Thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5: bảng thông số chi tiết và đánh giá chung

Tham gia từ: 4 years trước

05/08/2023

Mazda CX 5 là cái tên khá phổ biến tại thị trường Việt Nam với doanh số đáng nể. Điều đặc biệt ở chiếc xe không chỉ thể hiện ở vẻ ngoài bắt mắt mà còn đến từ các công nghệ tân tiến và kỹ thuật động cơ bên trong vô cùng ấn tượng. Cùng tìm hiểu sâu hơn về thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 qua bài viết!

Thông số kỹ thuật CX5
Thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5

Thông số kỹ thuật Mazda CX 5: Động cơ và hiệu suất

Một trong những yếu tố then chốt hàng đầu mang lại sự thành công của Mazda CX 5 khi vừa ra mắt nằm ở hệ thống động cơ đặc trưng của thương hiệu. Cụ thể, thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 như sau:

Bảng thông số kỹ thuật Mazda CX 5

Đặc trưngThông số
Kiểu động cơĐộng cơ Skyactiv-G 2.0L và 2.5L
Dung tích1.998 cc
Công suất tối đa154 mã lực tại 6000 vòng/ phút
Mô men xoắn cực đại200 Nm tại 4000 vòng/ phút
Hộp sốHộp số tự động 6 cấp – 6AT
Hệ dẫn độngDẫn động cầu trước FWD
Loại nhiên liệuXăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu (đường hỗn hợp)Trung bình 7-9 lít/ 100km

Đánh giá động cơ và hiệu suất

Động cơ xe CX 5 sử dụng công nghệ Skyactiv-G do chính nhà Mazda nghiên cứu và phát triển, tạo ưu thế vận hành hoàn toàn khác biệt so với các đối thủ:

  • Cấu trúc nhôm toàn phần được dẫn động FWD bằng xích có kích thước nhỏ gọn
  • Khởi động nhanh và êm ái, tăng tốc tốt đặc biệt từ dải tốc 30 km/h
  • Tỷ số nén của động cơ lên đến 14:1 nên giảm thiểu nguy cơ kích nổ trong điều kiện áp suất cao
  • Nhiên liệu thừa trong quá trình đốt cháy được xử lý bằng hệ thống khí thải, làm giảm khí nóng tồn tại trong xi lanh, giúp tối đa hiệu suất vận hành và đốt cháy nhiên liệu lên đến 15%, đồng nghĩa với khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao
  • Sử dụng nhiên liệu hiệu quả nên lượng khí thải thấp đáp ứng tiêu chuẩn ULEV (tiêu chuẩn dành cho xe có lượng khí thải cực thấp)
Động cơ Skyactiv-G
Động cơ Skyactiv-G

Ngoài ra, hãng còn mang đến cho người dùng 2 lựa chọn về động cơ là 2.0L và 2.5L.

Hiển nhiên, nếu phải so sánh thì bản 2.5L có phần vượt trội hơn. Nhưng sau nhiều lần tinh chỉnh và tối ưu vào năm 2019, phiên bản 2.0L cũng đã có khả năng vận hành ổn định, phù hợp với các nhu cầu di chuyển cơ bản.

Thông số Mazda CX 5: Kích thước và trọng lượng

Mazda CX 5 sở hữu vẻ ngoài khá cân đối. Về kích thước và trọng lượng, hãng đã cho giữ nguyên thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 của các đời trước:

Bảng thông số

Đặc trưngThông số
Số chỗ ngồi5 chỗ
Trọng lượng1550 kg
Trọng lượng toàn tải2000 kg
Dài x Rộng x Cao4550 x 1840 x 1695 mm
Chiều dài cơ sở2700 mm
Khoảng sáng gầm xe200 mm
Bán kính vòng quay5,46 mm
Dung tích bình nhiên liệu56 lít
Thể tích khoang hành lý442 lít

Đánh giá kích thước và trọng lượng

Kích thước xe Mazda CX 5 không quá to cũng không quá nhỏ nhưng đủ để tạo nên một không gian thoáng đãng và rộng rãi bên trong cabin, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người ngồi trong xe.

Ngoài ra, kích thước này còn góp phần làm cho thân xe thon dài và có điểm nhấn.

