Mục lục
Bạn đang phân vân giữa Mazda 2 và Honda City – hai mẫu sedan hạng B nổi bật nhất hiện nay? Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và mức giá cạnh tranh, cả hai dòng xe này đều mang đến sức hút riêng, khiến việc lựa chọn trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Bạn yêu thích sự nhỏ gọn, cá tính và tiết kiệm nhiên liệu? Hay bạn cần một chiếc xe rộng rãi, mạnh mẽ và phù hợp với gia đình?
Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh Mazda 2 và Honda City một cách chi tiết, từ thiết kế, động cơ, trang bị nội thất đến mức giá. Hãy cùng khám phá để tìm ra “người bạn đồng hành” hoàn hảo cho những hành trình sắp tới nhé!
Khi mua một chiếc sedan hạng B, giá cả và các phiên bản là hai yếu tố cực kỳ quan trọng. Với những mẫu xe như Mazda 2 và Honda City, giá bán không chỉ phản ánh giá trị mà còn ảnh hưởng lớn đến quyết định chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Một phiên bản có giá tốt nhưng trang bị hạn chế có thể không phù hợp với người ưa chuộng tiện nghi, trong khi phiên bản cao cấp với mức giá nhỉnh hơn lại mang đến trải nghiệm xứng đáng. Vì vậy, việc so sánh giá và các phiên bản sẽ giúp bạn dễ dàng đánh giá đâu là lựa chọn đáng tiền nhất, phù hợp nhất với ngân sách và yêu cầu cá nhân.
Giá và các phiên bản xe Mazda 2:
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda 2 – 1.5 AT | 408 triệu VNĐ |
Mazda 2 – 1.5 Luxury | 484 triệu VNĐ |
Mazda 2 – 1.5 Premium | 508 triệu VNĐ |
Mazda 2 – Sport 1.5 Luxury | 527 triệu VNĐ |
Mazda 2 – Sport 1.5 Premium | 544 triệu VNĐ |
Giá và các phiên bản xe Honda City:
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Honda City – G | 499 triệu VNĐ |
Honda City – L | 539 triệu VNĐ |
Honda City – RS | 569 triệu VNĐ |
Mazda 2 có lợi thế về giá hơn khi so sánh với Honda City, với mức khởi điểm thấp hơn đáng kể, chênh lệch khoảng 91 triệu đồng ở phiên bản tiêu chuẩn và ở phiên bản cao cấp nhất cũng vẫn ít hơn khoảng 25 triệu đồng.
Về phiên bản, Mazda 2 mang đến nhiều tùy chọn hơn với 5 phiên bản khác nhau, bao gồm cả biến thể sedan và hatchback (Sport), trong khi Honda City chỉ có 3 phiên bản sedan. Điều này giúp Mazda 2 linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm khách hàng, từ những người tìm kiếm một mẫu xe tiết kiệm chi phí đến những ai muốn sở hữu phiên bản cao cấp nhưng vẫn trong mức giá hợp lý.
Ngoại thất là yếu tố đầu tiên thu hút ánh nhìn và để lại ấn tượng mạnh mẽ khi chọn mua xe. Một chiếc sedan hạng B không chỉ cần đáp ứng yếu tố thẩm mỹ mà còn phải phù hợp với cá tính và nhu cầu sử dụng của người sở hữu.
Với Mazda 2 và Honda City, mỗi dòng xe đều có ngôn ngữ thiết kế riêng, hướng đến những nhóm khách hàng khác nhau. Việc so sánh ngoại thất sẽ giúp bạn đánh giá chiếc xe nào nổi bật hơn về phong cách, sự tinh tế và độ thực dụng trong phân khúc này.
