logo
logo

Honda Air Blade

Honda Air Blade, mẫu xe tay ga đình đám của Honda, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao sắc nét, động cơ mạnh mẽ và công nghệ hiện đại. Với hai phiên bản 125cc và 160cc, Air Blade không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt mà còn chinh phục người dùng bởi sự tiện nghi và phong cách dẫn đầu xu hướng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe vừa thực dụng vừa đẳng cấp.

Honda Air Blade 2025

Điểm nổi bật của Honda Air Blade

  • Động cơ: 125cc/160cc, tiết kiệm nhiên liệu 2,14L-2,3L/100km

  • Cốp chứa: 23,2 lít, có cổng USB

  • Công nghệ: Phanh ABS (160cc), khóa Smart Key

Cập nhật giá xe Honda Air Blade 03/2025

Honda Air Blade 2025 được Honda cung cấp với 4 phiên bản: Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Thể thao và Cao cấp, mỗi phiên bản nổi bật với cá tính riêng. Giá bán đề xuất từ hãng nằm trong khoảng 42 - 58 triệu VNĐ, tuỳ phân khối xe, đáp ứng đa dạng nhu cầu và phong cách của người dùng:

Phiên bản

Giá đề xuất

Air Blade bản tiêu chuẩn

42,1 - 56,7 triệu 

Air Blade bản cao cấp

42,5 - 57,1 triệu

Air Blade bản đặc biệt

43,2 - 57,9 triệu

Air Blade bản thể thao

43,4 - 58,3 triệu

*** Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Để cập nhật giá chi tiết, hãy tham khảo bảng giá xe Air Blade!

Tham khảo các mẫu xe Honda Air Blade:

Mua bán 6604 xe Honda Air Blade

Các thế hệ xe Honda Air Blade

Dòng xe Honda Air Blade đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến về thiết kế, động cơ và công nghệ, khẳng định vị thế trong phân khúc xe tay ga tại Việt Nam. Dưới đây là các thế hệ Air Blade từ trước đến nay:

  • Thế hệ 1 (2007 - 2008): Phiên bản đầu tiên với thiết kế thể thao, động cơ 108cc làm mát bằng dung dịch, sử dụng bộ chế hòa khí.

  • Thế hệ 2 (2009 - 2010): Nâng cấp lên hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn, động cơ cải tiến lên 110cc.

  • Thế hệ 3 (2011 - 2012): Thiết kế góc cạnh hơn, trang bị khóa từ chống trộm, tăng độ an toàn.

  • Thế hệ 4 (2013 - 2015): Ra mắt động cơ ESP 125cc, tiết kiệm nhiên liệu, có thêm phiên bản sơn từ tính đặc biệt.

  • Thế hệ 5 (2016 - 2019): Đèn pha LED hiện đại, đồng hồ điện tử, động cơ 125cc ESP mạnh mẽ hơn.

  • Thế hệ 6 (2020 - 2022): Lần đầu có hai phiên bản 125cc và 150cc, phiên bản 150cc trang bị phanh ABS, tích hợp Smart Key.

  • Thế hệ 7 (2023 - nay): Phiên bản mới nhất với động cơ 125cc và 160cc, thiết kế sắc nét hơn, trang bị động cơ ESP+, vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.

Qua từng thế hệ, Honda Air Blade không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu người dùng, trở thành mẫu xe tay ga thể thao, hiện đại và đáng tin cậy. Tham khảo giá xe Air Blade cũ theo những năm gần đây

Năm sản xuất

Giá tham khảo

Air Blade 2024

39,5 triệu

Air Blade 2023

38 triệu

Air Blade 2022

35,5 triệu

Air Blade 2021

34,5 triệu

Air Blade 2022

30,5 triệu

Lưu ý: Mức giá dựa trên tin đăng từ Chợ Tốt Xe chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe Air Blade cũ sẽ phụ thuộc vào phiên bản, số km đã chạy, tình trạng xe,.. 

Tham khảo một số mẫu xe Honda Air Blade đời mới:

Đánh giá tổng quan và ưu, nhược điểm xe Air Blade

Đánh giá tổng quan

Thiết kế:

  • Kiểu dáng thể thao, hiện đại với đường nét sắc sảo, phù hợp nhiều đối tượng.

  • Kích thước gọn gàng, chiều cao yên hợp lý, dễ điều khiển trong đô thị.

  • Cốp rộng, tích hợp đèn chiếu sáng, tăng sự tiện lợi cho người dùng.

Động cơ:

  • Trang bị động cơ eSP+, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.

