Mục lục
Mazda 2 và Mazda 3 đều là những mẫu sedan nổi bật của thương hiệu Mazda, hướng đến đối tượng yêu thích phong cách trẻ trung và khả năng vận hành ổn định. Nếu Mazda 2 thu hút bởi kích thước nhỏ gọn và mức giá phải chăng, thì Mazda 3 lại gây ấn tượng với không gian rộng rãi và trang bị hiện đại hơn. Vậy giữa hai mẫu xe này, đâu là lựa chọn đáng đầu tư hơn? Cùng so sánh Mazda 2 và Mazda 3 chi tiết trong bài viết dưới đây!
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản của Mazda 2:
Phiên bản | Giá niêm yết |
1.5L AT | 408 triệu VNĐ |
1.5L Luxury | 484 triệu VNĐ |
2 1.5L Premium | 508 triệu VNĐ |
2 1.5L Sport Luxury (HB) | 527 triệu VNĐ |
2 1.5L Sport Premium (HB) | 544 triệu VNĐ |
Bảng giá tham khảo cho các phiên bản của Mazda 3:
Phiên bản | Giá niêm yết |
1.5L Deluxe | 579 triệu VNĐ |
1.5L Luxury | 624 triệu VNĐ |
Sport 1.5L Luxury (Hatchback) | 639 triệu VNĐ |
Sport 1.5L Premium (Hatchback) | 699 triệu VNĐ |
1.5 Premium | 699 triệu VNĐ |
Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo chính sách của hãng và đại lý. Để biết thêm thông tin chi tiết và các chương trình khuyến mãi hiện hành, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Mazda chính hãng.
So với bảng giá trước đây, cả Mazda 2 và Mazda 3 đều có sự điều chỉnh về giá và phiên bản. Mazda 2 hiện có mức giá khởi điểm từ 418 triệu đồng, trong khi Mazda 3 bắt đầu từ 579 triệu đồng. Sự chênh lệch về giá phản ánh sự khác biệt về kích thước, trang bị và phân khúc mà mỗi mẫu xe hướng đến.
Mazda 2 và Mazda 3 đều mang ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda. Tuy nhiên mỗi mẫu xe cũng có những điểm nhấn riêng biệt, cùng xem qua bảng so sánh ngoại thất của 2 mẫu xe dưới đây nhé:
Ngoại thất | Mazda 2 | Mazda 3 |
Kích thước (DxRxC) | 4.065 x 1.695 x 1.515 mm (Sedan) 4.070 x 1.730 x 1.520 mm (Hatchback) | 4.660 x 1.795 x 1.435 mm (Sedan) 4.660 x 1.795 x 1.435 mm (Hatchback) |
Chiều dài cơ sở | 2.570 mm | 2.725 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 143mm | 145mm |
Thiết kế mặt ca-lăng | Dạng lưới đen, viền chrome | Dạng lưới tổ ong, viền chrome thể thao |
Hệ thống đèn trước | Halogen (Luxury), LED (Premium) | Full-LED trên mọi phiên bản |
Đèn hậu | LED | LED |
Kích thước mâm xe | 15-16 inch | 16-18 inch (tùy phiên bản) |
Màu sắc ngoại thất | 7 màu (Trắng, Đỏ, Đen, Xanh, Xám, Bạc, Nâu) | 6 màu (Trắng, Đen, Đỏ, Xám, Bạc, Xanh) |
Mazda 3 sở hữu kích thước lớn hơn đáng kể so với Mazda 2, mang lại không gian rộng rãi và dáng vẻ bề thế vượt trội. Mazda 2 hướng đến sự linh hoạt với thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển trong đô thị, còn Mazda 3 thì nổi bật với ngoại hình thể thao, cao cấp, bộ mâm to 18 inch ấn tượng.
Mazda 2 có lưới tản nhiệt nhỏ hơn Mazda 3, viền chrome mỏng, mang phong cách thanh lịch. Trong khi đó, Mazda 3 có lưới tản nhiệt lớn với viền chrome dày bản, tạo vẻ hầm hố và thể thao. Về thiết bị chiếu sáng, Mazda 3 phiên bản cao cấp có hệt thống đèn pha Full-LED tích hợp tính năng tự động điều chỉnh góc csáng. Mazda 2 sử dụng đèn LED cơ bản, không có tính năng mở rộng như trên Mazda 3.
Về tùy chọn màu sắc, Mazda 2 đa dạng hơn với nhiều gam màu nổi bật, đặc biệt là màu nâu – một lựa chọn không có trên Mazda 3.