Tiêu chí | Mazda 2 | Honda City |
Ngôn ngữ thiết kế | KODO – Hiện đại, thể thao, đầy cá tính | Solid Wing – Mạnh mẽ, trung tính và sang trọng |
Kích thước (DxRxC) | 4.320 x 1.695 x 1.470 mm | 4.440 x 1.694 x 1.477 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.570 mm | 2.600 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 143 mm | 135 mm |
Đèn pha | LED (tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản) | Halogen hoặc LED (tùy phiên bản) |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED (bản RS) |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Thiết kế dạng lưới tổ ong, mạ crôm | Lưới tản nhiệt Solid Wing mạ crôm sáng bóng |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Kích thước mâm xe | Hợp kim 16 inch (5 chấu kép) | Hợp kim 16 inch (5 chấu kép, tùy phiên bản) |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Bán kính quay vòng | 5,60 | 4,40 |
Mazda 2 và Honda City đều sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng, nhưng mỗi xe lại có phong cách và thế mạnh riêng, hướng đến các đối tượng khách hàng khác nhau.
Mazda 2 nổi bật với ngôn ngữ thiết kế KODO, mang đến vẻ đẹp hiện đại, thể thao và đầy cá tính. Những đường nét mượt mà cùng đèn pha LED tiêu chuẩn trên mọi phiên bản giúp Mazda 2 trông trẻ trung và hợp xu hướng, rất phù hợp với khách hàng trẻ tuổi, năng động hoặc những ai yêu thích phong cách thời trang. Với kích thước nhỏ gọn và bán kính quay vòng chỉ 4,40m, Mazda 2 là lựa chọn lý tưởng để di chuyển trong thành phố đông đúc, dễ dàng xoay trở ở những không gian hẹp.
Ngược lại, Honda City toát lên vẻ mạnh mẽ, trung tính và sang trọng nhờ ngôn ngữ thiết kế Solid Wing, kết hợp lưới tản nhiệt mạ crôm sáng bóng. Với kích thước lớn và chiều dài cơ sở vượt trội, Honda City mang đến sự bề thế và không gian nội thất rộng rãi, phù hợp với những gia đình hoặc người thường xuyên di chuyển xa.
Về phần đèn LED thì chỉ được trang bị trên các phiên bản cao cấp, nhưng tổng thể ngoại thất của Honda City vẫn tạo cảm giác lịch lãm và chín chắn, phù hợp với những ai tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng để sử dụng hàng ngày hoặc trên các cung đường ngoại thành.
Tóm lại, Mazda 2 thiên về phong cách trẻ trung và linh hoạt, trong khi Honda City hướng đến sự bền bỉ, rộng rãi và cao cấp. Nếu bạn vẫn còn phân vân và chưa thể đưa ra chính xác quyết định của mình thì hãy cùng tìm hiểu thêm về nội thất và tiện nghi của xe ở phần dưới để có cái nhìn rõ nhất nhé!
Nội thất và tiện nghi là yếu tố quan trọng không kém ngoại thất khi chọn mua một chiếc xe, bởi đây là nơi bạn trực tiếp tương tác và tận hưởng trong suốt hành trình. Một không gian nội thất thoải mái, thiết kế tinh tế và được trang bị đầy đủ các tiện nghi sẽ mang lại trải nghiệm lái xe và di chuyển dễ chịu hơn.
