Mục lục
Mazda CX 5 là cái tên khá phổ biến tại thị trường Việt Nam với doanh số đáng nể. Điều đặc biệt ở chiếc xe không chỉ thể hiện ở vẻ ngoài bắt mắt mà còn đến từ các công nghệ tân tiến và kỹ thuật động cơ bên trong vô cùng ấn tượng. Cùng tìm hiểu sâu hơn về thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 qua bài viết!

Thông số kỹ thuật Mazda CX 5: Động cơ và hiệu suất
Một trong những yếu tố then chốt hàng đầu mang lại sự thành công của Mazda CX 5 khi vừa ra mắt nằm ở hệ thống động cơ đặc trưng của thương hiệu. Cụ thể, thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 như sau:
Bảng thông số kỹ thuật Mazda CX 5
| Đặc trưng | Thông số |
| Kiểu động cơ | Động cơ Skyactiv-G 2.0L và 2.5L |
| Dung tích | 1.998 cc |
| Công suất tối đa | 154 mã lực tại 6000 vòng/ phút |
| Mô men xoắn cực đại | 200 Nm tại 4000 vòng/ phút |
| Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp – 6AT |
| Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước FWD |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (đường hỗn hợp) | Trung bình 7-9 lít/ 100km |
Đánh giá động cơ và hiệu suất
Động cơ xe CX 5 sử dụng công nghệ Skyactiv-G do chính nhà Mazda nghiên cứu và phát triển, tạo ưu thế vận hành hoàn toàn khác biệt so với các đối thủ:
- Cấu trúc nhôm toàn phần được dẫn động FWD bằng xích có kích thước nhỏ gọn
- Khởi động nhanh và êm ái, tăng tốc tốt đặc biệt từ dải tốc 30 km/h
- Tỷ số nén của động cơ lên đến 14:1 nên giảm thiểu nguy cơ kích nổ trong điều kiện áp suất cao
- Nhiên liệu thừa trong quá trình đốt cháy được xử lý bằng hệ thống khí thải, làm giảm khí nóng tồn tại trong xi lanh, giúp tối đa hiệu suất vận hành và đốt cháy nhiên liệu lên đến 15%, đồng nghĩa với khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao
- Sử dụng nhiên liệu hiệu quả nên lượng khí thải thấp đáp ứng tiêu chuẩn ULEV (tiêu chuẩn dành cho xe có lượng khí thải cực thấp)

Ngoài ra, hãng còn mang đến cho người dùng 2 lựa chọn về động cơ là 2.0L và 2.5L.
Hiển nhiên, nếu phải so sánh thì bản 2.5L có phần vượt trội hơn. Nhưng sau nhiều lần tinh chỉnh và tối ưu vào năm 2019, phiên bản 2.0L cũng đã có khả năng vận hành ổn định, phù hợp với các nhu cầu di chuyển cơ bản.
Thông số Mazda CX 5: Kích thước và trọng lượng
Mazda CX 5 sở hữu vẻ ngoài khá cân đối. Về kích thước và trọng lượng, hãng đã cho giữ nguyên thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 của các đời trước:
Bảng thông số
| Đặc trưng | Thông số |
| Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
| Trọng lượng | 1550 kg |
| Trọng lượng toàn tải | 2000 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 4550 x 1840 x 1695 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
| Bán kính vòng quay | 5,46 mm |
| Dung tích bình nhiên liệu | 56 lít |
| Thể tích khoang hành lý | 442 lít |
Đánh giá kích thước và trọng lượng
Kích thước xe Mazda CX 5 không quá to cũng không quá nhỏ nhưng đủ để tạo nên một không gian thoáng đãng và rộng rãi bên trong cabin, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người ngồi trong xe.
Ngoài ra, kích thước này còn góp phần làm cho thân xe thon dài và có điểm nhấn.

Bên cạnh đó, trọng lượng xe cũng khá nhẹ nên xe dễ dàng di chuyển, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng về lâu dài.
Thông số kỹ thuật Mazda CX 5: Hệ thống treo phanh
Đối với hệ thống treo phanh của CX 5, hãng đã cho tinh chỉnh lại khá nhiều ở lần nâng cấp mới nhất.
Bảng thông số
| Đặc trưng | Thông số |
| Phanh trước | Ventilated disc – Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Solid disc – Đĩa |
| Treo trước | MacPherson Struts/ MacPherson |
| Treo sau | Multi-link – Liên kết đa điểm |
Đánh giá hệ thống treo phanh
Góc đặt giảm xóc của hệ thống treo phanh phiên bản mới nhất được thay đổi, làm tăng khả năng hấp thụ xung lực tác động từ bên ngoài, góp phần tạo cảm giác êm ái khi phanh xe.
Đồng thời, hãng cũng tăng cường lò xò giảm chấn giúp lực phanh được phân phối đồng đều và triệt tiêu ngoại lực tốt hơn.
Tính năng an toàn
Xe Mazda CX 5 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn quen thuộc bao gồm:
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hệ thống phanh ABS, BA và EBD
- Kiểm soát lực kéo tối đa
- Khởi hành ngang dốc
- Cảm biến trước sau
- 6 túi khí, camera lùi,…
Không dừng lại ở đó, nhà Mazda còn đặc biệt nâng cấp thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 qua gói an toàn cao cấp i-Activsense hiện đại hàng đầu phân khúc với các tính năng:
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo vật cản cắt ngang khi đi lùi
- Cảnh báo lệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Camera 360 độ,…
Công nghệ và tiện nghi
Cuối cùng, thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 về phần nội thất cũng nhận được khá nhiều phản hồi tích cực từ người tiêu dùng khi ra mắt trên thị trường.
So với các anh em cùng nhà thì màn hình cảm ứng 7 inch của Mazda CX 5 có phần hơi nhỏ nhưng bù lại hãng đã tập trung đầu tư vào các tiện nghi khác trên xe như:
- Dàn loa Bose 10 chiếc tạo nên một không gian giải trí toàn diện
- Hệ thống Mazda Connect phiên bản cao cấp nhất
- Tính năng đàm thoại rảnh tay Bluetooth
- Điều hòa 2 vùng độc lập tự động
- Cửa sổ 1 chạm chống kẹt chỉnh điện
- Đèn trang điểm trên tấm chắn nắng…

Kết luận
Nhìn chung, thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 đang được giới chuyên môn đánh giá rất cao trong phân khúc B-SUV hiện nay. Chính vì vậy đây chắc chắn là cái tên đáng để bạn cân nhắc nếu đang có nhu cầu mua xe gia đình 5 chỗ.
Tuy nhiên, để nhận được một chiếc xe ưng ý với giá thành phải chăng, tốt nhất bạn nên lựa chọn các đơn vị mua bán xe uy tín như tại Chợ Tốt Xe.
Chợ Tốt Xe là một trong những sàn giao dịch xe trực tuyến hàng đầu hiện nay với hơn 16 triệu lượt truy cập mỗi tháng. Nhờ điểm mạnh “dễ tìm – dễ mua” mà Chợ Tốt Xe luôn nhận được những phản hồi tích cực từ đối tác và khách hàng.
Thông qua kênh mua bán trực tuyến của Chợ Tốt Xe bạn sẽ được đảm bảo:
- Mua bán và tìm kiếm các mẫu xe theo hãng xe, loại xe, giá tiền
- Tình trạng xe thực tế đúng với thông tin trên website
- Được tư vấn và hỗ trợ giải quyết khiếu nại hoàn toàn miễn phí
- Sang tên dễ dàng, nhanh chóng
Truy cập website Chợ Tốt Xe để trải nghiệm ngay!

Bình luận