Bảng giá xe Hyundai i10 cập nhật mới nhất tháng 11/2024

Hyundai i10 – mẫu xe hạng A được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ thiết kế trẻ trung, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý. Hyundai i10 hiện có mức giá niêm yết dao động từ 360 triệu đến 455 triệu đồng với các phiên bản Sedan và Hatchback, giúp khách hàng có nhiều tùy chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Cập nhật giá xe i10 tháng 11/2024 và các ưu đãi mới nhất từ Chợ Tốt Xe ngay hôm nay!

Cập nhật giá xe i10 kèm ưu đãi trên Chợ Tốt Xe!

Bảng giá xe i10 mới nhất 11/2024 

Phiên bản

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
Hà Nội

Giá lăn bánh
TP HCM

Giá lăn bánh
tỉnh khác

Hatchback 1.2 MT Base

360 triệu

404 triệu

400 triệu

381 triệu

Sedan 1.2 MT Base

380 triệu

425 triệu

421 triệu

402 triệu

Hatchback 1.2 AT Base

405 triệu

452 triệu

447 triệu

429 triệu

Sedan 1.2 AT Base

425 triệu

473 triệu

469 triệu

450 triệu

Hatchback 1.2 AT

435 triệu

483 triệu

479 triệu

460 triệu

Sedan 1.2 AT

455 triệu

505 triệu

500 triệu

481 triệu

Lưu ý: Giá lăn bánh xe i10 có thể thay đổi tùy theo từng địa phương, khuyến mãi và thời điểm mua bán.

Giá xe Hyundai Grand i10 niêm yết theo các phiên bản

Hyundai Grand i10 2024 có giá niêm yết từ 360 đến 455 triệu đồng. Với nhiều phiên bản, xe đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều nhóm khách hàng – từ những gia đình nhỏ tìm kiếm một chiếc xe gọn gàng, tiện nghi, đến những người yêu thích sự linh hoạt trong đô thị và khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT Base – 360 triệu

  • Tổng quan: Phiên bản hatchback tiêu chuẩn với động cơ Kappa 1.2L, công suất 83 mã lực, lý tưởng cho những người tìm kiếm một mẫu xe nhỏ gọn, linh hoạt cho đô thị với chi phí hợp lý.

  • Trang bị: Trang bị cơ bản với hệ thống giải trí AM/FM, kết nối USB, ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay, và hệ thống chống bó cứng phanh ABS.

  • Đối tượng phù hợp: Phù hợp cho khách hàng trẻ tuổi, hoặc những ai cần một chiếc xe đơn giản và tiết kiệm để di chuyển hàng ngày.

Hyundai i10 Sedan 1.2 MT Base – 380 triệu

  • Tổng quan: Phiên bản sedan tiêu chuẩn của i10 với động cơ Kappa 1.2L, công suất 83 mã lực, mang lại không gian rộng rãi hơn, thích hợp cho gia đình nhỏ hoặc các tài xế dịch vụ.

  • Trang bị: Hệ thống giải trí AM/FM, kết nối USB, ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay và trang bị an toàn cơ bản với ABS.

  • Đối tượng phù hợp: Dành cho khách hàng muốn sở hữu một chiếc sedan nhỏ gọn với giá thành hợp lý, dễ bảo dưỡng, phù hợp cả cho nhu cầu gia đình và dịch vụ

Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT Base – 405 triệu

  • Tổng quan: Phiên bản sedan số tự động cơ bản, động cơ Kappa 1.2L với công suất 83 mã lực, là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình nhỏ hoặc tài xế mới cần một mẫu xe dễ điều khiển, thoải mái.

  • Trang bị: Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay và camera lùi hỗ trợ an toàn khi lùi xe.

  • Đối tượng phù hợp: Lý tưởng cho các tài xế mới hoặc các gia đình cần một mẫu xe tiện nghi và thoải mái hơn để sử dụng trong đô thị.

Hyundai i10 Sedan 1.2 AT Base – 425 triệu

  • Tổng quan: Phiên bản sedan số tự động cơ bản, động cơ Kappa 1.2L với công suất 83 mã lực, là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình nhỏ hoặc tài xế mới cần một mẫu xe dễ điều khiển, thoải mái.

  • Trang bị: Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay và camera lùi hỗ trợ an toàn khi lùi xe.

  • Đối tượng phù hợp: Lý tưởng cho các tài xế mới hoặc các gia đình cần một mẫu xe tiện nghi và thoải mái hơn để sử dụng trong đô thị.

Hyundai i10 Hatchback 1.2 AT – 435 triệu

  • Tổng quan: Phiên bản hatchback số tự động cao cấp, trang bị động cơ Kappa 1.2L, công suất 83 mã lực, đem đến trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện lợi, đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hằng ngày.

  • Trang bị: Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động, ghế nỉ cao cấp, camera lùi và cảm biến lùi.

  • Đối tượng phù hợp: Dành cho những khách hàng yêu thích sự tiện nghi trong một mẫu hatchback nhỏ gọn và dễ dàng di chuyển trong thành phố.

