Mục lục
Tại Việt Nam, Toyota Veloz Cross và Mitsubishi Xpander là những mẫu MPV 7 chỗ rất được ưa chuộng trong phân khúc xe gia đình.
Bạn đang phân vân giữa 2 mẫu MPV này? Đừng bỏ lỡ nội dung so sánh Xpander và Veloz chi tiết về giá cả các phiên bản, thông số kỹ thuật, nội ngoại thất, so sánh khả năng vận hành và các tính năng an toàn.
Dưới đây là bảng giá niêm yết của các phiên bản Mitsubishi Xpander:
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Mitsubishi Xpander | MT | 560 |
AT | 598 | |
AT Premium | 658 | |
Cross | 698 |
Và giá Toyota Veloz Cross tại Việt Nam:
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Toyota Veloz Cross | Tiêu chuẩn | 638 |
Cao cấp | 660 |
Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý.
Nhìn chung, Mitsubishi Xpander có đa dạng các phiên bản với mức giá trải dài từ 555 đến 698 triệu đồng. Phiên bản Xpander Cross có mức giá cao nhất trong phân khúc, là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng có nhu cầu tìm một mẫu xe MPV cao cấp, trang bị an toàn cải tiến và nội thất sang trọng.
Về phần Toyota Veloz, tại thị trường Việt Nam hiện tại chỉ có 2 phiên bản là tiêu chuẩn và cao cấp. Phiên bản tiêu chuẩn của Veloz Cross có giá niêm yết 638 triệu đồng, trong khi phiên bản cao cấp là 660 triệu đồng. 2 phiên bản này tập trung vào thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, phù hợp cho các gia đình ưa chuộng sự thoải mái và thiết kế thanh lịch.
Nhìn chung, cả Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz đều mang phong cách MPV khá tương đồng nhưng cũng có những điểm riêng nổi bật về thiết kế. Cùng điểm qua một số điểm giống và khác nhau về ngoại thất của Xpander và Veloz:
Thông số | Mitsubishi Xpander | Toyota Veloz Cross |
Kích thước (DxRxC) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm (bản MT) | 4.475 x 1.750 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm | 2.750 mm |
Khoảng sáng gầm | 225 mm (Xpander Cross & AT Premium) 205 mm (các bản khác) | 205 mm |
Thiết kế đầu xe | Dynamic Shield mạnh mẽ, cá tính | Thanh lịch, hiện đại với lưới tản nhiệt lớn |
Hệ thống chiếu sáng | Đèn LED, có dải LED định vị ban ngày | Đèn LED, tích hợp đèn chào mừng |
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Thiết kế mâm xe | 16-17 inch, kiểu dáng thể thao | 17 inch, thiết kế dạng cánh quạt tinh tế |
Cả hai dòng xe đều sở hữu những nét nổi bật riêng về ngoại thất, phù hợp với từng phong cách người dùng: Xpander thiên về sự năng động, cá tính, còn Veloz Cross lại mang nét thanh lịch và hiện đại.
Trước khi phân tích chi tiết, cùng xem qua bảng so sánh sau:
Nội thất và tiện nghi | Mitsubishi Xpander (MT, AT, AT Premium, Cross) | Toyota Veloz Cross (Tiêu chuẩn, Cao cấp) |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Chất liệu ghế | Nỉ hoặc da (tùy phiên bản) | Da pha nỉ |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, không có chức năng trượt/ngả | Gập 60:40, trượt/ngả linh hoạt |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 hoặc gập phẳng hoàn toàn | Gập 50:50 hoặc gập phẳng hoàn toàn |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay (MT, AT), tự động (AT Premium, Cross) | Tự động, cửa gió cho hàng ghế sau |
Màn hình giải trí trung tâm | 7 inch (MT), 9 inch (AT, AT Premium, Cross) | 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Chìa khóa thông minh | Có, khởi động nút bấm (AT Premium, Cross) | Có, khởi động nút bấm |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh và ga tự động (tùy phiên bản) | Bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh |
Đánh giá nội thất Mitsubishi Xpander:
Đánh giá nội thất Toyota Veloz Cross:
Đặc điểm | Mitsubishi Xpander | Toyota Veloz |
Loại động cơ | Xăng 1.5L, MIVEC DOHC, 16 van | Xăng 1.5L, DOHC |
Công suất cực đại | 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm tại 4.000 vòng/phút | 138 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hộp số | MT (5 cấp) ở bản tiêu chuẩn; AT (4 cấp) ở bản cao cấp | Hộp số CVT ở cả hai phiên bản |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Trợ lực lái | Thủy lực | Điện tử |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít | 43 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6,9 lít/100 km (đường hỗn hợp) | 6,3 lít/100 km (đường hỗn hợp) |
Nhìn chung, Mitsubishi Xpander sở hữu bình nhiên liệu lớn với dung tích 45 lít, giúp giảm tần suất đổ xăng khi di chuyển đường dài. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe cao hơn một chút so với Veloz, đặc biệt là khi di chuyển trong nội thành.
Về Toyota Veloz, dòng xe này có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn (chỉ 6,3 lít/100 km), giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu đáng kể. Tuy nhiên, dung tích bình nhiên liệu của dòng xe này chỉ 43 lít, nhỏ hơn so với Mitsubishi Xpander.
Tính năng an toàn | Mitsubishi Xpander | Toyota Veloz |
Số túi khí | 2 túi khí (MT, AT) 6 túi khí (AT Premium, Cross) | 6 túi khí (cả hai phiên bản) |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có (bản Cao cấp) |
Camera 360 độ | Không (chỉ có camera lùi) | Có (bản Cao cấp) |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có (bản Cao cấp) |
Về cac tính năng an toàn, Mitsubishi Xpander có trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Tuy nhiên, các phiên bản thấp chỉ có 2 túi khí vàcũng chưa được tích hợp những tính năng cao cấp như cảnh báo điểm mù hay camera 360 độ.
Ngược lại, Toyota Veloz ghi điểm với loạt tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và camera 360 độ (trên bản Cao cấp). Đặc biệt, cả hai phiên bản của Veloz đều được trang bị tiêu chuẩn 6 túi khí, mang lại sự an tâm hơn cho người dùng.
Nhận xét chung: nếu bạn ưu tiên các tính năng an toàn cao cấp và hiện đại, Toyota Veloz sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Ngược lại, Mitsubishi Xpander có mức giá cạnh tranh hơn, các trang bị an toàn vẫn đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng.
Sau khi so sánh toàn diện từ giá bán, ngoại thất, nội thất, động cơ, vận hành và tính năng an toàn, có thể nhận thấy rằng cả Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz đều có những ưu và nhược điểm riêng phù hợp cho từng đối tượng người dùng:
Mitsubishi Xpander:
Toyota Veloz:
Tóm lại, nếu bạn ưu tiên mẫu xe có mức giá kinh tế và không yêu cầu quá nhiều tính năng cao cấp, Mitsubishi Xpander sẽ là sự lựa chọn hợp lý cho bạn. Còn nếu bạn ưa chuộng những mẫu xe có nhiều tính năng an toàn hiện đại, tiện nghi và phong cách thanh lịch, Toyota Veloz sẽ là dòng xe lý tưởng hơn. Hãy cân nhắc nhu cầu sử dụng và ngân sách để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho mình nhé!
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua một chiếc Xpander hoặc Veloz giá hợp lý, nhiều ưu đãi, hãy truy cập Chợ Tốt Xe để tham khảo hàng nghìn tin đăng hấp dẫn.
Hãy truy cập ngay Chợ Tốt Xe để tìm ra chiếc xe lý tưởng cho gia đình mình nhé!
Bình luận