Với Mazda 2 và Honda City, mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng về nội thất và tính năng tiện nghi, và việc so sánh này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn để chọn ra chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tiêu chí | Mazda 2 | Honda City |
Thiết kế nội thất | Hiện đại, tập trung vào người lái, phong cách trẻ trung | Trung tính, rộng rãi, hướng đến gia đình |
Chất liệu ghế | Ghế bọc da (tùy phiên bản) | Ghế bọc da (trên phiên bản cao cấp), nỉ ở bản G |
Màn hình giải trí | 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto | 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto |
Âm thanh | 6 loa | 8 loa (tùy phiên bản) |
Điều hòa | Tự động (trên bản cao cấp), chỉnh tay ở bản thấp hơn | Tự động ở bản L và RS, chỉnh tay ở bản G |
Không gian nội thất | Không gian vừa phải, thiết kế tối ưu | Không gian rộng rãi hơn, đặc biệt hàng ghế sau |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh |
Cụm đồng hồ | Analog kết hợp màn hình LCD | Analog kết hợp màn hình kỹ thuật số lớn hơn |
Điều hòa tự động | Chỉ có trên bản cao cấp | Trên bản L và RS |
Dung tích khoang hành lý | 440L | 536L |
Tính năng khác | Cruise Control, gương chỉnh điện, khởi động bằng nút bấm | Cruise Control, gương chỉnh điện, khởi động bằng nút bấm |
Về nội thất, Mazda 2 mang phong cách hiện đại, trẻ trung, tập trung vào người lái với thiết kế tối ưu và tiện nghi vừa đủ. Các trang bị nổi bật như màn hình giải trí 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống 6 loa và điều hòa tự động (trên bản cao cấp) đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, không gian nội thất của Mazda 2 chỉ ở mức vừa phải, đặc biệt là dung tích khoang hành lý chỉ 440L, phù hợp với người sử dụng cá nhân hoặc cặp đôi.
Ngược lại, Honda City nổi bật với không gian rộng rãi hơn, đặc biệt ở hàng ghế sau và dung tích khoang hành lý lên tới 536L, lý tưởng cho các gia đình hoặc những chuyến đi xa. Màn hình giải trí lớn hơn (8 inch), hệ thống âm thanh 8 loa (trên các bản cao cấp), cùng điều hòa tự động trên bản L và RS tạo cảm giác sang trọng, tiện nghi hơn. Tuy nhiên, ở bản tiêu chuẩn (G), ghế vẫn sử dụng chất liệu nỉ và điều hòa chỉnh tay, chưa thực sự vượt trội so với Mazda 2.
Tóm lại, nếu bạn ưu tiên một không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp và dung tích hành lý lớn, Honda City là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn thích thiết kế trẻ trung, tiện nghi cơ bản với mức giá hợp lý, Mazda 2 sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Động cơ và khả năng vận hành là yếu tố then chốt quyết định trải nghiệm lái xe và khả năng đáp ứng nhu cầu di chuyển. Một chiếc xe có động cơ mạnh mẽ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, và vận hành êm ái sẽ mang đến sự thoải mái và an tâm trên mọi hành trình. Với Mazda 2 và Honda City – hai mẫu sedan hạng B phổ biến, việc so sánh động cơ và vận hành sẽ giúp bạn đánh giá được chiếc xe nào phù hợp hơn với điều kiện sử dụng, từ việc lái xe trong đô thị đến các chuyến đi xa.
Tiêu chí | Mazda 2 | Honda City |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L, 4 xi-lanh | DOHC i-VTEC 1.5L, 4 xi-lanh |
Công suất cực đại | 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 144 Nm tại 4.000 vòng/phút | 145 Nm tại 4.300 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp) | 6,21 lít/100 km | 5,6 lít/100 km |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Giằng xoắn | McPherson/Giằng xoắn |
Bán kính vòng quay | 4,7 m | 5,7 m |
Khả năng tăng tốc (0-100km/h) | ~10,5 giây | ~9,8 giây |
Chế độ lái | Bình thường | Bình thường + Chế độ lái thể thao (Sport) |
Về động cơ, Honda City chiếm ưu thế với công suất lớn hơn (119 mã lực) và mô-men xoắn cao hơn một chút (145 Nm) so với Mazda 2 (110 mã lực, 144 Nm). Hộp số vô cấp CVT của Honda City mang lại cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn (5,6 lít/100 km), trong khi Mazda 2 sử dụng hộp số tự động 6 cấp, mang lại cảm giác thể thao và kiểm soát tốt hơn khi lái.