  • Khả năng tăng tốc tốt, phù hợp cho cả di chuyển nội đô và đường dài.

  • Công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI giúp tối ưu hiệu suất động cơ.

Công nghệ và tiện ích:

  • Hệ thống đèn LED toàn bộ, tăng khả năng chiếu sáng và thẩm mỹ.

  • Phanh ABS (bản 160), giúp an toàn hơn khi phanh gấp.

  • Smart Key tích hợp tìm xe, chống trộm, cùng cổng sạc USB tiện lợi.

Honda Air Blade là mẫu xe tay ga thể thao, thiết kế đẹp, động cơ bền bỉ và nhiều tiện ích hiện đại. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai cần một chiếc xe đa dụng, tiết kiệm và an toàn.

Đánh giá chi tiết xe Honda Air Blade






Ưu, nhược điểm

Ưu điểm

  • Động cơ eSP+ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

  • Thiết kế thể thao, vận hành êm ái và linh hoạt.

  • Phanh ABS (160cc) nâng cao khả năng an toàn.

  • Tiện ích thông minh như Smart Key và cổng USB dễ sử dụng.

Nhược điểm

  • Giá bán cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.

  • Đèn pha không tắt được, gây bất tiện cho một số người dùng.

Thông số kỹ thuật xe Air Blade

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật nổi bật của Honda Air Blade 2025 phiên bản 125cc và 160cc, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Thông số

Air Blade 125

Air Blade 160

Khối lượng bản thân

113kg

114kg

Dài x Rộng x Cao

1.887 x 687 x 1.092 mm

1.890 x 686 x 1.116 mm

Động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Dung tích xy-lanh

124,8 cc

156,9 cc

Công suất tối đa

8,75kW/8.500 vòng/phút

11,2kW/8.000 vòng/phút

Moment cực đại

11,3Nm/6.500 vòng/phút

14,6Nm/6.500 vòng/phút

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,14l/100km

2,19l/100km

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90

Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80

So sánh xe Air Blade 125cc và 160cc

Honda Air Blade 2025 với hai phiên bản 125cc và 160cc mang đến nhiều lựa chọn cho người dùng – vậy điểm nào làm chúng khác biệt? 

  • Động cơ: Air Blade 125cc có động cơ 124,8cc, công suất 9,3 mã lực, mô-men xoắn 10,8 Nm; Air Blade 160cc dùng động cơ 156,9cc, công suất 14,7 mã lực, mô-men xoắn 14,4 Nm, mạnh mẽ và bứt tốc tốt hơn.

  • Thiết kế: Cả hai cùng thiết kế “tia sét” thể thao, nhưng 160cc có tem số và phối màu hiện đại hơn (Xanh Xám Đen, Đen Xám), trong khi 125cc nổi bật với Đen Vàng, Xanh Đen.

  • Trọng lượng: Air Blade 125cc nhẹ hơn (104kg), dễ điều khiển; 160cc nặng 113kg do tích hợp phanh ABS, tạo cảm giác chắc chắn hơn.

  • An toàn: Bản 160cc trang bị phanh ABS bánh trước, tăng độ ổn định khi phanh gấp; 125cc dùng phanh CBS, an toàn cơ bản hơn.

Dù bạn ưu tiên tiết kiệm chi phí với Air Blade 125cc hay muốn sức mạnh và an toàn vượt trội của 160cc, cả hai đều là lựa chọn đáng cân nhắc khi bạn có nhu cầu mua xe tay ga bền bỉ với thiết kế đẹp.

So sánh chi tiết xe Honda Air Blade 125cc và 160cc






Với những cải tiến qua từng thế hệ, Honda Air Blade không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn trở thành biểu tượng phong cách, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho người dùng hiện đại.

Xem thêm các mẫu xe máy Honda nổi bật:

Mua bán xe Honda giá rẻ

Honda Air Blade có gì khác so với các mẫu xe cùng phân khúc?

Trong phân khúc xe tay ga thể thao, Honda Air Blade cạnh tranh với nhiều đối thủ mạnh, mỗi mẫu xe đều có lợi thế riêng về thiết kế, công nghệ và hiệu suất vận hành. Dưới đây là 4 đối thủ đáng chú ý nhất:

  • Honda Vario – Động cơ mạnh tương đương Air Blade nhưng trọng lượng nhẹ hơn, giúp xe tăng tốc tốt hơn. Thiết kế góc cạnh, thể thao hơn, nhưng cốp nhỏ hơn và không có tiện ích như Air Blade (chìa khóa thông minh trên bản tiêu chuẩn).

