Close Menu
    • Đăng tin

    Đăng ký để không bỏ lỡ thông tin

    Đăng ký email để Chợ Tốt gửi đến bạn những bài viết mới nhất.

      Kinh Nghiệm XeKinh Nghiệm Xe
      • Trang Chủ
      • Hiểu Về Xe
      • Chọn Xe
      • Tư Vấn
      Đăng tin
      Kinh Nghiệm XeKinh Nghiệm Xe
      Đăng tin
      Chọn Xe
      Chọn Xe

      So sánh Mazda 3 và Mazda 6 – Đâu là lựa chọn đáng cân nhắc?

      Thảo MyBởi Thảo My06/04/2025Cập nhật:08/04/20250 Comments9 phút đọc
      so sánh xe mazda 3 và mazda 6

      Mục lục

      • So sánh giá và các phiên bản của Mazda 3 và Mazda 6 
      • So sánh Mazda 3 và Mazda 6 về ngoại thất
      • So sánh nội thất và tiện nghi của Mazda 3 và Mazda 6
      • So sánh về động cơ và vận hành Mazda 3 và Mazda 6
      • So sánh Mazda 3 và Mazda 6 về tính năng an toàn 
      • Nên chọn Mazda 3 hay Mazda 6?

      Mazda 3 và Mazda 6 đều là những mẫu xe sedan nổi bật trong dải sản phẩm của Mazda, hướng đến đối tượng khách hàng yêu thích phong cách thể thao, sang trọng và trải nghiệm lái thú vị. Tuy nhiên, hai mẫu xe này thuộc hai phân khúc khác nhau với sự khác biệt rõ rệt về kích thước, trang bị và động cơ. Hãy Chợ Tốt Xe so sánh Mazda 3 và Mazda 6 trong bài viết dưới đây.

      so sánh xe mazda 3 và mazda 6

      So sánh giá và các phiên bản của Mazda 3 và Mazda 6 

      Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản của Mazda 3:

      mazda 3 phu hop voi xu huong tre hien dai
      Mazda 3 – Mẫu xe trẻ trung, hiện đại 
      Phiên bảnGiá niêm yết
      1.5L Deluxe 579 triệu VNĐ
      1.5L Luxury 624 triệu VNĐ
      Sport 1.5L Luxury (Hatchback)639 triệu VNĐ
      Sport 1.5L Premium (Hatchback)699 triệu VNĐ

      Bảng giá tham khảo cho các phiên bản của Mazda 6:

      Mua xe Mazda 6 trả góp
      Mazda 6 – Mẫu xe sang trọng, tiện nghi
      Phiên bảnGiá niêm yết
      2.0 Luxury769 triệu đồng
      2.0 Premium GTCCC790 triệu đồng
      2.0 Premium809 triệu đồng
      2.5 Signature Premium GTCCC874 triệu đồng

      So với bảng giá trước đây, cả Mazda 3 và Mazda 6 đều có sự điều chỉnh nhẹ về giá, đặc biệt là các phiên bản cao cấp. Mazda 3 có mức giá khởi điểm từ 579 triệu đồng, phù hợp với khách hàng tìm kiếm một chiếc sedan cỡ C nhỏ gọn, linh hoạt và giá cả phải chăng. Trong khi đó, Mazda 6 có giá thấp nhất là 769 triệu, hướng đến phân khúc cao cấp hơn.

      So sánh Mazda 3 và Mazda 6 về ngoại thất

      Mazda 3 và Mazda 6 đều mang ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda, nhưng mỗi mẫu xe có phong cách riêng phù hợp với từng phân khúc. Cùng xem qua bảng so sánh ngoại thất chi tiết của hai dòng xe này:

