Vinfast là một trong những thương hiệu xe Việt đang làm mưa làm gió tại thị trường Việt với nhiều mẫu xe đẹp, giá thành đa dạng. Các đánh giá Vinfast Lux SA2.0 được chuyên gia mang đến giúp người mua xe xác định chính xác nhu cầu mua xe của mình. Chợ Tốt Xe sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin chính xác nhất về chiếc xe có vẻ ngoài thời thượng này. Thông số kỹ thuật xe Vinfast Lux SA 2.0 Thông số kỹ thuật xe Vinfast Lux SA 2.0 Vinfast Lux SA 2.0 bản tiêu chuẩn Vinfast Lux SA 2.0 bản cao cấp Màu xe trắng, đen, xanh, nâu, đỏ, xám, bạc, cam trắng, đen, xanh, nâu, đỏ, xám, bạc, cam Kích thước tổng thể (mm) 4.940 x 1.960 x 1.773 4.940 x 1.960 x 1.773 Chiều dài cơ sở (mm) 2.933 2.933 Khoảng sáng gầm (mm) 192 192 Khối lượng không tải (Kg) 2100 2100 Động cơ 2,0L, I-4, DOHC, tăng áp 2,0L, I-4, DOHC, tăng áp Hộp số ZF Tự động 8 cấp Kích thước lốp 285/45 R19 285/45 R19 Tiêu thụ nhiên liệu 7,8 lít / 100km 7,8 lít / 100km Bình nhiên liệu 75 lít 75 lít Lazang (inch) 19 20 Ngoại thất Khi nhìn vào thông số kích thước xe Vinfast Lux SA 2.0 cũng như vẻ ngoài của phương tiện bạn dễ dàng nhận ra rằng đây là một chiếc xe có ngoại hình bề thế, hiện đại với nhiều chi tiết nổi bật thật sự do chính người Việt sản xuất. Phần đầu của con xe LUX SA 2.0 được trang bị hệ thống lưới tản nhiệt kép 3 tầng, chính giữa là logo chữ V đẹp mắt vô cùng nổi bật tạo thành hình ảnh mạnh mẽ của […]
Vinfast là một trong những thương hiệu xe Việt đang làm mưa làm gió tại thị trường Việt với nhiều mẫu xe đẹp, giá thành đa dạng. Các đánh giá Vinfast Lux SA2.0 được chuyên gia mang đến giúp người mua xe xác định chính xác nhu cầu mua xe của mình. Chợ Tốt Xe sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin chính xác nhất về chiếc xe có vẻ ngoài thời thượng này. Thông số kỹ thuật xe Vinfast Lux SA 2.0 Thông số kỹ thuật xe Vinfast Lux SA 2.0 Vinfast Lux SA 2.0 bản tiêu chuẩn Vinfast Lux SA 2.0 bản cao cấp Màu xe trắng, đen, xanh, nâu, đỏ, xám, bạc, cam trắng, đen, xanh, nâu, đỏ, xám, bạc, cam Kích thước tổng thể (mm) 4.940 x 1.960 x 1.773 4.940 x 1.960 x 1.773 Chiều dài cơ sở (mm) 2.933 2.933 Khoảng sáng gầm (mm) 192 192 Khối lượng không tải (Kg) 2100 2100 Động cơ 2,0L, I-4, DOHC, tăng áp 2,0L, I-4, DOHC, tăng áp Hộp số ZF Tự động 8 cấp Kích thước lốp 285/45 R19 285/45 R19 Tiêu thụ nhiên liệu 7,8 lít / 100km 7,8 lít / 100km Bình nhiên liệu 75 lít 75 lít Lazang (inch) 19 20 Ngoại thất Khi nhìn vào thông số kích thước xe Vinfast Lux SA 2.0 cũng như vẻ ngoài của phương tiện bạn dễ dàng nhận ra rằng đây là một chiếc xe có ngoại hình bề thế, hiện đại với nhiều chi tiết nổi bật thật sự do chính người Việt sản xuất. Phần đầu của con xe LUX SA 2.0 được trang bị hệ thống lưới tản nhiệt kép 3 tầng, chính giữa là logo chữ V đẹp mắt vô cùng nổi bật tạo thành hình ảnh mạnh mẽ của […]