Honda Lead
Honda Lead, mẫu xe tay ga sang trọng và thực dụng, gây ấn tượng với thiết kế hiện đại, động cơ eSP+ 125cc mạnh mẽ và nhiều tiện ích tiên tiến. Đặc biệt, phiên bản Lead ABS được trang bị hệ thống phanh ABS, nâng cao độ an toàn, phù hợp với những người dùng yêu thích sự linh hoạt và an tâm khi di chuyển.
Xe Honda Lead
Cập nhật giá xe Honda Lead
Honda Lead được ra mắt với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt (trang bị phanh ABS), mỗi phiên bản mang thiết kế riêng với bảng màu đa dạng. Giá bán đề xuất dao động từ 39 - 46 triệu VNĐ, đáp ứng nhu cầu và phong cách khác nhau của người dùng:
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | Trắng | 39,5 triệu | 47,2 triệu |
Cao cấp | Xanh | 42 triệu | 51,5 triệu |
Đỏ | 42 triệu | 51,5 triệu | |
Đặc biệt với phanh ABS | Xanh Đen | 46 triệu | 54,5 triệu |
Đen Mờ | 46 triệu | 54,5 triệu |
* Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Để cập nhật giá chi tiết, hãy tham khảo bảng giá xe Lead!
Honda Lead 2021 - 2024
Tham khảo giá xe Honda Lead mới nhất trên Chợ Tốt Xe, cập nhật theo các đời xe gần đây:
Năm sản xuất | Giá tham khảo |
40 triệu | |
36,8 triệu | |
33 triệu | |
31,5 triệu |
Lưu ý: Giá được lấy từ tin đăng trên Chợ Tốt Xe và chỉ mang tính tham khảo. Giá xe Lead cũ có thể thay đổi tùy theo phiên bản, số km đã đi, tình trạng xe, và các yếu tố khác.
Tham khảo tin rao bán Honda Lead với đa dạng đời xe, phiên bản phong phú, giá hợp lý cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn trong tháng 3/2025:






























Ưu, nhược điểm xe Honda Lead
Ưu điểm
Thiết kế thanh lịch, hiện đại: Kiểu dáng sang trọng, phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là khách hàng nữ.
Cốp xe siêu rộng 37L: Không gian chứa đồ lớn nhất phân khúc, có thể để vừa 2 mũ bảo hiểm cả đầu và nhiều vật dụng khác.
Động cơ eSP+ 125cc tiết kiệm nhiên liệu: Vận hành êm ái, bền bỉ, tiêu hao nhiên liệu thấp, phù hợp di chuyển đô thị.
Trang bị tiện ích hiện đại: Smart Key, cổng sạc USB, hệ thống phanh ABS (bản Đặc biệt) giúp tăng độ an toàn và tiện lợi.
Nhược điểm
Thiết kế khá lớn, trọng lượng nặng: Xe nặng 113kg, có thể gây khó khăn khi dắt hoặc xoay đầu xe, đặc biệt với người có vóc dáng nhỏ.
Giá bán cao hơn so với đối thủ: Mức giá dao động từ 39 - 46 triệu VNĐ, nhỉnh hơn so với nhiều mẫu xe tay ga cùng phân khúc.
Thông số kỹ thuật xe Lead
Honda Lead sở hữu thiết kế nhỏ gọn, động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe này:
Thông số | Honda Lead |
Khối lượng bản thân | 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.844mm x 714mm x 1.132mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Dung tích bình xăng | 6,0 lít |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 8,22kW/8500 vòng/ phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2.1 lít/100km |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cm3 |
So sánh các phiên bản xe Lead
Honda Lead 2025 có ba phiên bản: Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt, mỗi phiên bản có sự khác biệt về trang bị và tiện ích. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng chọn lựa phiên bản phù hợp nhất:
Tiêu chí | Tiêu chuẩn | Cao cấp | Đặc biệt |
Giá bán (tạm tính) | 47 triệu | 51 triệu | 54 triệu |
Màu sắc | Trắng | Đỏ, xanh | Xanh đen, đen mờ |
Hệ thống phanh | CBS (phanh kết hợp) | CBS (phanh kết hợp) | ABS (chống bó cứng phanh) |
Smartkey | Không có | Có | Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng | Halogen | LED | LED |
Cổng sạc USB Type-C | Không có | Có | Có |
Đèn soi cốp và vách ngăn cốp | Không có | Có | Có |
Nhận xét chung
Tiêu chuẩn: Giá thấp nhất, không có Smart Key, đèn LED, cổng sạc USB và đèn soi cốp, phù hợp với người cần một chiếc xe đơn giản, tiết kiệm.
Cao cấp: Thêm Smart Key, đèn LED, cổng sạc USB và đèn soi cốp, giúp nâng cao trải nghiệm, đáng giá hơn so với bản Tiêu chuẩn.
Đặc biệt: Nổi bật với phanh ABS, tăng cường an toàn, cùng đầy đủ tiện ích hiện đại nhất, phù hợp với người ưu tiên an toàn và công nghệ.
