So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz – Đâu là lựa chọn lý tưởng?

Tham gia từ: 3 weeks trước

03/04/2025

Tại Việt Nam, Toyota Veloz Cross và Mitsubishi Xpander là những mẫu MPV 7 chỗ rất được ưa chuộng trong phân khúc xe gia đình.

Xpander và Veloz

Bạn đang phân vân giữa 2 mẫu MPV này? Đừng bỏ lỡ nội dung so sánh Xpander và Veloz chi tiết về giá cả các phiên bản, thông số kỹ thuật, nội ngoại thất, so sánh khả năng vận hành và các tính năng an toàn.

So sánh về giá bán các phiên bản Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz

Dưới đây là bảng giá niêm yết của các phiên bản Mitsubishi Xpander: 

thông tin xe mitsubishi xpander
Mitsubishi Xpander – Mẫu xe năng động, thể thao
Mẫu xePhiên bảnGiá niêm yết (triệu đồng)
Mitsubishi XpanderMT560
AT598
AT Premium658
Cross698

Và giá Toyota Veloz Cross tại Việt Nam:

veloz
Toyata Veloz Cross với kiểu dáng thanh lịch, hiện đại
Mẫu xePhiên bảnGiá niêm yết (triệu đồng)
Toyota Veloz CrossTiêu chuẩn638
Cao cấp660

Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý.

Nhìn chung, Mitsubishi Xpander có đa dạng các phiên bản với mức giá trải dài từ 555 đến 698 triệu đồng. Phiên bản Xpander Cross có mức giá cao nhất trong phân khúc, là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng có nhu cầu tìm một mẫu xe MPV cao cấp, trang bị an toàn cải tiến và nội thất sang trọng.

Về phần Toyota Veloz, tại thị trường Việt Nam hiện tại chỉ có 2 phiên bản là tiêu chuẩn và cao cấp. Phiên bản tiêu chuẩn của Veloz Cross có giá niêm yết 638 triệu đồng, trong khi phiên bản cao cấp là 660 triệu đồng. 2 phiên bản này tập trung vào thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, phù hợp cho các gia đình ưa chuộng sự thoải mái và thiết kế thanh lịch.

So sánh ngoại thất Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz

Nhìn chung, cả Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz đều mang phong cách MPV khá tương đồng nhưng cũng có những điểm riêng nổi bật về thiết kế. Cùng điểm qua một số điểm giống và khác nhau về ngoại thất của Xpander và Veloz:

Thông sốMitsubishi XpanderToyota Veloz Cross
Kích thước (DxRxC)4.475 x 1.750 x 1.730 mm (bản MT)4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở2.775 mm2.750 mm
Khoảng sáng gầm225 mm (Xpander Cross & AT Premium) 205 mm (các bản khác)205 mm
Thiết kế đầu xeDynamic Shield mạnh mẽ, cá tínhThanh lịch, hiện đại với lưới tản nhiệt lớn
Hệ thống chiếu sángĐèn LED, có dải LED định vị ban ngàyĐèn LED, tích hợp đèn chào mừng
Gương chiếu hậuGập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽGập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Thiết kế mâm xe16-17 inch, kiểu dáng thể thao17 inch, thiết kế dạng cánh quạt tinh tế

  • Xpander: Có vẻ ngoài mang phong cách năng động và thể thao, kích thước và chiều dài cơ sở nhỉnh hơn Veloz, tạo cảm giác bề thế hơn. Khoảng sáng gầm cao vượt trội ở phiên bản Xpander AT Premium và Cross là một lợi thế khi đi qua các cung đường gồ ghề hoặc những chỗ ngập nước.
  • Veloz Cross: Có kiểu dáng thanh lịch, hiện đại với kích thước nhỏ gọn hơn Xpander. Thiết kế mâm xe 17 inch dạng cánh quạt tạo điểm nhấn tinh tế, cùng hệ thống chiếu sáng tích hợp đèn chào mừng tiện lợi bật sáng khi người dùng bước lên xe hoặc dùng để tìm vị trí của xe.

Cả hai dòng xe đều sở hữu những nét nổi bật riêng về ngoại thất, phù hợp với từng phong cách người dùng: Xpander thiên về sự năng động, cá tính, còn Veloz Cross lại mang nét thanh lịch và hiện đại.

So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz về nội thất và tiện nghi

Trước khi phân tích chi tiết, cùng xem qua bảng so sánh sau:

Nội thất và tiện nghiMitsubishi Xpander (MT, AT, AT Premium, Cross)Toyota Veloz Cross (Tiêu chuẩn, Cao cấp)
Số chỗ ngồi77
Chất liệu ghếNỉ hoặc da (tùy phiên bản)Da pha nỉ
Hàng ghế thứ haiGập 60:40, không có chức năng trượt/ngảGập 60:40, trượt/ngả linh hoạt
Hàng ghế thứ baGập 50:50 hoặc gập phẳng hoàn toànGập 50:50 hoặc gập phẳng hoàn toàn
Hệ thống điều hòaChỉnh tay (MT, AT), tự động (AT Premium, Cross)Tự động, cửa gió cho hàng ghế sau
Màn hình giải trí trung tâm7 inch (MT), 9 inch (AT, AT Premium, Cross)9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
Chìa khóa thông minhCó, khởi động nút bấm (AT Premium, Cross)Có, khởi động nút bấm
Vô lăngBọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh và ga tự động (tùy phiên bản)Bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh

Đánh giá nội thất Mitsubishi Xpander:

khong gian noi that xpander rong rai
Không gian nội thất rộng rãi của Xpander tạo sự dễ chịu khi di chuyển trên các tuyến đường dài
  • Đa dạng phiên bản với lựa chọn giá cả phù hợp, từ số sàn (MT) đến số tự động cao cấp (Cross).
  • Bản AT Premium và Cross được trang bị màn hình giải trí 9 inch và hệ thống điều hòa tự động.
  • Hàng ghế thứ ba gập phẳng linh hoạt, tối ưu không gian cho hành lý.
  • Tuy nhiên các phiên bản thấp như MT, AT vẫn sử dụng điều hòa chỉnh tay và ghế nỉ, chưa tối ưu về tiện nghi như các phiên bản cao cấp.

Đánh giá nội thất Toyota Veloz Cross:

Toyato Veloz với không gian nội thất hiện đại, cao cấp
  • Hệ thống điều hòa tự động đi kèm cửa gió cho hàng ghế sau giúp đảm bảo không khí luôn thoải mái, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.
  • Chất liệu ghế da pha nỉ cao cấp ở tất cả các phiên bản.
  • Hàng ghế thứ 2 có khả năng trượt ngả linh hoạt.
  • Màn hình cảm ứng lớn 9 inch với khả năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto.

So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz về động cơ và vận hành

Đặc điểmMitsubishi XpanderToyota Veloz
Loại động cơXăng 1.5L, MIVEC DOHC, 16 vanXăng 1.5L, DOHC
Công suất cực đại104 mã lực tại 6.000 vòng/phút105 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại141 Nm tại 4.000 vòng/phút138 Nm tại 4.200 vòng/phút
Hộp sốMT (5 cấp) ở bản tiêu chuẩn; AT (4 cấp) ở bản cao cấpHộp số CVT ở cả hai phiên bản
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)
Trợ lực láiThủy lựcĐiện tử
Dung tích bình nhiên liệu45 lít43 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu6,9 lít/100 km (đường hỗn hợp)6,3 lít/100 km (đường hỗn hợp)

Nhìn chung, Mitsubishi Xpander sở hữu bình nhiên liệu lớn với dung tích 45 lít, giúp giảm tần suất đổ xăng khi di chuyển đường dài. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe cao hơn một chút so với Veloz, đặc biệt là khi di chuyển trong nội thành.

Về Toyota Veloz, dòng xe này có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn (chỉ 6,3 lít/100 km), giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu đáng kể. Tuy nhiên, dung tích bình nhiên liệu của dòng xe này chỉ 43 lít, nhỏ hơn so với Mitsubishi Xpander.

So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz về tính năng an toàn

Tính năng an toànMitsubishi XpanderToyota Veloz
Số túi khí2 túi khí (MT, AT) 6 túi khí (AT Premium, Cross)6 túi khí (cả hai phiên bản)
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Cảnh báo điểm mù (BSM)KhôngCó (bản Cao cấp)
Camera 360 độKhông (chỉ có camera lùi)Có (bản Cao cấp)
Cảm biến lùi
Kiểm soát lực kéo
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)KhôngCó (bản Cao cấp)

Về cac tính năng an toàn, Mitsubishi Xpander có trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Tuy nhiên, các phiên bản thấp chỉ có 2 túi khí vàcũng chưa được tích hợp những tính năng cao cấp như cảnh báo điểm mù hay camera 360 độ.

Ngược lại, Toyota Veloz ghi điểm với loạt tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và camera 360 độ (trên bản Cao cấp). Đặc biệt, cả hai phiên bản của Veloz đều được trang bị tiêu chuẩn 6 túi khí, mang lại sự an tâm hơn cho người dùng.

Nhận xét chung: nếu bạn ưu tiên các tính năng an toàn cao cấp và hiện đại, Toyota Veloz sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Ngược lại, Mitsubishi Xpander có mức giá cạnh tranh hơn, các trang bị an toàn vẫn đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng.

Nên chọn Mitsubishi Xpander hay Toyota Veloz?

Sau khi so sánh toàn diện từ giá bán, ngoại thất, nội thất, động cơ, vận hành và tính năng an toàn, có thể nhận thấy rằng cả Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz đều có những ưu và nhược điểm riêng phù hợp cho từng đối tượng người dùng:

Mitsubishi Xpander:

  • Ưu điểm: Giá bán cạnh tranh, nội thất rộng rãi, phù hợp với gia đình đông người, chi phí bảo dưỡng hợp lý.
  • Nhược điểm: Thiếu các tính năng an toàn cao cấp trên các phiên bản thấp, mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn một chút.

Toyota Veloz:

  • Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, nhiều tính năng an toàn cao cấp, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
  • Nhược điểm: Giá bán cao hơn, dung tích bình nhiên liệu nhỏ hơn.

Tóm lại, nếu bạn ưu tiên mẫu xe có mức giá kinh tế và không yêu cầu quá nhiều tính năng cao cấp, Mitsubishi Xpander sẽ là sự lựa chọn hợp lý cho bạn. Còn nếu bạn ưa chuộng những mẫu xe có nhiều tính năng an toàn hiện đại, tiện nghi và phong cách thanh lịch, Toyota Veloz sẽ là dòng xe lý tưởng hơn. Hãy cân nhắc nhu cầu sử dụng và ngân sách để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho mình nhé!

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua một chiếc Xpander hoặc Veloz giá hợp lý, nhiều ưu đãi, hãy truy cập Chợ Tốt Xe để tham khảo hàng nghìn tin đăng hấp dẫn.

Hãy truy cập ngay Chợ Tốt Xe để tìm ra chiếc xe lý tưởng cho gia đình mình nhé! 

Bài viết liên quan

Bình luận

Có thể bạn quan tâm