      Hạng mụcMazda 3Mazda 6
      Kích thước tổng thể (DxRxC)4.660 x 1.795 x 1.440 mm4.865 x 1.840 x 1.450 mm
      Chiều dài cơ sở (mm)2.725 mm2.830 mm
      Khoảng sáng gầm (mm)145 mm165 mm
      Thiết kế mặt ca-lăngThanh ngang mạ cromLưới tổ ong viền crom
      Hệ thống đènLED, tự động bật/tắtLED, tự động thích ứng thông minh
      Kích thước mâm xe16-18 inch (tùy phiên bản)17-19 inch (tùy phiên bản)
      Màu sơn ngoại thấtTrắng, đen, đỏ, xanh, xámTrắng, đen, đỏ, xanh, xám, nâu

      Mazda 3 và Mazda 6 đều theo đuổi phong cách thiết kế KODO đặc trưng, mang vẻ ngoài hiện đại và tinh tế. Tuy nhiên, Mazda 3 có kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho đô thị đông đúc, trong khi Mazda 6 có kích thước tổng thể lớn hơn mang đến cảm giác sang trọng và bề thế hơn.

      Khoảng sáng gầm của 2 mẫu xe chênh nhau 20mm. Mazda 6 có khoảng sáng gầm cao hơn, giúp xe dễ dàng di chuyển trên những địa hình phức tạp. Trong khi đó, Mazda 3 có khoảng sáng gầm chỉ 145 mm, mang dáng thể thao nhưng không có lợi thế khi di chuyển trên đường gồ ghề hoặc ngập nước.

      Về thiết kế mặt ca-lăng, Mazda 3 có ca-lăng thanh ngang mạ crom đơn giản, mang phong cách trẻ trung, còn Mazda 6 nổi bật với lưới tổ ong và viền mạ crom tinh tế. Cả hai xe đều trang bị đèn LED, nhưng Mazda 6 có thêm tính năng đèn thích ứng thông minh, vượt trội trong điều kiện thiếu sáng.

      Nếu bạn ưa chuộng thiết kế mâm xe lớn, Mazda 6 có các phiên bản có mâm xe 19 inch, to hơn so với các mẫu xe có mâm 16-18 inch của Mazda 3. Ngoài ra, Mazda 6 có thêm tùy chọn màu sơn nâu, trong khi Mazda 3 tập trung vào các màu sắc cơ bản như trắng, đen, đỏ và xám.

      So sánh nội thất và tiện nghi của Mazda 3 và Mazda 6

      Cùng xem qua những trang bị nội thất và tiện nghi của Mazda 3 và Mazda 6:

      Nội thất và tiện nghiMazda 3Mazda 6
      Số chỗ ngồi55
      Chất liệu ghếNỉ/Da (tùy phiên bản)Da cao cấp
      Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị tríCó (bản cao cấp)Có, nhớ vị trí 2-3 vị trí
      Hệ thống điều hòaTự động 1 vùng (bản tiêu chuẩn)Tự động 2 vùng độc lập
      Màn hình trung tâm8.8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
      Hệ thống âm thanh8 loa (bản tiêu chuẩn), Bose 12 loa (bản cao cấp)Bose 11 loa
      Cửa gió điều hòa hàng ghế sauKhông cóCó
      Cốp xeMở tayMở điện
      Cửa sổ trờiCó (bản cao cấp)Có (toàn cảnh ở bản cao cấp)

      noi that xe mazda 3
      Nội thất Mazda 3 mang phong cách thiết kế tối giản, hiện đại

      Mazda 3 sở hữu nội thất hiện đại với màn hình lớn, ghế bọc da (trên các phiên bản cao cấp), nhưng không gian có phần hạn chế hơn so với Mazda 6. Ghế lái chỉnh điện và hệ thống âm thanh Bose mang đến sự tiện nghi, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.

      So sánh Mazda 3 và Mazda 6
      Mazda 6 tỏ ra nổi trội hơn nhờ các trang bị cao cấp, tiện nghi

      Trong khi đó, Mazda 6 mang đến trải nghiệm cao cấp hơn hẳn với ghế da mềm, ghế lái nhớ vị trí, và đặc biệt là hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập kèm cửa gió hàng ghế sau. Cốp xe mở điện và cửa sổ trời toàn cảnh cũng là một điểm cộng cho tiện nghi vượt trội của dòng sedan cỡ D này.

