Mục lục
Kể từ khi ra đời năm 1994 cho đến nay, Hyundai Accent đã bán được hơn 5 triệu chiếc trên toàn cầu, trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Hyundai trên thị trường. Trong quá trình cải tiến, Hyundai cũng đã cho ra đời nhiều phiên bản xe Accent khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm: Hyundai Accent 1.4 MT tiêu chuẩn, 1.4 MT, 1.4 AT và 1.4 AT đặc biệt.
Để có thể chọn được chiếc xe thật sự phù hợp nhu cầu, bạn sẽ cần nắm rõ những thông số kỹ thuật xe Hyundai Accent theo từng phiên bản mà Chợ Tốt Xe sẽ cung cấp cho bạn chi tiết trong bài viết này.
Hyundai Accent đã trải qua nhiều lần nâng cấp và cải tiến để đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng trong phân khúc xe hạng B.
Xe Accent sử dụng động cơ xăng 4 xy-lanh Gamma 1.4L hoặc 1.6L, tăng áp kép, sản sinh công suất cực đại 100 mã lực tại 6.000 vòng/phút, cùng mô-men xoắn đạt đỉnh 132 Nm tại 4.850 vòng/phút. Hệ thống động cơ của Accent được trang bị công nghệ tiên tiến giúp giảm độ rung và ồn, đồng thời tăng hiệu suất hoạt động và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số sàn 6 cấp cho phép người lái dễ dàng điều khiển và tăng hiệu suất vận hành, trong khi hộp số tự động 6 cấp mang lại sự linh hoạt và tiện nghi.
Hãy cùng khám phá những thông số kỹ thuật ấn tượng của xe Hyundai Accent trong bảng dưới đây.
Thông số động cơ/hộp số | 1.4 MT Tiêu chuẩn | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT Đặc biệt |
Kiểu động cơ | I4 | I4 | I4 | I4 |
Dung tích (cc) | 1.368 | 1.368 | 1.368 | 1.368 |
Công suất (hp/vòng) | 100/6000 | 100/6000 | 100/6000 | 100/6000 |
Mô-men xoắn (Nm/vòng) | 132/4000 | 132/4000 | 132/4000 | 132/4000 |
Hộp số | 5 MT | 5 MT | 6 AT | 6 AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) | 7,02 | 7,04 | 6,94 | 7,11 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) | 4,65 | 4,74 | 4,87 | 5,11 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 5,56 | 5,58 | 5,65 | 5,86 |
Xe Hyundai Accent dễ dàng di chuyển, vận hành trong những thành phố đông đúc là nhờ kích thước tổng thể nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ. Thông số kích thước và trọng lượng cũng cho thấy hiệu suất tiêu hao nhiên liệu của xe.
Hãy cùng tìm hiểu và so sánh các thông số kích thước và trọng lượng của xe Hyundai Accent trong bảng dưới đây.
Kích thước, trọng lượng | 1.4 MT Tiêu chuẩn | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT Đặc biệt |
Số chỗ | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4440 x 1729 x 1470 | 4440 x 1729 x 1470 | 4440 x 1729 x 1470 | 4440 x 1729 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.2 | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 | 480 | 480 | 480 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 45 | 45 | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.09 | 1.1 | 1.14 | 1.16 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.54 | 1.54 | 1.57 | 1.57 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 | 185/65R15 | 185/65R15 | 195/55R16 |
>>> Bảng giá xe Hyundai Accent mới nhất – Xem ngay!
Hệ thống phanh của Hyundai Accent được trang bị đĩa phanh ở cả hai trục, giúp tăng khả năng phanh và giảm thời gian dừng lại của xe. Hệ thống treo được thiết kế với trục xoắn độc lập ở trước và độc lập kiểu dầm chữ I ở sau, giúp tăng độ ổn định và giảm rung lắc khi di chuyển trên đường trường hoặc đường xấu.
Nói chung, hệ thống phanh và hệ thống treo đều được cân chỉnh để đáp ứng tốt hơn với địa hình Việt Nam.
Hệ thống treo/phanh | 1.4 MT Tiêu chuẩn | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT Đặc biệt |
Treo trước | Macpherson | Macpherson | Macpherson | Macpherson |
Treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hyundai Accent được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống cảnh báo lệch làn đường giúp bảo vệ người lái và hành khách tránh được các tình huống nguy hiểm, giảm thiểu nguy cơ va chạm.
Ngoài ra, Accent cũng có hệ thống phanh khẩn cấp, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) giúp giảm thiểu trơn trượt, đảm bảo an toàn trong các tình huống khẩn cấp.
Hỗ trợ vận hành | 1.4 MT Tiêu chuẩn | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT Đặc biệt |
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Không | Không | Có |
Công nghệ an toàn | 1.4 MT Tiêu chuẩn | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT Đặc biệt |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Móc ghế ISOFIX an toàn cho trẻ em | Không | Có | Có | Có |
>> Mua Hyundai Accent ghé ngay Chợ Tốt Xe xem hàng ngàn tin rao bán từ chính chủ
Tùy phiên bản mà xe Hyundai Accent sẽ được trang bị những công nghệ, tiện nghi tiên tiến như hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình cảm ứng kích thước 8 inch hay hệ thống khởi động bằng nút bấm tích năng.
Tùy thói quen và mục đích sử dụng mà mỗi người sẽ có những tiện nghi yêu thích riêng, hãy xem xét bảng thông số dưới đây và lựa chọn phiên bản có những tính năng hữu ích nhất với bạn nhất.
Công nghệ và tiện nghi | 1.4 MT Tiêu chuẩn | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT Đặc biệt |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Có | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Không | Có | Có | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Không | Có | Có | Không |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Không | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Không | Có | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | Có | Có |
Kết nối Android Auto | Không | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Không | Có | Có | Không |
Kết nối Bluetooth | Không | Có | Có | Không |
Radio AM/FM | Không | Có | Có | Không |
Việc tìm hiểu về thông số kỹ thuật xe Hyundai Accent là rất cần thiết để có thể đưa ra quyết định chọn mua đúng phiên bản phù hợp với nhu cầu và sở thích của mỗi người. Từ kích thước, trọng lượng, động cơ, hộp số, hệ thống treo/phanh, đến các tính năng an toàn và tiện nghi, tất cả đều ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng xe lâu dài.
Hy vọng những thông tin xe Hyundai Accent được cung cấp trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xe Hyundai Accent và có thể đưa ra quyết định mua xe thông minh và hiệu quả.