Mục lục
Những năm gần đây, Mitsubishi Xpander luôn là dòng xe MPV 7 chỗ rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Dòng xe này có 4 phiên bản, trong đó Xpander AT Premium và Xpander Cross là hai phiên bản nằm trong phân khúc cao cấp thường xuyên được người dùng đặt lên bàn cân so sánh.
Khoảng chênh lệch giá giữa hai phiên bản này khiến nhiều người cân nhắc: liệu Xpander Cross có tính năng gì vượt trội đáng để đầu tư so với Xpander Premium không? Hãy cùng so sánh Xpander Premium và Xpander Cross chi tiết trước khi đưa ra quyết định nhé!
Phiên bản | Giá niêm yết |
Xpander AT Premium | 658 triệu đồng |
Xpander Cross | 698 triệu đồng |
Theo thông tin cập nhật mới nhất 2025, giá của phiên bản Cross nhỉnh hơn AT Premium 40 triệu đồng và giá cả 2 phiên bản đều nằm ở mức giá dưới 700 triệu. Với mức giá này, 2 mẫu xe nằm chung phân khúc với những đối thủ nặng ký như Toyota Veloz, Honda BR-V và Suzuki XL7.
Dưới đây là bảng so sánh những điểm giống và khác về thiết kế ngoại thất của 2 mẫu xe:
Xpander AT Premium | Xpander Cross | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 225 mm |
Đèn chiếu sáng chính | LED thấu kính T-Shape | LED thấu kính T-Shape |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt hình tổ ong sang trọng, thanh lịch | Thiết kế 3 thanh ngang mạnh mẽ, cá tính |
Mâm xe | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 17 inch |
Điểm giống nhau:
Điểm khác nhau:
Điểm Giống Nhau
Điểm Khác Nhau
Đặc Điểm | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Vô lăng | Vô lăng 3 chấu viền bạc sang trọng, tích hợp các phím điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và Cruise Control | Vô lăng trợ 4 chấu, thiết kế mạnh mẽ, tích hợp các phím điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và Cruise Control |
Tông Màu Nội Thất | Sử dụng tông màu đen – nâu sang trọng, tạo cảm giác ấm cúng | Kết hợp tông màu đen – xanh navy thể thao, mang phong cách năng động, hiện đại |
Chất Liệu Ghế Ngồi | Ghế bọc da tổng hợp, phối màu đen – nâu | Ghế bọc da tổng hợp cao cấp, vân nổi, màu đen phối với xanh navy hiện đại |
Trang Trí Nội Thất | Các chi tiết như ốp cửa, tựa tay và bệ tì tay được bọc da mềm với đường chỉ may tinh tế, tạo điểm nhấn cao cấp cho không gian nội thất | Thiết kế nội thất tập trung vào phong cách thể thao với các chi tiết mạnh mẽ, phù hợp với tổng thể ngoại thất của xe |
Tóm lại, nếu bạn ưa chuộng phong cách nội thất sang trọng thì Xpander AT Premium là lựa chọn tốt, còn nếu bạn ưu tiên cảm giác lái chắc chắn, thiết kế nội thất mạnh mẽ, cá tính, Xpander Cross sẽ là mẫu xe đáp ứng những tiêu chí này.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết thông số động cơ của 2 mẫu xe:
Thông số kỹ thuật | Xpander AT Premium 2025 | Xpander Cross 2025 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC 4 xi-lanh | 1.5L MIVEC 4 xi-lanh |
Công suất cực đại (mã lực) | 104 tại 6.000 vòng/phút | 104 tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 141 tại 4.000 vòng/phút | 141 tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn nâng cấp |
Khoảng sáng gầm (mm) | 225 | 225 |
Điểm chung của 2 phiên bản:
Cả hai phiên bản Xpander AT Premium và Xpander Cross đều được trang bị động cơ xăng 1.5L MIVEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, công suất cực đại 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Cả hai đều đi kèm hộp số tự động 4 cấp, giúp xe vận hành mượt mà trong đô thị và trên đường trường.
Điểm cải tiến của Xpander Cross:
Cùng xem qua các tính năng an toàn có trên 2 mẫu xe:
Tính năng an toàn | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có |
Kiểm soát vào cua (AYC) | Không | Có |
Hệ thống treo tinh chỉnh | Không | Có (ổn định hơn) |
Về cơ bản, cả hai phiên bản Xpander AT Premium 2025 và Xpander Cross 2025 đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn như ABS, EBD, BA, ASC, TCL, HSA, cảm biến lùi và camera lùi. Điều này giúp người lái yên tâm hơn khi vận hành xe trong các điều kiện khác nhau.
Tuy nhiên, Xpander Cross 2025 có lợi thế hơn nhờ hệ thống kiểm soát vào cua Active Yaw Control (AYC) – một tính năng giúp tăng độ ổn định khi xe vào cua, đặc biệt hữu ích khi di chuyển trên đường dài hoặc địa hình phức tạp. Bên cạnh đó, hệ thống treo của Xpander Cross cũng được tinh chỉnh nhằm mang lại cảm giác lái chắc chắn hơn, giảm hiện tượng rung lắc khi đi qua những đoạn đường xấu.
Tóm tắt những điểm cải tiến chính của Xpander Cross so với AT Premium:
Tóm lại, nếu bạn chỉ cần một mẫu xe đáp ứng vừa đủ nhu cầu cho gia đình và ưu tiên về giá bán, Xpander AT Premium là lựa chọn hợp lý với đầy đủ tiện nghi và khả năng vận hành tốt. Còn nếu bạn muốn một có chiếc MPV có hệ thống treo êm ái, cảm giác lái đầm chắc tay và khả năng di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình, bạn có thể đầu tư để nâng cấp lên Xpander Cross.
Bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một chiếc Xpander cho mình và gia đình? Hãy tham khảo ngay những mẫu xe Xpander xịn giá tốt tại Chợ Tốt Xe – trang mua bán xe uy tín hàng đầu Việt Nam.
Truy cập ngay Chợ Tốt Xe để xem các mẫu xe, so sánh giá và sở hữu một chiếc xe tốt cho mình nhé!
Bình luận