bản Plus) | Eco, Normal |
2 phiên bản của VinFast VF 6 có sự khác biệt rõ rệt về công suất và mô-men xoắn. Phiên bản Plus có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, với công suất lên đến 201 mã lực và mô-men xoắn 310 Nm, giúp xe tăng tốc mượt mà và linh hoạt hơn so với VF e34. Trong khi đó, VF e34 chỉ có một phiên bản duy nhất với công suất 147 mã lực, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị và tiết kiệm năng lượng.
Ngoài ra, VF 6 cũng vượt trội hơn về phạm vi di chuyển khi có thể đạt quãng đường 399 km cho mỗi lần sạc đầy, trong khi VF e34 dừng lại ở mức 318 km. Điều này giúp VF 6 trở thành lựa chọn tối ưu cho những khách hàng thường xuyên di chuyển xa.
Cả hai mẫu xe đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD), đảm bảo độ bám đường và sự ổn định khi vận hành trong đô thị. Tuy nhiên, VF 6 Plus có thêm chế độ lái Sport, mang đến trải nghiệm thể thao hơn so với VF e34 chỉ có hai chế độ Eco và Normal.
So sánh tính năng an toàn
VinFast VF 6 và VF e34 đều được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn tiêu chuẩn như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Điều này giúp cả hai mẫu xe đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển, đặc biệt là khi vận hành trong đô thị hoặc đường trường.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hơn về tính năng an toàn của 2 dòng xe:
| Tính năng an toàn | VinFast VF 6 | VinFast VF e34 |
| Hệ thống túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
| Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
| Cân bằng điện tử | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Camera 360 độ | Có (bản Plus) | Có |
| Cảm biến va chạm trước/sau | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có (bản Plus) | Có |
| Giám sát áp suất lốp | Có | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng | Có (bản Plus) | Có |
VF e34 có lợi thế khi được trang bị camera 360 độ ngay từ bản tiêu chuẩn, giúp tăng khả năng quan sát khi đỗ xe hoặc di chuyển trong không gian hẹp. Trong khi đó, tính năng này trên VF 6 chỉ có trên bản Plus. Tuy nhiên, VF 6 lại nhỉnh hơn với một số công nghệ hiện đại như cảnh báo điểm mù và kiểm soát hành trình thích ứng (trên bản Plus), giúp tăng thêm sự tiện lợi và an toàn cho người lái.
Nhìn chung, cả hai mẫu xe đều có danh sách trang bị an toàn hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày. Nếu người dùng ưu tiên một chiếc xe có sẵn camera 360 độ và khả năng vận hành ổn định thì VF e34 là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu muốn trải nghiệm nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến hơn, VF 6 bản Plus sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Nên chọn VinFast VF 6 hay VF e34?
VinFast VF 6 và VF e34 đều là những mẫu xe điện đáng chú ý trong phân khúc, nhưng mỗi mẫu lại hướng đến nhóm khách hàng khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV điện có thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại cùng nhiều tính năng an toàn tiên tiến, VF 6 là lựa chọn đáng cân nhắc. Phiên bản Plus của VF 6 còn được trang bị cảnh báo điểm mù và kiểm soát hành trình thích ứng, giúp tăng sự an toàn khi di chuyển.
Trong khi đó, VF e34 phù hợp với những ai ưu tiên một mẫu xe SUV có tính thực dụng cao và đã có thời gian kiểm chứng trên thị trường. Xe được trang bị camera 360 độ ngay từ bản tiêu chuẩn, giúp người lái dễ dàng quan sát khi đỗ xe hoặc di chuyển trong đô thị. Ngoài ra, VF e34 cũng có lợi thế về khả năng vận hành với hệ dẫn động cầu trước và mô-men xoắn cao, phù hợp với nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe VinFast VF 6 hoặc VF e34 với mức giá tốt? Hãy truy cập Chợ Tốt Xe – nền tảng mua bán xe trực tuyến hàng đầu Việt Nam. Tại đây, bạn có thể dễ dàng tìm thấy các tin đăng bán xe điện VinFast chất lượng với giá cả cạnh tranh, thông tin đầy đủ minh bạch và quy trình giao dịch nhanh chóng. Truy cập Chợ Tốt Xe để tìm được một chiếc xe phù hợp với mức giá vô cùng ưu đãi ngay hôm nay!

Bình luận