Mazda 2 có bán kính vòng quay nhỏ hơn (4,7 m so với 5,7 m của Honda City), giúp xe linh hoạt hơn khi di chuyển trong đô thị hoặc quay đầu ở những không gian hẹp. Tuy nhiên, Honda City lại có chế độ lái thể thao (Sport), phù hợp với những người yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ và hứng khởi.
Tóm lại, Mazda 2 phù hợp với những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt trong thành phố, vận hành ổn định và mức giá hợp lý. Trong khi đó, Honda City sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm hiệu suất động cơ tốt hơn, trải nghiệm lái mượt mà và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đặc biệt trên các cung đường dài.
Tính năng an toàn là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chọn mua ô tô, đặc biệt đối với các mẫu sedan hạng B như Mazda 2 và Honda City. Một chiếc xe được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn không chỉ bảo vệ người lái và hành khách mà còn tạo sự yên tâm trong mọi hành trình, từ đường đô thị đến cao tốc. Với hai mẫu xe này, việc so sánh tính năng an toàn sẽ giúp bạn đánh giá xe nào mang lại sự bảo vệ toàn diện và phù hợp hơn với nhu cầu di chuyển của mình.
Tính năng an toàn | Mazda 2 | Honda City |
Hệ thống phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 2 túi khí ở bản thấp, 6 túi khí ở bản cao cấp | 4 túi khí ở bản thấp, 6 túi khí ở bản RS |
Cảm biến đỗ xe | Có (tùy phiên bản) | Có (trên bản RS) |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Có (trên bản cao cấp) | Không có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có (trên bản cao cấp) | Không có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Không có | Có (trên bản RS) |
Gói an toàn nâng cao | i-Activsense (trên bản cao cấp) | Không có |
Về tính năng an toàn, cả Mazda 2 và Honda City đều được trang bị các tính năng cơ bản như phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Tuy nhiên, Mazda 2 nổi bật hơn với gói an toàn i-Activsense trên các phiên bản cao cấp, bao gồm cảnh báo điểm mù (BSM) và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), mang lại sự bảo vệ toàn diện hơn, đặc biệt trong môi trường đô thị đông đúc.
Ngược lại, Honda City lại chiếm ưu thế với hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) trên bản RS, giúp cải thiện khả năng điều khiển xe trên các cung đường tốc độ cao hoặc trong điều kiện thời tiết xấu. Ngoài ra, Honda City cung cấp nhiều túi khí hơn ở các phiên bản thấp, giúp tăng cường an toàn cho hành khách.
Tóm lại, nếu bạn ưu tiên các công nghệ an toàn nâng cao, đặc biệt cho việc di chuyển trong thành phố, Mazda 2 là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên di chuyển trên cao tốc hoặc cần khả năng kiểm soát tốt hơn khi lái xe, Honda City sẽ phù hợp hơn.
Mazda 2 và Honda City đều là hai mẫu sedan hạng B nổi bật, mỗi dòng xe sở hữu những điểm mạnh riêng:
Việc lựa chọn giữa Mazda 2 hay Honda City phụ thuộc vào nhu cầu và phong cách sử dụng của bạn. Nếu ưu tiên sự nhỏ gọn, tiết kiệm và giá thành hợp lý, Mazda 2 là lựa chọn phù hợp. Nhưng nếu bạn cần một chiếc xe rộng rãi, mạnh mẽ và trang bị đầy đủ, Honda City xứng đáng là chiếc sedan đáng đầu tư.
Nếu bạn đã chọn được mẫu xe lý tưởng, hãy truy cập ngay Chợ Tốt Xe – nền tảng mua bán xe trực tuyến hàng đầu với hơn 120.000 tin đăng mỗi tháng. Thông tin xe minh bạch, giao diện thân thiện và các tin đăng được kiểm duyệt kỹ càng giúp bạn dễ dàng tìm được chiếc xe lý tưởng. Với Chợ Tốt Xe, hành trình sở hữu chiếc sedan hạng B của bạn sẽ an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy!
Bình luận