      So sánh về động cơ và vận hành Mazda 3 và Mazda 6

      Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về động cơ và khả năng vận hành của 2 dòng xe:

      Động cơ và vận hànhMazda 3Mazda 6
      Động cơSkyActiv-G 1.5L và 2.0LSkyActiv-G 2.0L và 2.5L
      Công suất tối đa (hp/rpm)110 hp/6.000 rpm (1.5L)
      153 hp/6.000 rpm (2.0L)
      153 hp/6.000 rpm (2.0L)
      188 hp/5.700 rpm (2.5L)
      Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)146 Nm/3.500 rpm (1.5L)
      200 Nm/4.000 rpm (2.0L)
      200 Nm/4.000 rpm (2.0L)
      252 Nm/4.000 rpm (2.5L)
      Hộp sốTự động 6 cấp Tự động 6 cấp
      Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)
      Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình5,9 – 6,3 l/100 km6,5 – 7,5 l/100

      Mazda 3 được trang bị 2 tùy chọn động cơ 1.5L và 2.0L, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị và những chuyến đi ngắn. Động cơ 1.5L của Mazda 3 cũng thiên về tiết kiệm nhiên liệu, trong khi bản 2.0L mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc tốt hơn. 

      Mazda 6 với động cơ mạnh mẽ hơn hẳn, đặc biệt là bản 2.5L cho công suất tối đa lên đến 188 mã lực. Điều này giúp Mazda 6 vận hành mượt mà và đầm chắc hơn trên cao tốc, phù hợp cho những ai thích trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và linh hoạt. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu của Mazda 6 cao hơn so với Mazda 3 đôi chút, đặc biệt ở bản động cơ 2.5L.

      So sánh Mazda 3 và Mazda 6 về tính năng an toàn 

      Mazda 3 và Mazda 6 đều sở hữu danh sách trang bị an toàn hiện đại, mang đến sự bảo vệ tối ưu cho người lái và hành khách. Cả hai mẫu xe đều có những tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo. 

      Cùng điểm qua các tính năng an toàn được trang bị trên Mazda 3 và Mazda 6:

      Tính năng an toànMazda 3Mazda 6
      Hệ thống phanh ABS, EBD, BACóCó
      Cân bằng điện tử (DSC)CóCó
      Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)CóCó
      Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)CóCó
      Camera lùiCóCó
      Cảm biến trước/sauCó ở bản cao cấpCó tất cả các phiên bản
      Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Có ở bản cao cấpCó
      Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)Có ở bản cao cấpCó
      Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDWS)Có ở bản cao cấpCó
      Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (SCBS)Có ở bản cao cấpCó tất cả các phiên bản
      Túi khí6 túi khí6 túi khí

      Điểm khác biệt của 2 dòng xe này nằm ở các tính năng an toàn nâng cao trên Mazda 6. Dòng xe này được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ lái xe hiện đại ngay từ bản tiêu chuẩn như: cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo lệch làn đường (LDWS) và hỗ trợ phanh thông minh (SCBS). Trong khi đó, Mazda 3 chỉ có những tính năng này ở phiên bản cao cấp như 1.5 Premium hoặc 1.5 Signature.

      Nhìn chung, Mazda 6 nhỉnh hơn về mặt an toàn, phù hợp cho những ai thường xuyên di chuyển đường dài hoặc muốn một chiếc xe với trang bị bảo vệ toàn diện.

      Nên chọn Mazda 3 hay Mazda 6?

      Mazda 3 và Mazda 6 đều có những thế mạnh riêng, phù hợp với các nhóm khách hàng khác nhau:

      • Mazda 3 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt khi di chuyển trong đô thị. Xe có mức giá hợp lý, thiết kế trẻ trung và được trang bị nhiều công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, không gian nội thất không quá rộng rãi, phù hợp hơn với những gia đình nhỏ hoặc người dùng cá nhân.
      • Mazda 6 lại hướng đến khách hàng tìm kiếm sự sang trọng, không gian rộng rãi và nhiều trang bị cao cấp. Đây là mẫu sedan phù hợp cho những chuyến đi xa, công việc đòi hỏi hình ảnh chuyên nghiệp, hoặc các gia đình muốn một chiếc xe cao cấp và tiện nghi. Nhược điểm của Mazda 6 là giá cao hơn và kích thước lớn, không quá linh hoạt trong môi trường đô thị chật hẹp.