Cùng xem qua bảng so sánh các trang bị nội thất và tiện nghi của 2 dòng xe dưới:
Nội thất và tiện nghi | Mazda 2 | Mazda 3 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu ghế | Nỉ/Da (tùy phiên bản) | Da cao cấp (tùy phiên bản) |
Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí | Không có | Có (bản Premium) |
Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng (bản cao cấp) | Tự động 2 vùng độc lập |
Màn hình trung tâm | 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | 8,8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh | 6 loa tiêu chuẩn | 8 loa Bose (bản cao cấp) |
Hàng ghế sau | Không có cửa gió điều hòa | Có cửa gió điều hòa |
Cốp xe | Mở tay | Mở điện (bản cao cấp) |
Cửa sổ trời | Không có | Có ở bản cao cấp |
Mazda 2 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu xe nhỏ gọn, linh hoạt khi di chuyển trong đô thị. Dù có kích thước nhỏ hơn, nhưng phiên bản cao cấp của Mazda 2 vẫn sở hữu các trang bị hiện đại như điều hòa tự động và kết nối Apple CarPlay/Android Auto, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Trong khi đó, Mazda 3 sở hữu không gian nội thất rộng rãi hơn hẳn so với Mazda 2, đi kèm nhiều trang bị cao cấp như ghế da chỉnh điện, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng và dàn âm thanh Bose chất lượng cao. Ngoài ra, Mazda 3 còn có màn hình trung tâm lớn hơn và tích hợp nhiều tính năng hiện đại, giúp trải nghiệm lái xe thêm phần thú vị.
Dưới đây là bảng so sánh các thông số động cơ và khả năng vận hành giữa Mazda 2 và Mazda 3:
Động cơ và vận hành | Mazda 2 | Mazda 3 |
Loại động cơ | SkyActiv-G 1.5L | SkyActiv-G 1.5L/2.0L |
Công suất tối đa (mã lực) | 110 | 110 (1.5L), 153 (2.0L) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 144 | 146 (1.5L), 200 (2.0L) |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Chế độ lái thể thao | Có (bản cao cấp) | Có (tất cả phiên bản) |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Dầm xoắn | McPherson/Liên kết đa điểm |
Mazda 2 trang bị động cơ 1.5L SkyActiv-G với công suất tối đa 110 mã lực, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt. Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số mượt mà, mang lại cảm giác lái ổn định.
Trong khi đó, Mazda 3 vượt trội hơn khi có tùy chọn động cơ 2.0L mạnh mẽ, cho công suất 153 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm, phù hợp với những ai thích trải nghiệm lái thể thao và thường xuyên di chuyển xa. Hệ thống treo sau liên kết đa điểm cũng giúp Mazda 3 vận hành êm ái và cân bằng tốt hơn khi vào cua hay di chuyển ở tốc độ cao.
Cả 2 dòng xe đều được trang bị các tính năng cơ bản như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ lái xe an toàn hơn trong những tình huống đặc biệt. Cùng xem thêm những trang bị an toàn của Mazda 2 và Mazda 3 bên dưới:
Tính năng an toàn | Mazda 2 | Mazda 3 |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử (DSC) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Không có (tùy phiên bản) | Có trên các bản cao cấp |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Không có (tùy phiên bản) | Có trên các bản cao cấp |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có (tùy phiên bản) | Có (tất cả phiên bản) |
Camera lùi/360 độ | Camera lùi | Camera lùi/360 độ (bản Premium) |
Số túi khí | 2-6 (tùy phiên bản) | 6 (tất cả phiên bản) |
Mazda 2 được trang bị khá đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn, đáp ứng được nhu cầu di chuyển cơ bản cho người dùng. Trong khi đó, Mazda 3 vượt trội hơn với hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hỗ trợ người lái hơn khi chuyển làn hoặc lùi xe. Hệ thống camera 360 độ trên Mazda 3 cũng là một điểm cộng, giúp mang lại tầm nhìn toàn cảnh, hỗ trợ đỗ xe dễ dàng hơn.
Mazda 2 và Mazda 3 có sự khác biệt rõ rệt nằm ở kích thước, tiện nghi và công nghệ an toàn. Mazda 2 thuộc phân khúc sedan hạng B, nhỏ gọn, dễ di chuyển trong đô thị với mức giá hợp lý, phù hợp cho người dùng cần một chiếc xe linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
Ngược lại, Mazda 3 thuộc phân khúc sedan hạng C, mang đến không gian rộng rãi hơn, cùng các trang bị tiện nghi cao cấp như màn hình lớn, hệ thống âm thanh hiện đại và các tính năng an toàn cải tiến hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên sự thoải mái, trải nghiệm lái tốt và mong muốn sở hữu một chiếc xe có thiết kế sang trọng, đẳng cấp.
Nếu bạn cần một chiếc xe cơ bản, nhỏ gọn cho việc di chuyển trong phố, Mazda 2 sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Còn nếu bạn có ngân sách thoải mái và muốn đầu tư vào trải nghiệm lái xe cao cấp hơn, Mazda 3 sẽ là cái tên đáng cân nhắc hơn.
Bạn đang tìm mua xe Mazda với giá tốt? Đừng quên ghé thăm Chợ Tốt Xe – nền tảng mua bán xe trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam với hàng trăm mẫu xe Mazda và hơn 16 triệu lượt truy cập mỗi tháng. Tại đây, bạn dễ dàng so sánh giá, tìm kiếm các mẫu xe phù hợp và yên tâm check kỹ từng chiếc xe với thông tin đã được kiểm duyệt kỹ càng. Truy cập ngay Chợ Tốt Xe để tìm cho mình chiếc xe ưng ý nhất!
Bình luận