Mục lục
Mazda 3 và Mazda 6 đều là những mẫu xe sedan nổi bật trong dải sản phẩm của Mazda, hướng đến đối tượng khách hàng yêu thích phong cách thể thao, sang trọng và trải nghiệm lái thú vị. Tuy nhiên, hai mẫu xe này thuộc hai phân khúc khác nhau với sự khác biệt rõ rệt về kích thước, trang bị và động cơ. Hãy Chợ Tốt Xe so sánh Mazda 3 và Mazda 6 trong bài viết dưới đây.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản của Mazda 3:
Phiên bản | Giá niêm yết |
1.5L Deluxe | 579 triệu VNĐ |
1.5L Luxury | 624 triệu VNĐ |
Sport 1.5L Luxury (Hatchback) | 639 triệu VNĐ |
Sport 1.5L Premium (Hatchback) | 699 triệu VNĐ |
Bảng giá tham khảo cho các phiên bản của Mazda 6:
Phiên bản | Giá niêm yết |
2.0 Luxury | 769 triệu đồng |
2.0 Premium GTCCC | 790 triệu đồng |
2.0 Premium | 809 triệu đồng |
2.5 Signature Premium GTCCC | 874 triệu đồng |
So với bảng giá trước đây, cả Mazda 3 và Mazda 6 đều có sự điều chỉnh nhẹ về giá, đặc biệt là các phiên bản cao cấp. Mazda 3 có mức giá khởi điểm từ 579 triệu đồng, phù hợp với khách hàng tìm kiếm một chiếc sedan cỡ C nhỏ gọn, linh hoạt và giá cả phải chăng. Trong khi đó, Mazda 6 có giá thấp nhất là 769 triệu, hướng đến phân khúc cao cấp hơn.
Mazda 3 và Mazda 6 đều mang ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda, nhưng mỗi mẫu xe có phong cách riêng phù hợp với từng phân khúc. Cùng xem qua bảng so sánh ngoại thất chi tiết của hai dòng xe này:
Hạng mục | Mazda 3 | Mazda 6 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.660 x 1.795 x 1.440 mm | 4.865 x 1.840 x 1.450 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 mm | 2.830 mm |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 mm | 165 mm |
Thiết kế mặt ca-lăng | Thanh ngang mạ crom | Lưới tổ ong viền crom |
Hệ thống đèn | LED, tự động bật/tắt | LED, tự động thích ứng thông minh |
Kích thước mâm xe | 16-18 inch (tùy phiên bản) | 17-19 inch (tùy phiên bản) |
Màu sơn ngoại thất | Trắng, đen, đỏ, xanh, xám | Trắng, đen, đỏ, xanh, xám, nâu |
Mazda 3 và Mazda 6 đều theo đuổi phong cách thiết kế KODO đặc trưng, mang vẻ ngoài hiện đại và tinh tế. Tuy nhiên, Mazda 3 có kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho đô thị đông đúc, trong khi Mazda 6 có kích thước tổng thể lớn hơn mang đến cảm giác sang trọng và bề thế hơn.
Khoảng sáng gầm của 2 mẫu xe chênh nhau 20mm. Mazda 6 có khoảng sáng gầm cao hơn, giúp xe dễ dàng di chuyển trên những địa hình phức tạp. Trong khi đó, Mazda 3 có khoảng sáng gầm chỉ 145 mm, mang dáng thể thao nhưng không có lợi thế khi di chuyển trên đường gồ ghề hoặc ngập nước.
Về thiết kế mặt ca-lăng, Mazda 3 có ca-lăng thanh ngang mạ crom đơn giản, mang phong cách trẻ trung, còn Mazda 6 nổi bật với lưới tổ ong và viền mạ crom tinh tế. Cả hai xe đều trang bị đèn LED, nhưng Mazda 6 có thêm tính năng đèn thích ứng thông minh, vượt trội trong điều kiện thiếu sáng.
Nếu bạn ưa chuộng thiết kế mâm xe lớn, Mazda 6 có các phiên bản có mâm xe 19 inch, to hơn so với các mẫu xe có mâm 16-18 inch của Mazda 3. Ngoài ra, Mazda 6 có thêm tùy chọn màu sơn nâu, trong khi Mazda 3 tập trung vào các màu sắc cơ bản như trắng, đen, đỏ và xám.
