Mục lục
Có thể nói Mazda 3 hiện đang là một trong những mẫu xe đô thị hạng C được ưa chuộng nhất tại Việt Nam với doanh số bán hàng luôn nằm trong top dẫn đầu thị trường. Để giúp người dùng dễ đưa ra lựa chọn, Chợ Tốt Xe sẽ tiến hành so sánh Mazda 3 1.5 và 2.0 2020 bản Sedan để xem đâu là phiên bản phù hợp với những tiêu chí mà bạn đặt ra.
Hiện nay, Mazda 3 được phân phối trên thị trường với 2 phiên bản là Sedan và Hatchback cùng với đó là 2 tùy chọn khối động cơ là 1.5L và 2.0L
So sánh Mazda 3 2019 và 2020 về kích thước:
Thông số kích thước | Mazda 3 sedan 1.5L | Mazda 3 sedan 2.0L |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 1.580 x 1.795 x 1.450 | 1.580 x 1.795 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở của xe (mm) | 2.700 | 2.700 |
Bán kính khi quay vòng tối thiểu (m) | 5,3 | 5,3 |
Khoảng sáng của gầm xe (mm) | 155 | 155 |
Khối lượng khi không tải (kg) | 1.300 | 1.340 |
Khối lượng khi toàn tải (kg) | 1.700 | 1.790 |
Dung tích của thùng nhiên liệu (lít) | 51 | 51 |
Có thể thấy, Mazda 3 2020 ở cả 2 phiên bản 1.5L và 2.0L có sự tương đồng nhau về kích thước tổng thể, không có quá nhiều sự khác biệt.
Khi so sánh Mazda 3 1.5 và 2.0 2020 về ngoại thất, điểm khác biệt đầu tiên của 2 phiên bản chính là về hệ thống đèn pha. Ở bản 1.5L, Mazda 3 chỉ được sử dụng công nghệ Halogen thông thường trong khi trang bị này ở bản 2.0L lại được đánh giá thuộc hàng cao cấp với công nghệ Full LED. Tuy nhiên ở phiên bản nào thì cũng cung cấp đầy đủ ánh sáng cho tầm nhìn của tài xế.
Bên cạnh đó, Mazda 3 2.0L Sedan mang lại cái nhìn thể thao khỏe khoắn hơn nhờ bộ la zăng kích thước 18 inch còn bản 1.5L kích thước 16 inch.
Về phần đuôi xe, cả 2 xe Mazda 3 đều được trang bị đèn báo phanh trên cao, tăng khả năng nhận diện cho các phương tiện phía sau. Bản 2.0 được trang bị đèn hậu dạng LED còn bản 1.5 trang bị đèn hậu thông thường.
Danh sách các xe Mazda 3 đang được rao bán trên Chợ Tốt Xe:
Như đánh giá ở trên 2 phiên bản có kích thước tương đồng nên chúng chỉ khác nhau về phần trang bị và thiết kế. Cả hai đều được đánh giá là mang đến không gian sang trọng và thoáng đãng.
Phần taplo được thiết kế đơn giản nhưng thể hiện được sự đẳng cấp đậm chất thể thao khiến người dùng rất thích thú. Bên cạnh đó là vô lăng 4 chấu bọc da cao cấp với chức năng chỉnh 4 hướng giúp người lái có thể chủ động trong việc điều chỉnh tư thế phù hợp.
Ở phiên bản 2.0L, xe ô tô Mazda 3 trang bị màn hình hiển thị tốc độ ADD hiện đại trong khi bản 1.5L chỉ thuộc dạng thông thường. Bên cạnh đó ngoài trang bị bọc da êm ái cho hệ thống ghế ngồi ở cả 2 bản thì Mazda 3 2.0 còn được ưu ái tích hợp chỉnh điện trên ghế thay vì chỉnh tay như bản Mazda 3 cũ.
Một số tính năng tiện nghi được trang bị ở cả 2 phiên bản như sau:
Khối động cơ chính là điểm chênh lệch lớn nhất khi so sánh sự khác nhau giữa Mazda 3 1.5 và 2.0. Khả năng vận hành của bản 2.0L được đánh giá vượt trội hơn hẳn khi cho mức sản sinh công suất tối đa lên tới 153 mã lực, momen xoắn cực đại 200Nm trong khi bản 1.5L cho mức sản sinh công suất tối đa 110 mã lực, momen xoắn cực đại 146Nm.
Cả 2 phiên bản xe ô tô đều được trang bị hộp số tự động 6 cấp cùng chế độ lái thể thao mạnh mẽ. Đồng thời được bổ sung nâng cấp hệ thống kiểm soát gia tốc cao cấp CGV-Plus nâng cao giúp quá trình vào cua chính xác và đảm bảo độ an toàn. Mức tiêu hao nhiên liệu cũng được xếp vào hàng thấp nhất trong phân khúc hạng C.
Một điểm cộng cho bản 1.5L là được trang bị bộ lốp dày dặn với thông số 205/60R16 giúp xe dễ dàng vượt qua những địa hình hiểm trở. Còn bản 2.0L trang bị bộ lốp 215/45R18 mỏng hơn nhằm tăng thêm tính thẩm mỹ nhưng lại gặp một chút bất tiện.
Cả 2 phiên bản của mẫu xe Mazda 3 đều đạt những tính năng an toàn tiêu chuẩn như:
Bên cạnh đó bản 2.0L được trang bị 6 túi khi còn bản 1.5L chỉ có 4 túi khí – tương tự như các xe ô tô cũ.
Sau đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật Mazda 3 1.5 và thông số kỹ thuật Mazda 3 2.0
Thông số kỹ thuật | Mazda 3 sedan 1.5L | Mazda 3 sedan 2.0L |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 1.580 x 1.795 x 1.450 | 1.580 x 1.795 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở của xe (mm) | 2.700 | 2.700 |
Bán kính khi quay vòng tối thiểu (m) | 5,3 | 5,3 |
Khoảng sáng của gầm xe (mm) | 155 | 155 |
Khối lượng khi không tải (kg) | 1.300 | 1.340 |
Khối lượng khi toàn tải (kg) | 1.700 | 1.790 |
Dung tích của thùng nhiên liệu (lít) | 51 | 51 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa |
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Để đưa ra quyết định nên mua Mazda 3 1.5 hay 2.0 điều này còn phụ thuộc vào tiêu chí mà bạn đặt ra. Mỗi phiên bản có đều có những ưu điểm nhất định phù hợp với từng đối tượng khách hàng. Nếu Mazda 3 1.5 có ưu thế về giá thì Mazda 3 2.0 lại thể hiện sự vượt trội của mình thông qua những tính năng công nghệ cao cùng khối động cơ mạnh mẽ.
Với những thông tin so sánh Mazda 3 1.5 và 2.0 mà Chợ Tốt Xe gửi tới người dùng, hy vọng nó sẽ giúp bạn lựa chọn được phiên bản phù hợp nhất với mình.
Truy cập ngay Chợ Tốt Xe để biết thêm thông tin về các phiên bản xe Mazda 3 và các dòng ô tô khác với giá bán hợp lý nhất!