So sánh Innova G và V: đi tìm những khác biệt nổi bật

Tham gia từ: 1 year trước

30/08/2023

Toyota Innova là một trong những mẫu xe nhận được nhiều sự ưu ái từ người tiêu dùng ở thị trường Việt Nam. Trong đó, Innova G và V là hai phiên bản hàng đầu được ưa chuộng và sử dụng nhiều bởi tính tiện ích và động cơ mạnh mẽ. Tuy nhiên, mỗi phiên bản sẽ có những khoảng cách về thiết kế cũng như trang bị. Hãy cùng so sánh Innova G và V để tìm xem sự khác nhau từ đó lựa chọn được dòng xe phù hợp nhất.

So sánh giá bán của Innova G và V

Dòng xe Toyota Innova đã mang đến một làn sóng mới cho phân khúc xe gia đình chất lượng. Với doanh số cao cùng số lượng người mua ngày càng nhiều thì đây được xem là một trong những dòng xe bán chạy hàng đầu tại thị trường Việt Nam. 

Điểm khác nhau đầu tiên giữa hai phiên bản Innova G và V là mức giá. Nhìn chung, hai phiên bản có mức giá chênh lệch nhau khoảng 124 triệu đồng. Có thể thấy, sự chênh lệch này cũng không hề nhỏ để thể hiện sự đẳng cấp hơn của phiên bản Innova V. Bảng giá cụ thể như sau:

Phiên bản Giá niêm yếtGiá lăn bánh 
Toyota Innova 2.0E755 triệu đồng853 triệu đồng
Toyota Innova 2.0G870 triệu đồng980 triệu đồng
Toyota Innova 2.0G Venturer855 triệu đồng996 triệu đồng
Toyota Innova 2.0V995 triệu đồng1.117 triệu đồng

So sánh Innova G và V về thiết kế ngoại thất

Về kích thước của hai phiên bản thì gần như không có điểm khác biệt khi cùng sở hữu kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4735x1830x1795mm. Đây cũng được coi là kích thước tiêu chuẩn của một thương hiệu xe ở phân khúc MPV hiện nay.

so sanh innova g va v 1
Innova G và V có cùng kích thước tiêu chuẩn của phân khúc MPV

Hai phiên bản có kiểu dáng khá giống nhau, khi quan sát nếu không để ý kỹ thì sẽ khó nhận ra được sự khác biệt. Với cùng thiết kế sử dụng lưới tản nhiệt hình lục giác to bản và góc cạnh mang đến cảm giác bề thế nhưng không kém phần trẻ trung, sang trọng. Sự mạnh mẽ trong thiết kế tiếp tục gia tăng khi phần cánh tản nhiệt được thu hẹp lại và được thiết kế ngang tầm với đèn sương mù viền bạc cùng cản trước màu đen. 

Khi quan sát kỹ hơn, có thể thấy điểm khác biệt giữa 2 phiên bản đến từ cụm đèn soi trước. Trên Innova phiên bản V sử dụng đèn chiếu sáng dạng LED cùng thêm nhiều tính năng tự động thì phiên bản G chỉ sử dụng bóng chiếu Halogen. 

Chi tiết đèn sương mù trên 2 phiên bản cũng khá giống nhau, đều tạo được sự cân đối và tăng thêm điểm nhấn cho đầu xe. Ngoài ra, phần cản trước cùng đường dập nổi trên nắp capo cũng tăng thêm vẻ hầm hố, tạo sự cuốn hút với người nhìn. Cả 2 phiên bản Innova G và V đều được trang bị gương chiếu hậu điều chỉnh gập tiện lợi. Nhưng ở phiên bản V được tích hợp thêm tính năng đèn chào mừng, bên cạnh bộ mâm có kích cỡ lên đến 17 inch, trong khi phiên bản G chỉ có 16 inch. 

so sanh innova g va v 2
Phần đuôi xe có chung thiết kế ở chi tiết cụm đèn hậu

Phần đuôi xe của 2 phiên bản cũng không có sự khác biệt. Thiết kế đuôi xe có chung chi tiết là cụm đèn hậu kiểu chữ L cứng cáp với thiết kế bản to cùng khả năng cảnh báo tốt. Nhờ đó, người lái có thể an tâm hơn khi di chuyển trên các tuyến đường vì có thể luôn quan sát được chiều phía sau xe. Bên cạnh đó, hai phiên bản xe còn có đèn báo phanh trên cao, ăng ten vây cá mập cùng cản sau to bản mang tính hiện đại. 

