Mục lục
Phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự góp mặt của nhiều mẫu xe nổi bật, trong đó Kia Carens và Mitsubishi Xpander là hai cái tên được nhiều người quan tâm. Một bên là tân binh với thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ, một bên là “ông vua doanh số” đã khẳng định vị thế suốt nhiều năm.

Vậy khi đặt lên bàn cân so sánh, Carens và Xpander có gì khác biệt? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài so sánh dưới đây!
So sánh Kia Carens và Mitsubishi Xpander về giá bán và các phiên bản
Dưới đây là bảng so sánh giá niêm yết các phiên bản của Kia Carens:

| Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết |
| Kia Carens | Carens 1.5G MT Deluxe | 589 triệu đồng |
| Carens 1.5G IVT | 634 triệu đồng | |
| Carens 1.5G IVT (trang bị phanh phụ) | 636 triệu đồng | |
| Carens 1.5G Luxury | 669 triệu đồng | |
| Carens 1.4T Premium | 735 triệu | |
| Carens 1.4T Signature 7 chỗ | 764 triệu | |
| Carens 1.4T Signature 6 chỗ | 779 triệu |
Và bảng so sánh giá các phiên bản của Xpander để bạn tham khảo:

| Mitsubishi Xpander | Xpander MT | 560 triệu |
| Xpander AT | 598 triệu | |
| Xpander AT Premium | 658 triệu | |
| Xpander Cross | 698 triệu |
Qua bảng so sánh có thể thấy Mitsubishi Xpander có lợi thế với giá khởi điểm thấp, phù hợp cho khách hàng đang tìm kiếm một mẫu MPV với mức giá kinh tế. Ngay cả phiên bản cao cấp nhất Xpander Cross (698 triệu) vẫn có giá mềm hơn so với Kia Carens Turbo Signature.
Trong khi đó, Kia Carens lại nổi bật với nhiều tùy chọn động cơ, đặc biệt là bản Turbo Signature mạnh mẽ. Tuy nhiên, mức giá cũng Carens cũng cao hơn Xpander ở hầu hết các phiên bản.
So sánh ngoại thất của Kia Carens và Mitsubishi Xpander
Cùng xem qua thông số ngoại thất của các phiên bản Kia Carens và Xpander:
| Thông số | Kia Carens | Mitsubishi Xpander |
| Kích thước (DxRxC) | 4.540 x 1.800 x 1.750 mm (tất cả các phiên bản) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm (bản MT)4.595 x 1.750 x 1.730 mm (bản AT)4.595 x 1.750 x 1.750 mm (bản AT Premium)4.500 x 1.800 x 1.750 mm (bản Cross) |
| Chiều dài cơ sở | 2.780 mm | 2.775 mm |
| Khoảng sáng gầm | 190 mm | 225 mm (Xpander Cross & AT Premium)205 mm (các bản khác) |
| Thiết kế đầu xe | Hiện đại, bo tròn mềm mại, lưới tản nhiệt dạng “Mũi hổ” | Dynamic Shield mạnh mẽ, cá tính với lưới tản nhiệt tổ ong |
| Hệ thống chiếu sáng | Full LED trên mọi phiên bản | LED trên bản Cross & AT PremiumHalogen trên bản MT & AT |
| Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
| Thiết kế mâm xe | 16 inch (bản 1.5G MT Deluxe)17 inch (các bản còn lại) | 16 inch (bản MT, AT)17 inch (bản AT Premium, Cross) |
| Màu xe | Carens có 8 màu: Xanh, Nâu, Đỏ, Đen, Bạc, Xám, Trắng, Trắng ngọc trai | Xpander có 4 màu: Trắng, Đen, Nâu, Bạc |
Nhận xét chung về thiết kế tổng thể:
Kia Carens sở hữu kiểu dáng thanh lịch, kết hợp hài hòa giữa SUV và MPV, mang phong cách hiện đại và cao cấp. Các đường nét thiết kế mềm mại tạo nên diện mạo tinh tế hơn so với Mitsubishi Xpander.
Ngược lại, Xpander gây ấn tượng với phong cách mạnh mẽ, cá tính cùng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng. Những đường nét góc cạnh, cơ bắp giúp xe có vẻ ngoài thể thao và cứng cáp.
Thiết kế đầu xe:
Carens có thiết kế lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của Kia, kết hợp cụm đèn full LED liền mạch với dải LED ban ngày, tạo nên diện mạo hiện đại và sang trọng.
Trong khi đó, Xpander sử dụng lưới tản nhiệt dạng thanh ngang hoặc tổ ong, đi kèm cụm đèn LED hình chữ T đặt thấp, mang đến vẻ hầm hố. Riêng phiên bản Xpander Cross có phần đầu xe cơ bắp hơn nhờ cản trước được thiết kế dày dặn.
Khoảng sáng gầm và đuôi xe:
Carens ghi điểm với bảng màu ngoại thất đa dạng, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn hơn. Đuôi xe được thiết kế vuông vức, các mảng dập nổi khá giống Kia Sportage. Cụm đèn hậu LED tạo hình mũi tên góp phần làm tăng nét ấn tượng.
Xpander bản Cross và AT Premium có khoảng sáng gầm cao nhất phân khúc, mang lại khả năng di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình. Thiết kế đuôi xe với cửa cốp dày dặn và cản sau mở rộng giúp xe trông cứng cáp và vững chãi hơn.
So sánh nội thất và tiện nghi của Kia Carens và Mitsubishi Xpander
| Thông số | Kia Carens | Mitsubishi Xpander |
| Thiết kế nội thất | Sang trọng, cao cấp, màn hình trung tâm nổi | Phong cách thực dụng, đơn giản, hiện đại |
| Chất liệu ghế | Tất cả các phiên bản đều được trang bị ghế bọc da có lỗ thông hơi | Nỉ (bản thấp), Da tổng hợp (bản cao) |
| Cấu hình ghế | 5+2, hàng ghế thứ 2 gập 60:40, có tựa tay | 5+2, hàng ghế thứ 2 gập 60:40, hàng ghế 3 gập 50:50 |
| Ghế lái chỉnh điện | Có trên bản cao cấp | Không |
| Hàng ghế 3 | Rộng hơn, phù hợp người lớn | Không gian vừa phải, phù hợp trẻ em hoặc đi gần |
| Điều hòa | Tự động 2 vùng, có cửa gió hàng ghế sau | Tự động 2 vùng (bản cao), có cửa gió hàng ghế sau |
| Màn hình giải trí | 10.25 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | 7-9 inch tùy bản, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
| Âm thanh | 6-8 loa tùy phiên bản, có loa Bose trên bản cao cấp | 4-6 loa tùy phiên bản |
| Phanh tay điện tử | Có trên bản cao cấp | Có trên bản cao cấp (Xpander Cross, AT Premium) |
| Cửa sổ trời | Có trên bản cao cấp | Không có |
| Sạc không dây | Có trên bản cao cấp | Không có |

