Mục lục
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu SUV trong tầm giá 700 – 900 triệu đồng, thì bạn có thể sẽ phân vân giữa Mitsubishi Xforce và Mazda CX5 – hai đối thủ đáng gờm trong phân khúc giá này. Một bên là Xforce – tân binh với thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại, hướng đến sự linh hoạt. Một bên là CX5 – mẫu xe lâu năm với thiết kế sang trọng, vận hành mạnh mẽ, phù hợp với những ai yêu thích cảm giác lái thể thao.
Vậy giữa Xforce và CX5, Xe nào có giá cạnh tranh hơn? Động cơ nào mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hơn? Tiện nghi và hệ thống an toàn có gì khác biệt? Và xe nào mới là sự lựa chọn tốt nhất? Bài viết này sẽ so sánh Xforce và CX5 chi tiết về tất cả những tiêu chí trên để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đúng đắn nhất.

So sánh Xforce và Cx5 về giá và các phiên bản
Giá và các phiên bản của Mitsubishi Xforce:
| Phiên bản | Giá |
| GLX | 599 triệu VNĐ |
| Exceed | 640 triệu VNĐ |
| Premium | 680 triệu VNĐ |
| Ultimate | 705 triệu VNĐ |
Giá và các phiên bản của Mazda CX5:

| Phiên bản | Giá |
| 2.0 Deluxe | 749 triệu VNĐ |
| 2.0 Luxury | 789 triệu VNĐ |
| 2.0 Premium | 829 triệu VNĐ |
| 2.0 Premium Sport | 849 triệu VNĐ |
| 2.0 Premium Exclusive | 869 triệu VNĐ |
| 2.5 Signature Sport | 959 triệu VNĐ |
| 2.5 Signature Exclusive | 979 triệu VNĐ |
Về mức giá và các phiên bản, Mitsubishi Xforce có lợi thế hơn khi mức giá khởi điểm thấp hơn đáng kể so với Mazda CX5. Với phiên bản cao nhất, Xforce cũng chỉ dừng ở mức 705 triệu VNĐ, trong khi CX5 bản cao cấp nhất lên tới gần 980 triệu VNĐ. Điều này cho thấy Xforce là lựa chọn phù hợp với những ai tìm kiếm một mẫu SUV giá phải chăng.
Khoảng chênh lệch giữa hai mẫu xe này dao động từ 140 – 270 triệu VNĐ, tùy theo phiên bản. Nếu bạn cần một chiếc SUV có mức giá hợp lý thì bạn nên ưu tiên Xforce. Nếu bạn muốn một mẫu xe cao cấp với nhiều tính năng hiện đại hơn thì CX5 đáng để cân nhắc.
So sánh Xforce và CX5 về ngoại thất
| Tiêu chí | Mitsubishi Xforce (2024) | Mazda CX5 (2023) |
| Đèn chiếu xa | LED | LED |
| Đèn chiếu gần | LED | LED |
| Đèn ban ngày | LED | LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
| Đèn phanh trên cao | Có | Không có |
| Gạt mưa tự động | Không có | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Không có | Có |
Về hệ thống chiếu sáng, cả Mitsubishi Xforce và Mazda CX5 đều được trang bị đèn LED hiện đại, giúp tăng khả năng quan sát khi di chuyển vào ban đêm. Tuy nhiên, CX5 có lợi thế hơn với đèn pha tự động bật/tắt, tự động xa/gần và điều chỉnh góc chiếu, mang lại sự tiện lợi khi lái xe trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
Về trang bị ngoại thất, CX5 tiếp tục vượt trội với gạt mưa tự động và cốp đóng/mở điện, giúp việc sử dụng xe trở nên tiện lợi hơn, đặc biệt khi trời mưa hoặc cần thao tác đóng/mở cốp nhanh chóng. Còn Xforce có đèn phanh trên cao, giúp tăng khả năng nhận diện khi phanh, nâng cao độ an toàn khi di chuyển.
So sánh xe Xforce và CX5 về nội thất và tiện nghi
| Tiêu chí | Mitsubishi Xforce (2024) | Mazda CX5 (2023) |
| Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay | 10 hướng |
| Khởi động nút bấm | Có | Có |
| Điều hoà | Có | Tự động 2 vùng độc lập |
| Cửa gió hàng ghế sau | Chỉnh tay | Có |
| Cửa sổ trời | Có | Có |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
| Kết nối Apple CarPlay | Có | Có |
| Kết nối Android Auto | Có | Có |
| Hệ thống loa | 8 | 6 |
| Kết nối USB | Có | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có |