So sánh nội thất và tiện nghi

Khoang nội thất

Nội thất luôn là một trong những yếu tố chính khi so sánh các dòng xe với nhau, bên cạnh đó nó cũng ảnh hưởng ít nhiều đến giá của một chiếc xe. Phần nội thất của 2 phiên bản Innova G và V có sự khác biệt rõ ràng hơn, cụ thể như: Innova G có thiết kế 8 vị trí chỗ ngồi trong khi V chỉ có 7 chỗ. Tuy có số lượng chỗ ngồi ít hơn nhưng tính năng tiện ích trên xe lại vượt trội hơn rất nhiều. 

so sanh innova g va v 3
Innova G và V có sự khác biệt rõ rệt trong thiết kế, trang bị nội thất

Innova phiên bản V sử dụng ghế ngồi bọc da cao cấp, có thể chỉnh điện 8 hướng. Trong khi Innova G là ghế được bọc nỉ và ghế lái chỉ chỉnh tay được 6 hướng. Các chi tiết ghế khác cũng không có nhiều sự thay đổi: ghế khách trước điều chỉnh tay 4 hướng và hàng ghế 2,3 có thể gấp gọn một cách tiện dụng. 

Nội thất bên trong Innova G được thiết kế rất sang trọng, tuy nhiên Innova V lại được đánh giá trội hơn người anh em của mình. Tay lái của Innova V được bọc da ốp gỗ mạ bạc, trong khi phiên bản G không có ốp gỗ. Cụm đồng hồ hỗ trợ lái của 2 phiên bản cũng được thiết kế rất giống nhau với bảng đồng hồ Optrition thiết kế mới mẻ. Màn hình của mặt đồng hồ hiển thị đầy đủ những thông tin cần thiết và có đèn báo hiệu vị trí cần số, trang bị công nghệ đèn LED phối màu trẻ trung, có thể điều chỉnh độ sáng cho phép hiển thị các thông số, đèn cảnh báo dễ nhìn.

Innova V tiếp tục cho thấy sự vượt trội của mình ở những trang bị bên trong khi xe sử dụng hệ thống điều hoà kiểu tự động, còn ở phiên bản Innova G chọn kiểu chỉnh tay. Hai phiên bản xe được thiết kế tay lái 3 chấu kết hợp các nút điều chỉnh đa thông tin cùng khả năng điều chỉnh 4 hướng và được trợ lực thuỷ lực. 

Tiện nghi

Cụm đồng hồ lái xe của hai phiên bản G và V có thiết kế giống hệt nhau với 2 vòng tròn 2 bên và 1 màn hình TFT 4.2 inch chính giữa. Cụm thiết bị này sẽ cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết giúp hỗ trợ tối đa cho người lái trong khi điều khiển xe và di chuyển trên đường. 

Hệ thống âm thanh của Innova G là audio CD 1 đĩa còn Innova V sử dụng hệ thống âm thanh DVD 6 loa, màn hình cảm ứng 7 inch cho phép xem phim, nghe nhạc ở nhiều định dạng như MP3, WMA. Bên cạnh đó, xe cũng hỗ trợ kết nối các thiết bị ngoại vi như Iphone, Ipad, cổng USB đáp ứng nhiều nhu cầu giải trí của bạn trong mọi cuộc hành trình.

Ngoài ra, xe cũng được trang bị các tính năng hiện đại như: khởi động bằng nút bấm, hệ thống đàm thoại rảnh tay, khoá cửa từ xa,… mang đến cho khách hàng sự hài lòng khi sử dụng xe trên nhiều địa hình khác nhau. 