Cùng xem qua những trang bị nội thất và tiện nghi của Mazda 3 và Mazda 6:
Nội thất và tiện nghi | Mazda 3 | Mazda 6 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu ghế | Nỉ/Da (tùy phiên bản) | Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí | Có (bản cao cấp) | Có, nhớ vị trí 2-3 vị trí |
Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng (bản tiêu chuẩn) | Tự động 2 vùng độc lập |
Màn hình trung tâm | 8.8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh | 8 loa (bản tiêu chuẩn), Bose 12 loa (bản cao cấp) | Bose 11 loa |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Không có | Có |
Cốp xe | Mở tay | Mở điện |
Cửa sổ trời | Có (bản cao cấp) | Có (toàn cảnh ở bản cao cấp) |
Mazda 3 sở hữu nội thất hiện đại với màn hình lớn, ghế bọc da (trên các phiên bản cao cấp), nhưng không gian có phần hạn chế hơn so với Mazda 6. Ghế lái chỉnh điện và hệ thống âm thanh Bose mang đến sự tiện nghi, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Trong khi đó, Mazda 6 mang đến trải nghiệm cao cấp hơn hẳn với ghế da mềm, ghế lái nhớ vị trí, và đặc biệt là hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập kèm cửa gió hàng ghế sau. Cốp xe mở điện và cửa sổ trời toàn cảnh cũng là một điểm cộng cho tiện nghi vượt trội của dòng sedan cỡ D này.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về động cơ và khả năng vận hành của 2 dòng xe:
Động cơ và vận hành | Mazda 3 | Mazda 6 |
Động cơ | SkyActiv-G 1.5L và 2.0L | SkyActiv-G 2.0L và 2.5L |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 110 hp/6.000 rpm (1.5L) 153 hp/6.000 rpm (2.0L) | 153 hp/6.000 rpm (2.0L) 188 hp/5.700 rpm (2.5L) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 146 Nm/3.500 rpm (1.5L) 200 Nm/4.000 rpm (2.0L) | 200 Nm/4.000 rpm (2.0L) 252 Nm/4.000 rpm (2.5L) |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 5,9 – 6,3 l/100 km | 6,5 – 7,5 l/100 |
Mazda 3 được trang bị 2 tùy chọn động cơ 1.5L và 2.0L, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị và những chuyến đi ngắn. Động cơ 1.5L của Mazda 3 cũng thiên về tiết kiệm nhiên liệu, trong khi bản 2.0L mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc tốt hơn.
Mazda 6 với động cơ mạnh mẽ hơn hẳn, đặc biệt là bản 2.5L cho công suất tối đa lên đến 188 mã lực. Điều này giúp Mazda 6 vận hành mượt mà và đầm chắc hơn trên cao tốc, phù hợp cho những ai thích trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và linh hoạt. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu của Mazda 6 cao hơn so với Mazda 3 đôi chút, đặc biệt ở bản động cơ 2.5L.
Mazda 3 và Mazda 6 đều sở hữu danh sách trang bị an toàn hiện đại, mang đến sự bảo vệ tối ưu cho người lái và hành khách. Cả hai mẫu xe đều có những tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo.
Cùng điểm qua các tính năng an toàn được trang bị trên Mazda 3 và Mazda 6:
Tính năng an toàn | Mazda 3 | Mazda 6 |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử (DSC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có ở bản cao cấp | Có tất cả các phiên bản |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có ở bản cao cấp | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Có ở bản cao cấp | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDWS) | Có ở bản cao cấp | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (SCBS) | Có ở bản cao cấp | Có tất cả các phiên bản |
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Điểm khác biệt của 2 dòng xe này nằm ở các tính năng an toàn nâng cao trên Mazda 6. Dòng xe này được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ lái xe hiện đại ngay từ bản tiêu chuẩn như: cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo lệch làn đường (LDWS) và hỗ trợ phanh thông minh (SCBS). Trong khi đó, Mazda 3 chỉ có những tính năng này ở phiên bản cao cấp như 1.5 Premium hoặc 1.5 Signature.
Nhìn chung, Mazda 6 nhỉnh hơn về mặt an toàn, phù hợp cho những ai thường xuyên di chuyển đường dài hoặc muốn một chiếc xe với trang bị bảo vệ toàn diện.
Mazda 3 và Mazda 6 đều có những thế mạnh riêng, phù hợp với các nhóm khách hàng khác nhau:
Nếu bạn cần một chiếc sedan cỡ nhỏ, dễ lái trong phố và giá mềm, Mazda 3 là lựa chọn không thể bỏ qua. Trong khi đó, Mazda 6 xứng đáng là mẫu xe dành cho những ai đang tìm kiếm sự thoải mái, đẳng cấp và sẵn sàng đầu tư nhiều hơn.
Bạn đang tìm mua Mazda 3 hay Mazda 6? Chợ Tốt Xe sẽ là nơi lý tưởng để tìm kiếm một chiếc xế hộp chất lượng mà giá vô cùng ưu đãi. Với hơn 16 triệu lượt truy cập mỗi tháng và hàng trăm mẫu Mazda được rao bán trên cả nước, bạn có thể dễ dàng so sánh giá, chọn mua một chiếc xe phù hợp nhất cho mình. Các tin đăng trên Chợ Tốt Xe luôn được kiểm duyệt chặt chẽ, thông tin minh bạch, giá cả hợp lý giúp bạn yên tâm khi mua bán. Hãy truy cập ngay Chợ Tốt Xe để tìm chiếc Mazda phù hợp với bạn!
Bình luận