Về nội thất và tiện nghi, Mazda CX5 có lợi thế hơn khi trang bị ghế lái chỉnh điện 10 hướng, trong khi Mitsubishi Xforce chỉ có ghế lái chỉnh tay. Điều này giúp người lái xe dễ dàng tìm được tư thế ngồi thoải mái, đặc biệt khi di chuyển đường dài.
CX5 và Xfore đều được trang bị điều hòa, tuy nhiên CX5 lại nhỉnh hơn khi trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa gió hàng ghế sau, mang lại trải nghiệm thoải mái hơn cho cả người lái và hành khách.
Về công nghệ giải trí, cả hai mẫu xe đều có màn hình cảm ứng 8 inch và hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, đáp ứng nhu cầu kết nối hiện đại. Tuy nhiên, Mitsubishi Xforce nhỉnh hơn về âm thanh khi được trang bị hệ thống 8 loa, trong khi Mazda CX5 chỉ có 6 loa. Điều này giúp Xforce mang lại trải nghiệm âm thanh sống động hơn, phù hợp với những ai yêu thích nghe nhạc khi lái xe.
So sánh xe Xforce và CX5 về động cơ và vận hành
| Tiêu chí | Mitsubishi Xforce (2024) | Mazda CX5 (2023) |
| Kiểu động cơ | 1.5 MIVEC | Skactiv-G 2.0 |
| Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 104 | 154/6.000 |
| Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 141 | 200/4.000 |
| Hộp số | CVT | Tự động 6 cấp/6AT |
| Hệ dẫn động | FWD | Cầu trước / FWD |
| Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Về động cơ và vận hành, Mazda CX5 có lợi thế rõ ràng khi sở hữu công suất và mô-men xoắn mạnh hơn đáng kể so với Mitsubishi Xforce. Điều này giúp CX5 tăng tốc tốt hơn, vận hành mạnh mẽ hơn khi di chuyển trên cao tốc hoặc vượt xe trên đường trường.
Về Hộp số thì CX5 sở hữu hộp số tự động 6 cấp giúp mang lại cảm giác lái thể thao và linh hoạt, trong khi đó Xforce sở hữu hộp số CVT giúp xe vận hành mượt mà hơn cũng như tiết kiệm nhiên liệu.
So sánh xe Xforce và CX5 về tính năng an toàn
| Tiêu chí | Mitsubishi Xforce (2024) | Mazda CX5 (2023) |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không có | Có |
| Số túi khí | 4 | 6 |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
| Cảm biến lùi | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
Về tính năng an toàn, Mazda CX5 có lợi thế hơn so với Mitsubishi Xforce, đặc biệt là ở các trang bị hỗ trợ người lái. CX5 được trang bị kiểm soát hành trình (Cruise Control), giúp người lái thoải mái hơn khi di chuyển trên cao tốc. Ngoài ra, mẫu xe này còn có 6 túi khí, trong khi Xforce chỉ có 4 túi khí, giúp bảo vệ người lái xe tốt hơn trong trường hợp xảy ra va chạm.
Bên cạnh đó, CX5 có thêm các tính năng an toàn hiện đại như cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, hỗ trợ đáng kể khi di chuyển trong đô thị hoặc lùi xe tại những khu vực đông đúc.
Nên chọn xe Xforce hay Cx5 là tốt nhất?
Việc chọn Mitsubishi Xforce hay Mazda CX5 phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của bạn. Nếu bạn cần một mẫu xe có giá hợp lý, phù hợp di chuyển trong đô thị và đáp ứng nhu cầu cơ bản, Xforce là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn muốn một chiếc SUV có động cơ mạnh hơn, nhiều tính năng an toàn và tiện nghi cao cấp, CX5 sẽ là lựa chọn tốt hơn. Vì vậy, bạn hãy cân nhắc dựa vào nhu cầu sử dụng thực tế để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Và nếu bạn đang phân vân giữa việc chọn Mitsubishi Xforce hay Mazda CX5, việc tìm kiếm thông tin chính xác và tin cậy về các mẫu xe là điều rất quan trọng. Với Chợ Tốt Xe, bạn có thể dễ dàng so sánh các dòng xe, từ những chiếc SUV mạnh mẽ đến các mẫu xe khác, cùng với thông tin chi tiết và giá cả minh bạch. Với hơn 16 triệu lượt truy cập mỗi tháng và hàng nghìn tin đăng, Chợ Tốt Xe là nền tảng lý tưởng để bạn tìm thấy chiếc xe phù hợp nhất. Hãy truy cập ngay để khám phá và thực hiện giao dịch mua bán xe nhanh chóng, an toàn!

Bình luận