  • Yamaha NVX – Động cơ 155cc với công nghệ VVA giúp xe bốc hơn, phù hợp với người thích tốc độ. Thiết kế thể thao, hầm hố hơn Air Blade, nhưng trọng lượng xe nặng và kích thước to, không phù hợp với người có vóc dáng nhỏ.

  • Yamaha Grande – Xe tay ga cao cấp với động cơ hybrid siêu tiết kiệm nhiên liệu (~1,69L/100km), có ABS, cốp rộng nhưng không mạnh bằng Air Blade. Phù hợp cho ai thích xe ga thanh lịch, nhẹ nhàng thay vì thể thao.

  • Honda Click – Mẫu xe nhập khẩu với thiết kế thể thao hơn Air Blade, trọng lượng nhẹ hơn giúp tăng tốc nhanh hơn, nhưng giá cao hơn và không có chính sách bảo hành chính hãng tại Việt Nam.

Lựa chọn xe tùy vào nhu cầu cá nhân: Nếu thích xe Honda, Vario 160 hoặc Click 160 là lựa chọn hợp lý thay vì Air Blade. Nếu muốn xe Yamaha, NVX 155 mạnh mẽ hơn, còn Grande Hybrid phù hợp với những ai ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế thanh lịch.

Honda Air Blade ngày càng nâng tầm với phong cách thể thao đầy cuốn hút, công nghệ hiện đại và tiện ích đỉnh cao, hoàn hảo cho mọi chuyến đi hằng ngày. Nhờ động cơ eSP+ bền bỉ, cốp chứa 23,2 lít rộng rãi và những cải tiến qua từng thế hệ, đây là lựa chọn hàng đầu trong dòng xe tay ga. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe tay ga mạnh mẽ, thời thượng, Air Blade chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.

Khám phá ngay Chợ Tốt Xe để tìm kiếm các mẫu xe Air Blade cũ với deal giá cực kỳ hấp dẫn!

Câu hỏi thường gặp

Giá xe Honda Air Blade 2025 bao nhiêu?

Giá xe Honda Air Blade 2025 dao động từ 42,01 triệu VNĐ đến 58,39 triệu VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản (125cc hoặc 160cc) và cấp độ như Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Thể thao, hoặc Cao cấp. Giá lăn bánh thực tế có thể cao hơn 2-3,5 triệu VNĐ do phí trước bạ, biển số, và bảo hiểm, nên bạn nên kiểm tra tại các đại lý HEAD Honda.

Honda Air Blade 2025 có những phiên bản và màu sắc nào?

Honda Air Blade 2025 có 4 phiên bản cho mỗi dung tích động cơ 125cc và 160cc: Tiêu chuẩn, Đặc biệt, Thể thao, và Cao cấp. Màu sắc đa dạng như Đen Bạc, Xám Đỏ Đen, Bạc Xanh Đen, Xanh Đen Vàng, phù hợp với nhiều phong cách từ trẻ trung đến mạnh mẽ, thể thao.

Động cơ của Honda Air Blade 2025 có gì nổi bật?

Honda Air Blade 2025 sử dụng động cơ eSP+ 4 van tiên tiến, với bản 125cc đạt công suất 8,75 kW và bản 160cc đạt 11,2 kW, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu (2,14L-2,3L/100km). Công nghệ này không chỉ mạnh mẽ mà còn thân thiện với môi trường, phù hợp cho người dùng đô thị.

Honda Air Blade 2025 có những tính năng an toàn nào?

Bản 160cc của Air Blade 2025 được trang bị phanh ABS bánh trước, giúp ổn định xe khi phanh gấp hoặc trên đường trơn trượt. Cả hai phiên bản đều có khóa Smart Key chống trộm và chế độ đèn luôn sáng, tăng cường an toàn khi lưu thông.

Cốp xe Honda Air Blade 2025 chứa được bao nhiêu đồ?

Cốp xe Honda Air Blade 2025 có dung tích 23,2 lít, đủ chứa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác. Hộc cốp được tích hợp đèn soi và cổng sạc USB, rất tiện lợi cho người dùng hàng ngày.

Nên mua Honda Air Blade 125cc hay 160cc?

Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm chi phí và di chuyển trong đô thị, Air Blade 125cc với giá từ 42-45 triệu VNĐ là lựa chọn hợp lý, dù thiếu phanh ABS. Còn nếu muốn hiệu suất mạnh mẽ hơn và an toàn tối ưu với phanh ABS, bạn nên chọn bản 160cc, giá từ 56-58 triệu VNĐ, phù hợp với người yêu thích tốc độ và phong cách thể thao.