      Nếu bạn cần một chiếc sedan cỡ nhỏ, dễ lái trong phố và giá mềm, Mazda 3 là lựa chọn không thể bỏ qua. Trong khi đó, Mazda 6 xứng đáng là mẫu xe dành cho những ai đang tìm kiếm sự thoải mái, đẳng cấp và sẵn sàng đầu tư nhiều hơn.

      Bạn đang tìm mua Mazda 3 hay Mazda 6? Chợ Tốt Xe sẽ là nơi lý tưởng để tìm kiếm một chiếc xế hộp chất lượng mà giá vô cùng ưu đãi. Với hơn 16 triệu lượt truy cập mỗi tháng và hàng trăm mẫu Mazda được rao bán trên cả nước, bạn có thể dễ dàng so sánh giá, chọn mua một chiếc xe phù hợp nhất cho mình. Các tin đăng trên Chợ Tốt Xe luôn được kiểm duyệt chặt chẽ, thông tin minh bạch, giá cả hợp lý giúp bạn yên tâm khi mua bán. Hãy truy cập ngay Chợ Tốt Xe để tìm chiếc Mazda phù hợp với bạn!

      So sánh xe Mazda 3 Mazda 6
      Thảo My
      Thảo My

      Bài viết liên quan

      Top các mẫu xe ô tô tiết kiệm xăng nhất 2025

      23/10/2025

      So sánh SH Ý và SH Việt Nam: Dòng xe nào đáng mua hơn?

      17/08/2025

      Khám phá các loại xe điện phổ biến hiện nay: Nên chọn xe nào?

      29/07/2025

      Top 15 dòng xe SUV 5 chỗ đáng mua nhất 2025

      28/07/2025

      Các mẫu xe máy điện VinFast đáng mua nhất hiện nay

      28/07/2025

      Top 6 xe máy điện có cốp rộng đáng mua nhất hiện nay

      17/07/2025

      Bình luận

      Bài viết liên quan

      Soi chi tiết ưu nhược điểm của Yamaha E01

      05/12/2025

      5 sự thật gây sốc về pin xe máy điện VinFast Zgoo

      28/11/2025

      So sánh VinFast Zgoo và VinFast Flazz: Cuộc chiến chọn xe cho Gen Z

      28/11/2025

      9 ưu nhược điểm của VinFast Zgoo bạn cần biết trước khi mua

      28/11/2025

      Tải ứng dụng Chợ Tốt

      QR tải ứng dụng


      Tải trên App Store


      Tải trên Google Play

      Hỗ trợ khách hàng

      • Trung tâm trợ giúp
      • An toàn mua bán
      • Quy định cần biết
      • Quy chế quyền riêng tư
      • Liên hệ hỗ trợ

      Về Chợ Tốt

      • Giới thiệu
      • Tuyển dụng
      • Truyền thông
      • Blog

      Liên kết


      LinkedIn


      YouTube


      Facebook

      Email: [email protected]

      CSKH: 19003003 (1.000đ/phút)

      Địa chỉ: Tầng 18, Tòa nhà UOA, Số 6 đường Tân Trào, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.


      Chứng nhận

      CÔNG TY TNHH CHỢ TỐT – Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Trọng Tấn; GPDKKD: 0312120782 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 11/01/2013;

      GPMXH: 17/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 09/07/2024 – Chịu trách nhiệm nội dung: Trần Hoàng Ly. Chính sách sử dụng

      Địa chỉ: Tầng 18, Toà nhà UOA, Số 6 đường Tân Trào, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam;
      Email: [email protected] – Tổng đài CSKH: 19003003 (1.000đ/phút)

      Gõ từ khóa ở trên và nhấn Enter để tìm kiếm. Nhấn Esc để hủy.

      Chia sẻ với: