Mục lục
Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander là hai mẫu MPV 7 chỗ phổ thông được quan tâm nhất hiện nay. Trong khi Xpander giữ vững ngôi đầu nhờ thiết kế thực dụng và độ bền cao, Stargazer nổi bật với công nghệ an toàn và tiện nghi vượt trội trong tầm giá.
Vậy đâu là lựa chọn phù hợp hơn? Cùng so sánh Stargazer và Xpander một cách chi tiết để có quyết định phù hợp nhất!
Hyundai Stargazer được phân phối với ba phiên bản, giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Stargazer Tiêu chuẩn | 489.000.000 |
Stargazer X | 559.000.000 |
Stargazer X Cao cấp | 599.000.000 |
Lưu ý: Đối với màu sơn đặc biệt như Trắng mờ và Vàng mờ, khách hàng cần trả thêm 3 triệu đồng.
Mitsubishi Xpander hiện có các phiên bản và giá bán như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Xpander MT | 560.000.000 |
Xpander AT | 598.000.000 |
Xpander AT Premium | 658.000.000 |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của đại lý.
Khi so sánh giá bán của hai mẫu xe MPV 7 chỗ phổ biến tại Việt Nam, Hyundai Stargazer cho thấy lợi thế cạnh tranh với mức giá khởi điểm thấp hơn đáng kể. Cụ thể, phiên bản tiêu chuẩn của Stargazer có giá 489 triệu đồng, thấp hơn 66 triệu so với Mitsubishi Xpander MT (555 triệu đồng). Ở phân khúc giữa, khoảng cách này được thu hẹp với Stargazer X giá 559 triệu và Xpander AT giá 588 triệu, chênh lệch 29 triệu đồng.
Ở phiên bản cao cấp nhất, Stargazer X Cao cấp được định giá ở mức 599 triệu đồng, trong khi Xpander AT Premium có giá 648 triệu đồng, tạo ra khoảng cách 49 triệu đồng. Cả hai mẫu xe đều có 3 phiên bản để khách hàng lựa chọn, tuy nhiên Stargazer có thêm tùy chọn màu đặc biệt (trắng mờ và vàng mờ) với phụ phí 3 triệu đồng, trong khi Xpander không có phụ phí cho màu sắc. Điều này cho thấy Stargazer đang theo đuổi chiến lược giá cạnh tranh để thu hút khách hàng, trong khi Xpander dựa vào uy tín thương hiệu với mức giá cao hơn ở tất cả các phân khúc.
Dưới đây là chi tiết những điểm nhấn ngoại thất của từng mẫu xe, từ đầu xe đến đuôi xe, để bạn có cái nhìn toàn diện và dễ dàng lựa chọn phù hợp với sở thích, nhu cầu cá nhân.
Hyundai Stargazer:
Mitsubishi Xpander:
So sánh chung: Về phong cách thiết kế, Stargazer hướng đến sự mềm mại, hiện đại và tinh tế, phù hợp với những khách hàng ưa chuộng vẻ đẹp tinh giản. Xpander thể hiện sự mạnh mẽ, cứng cáp và thể thao, phù hợp với những người yêu thích phong cách nam tính. Cả hai mẫu xe đều có kích thước tương đương, phù hợp cho không gian đô thị và nhu cầu sử dụng gia đình.
Dưới đây là phân tích chi tiết hơn về các khía cạnh đặc trưng của hai mẫu xe này.
Chất liệu và thiết kế nội thất
Dưới đây là bảng so sánh về chất liệu và thiết kế nội thất giữa Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander:
Hạng mục | Hyundai Stargazer | Mitsubishi Xpander |
Chất liệu ghế | – Phiên bản cao cấp: Ghế bọc da cao cấp màu đen, mang lại cảm giác sang trọng và dễ dàng vệ sinh. – Phiên bản tiêu chuẩn: Ghế bọc nỉ màu đen. | – Phiên bản AT Premium: Ghế bọc da cao cấp màu đen và nâu kết hợp, tạo cảm giác sang trọng. – Phiên bản số sàn: Ghế bọc nỉ màu xám, thoáng mát nhưng dễ bám bụi và khó vệ sinh hơn. |
Thiết kế cabin | – Phong cách hiện đại với các chi tiết trải dài theo phương ngang. – Bố cục khoa học, tối ưu không gian sử dụng. – Các chi tiết trang trí viền bạc sáng bóng, tích hợp cửa điều hòa, tạo điểm nhấn tinh tế. | – Thiết kế tối giản, chú trọng công năng sử dụng. – Sử dụng vật liệu da mềm với đường chỉ may trang trí trên ốp cửa và bệ tì tay, tạo cảm giác tinh tế và thoải mái. – Bảng điều khiển được trau chuốt, mang lại sự thống nhất trong thiết kế. |
Không gian để đồ | – Trang bị nhiều ngăn chứa đồ thông minh. – Kệ để cốc ở mỗi hàng ghế. – Hộc đựng đồ lớn ở cửa xe, thuận tiện cho việc lưu trữ. | – Nhiều ngăn chứa đồ rộng rãi và linh hoạt. – Ngăn để đồ dưới sàn xe ở hàng ghế thứ hai, tăng thêm không gia |
Công nghệ và giải trí
So sánh về công nghệ và giải trí giữa Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander:
Hạng mục | Hyundai Stargazer | Mitsubishi Xpander |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10,25 inch độ phân giải cao, hỗ trợ đa màn hình, cho phép người dùng theo dõi nhiều ứng dụng cùng lúc. | Màn hình cảm ứng 7 inch cơ bản, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày nhưng thiếu một số tính năng hiện đại. |
Kết nối | Apple CarPlay/Android Auto không dây, Bluetooth 5.0, cổng USB type-C, sạc không dây chuẩn Qi lên đến 15W. | Apple CarPlay/Android Auto có dây, Bluetooth 4.2, cổng USB type-A tiêu chuẩn. |
Hệ thống âm thanh | 8 loa Bose với bộ xử lý âm thanh DSP, tạo hiệu ứng âm thanh vòm 3D, tái tạo âm thanh chân thực với các chế độ âm thanh tùy chỉnh cho các thể loại nhạc khác nhau. | 6 loa với bộ khuếch đại tích hợp, mang lại âm thanh rõ ràng nhưng thiếu chiều sâu và chi tiết so với hệ thống của Stargazer. |
Bảng đồng hồ | Màn hình kỹ thuật số 4,2 inch hiển thị đa thông tin, tích hợp cảnh báo mệt mỏi và nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau. | Đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD nhỏ, thiết kế truyền thống nhưng dễ đọc và sử dụng. |
Tiện nghi và thoải mái
Hyundai Stargazer:
Mitsubishi Xpander:
An toàn và hỗ trợ người lái
Hyundai Stargazer:
Mitsubishi Xpander:
Tính năng độc đáo và điểm nhấn
Hyundai Stargazer:
Mitsubishi Xpander:
Tiêu chí | Hyundai Stargazer 1.5 AT Cao cấp | Mitsubishi Xpander AT Premium |
Loại động cơ | SmartStream G1.5 – Công suất: 113 mã lực tại 6.300 vòng/phút – Mô-men xoắn: 144 Nm tại 4.500 vòng/phút | MIVEC 1.5L – Công suất: 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút – Mô-men xoắn: 141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Công suất (mã lực) | 113 | 104 |
Mô-men xoắn (Nm) | 144 | 141 |
Hộp số | iVT (hộp số vô cấp) | 4AT (hộp số tự động 4 cấp) |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu | 6-7 lít/100km đường hỗn hợp | 7-8 lít/100km đường hỗn hợp |
Động cơ
Stargazer SmartStream G1.5, công suất 113 mã lực, mô-men xoắn 144 Nm. Công nghệ hiện đại với phun xăng điện tử GDI, van biến thiên CVVT. Ngược lại, Xpander MIVEC 1.5L, công suất 104 mã lực, mô-men xoắn 141 Nm. Thiết kế truyền thống với phun xăng đa điểm MPI, tối ưu cho độ bền.
Hộp số
Stargazer: Hộp số vô cấp iVT, chuyển số mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu, có 3 chế độ lái (Eco, Normal, Sport).
Xpander: Hộp số tự động 4 cấp (4AT), đơn giản, bền bỉ, cảm giác chuyển số rõ ràng nhưng ít hiệu quả hơn ở tốc độ cao.
Vận hành thực tế
Stargazer: Tăng tốc nhanh hơn (0-100km/h: 11,8s), tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn (đô thị: 7,5-8,0L/100km, cao tốc: 6,0-6,5L/100km).
Xpander: Tăng tốc chậm hơn (0-100km/h: 12,2s), tiêu thụ nhiên liệu cao hơn (đô thị: 8,0-8,5L/100km, cao tốc: 6,5-7,0L/100km), nhưng mô-men xoắn tốt ở tốc độ thấp.
Cảm giác lái
Stargazer mang lại cảm giác êm ái, hiện đại, linh hoạt trong đô thị, đáp ứng ga nhanh, nhưng có “hiệu ứng rít máy” khi tăng tốc mạnh. Còn Xpander dễ dự đoán, ổn định, bán kính quay vòng nhỏ (5,2m), phản ứng chậm hơn khi tăng tốc nhưng khả năng kéo tải tốt.
Độ ồn và cách âm
Stargazer cách âm tốt hơn, ít ồn động cơ ở vòng tua thấp, nhưng tăng đáng kể khi tăng tốc mạnh. Xpander cách âm trung bình, ồn động cơ rõ ở vòng tua cao, ồn gió tăng đáng kể trên 100km/h.
Chi phí bảo dưỡng
Khi so sánh chi phí bảo dưỡng giữa Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander, chúng ta có thể nhận thấy những điểm khác biệt sau:
Tiêu chí | Hyundai Stargazer 1.5 AT Cao cấp | Mitsubishi Xpander AT Premium |
Chi phí bảo dưỡng định kỳ | Cao hơn, khoảng 1-1,2 triệu đồng/lần. | Thấp hơn, khoảng 800.000-1 triệu đồng/lần. |
Hộp số | Phức tạp hơn, có thể dẫn đến chi phí sửa chữa cao hơn. | Đơn giản và bền bỉ hơn, chi phí sửa chữa thấp hơn. |
Dây đai cam | Cần thay sau 80.000-100.000 km, chi phí khoảng 3-4 triệu đồng. | Xích cam thường không cần thay trước 150.000-200.000 km. |
Độ bền
Hyundai Stargazer được trang bị công nghệ mới và hiệu suất cao, tuy nhiên, độ bền dài hạn của các công nghệ này chưa được chứng minh rõ ràng. Điều này có thể dẫn đến chi phí sửa chữa tiềm tàng cao hơn trong quá trình sử dụng. Ngược lại, Mitsubishi Xpander có thiết kế đơn giản và độ tin cậy cao, đã được chứng minh bền bỉ trong điều kiện sử dụng tại Việt Nam. Nhờ đó, chi phí sửa chữa của Xpander thường thấp hơn so với Stargazer.
Điểm mạnh từng xe
Khi so sánh tính năng an toàn giữa Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander, chúng ta có thể nhận thấy những điểm khác biệt sau:
Tiêu chí | Hyundai Stargazer X Cao cấp | Mitsubishi Xpander AT |
Phanh ABS/EBD/BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Không |
Ga tự động | Có | Không |
Giới hạn tốc độ | Có | Không |
Phòng tránh va chạm trước | Có | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Có | Không |
Phòng tránh va chạm phía sau | Có | Không |
Đèn tự động thông minh | Có | Không |
Cảnh báo mở cửa an toàn | Có | Không |
Giám sát người lái | Có | Không |
Như vậy, Hyundai Stargazer X Cao cấp được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến hơn so với Mitsubishi Xpander AT, bao gồm hệ thống kiểm soát lực kéo, cảm biến áp suất lốp, cảm biến trước/sau, ga tự động, giới hạn tốc độ, phòng tránh va chạm trước, phòng tránh va chạm điểm mù, phòng tránh va chạm phía sau, đèn tự động thông minh, cảnh báo mở cửa an toàn và giám sát người lái.
Tuy nhiên, Mitsubishi Xpander AT vẫn được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Tóm lại, nếu bạn ưu tiên các tính năng an toàn tiên tiến và hiện đại, Hyundai Stargazer X Cao cấp sẽ là lựa chọn phù hợp.
Khi lựa chọn giữa Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander, bạn nên cân nhắc các ưu nhược điểm của từng xe như:
Hyundai Stargazer
Ưu điểm: Hyundai Stargazer nổi bật với động cơ SmartStream G1.5 mạnh mẽ (113 mã lực) và hộp số vô cấp iVT hiện đại, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, đặc biệt trong điều kiện đô thị. Xe có nội thất sang trọng với ghế da cao cấp, màn hình giải trí cảm ứng 10,25 inch, hệ thống âm thanh 8 loa Bose và nhiều tiện nghi cao cấp như sạc không dây, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động. Công nghệ an toàn SmartSense với camera 360 độ, cảnh báo điểm mù và nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến cũng là điểm cộng lớn.
Nhược điểm: Chi phí bảo dưỡng Stargazer cao hơn (khoảng 1-1,2 triệu đồng/lần) và hộp số vô cấp phức tạp đòi hỏi bảo dưỡng đúng kỹ thuật. Cần thay dây đai cam sau 80.000-100.000km với chi phí khoảng 3-4 triệu đồng. Đặc điểm của hộp số vô cấp có thể gây “hiệu ứng rít máy” khi tăng tốc mạnh. Mặc dù công nghệ hiện đại nhưng chưa được chứng minh độ bền dài hạn như đối thủ.
Mitsubishi Xpander
Ưu điểm: Mitsubishi Xpander ghi điểm với độ bền vượt trội đã được kiểm chứng qua nhiều năm tại thị trường Việt Nam. Xe có chi phí bảo dưỡng thấp hơn (khoảng 800.000-1 triệu đồng/lần), hộp số tự động 4 cấp đơn giản và bền bỉ, dễ sửa chữa. Xích cam thường không cần thay thế trước 150.000-200.000km. Cảm giác lái dễ dự đoán, bán kính quay vòng nhỏ (5,2m) và khả năng vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình nhờ khoảng sáng gầm cao (225mm) là những ưu điểm nổi bật.
Nhược điểm: Động cơ MIVEC 1.5L yếu hơn (104 mã lực) và hộp số 4AT cũ kỹ hơn, dẫn đến mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn, đặc biệt trong đô thị. Nội thất đơn giản với ghế nỉ, màn hình giải trí nhỏ hơn (7 inch) và ít tính năng tiện nghi cao cấp. Hệ thống an toàn chỉ có các tính năng cơ bản, thiếu các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại. Cách âm trung bình và ồn động cơ rõ rệt ở vòng tua cao cũng là những điểm trừ.
Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu
Nên chọn Hyundai Stargazer nếu bạn:
Nên chọn Mitsubishi Xpander nếu bạn:
Nếu bạn đang tìm kiếm Hyundai Stargazer, Mitsubishi Xpander hoặc các mẫu xe khác, hãy truy cập Chợ Tốt Xe để khám phá hàng nghìn lựa chọn ô tô cũ và mới với giá cả hợp lý.
Ngoài ra, Chợ Tốt Xe còn cung cấp hàng nghìn lựa chọn ô tô cũ và mới từ nhiều thương hiệu khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu và ngân sách của bạn. Để biết thêm chi tiết và cập nhật thông tin mới nhất, hãy truy cập trang web Chợ Tốt Xe.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe mơ ước của bạn với giá cả hợp lý tại Chợ Tốt Xe!
Bình luận