Kia Carens ấn tượng với thiết kế cao cấp và loạt tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh Bose, ghế chỉnh điện bằng nút bấm và cửa sổ trời, rất phù hợp cho những ai yêu thích sự sang trọng và tiện nghi.

Ngược lại, Mitsubishi Xpander hướng đến sự thực dụng với thiết kế đơn giản nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ các tính năng cần thiết. Các phiên bản cao cấp còn được trang bị nội thất da lộn mang phong cách thể thao, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
So sánh động cơ và vận hành giữa Kia Carens và Mitsubishi Xpander
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật động cơ chi tiết để bạn tham khảo:
| Thông số | Kia Carens | Mitsubishi Xpander |
| Loại động cơ | 1.5L Smartstream hút khí tự nhiên (bản tiêu chuẩn) 1.4L Turbo Smartstream (bản cao cấp) | 1.5L MIVEC hút khí tự nhiên |
| Công suất tối đa | 113 mã lực tại 6.300 vòng/phút (1.5L NA) 140 mã lực tại 6.000 vòng/phút (1.4L Turbo) | 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
| Mô-men xoắn cực đại | 144 Nm tại 4.500 vòng/phút (1.5L NA) 242 Nm tại 1.500 – 3.200 vòng/phút (1.4L Turbo) | 141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
| Hộp số | Hộp số iVT (bản 1.5L NA) Hộp số ly hợp kép 7 cấp (bản 1.4L Turbo) | Số sàn 5 cấp (bản MT) Số tự động 4 cấp (bản AT & AT Premium) |
| Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Hệ thống treo | McPherson phía trước, thanh xoắn phía sau | McPherson phía trước, dầm xoắn phía sau |
| Hệ thống phanh | Đĩa trước/đĩa sau | Đĩa trước/tang trống sau |
Đánh giá khả năng vận hành của 2 dòng xe:
Về Mitsubishi Xpander
- Sử dụng động cơ 1.5L MIVEC hút khí tự nhiên, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị và đường trường với mức tiêu thụ nhiên liệu khá tốt.
- Tuy nhiên, hộp số tự động 4 cấp có phần hạn chế trong việc tăng tốc nhanh hay vượt xe trên cao tốc.
- Về cảm giác lái, Xpander mang lại sự ổn định khi di chuyển nhờ hệ thống khung gầm chắc chắn, nhưng động cơ và hộp số chưa thực sự mạnh mẽ
Về Kia Carens
- Phiên bản cao cấp sử dụng động cơ 1.4L Turbo, mang đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ với mô-men xoắn 242 Nm, giúp xe vận hành linh hoạt hơn so với Xpander.
- Hộp số ly hợp kép 7 cấp trên bản 1.4 Turbo giúp xe sang số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
- Phiên bản 1.5L Smartstream có thông số tương đương với Xpander nhưng hộp số iVT giúp vận hành êm ái hơn.
- Carens bản 1.4 Turbo cho khả năng tăng tốc tốt hơn, phù hợp với người thích cảm giác lái thể thao hơn.
So sánh Kia Carens và Mitsubishi Xpander về tính năng an toàn
Cùng xem qua những trang bị an toàn của 2 dòng xe Kia Carens và Mitsubishi Xpander:
| Tính năng an toàn | Kia Carens | Mitsubishi Xpander |
| Hệ thống phanh | ABS, EBD, BA | ABS, EBD, BA |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có (ESC) | Có (ASC) |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có trên bản cao cấp | Không có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước và sau (bản cao cấp) | Sau (tất cả các phiên bản) |
| Camera lùi | Có | Có |
| Camera 360 độ | Có trên bản cao cấp | Không có |
| Túi khí | 2-6 túi khí tùy phiên bản | 2 túi khí trên tất cả phiên bản |
Cả hai mẫu xe đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Khi đặt lên bàn cân, Kia Carens nhỉnh hơn một chút với các trang bị như cảm biến trước/sau, hỗ trợ đổ đèo và camera 360 độ trên bản cao cấp. Mitsubishi Xpander thì có số lượng túi khí nhiều hơn (6 túi khí trên bản Cross).
Nhìn chung, Mitsubishi Xpander có trang bị an toàn đầy đủ nhưng chỉ dừng ở mức tiêu chuẩn, chưa có quá nhiều tính năng nâng cao so với Kia Carens.
Nên chọn Kia Carens hay Mitsubishi Xpander?
Việc lựa chọn giữa Kia Carens và Mitsubishi Xpander sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng riêng và ưu tiên của từng người. Dưới đây là một số phân tích giúp bạn đưa ra quyết định hợp lý:
Ưu điểm của Kia Carens:
- Kia Carens sở hữu phong cách thiết kế trẻ trung, sang trọng hơn so với Xpander, đặc biệt với lưới tản nhiệt đặc trưng của Kia.
- Xe có màn hình lớn, hệ thống âm thanh 8 loa Bose (bản cao cấp), điều hòa tự động, ghế chỉnh điện và cửa sổ trời.
- Carens có tùy chọn động cơ xăng tăng áp 1.5L và động cơ diesel 1.5L giúp vận hành mạnh mẽ hơn.
- Camera 360 độ, cảm biến trước/sau và hỗ trợ đổ đèo giúp xe an toàn hơn khi di chuyển trên các địa hình khác nhau.
Ưu điểm của Mitsubishi Xpander:
- Xpander có ngoại hình cứng cáp, gầm cao hơn giúp xe linh hoạt trên đường xấu.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu của Xpander khá tối ưu, đặc biệt là trong đô thị.
- Xpander có hệ thống treo tốt hơn, mang lại cảm giác lái thoải mái hơn khi đi xa.
- Mitsubishi có mức chi phí bảo trì hợp lý, dễ sửa chữa và linh kiện phổ biến.
Tóm lại, nếu bạn muốn một chiếc xe có nhiều tiện nghi hiện đại, động cơ mạnh hơn và không ngại đầu tư thêm chi phí, Kia Carens sẽ là lựa chọn tốt cho bạn. Còn nếu nhu cầu của bạn là một mẫu xe bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, dễ bảo dưỡng và có giá cả hợp lý, Mitsubishi Xpander sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe phù hợp cho gia đình với mức giá tốt? Đừng bỏ lỡ những mẫu xe Xpander và Carens chất lượng, giá lại hợp lý tại Chợ Tốt Xe. Bạn có thể dễ dàng so sánh giá, kiểm tra thông tin chi tiết về tình trạng xe và lựa chọn cho mình một chiếc xe ưng ý.
Truy cập ngay Chợ Tốt Xe để tìm kiếm và sở hữu chiếc xe lý tưởng cho mình nhé!

Bình luận