Thân xe thon dài
Thân xe Mazda CX 5 thon dài

Bên cạnh đó, trọng lượng xe cũng khá nhẹ nên xe dễ dàng di chuyển, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng về lâu dài.

Thông số kỹ thuật Mazda CX 5: Hệ thống treo phanh

Đối với hệ thống treo phanh của CX 5, hãng đã cho tinh chỉnh lại khá nhiều ở lần nâng cấp mới nhất.

Bảng thông số

Đặc trưngThông số
Phanh trướcVentilated disc – Đĩa thông gió
Phanh sauSolid disc – Đĩa
Treo trướcMacPherson Struts/ MacPherson
Treo sauMulti-link – Liên kết đa điểm

Đánh giá hệ thống treo phanh

Góc đặt giảm xóc của hệ thống treo phanh phiên bản mới nhất được thay đổi, làm tăng khả năng hấp thụ xung lực tác động từ bên ngoài, góp phần tạo cảm giác êm ái khi phanh xe.

Đồng thời, hãng cũng tăng cường lò xò giảm chấn giúp lực phanh được phân phối đồng đều và triệt tiêu ngoại lực tốt hơn.

Tính năng an toàn

Xe Mazda CX 5 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn quen thuộc bao gồm:

  • Hệ thống cân bằng điện tử
  • Hệ thống phanh ABS, BA và EBD
  • Kiểm soát lực kéo tối đa
  • Khởi hành ngang dốc
  • Cảm biến trước sau
  • 6 túi khí, camera lùi,…

Không dừng lại ở đó, nhà Mazda còn đặc biệt nâng cấp thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 qua gói an toàn cao cấp i-Activsense hiện đại hàng đầu phân khúc với các tính năng:

  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảnh báo vật cản cắt ngang khi đi lùi
  • Cảnh báo lệch làn đường
  • Hỗ trợ giữ làn
  • Camera 360 độ,…

Công nghệ và tiện nghi

Cuối cùng, thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 về phần nội thất cũng nhận được khá nhiều phản hồi tích cực từ người tiêu dùng khi ra mắt trên thị trường. 

So với các anh em cùng nhà thì màn hình cảm ứng 7 inch của Mazda CX 5 có phần hơi nhỏ nhưng bù lại hãng đã tập trung đầu tư vào các tiện nghi khác trên xe như:

  • Dàn loa Bose 10 chiếc tạo nên một không gian giải trí toàn diện
  • Hệ thống Mazda Connect phiên bản cao cấp nhất
  • Tính năng đàm thoại rảnh tay Bluetooth
  • Điều hòa 2 vùng độc lập tự động
  • Cửa sổ 1 chạm chống kẹt chỉnh điện
  • Đèn trang điểm trên tấm chắn nắng…
Tiện nghi bên trong
Tiện nghi bên trong xe Mazda CX 5

Kết luận

Nhìn chung, thông số kỹ thuật xe Mazda CX 5 đang được giới chuyên môn đánh giá rất cao trong phân khúc B-SUV hiện nay. Chính vì vậy đây chắc chắn là cái tên đáng để bạn cân nhắc nếu đang có nhu cầu mua xe gia đình 5 chỗ.

Tuy nhiên, để nhận được một chiếc xe ưng ý với giá thành phải chăng, tốt nhất bạn nên lựa chọn các đơn vị mua bán xe uy tín như tại Chợ Tốt Xe.

Chợ Tốt Xe là một trong những sàn giao dịch xe trực tuyến hàng đầu hiện nay với hơn 16 triệu lượt truy cập mỗi tháng. Nhờ điểm mạnh “dễ tìm – dễ mua” mà Chợ Tốt Xe luôn nhận được những phản hồi tích cực từ đối tác và khách hàng.

Thông qua kênh mua bán trực tuyến của Chợ Tốt Xe bạn sẽ được đảm bảo:

  • Mua bán và tìm kiếm các mẫu xe theo hãng xe, loại xe, giá tiền
  • Tình trạng xe thực tế đúng với thông tin trên website
  • Được tư vấn và hỗ trợ giải quyết khiếu nại hoàn toàn miễn phí
  • Sang tên dễ dàng, nhanh chóng

Truy cập website Chợ Tốt Xe để trải nghiệm ngay!

Bài viết liên quan

Bình luận

Có thể bạn quan tâm