Mục lục
Trong phân khúc xe 7 chỗ phổ thông, Suzuki XL7 và Mitsubishi Xpander là hai cái tên được người tiêu dùng cân nhắc lựa chọn bởi sự tiện lợi và đa năng trong tầm giá. Hai dòng xe có hai phong cách thiết kế riêng biệt: XL7 mang đậm chất SUV mạnh mẽ, trong khi Xpander lại có kiểu dáng MPV thanh lịch, phù hợp với gia đình.

So sánh XL7 và Xpander về giá và các phiên bản
Hiện tại, Suzuki chỉ phân phối chính hãng 1 phiên bản XL7 Hybrid thị trường Việt Nam. Dưới đây là bảng giá XL7 Hybrid và các phiên bản Xpander mới nhất năm 2025:
| Dòng xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
| Suzuki XL7 | 639 triệu |
| Mitsubishi Xpander | 560 triệu – 698 triệu |


Nhìn chung, Suzuki XL7 chỉ có duy nhất 1 phiên bản với mức giá nhỉnh hơn hai phiên bản MT và AT của Xpander, còn so với giá phiên bản cao nhất Xpander Cross thì thấp hơn khoảng 60 triệu. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander có nhiều phiên bản với mức giá đa dạng từ 560 triệu đến 698 triệu, cung cấp lựa chọn đa dạng hơn, phù hợp với những phân khúc người mua khác nhau.
So sánh XL7 và Xpander về ngoại thất
Xét về tổng quan, cả 2 dòng xe Suzuki XL7 và Mitsubishi Xpander đều sở hữu thiết kế mạnh mẽ và hiện đại. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết ngoại thất của cả hai dòng xe:
| Suzuki XL7 | Mitsubishi Xpander | |
| Kiểu dáng tổng thể | SUV lai MPV, phong cách khỏe khoắn | MPV, thiết kế năng động và tinh tế |
| Kích thước (D x R x C) | 4.450 x 1.775 x 1.710 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.740 mm | 2.775 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 200 mm | 225 mm |
| Đèn pha | LED tự động bật/tắt, tích hợp Projector | LED hiện đại, có dải LED ban ngày |
| Mâm xe | Hợp kim 16 inch | Hợp kim 17 inch |
| Cốp sau | Rộng rãi, hỗ trợ gập ghế linh hoạt | Rộng rãi, thiết kế dễ dàng chất hành lý |
Về thiết kế tổng thể, Mitsubishi Xpander sở hữu phong cách hiện đại, trẻ trung nhưng vẫn tinh tế. Ngược lại, Suzuki XL7 Hybrid được thiết kế theo phong cách SUV lai MPV khỏe khoắn với các đường nét mạnh mẽ, góc cạnh, tạo cảm giác vững chãi.
Về tính thực dụng, Xpander có lợi thế với khoảng sáng gầm khá cao (225mm), giúp xe di chuyển tốt trên các cung đường gồ ghề hoặc ngập nước nhẹ, đồng thời tạo cảm giác cao ráo và thoáng đãng hơn cho người ngồi trong xe. Tuy nhiên, XL7 Hybrid có kích thước tổng thể nhỏ gọn hơn, giúp xe dễ dàng luồn lách trong phố xá đông đúc, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị.
So sánh XL7 và Xpander về nội thất và tiện nghi
Cùng xem qua bảng so sánh nội thất và tiện nghi của Suzuki XL7 Hybrid và Mitsubishi Xpander:
| Nội thất và tiện nghi | Suzuki XL7 Hybrid | Mitsubishi Xpander |
| Tông màu nội thất | Tối, phong cách thể thao | Hiện đại, tập trung vào sự rộng rãi |
| Không gian ghế ngồi | Ba hàng ghế rộng rãi, hàng thứ hai trượt được | Ba hàng ghế rộng, thoải mái, hàng ghế sau rộng hơn |
| Gập ghế | Hàng thứ hai gập 60:40, hàng thứ ba gập 50:50 | Hàng thứ hai gập 60:40, hàng thứ ba gập 50:50 |
| Dung tích khoang hành lý tối đa | Có ngăn chứa đồ phụ dưới sàn | Khoảng 1.600 lít khi gập hàng ghế sau |
| Màn hình giải trí | 10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | 9 inch (bản cao cấp), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
| Đồng hồ hiển thị | Kỹ thuật số, tích hợp thông tin hệ thống hybrid | Analog, màn hình nhỏ hiển thị thông tin lái |
| Điều hòa | Tự động, nhiều cổng sạc USB cho cả ba hàng ghế | 2 dàn lạnh, làm mát nhanh và đều cả xe |
| Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm | Không có | Có (bản cao cấp) |

Về nội thất, Suzuki XL7 Hybrid nổi bật với tông màu tối mang phong cách thể thao và mạnh mẽ, trong khi Mitsubishi Xpander thiên về thiết kế hiện đại, tập trung vào sự rộng rãi và tiện nghi. Cả hai đều có ba hàng ghế gập linh hoạt, nhưng XL7 có thêm ngăn chứa đồ phụ dưới sàn, gia tăng sự tiện dụng. Hàng ghế thứ hai của XL7 có thể trượt, giúp mở rộng không gian cho hàng ghế sau, phù hợp cho những chuyến đi dài với nhiều hành lý.
Về khoang hành lý, dung tích của cả hai xe khi sử dụng cả ba hàng ghế khá tương đương, nhưng Mitsubishi Xpander có lợi thế khi dung tích tối đa với hơn 1.600 lít sau khi gập hàng ghế sau, rộng rãi hơn XL7. Thiết kế không gian của Xpander cũng mang lại cảm giác thoải mái hơn cho hành khách ở hàng ghế thứ hai và thứ ba, đặc biệt phù hợp với gia đình đông thành viên.

Về tiện nghi, Suzuki XL7 Hybrid trang bị màn hình cảm ứng 10 inch lớn hơn so với màn hình 9 inch của Xpander, kèm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông tin hệ thống hybrid độc đáo. Cả hai xe đều hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, nhưng Xpander có điều hòa 2 dàn lạnh làm mát hiệu quả hơn. Ngoài ra, Xpander còn được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm, tăng sự tiện lợi cho người dùng.
So sánh XL7 và Xpander về động cơ và vận hành
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết động cơ và khả năng vận hành giữa Suzuki XL7 Hybrid và Mitsubishi Xpander phiên bản mới nhất:
| Thông số kỹ thuật | Suzuki XL7 Hybrid | Mitsubishi Xpander |
| Động cơ | 1.5L xăng kết hợp công nghệ hybrid nhẹ | 1.5L xăng MIVEC |
| Công suất tối đa | 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
| Mô-men xoắn cực đại | 136 Nm tại 4.400 vòng/phút | 141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
| Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp |
| Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít | 43 lít |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 4,7 lít/100 km | 6,1 lít/100 km |
Về Suzuki XL7:
- Điểm mạnh:
- Công nghệ hybrid nhẹ giúp tiết kiệm nhiên liệu tối ưu và giảm khí thải, phù hợp với xu hướng “xanh”
- Mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn Xpander, chỉ 4,7 lít/100 km
- Động cơ hoạt động mượt mà, tối ưu hiệu suất trong đô thị lẫn đường dài
- Điểm yếu:
- Công suất và mô-men xoắn không vượt trội, chưa thực sự mạnh mẽ khi tải nặng hoặc leo dốc cao
Về Mitsubishi Xpander:
- Điểm mạnh:
- Động cơ xăng MIVEC mạnh mẽ, mô-men xoắn lớn hơn XL7, phù hợp di chuyển trên địa hình đồi núi hoặc khi chở nhiều hành khách
- Hộp số linh hoạt với cả tùy chọn tự động và số sàn, đáp ứng nhiều nhu cầu người dùng
- Điểm yếu:
- Mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn XL7 (6,1 lít/100 km)
- Không có công nghệ hybrid, chưa tối ưu về nhiên liệu
So sánh XL7 và Xpander về tính năng an toàn
| Tính năng an toàn | Suzuki XL7 Hybrid | Mitsubishi Xpander |
| ABS, EBD, BA | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (ESP) | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Hệ thống túi khí | 6 túi khí | 2-6 túi khí (tùy phiên bản) |
| Camera lùi | Có | Có |
| Cảm biến đỗ xe | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Không |
| Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có | Không |
| Chứng nhận an toàn ASEAN NCAP | Chưa công bố | 5 sao |
Về Suzuki XL7 Hybrid:
- Điểm mạnh:
- Trang bị an toàn đầy đủ với nhiều tính năng cao cấp như cảnh báo điểm mù, giám sát áp suất lốp
- Số lượng túi khí tối đa là 6, bảo vệ an toàn tốt hơn trong các trường hợp va chạm
- Điểm yếu:
- Chưa công bố chứng nhận an toàn từ ASEAN NCAP
Về Mitsubishi Xpander:
- Điểm mạnh:
- Hệ thống an toàn cơ bản đầy đủ, chứng nhận 5 sao từ ASEAN NCAP, tạo sự tin cậy cho người dùng
- Tính năng cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc hoạt động hiệu quả
- Điểm yếu:
- Thiếu các trang bị nâng cao như cảnh báo điểm mù hay giám sát áp suất lốp
Nên chọn Suzuki XL7 hay Mitsubishi Xpander?
Việc lựa chọn giữa Suzuki XL7 và Mitsubishi Xpander sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn, bởi mỗi mẫu xe đều sở hữu những ưu điểm riêng.
Nếu bạn ưu tiên khả năng tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ hiện đại, Suzuki XL7 là gợi ý đáng cân nhắc với với phiên bản hybrid nhẹ giúp giảm tiêu hao xăng hiệu quả, cùng các tính năng an toàn nâng cao như cảnh báo điểm mù và giám sát áp suất lốp.
Ngược lại, nếu bạn cần một chiếc MPV mạnh mẽ, không gian rộng rãi và đáng tin cậy, Mitsubishi Xpander sẽ là lựa chọn phù hợp với động cơ bền bỉ, đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP và thiết kế tối ưu cho nhu cầu di chuyển gia đình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc Suzuki XL7, Mitsubishi Xpander hay các dòng xe khác, hãy tham khảo ngay Chợ Tốt Xe. Là nền tảng mua bán xe uy tín, Chợ Tốt Xe mang đến trải nghiệm mua sắm đa dạng và minh bạch với hơn 16 triệu lượt truy cập và 120 nghìn tin đăng bán xe mỗi tháng.
Hãy truy cập ngay Chợ Tốt Xe để tìm cho mình chiếc xe ưng ý nhất!

Bình luận