So sánh động cơ, vận hành và an toàn

Vận hành, động cơ

so sanh innova g va v 4
Cả 2 phiên bản sở hữu chung khối động cơ với công suất mạnh

Toyota Innova G và V đều sử dụng chung khối động cơ xăng 2.0L 1TR-FE với 4 xi lanh thẳng hàng cùng 16 van biến thiên. Động cơ này sẽ đạt công suất tối đa tương ứng là 136 mã lực tại 5.600 vòng/phút và có momen xoắn cực đại là 183Nm tại 4.000 vòng/phút. So với các đối thủ cạnh tranh khác thì Innova chỉ thua Fortuner 24 mã lực với thiết kế nhẹ hơn 300kg, cảm giác lái Innova cũng mượt mà và nhanh không kém. Một điểm mạnh của Innova đó là khả năng tiêu hao nhiên liệu được tối ưu hoá theo công suất, vì vậy rất hiệu quả cho những chuyến đi đường trường.

Cả 2 xe đều được trang bị hộp số tự động 6 cấp giúp cho việc điều khiển và lái xe trở nên an toàn và dễ dàng hơn. 

Hệ thống an toàn

so sanh innova g va v 5
Xe được trang bị hệ thống an toàn đầy đủ cơ bản

Hệ thống an toàn trên 2 phiên bản xe có sự khác nhau về số lượng túi khí cùng thiết kế camera lùi. Cụ thể, Innova V có 7 túi khí và camera lùi, còn phiên bản G thì chỉ có 3 túi khí. Các trang bị còn lại trên xe đều giống nhau giữa 2 phiên bản mang đến sự an toàn tối đa cho người dùng như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA,…

So sánh thông số kỹ thuật của Innova G và V

Innova GInnova V
Cơ bản Số tự động 6 cấpChỗ ngồi 8 Số tự động 6 cấpChỗ ngồi 7
Ngoại thấtĐèn sương mù trước: CóGương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ: Không Đèn sương mù trước: CóGương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ: Có
Nội thấtTay lái 4 chấu bọc da mạ bạcTay lái điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tinBảng đồng hồ: OptritionMàn hình hiển thị đa thông tin: CóĐiều hoà 2 dàn chỉnh tayÂm thanh: Toyota audio CD 1 đĩaGhế nỉTay lái 4 chấu bọc da ốp gỗ, mạ bạcTay lái điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tinBảng đồng hồ OptritionMàn hình hiển thị đa thông tin: CóĐiều hoà 2 dàn tự độngÂm thanh: JVC DVD, màn hình cảm ứng 7 inchGhế da
An toànHệ thống chống trộm: CóHệ thống chống trộm: Có

Nên chọn Innova G hay V?

Hai phiên bản Innova G và V với những điểm khác biệt không quá nhiều sẽ khó để khách hàng đưa ra quyết định lựa chọn mua phiên bản nào. Tuy nhiên, yếu tố dẫn đến quyết định cuối cùng còn phụ thuộc vào mong muốn cũng như nhu cầu sử dụng của bạn. 

Dù là bạn đang quan tâm tìm kiếm một mẫu xe để phục vụ nhu cầu gia đình hay chạy dịch vụ thì có thể tham khảo những gợi ý dưới đây để lựa chọn được chiếc ô tô ưng ý nhất nhé. Các mẫu xe gia đình thường phải thoả mãn các yêu cần về số lượng chỗ ngồi, khả năng an toàn, tiêu hao nhiên liệu,… Bên cạnh đó, các hệ thống cảnh báo, an toàn trong xe mà bạn cần lưu ý như: Đai an toàn là thiết bị an toàn cơ bản cần có trong xe. 

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp bánh xe không bị bó cứng trong quá trình phanh, giúp bạn kiểm soát được xe của mình một cách tốt hơn. Hệ thống cân bằng điện tử ESP là hệ thống điện từ rất thông minh, được kích hoạt khi xe của bạn có hiện tượng mất lái. Túi khí là túi chứa không khí được bung ra trong một khoảng thời gian vài phần nghìn giây khi xảy ra tai nạn, giúp bạn tránh bị va đập vào bảng điều khiển hoặc vô lăng.Mong rằng, với những thông tin so sánh Innova G và V trong bài viết trên đây có thể giúp bạn có thêm kiến thức và đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất. Hiện nay, cả 2 phiên bản G và V đều là những sự lựa chọn hàng đầu cho các gia đình khi muốn tìm dòng gia đình cao cấp nhất. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm những thông tin về các loại xe khác trên kênh Chợ Tốt Xe một cách nhanh và chi tiết nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

Bài viết liên quan

Bình luận

Có thể bạn quan tâm