Mỗi phiên bản Honda Lead có sự khác biệt rõ ràng về trang bị và tính năng. Nếu chỉ cần một chiếc xe cơ bản, bản Tiêu chuẩn là đủ. Nếu muốn tiện nghi hơn, bản Cao cấp sẽ là lựa chọn hợp lý. Còn nếu đề cao an toàn và công nghệ, phiên bản Đặc biệt sẽ là đáng cân nhắc nhất!
So sánh xe Lead với các đối thủ
Trong phân khúc xe tay ga tầm trung, Honda Lead, Yamaha Grande và Honda Air Blade đều là những lựa chọn đáng cân nhắc, mỗi mẫu xe có thế mạnh riêng về thiết kế, hiệu suất và tiện ích. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ba mẫu xe hot nhất hiện nay:
Tiêu chí | Honda Lead | Yamaha Grande | Honda Air Blade |
Giá bán (VNĐ) | 39 - 46 triệu | 46 - 52 triệu | 42 - 59 triệu |
Động cơ | eSP+ 125cc | Blue Core Hybrid 125cc | eSP+ 125cc |
Công suất (mã lực) | 11,2 | 8,2 | 11,2 |
Mô-men xoắn (Nm) | 11,7 | 10,4 | 11,3 |
Tiêu hao nhiên liệu | 2,1L/100km | 1,66L/100km | 2,26L/100km |
Dung tích cốp (lít) | 37 | 27 | 23 |
Trọng lượng (kg) | 114 | 100 | 113 |
Phanh ABS | Có (Bản đặc biệt) | Có (Bản cao cấp & Đặc biệt) | Có (Bản thể thao) |
Nhật xét chung
Honda Lead: Cốp rộng nhất phân khúc, động cơ mạnh nhưng trọng lượng xe khá nặng.
Yamaha Grande: Sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu nhất, nhẹ và dễ điều khiển nhưng công suất yếu hơn.
Honda Air Blade: Hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế thể thao nhưng tiêu hao nhiên liệu cao hơn.
Mỗi mẫu xe có ưu điểm riêng, tùy theo nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất!
Đánh giá xe Honda Lead qua từng thế hệ (2008 - 2025)
Honda Lead đã trải qua nhiều nâng cấp đáng kể từ khi ra mắt, không ngừng cải tiến về thiết kế, công nghệ và an toàn để đáp ứng nhu cầu người dùng. Cùng nhìn lại những thay đổi quan trọng qua từng thế hệ:
2008 - 2013: Nâng động cơ từ 110cc lên 125cc eSP, bổ sung phun xăng điện tử PGM-FI, cốp rộng 37L, thêm Idling Stop, thiết kế gọn hơn nhưng vẫn khá nặng.
2013 - 2017: Smart Key xuất hiện trên bản Cao cấp, thiết kế bo tròn mềm mại hơn, động cơ eSP tối ưu, vẫn dùng đèn halogen và chưa có ABS.
2017 - 2022: Động cơ cải tiến nhẹ, thêm cổng sạc USB, đèn LED có trên bản Cao cấp, thiết kế ít thay đổi, vẫn thiếu ABS khiến nhiều người mong chờ.
2022 - 2025: Phanh ABS lần đầu tiên có trên bản Đặc biệt, đèn LED được trang bị toàn bộ, đồng hồ LCD + Analog trực quan hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn và bổ sung nhiều màu sắc mới.
Xem thêm các mẫu Honda Lead đời mới:






























Honda Lead ngày càng hiện đại, an toàn và tiện ích hơn, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày. Với cốp rộng, động cơ bền bỉ và loạt nâng cấp qua từng thế hệ, đây vẫn là mẫu xe tay ga đáng mua nhất trong phân khúc.
Truy cập ngay Chợ Tốt Xe để khám phá hàng loạt mẫu xe Honda Lead cũ với mức giá hấp dẫn!
Câu hỏi thường gặp
Honda Lead 2024 có mấy phiên bản và khác nhau như thế nào?
Xe có 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt (ABS). Phiên bản Đặc biệt trang bị phanh ABS cho bánh trước, trong khi bản Cao cấp và Tiêu chuẩn có khóa Smart Key và thiết kế khác biệt.
Honda Lead có tốn xăng không?
Không, Lead sử dụng động cơ eSP+ 125cc kết hợp với hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, mức tiêu thụ chỉ khoảng 2,16L/100km.
Cốp xe Honda Lead có rộng không?
Có, dung tích cốp lên đến 37L, lớn nhất trong phân khúc, đủ chứa 2 mũ bảo hiểm cả đầu và nhiều vật dụng cá nhân khác.
Honda Lead có phù hợp cho người mới lái không?
Có, xe dễ điều khiển, trọng tâm thấp, tư thế ngồi thoải mái, phù hợp với cả người mới tập lái và di chuyển trong đô thị.
Giá xe Honda Lead 2024 là bao nhiêu?
Giá đề xuất dao động từ 39 - 46 triệu VNĐ, tùy phiên bản. Giá thực tế tại đại lý có thể chênh lệch theo khu vực và các chương trình khuyến mãi.