Hyundai i10 Sedan 1.2 AT – 455 triệu

  • Tổng quan: Phiên bản sedan số tự động cao cấp nhất của dòng i10, động cơ Kappa 1.2L, công suất 83 mã lực, mang đến không gian rộng rãi cùng trải nghiệm lái xe êm ái và tiện nghi.

  • Trang bị: Màn hình giải trí 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động, ghế nỉ cao cấp, cùng camera lùi và cảm biến lùi giúp đỗ xe an toàn.

  • Đối tượng phù hợp: Phù hợp với các gia đình nhỏ hoặc người dùng cần một chiếc sedan tiện nghi, thoải mái cho cả việc đi lại trong thành phố và các chuyến đi ngắn.

Giá xe Hyundai i10 lăn bánh với các khoản thuế phí đi kèm

Để sở hữu Hyundai i10, người mua cần lưu ý các chi phí lăn bánh, thường cao hơn khoảng 10-15% so với giá niêm yết. Giá lăn bánh xe Hyundai i10 tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM khoảng 400 triệu đến 500 triệu đồng, tùy theo phiên bản và khu vực. Dưới đây là các khoản chi phí khi mua xe i10 mới:

  • Thuế trước bạ: Thường chiếm 10-12% giá niêm yết và có thể thay đổi tùy theo tỉnh, thành. Từ ngày 1/9/2024 đến hết ngày 30/11/2024, khách hàng mua xe i10 sẽ được giảm 50% lệ phí trước bạ.

  • Phí cấp biển số: Tùy vào địa phương, phí cấp biển số có thể dao động từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Mức phí ở các khu vực khác thường thấp hơn.

  • Phí đăng kiểm: Khoảng 340.000 đồng, chi phí để đảm bảo xe đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn giao thông và môi trường.

  • Phí bảo trì đường bộ: Khoảng 1,5 triệu đồng/năm, chi phí hỗ trợ cho việc bảo dưỡng và bảo trì đường xá nơi xe lưu thông.

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Khoảng 794.000 đồng/năm, bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba trong các trường hợp xảy ra sự cố giao thông.

Các chi phí này có thể thay đổi tùy theo từng địa phương và chính sách của từng thời điểm, vì vậy khách hàng cần kiểm tra kỹ trước khi quyết định mua xe. 

So sánh giá xe i10 với các mẫu ô tô cùng phân khúc

Trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam, các mẫu xe cạnh tranh với Hyundai i10 có giá niêm yết chỉ từ 360 triệu đồng, phù hợp với người tiêu dùng tìm kiếm một mẫu xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt trong đô thị.

Mẫu xe

Giá niêm yết

Các phiên bản

Hyundai i10

360 – 455 triệu

Hatchback 1.2 MT Base, Sedan 1.2 MT Base, Hatchback 1.2 AT Base, Sedan 1.2 AT Base, Hatchback 1.2 AT, Sedan 1.2 AT

Kia Morning

369 – 424 triệu

MT, AT, AT Deluxe, Premium

VinFast Fadil

425 – 499 triệu

Base, Plus, Premium

Toyota Wigo

360 – 405 triệu

1.2 MT, 1.2 AT

Honda Brio

418 – 454 triệu

G, RS, RS Two-Tone

 

Hyundai i10 cùng các mẫu xe cạnh tranh trong phân khúc hatchback và sedan hạng A đều được trang bị các tính năng tiện nghi và an toàn cơ bản, phục vụ tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị. Tùy thuộc vào ngân sách và nhu cầu cá nhân, người mua có thể chọn mẫu xe phù hợp nhất về cả giá cả và tính năng, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Cập nhật giá xe i10 và khuyến mãi tại Chợ Tốt Xe tháng 11/2024

Theo thống kê từ hơn 1.200 tin đăng xe Hyundai i10 trên Chợ Tốt Xe, giá xe i10 đời 2015 – 2024 dao động từ 170 triệu đến 430 triệu VNĐ, tùy vào các yếu tố sau:

  • Năm sản xuất: Xe i10 đời mới, đặc biệt là các phiên bản 2023, 2024 thường có giá cao hơn do được trang bị thêm các tính năng hiện đại và công nghệ tiên tiến.

  • Số km đã đi: Những chiếc xe đã chạy nhiều km thường có giá thấp hơn vì mức độ hao mòn cao hơn.

  • Tình trạng xe: Những chiếc i10 còn mới, ít hỏng hóc, có ngoại hình đẹp và được bảo dưỡng thường xuyên sẽ có giá cao hơn so với những xe có dấu hiệu xuống cấp hoặc hỏng hóc.

  • Phiên bản: Các phiên bản cao cấp như 1.2 AT và 1.2 AT Base có giá cao hơn nhờ các tính năng bổ sung như hệ thống giải trí nâng cao, ghế bọc da, điều hòa tự động, và các công nghệ an toàn mới..

  • Lịch sử bảo dưỡng: Xe i10 được bảo dưỡng đầy đủ, không gặp sự cố lớn sẽ được định giá cao hơn.

  • Chính sách khuyến mãi và thị trường: Giá xe có thể thay đổi theo nhu cầu thị trường và các chương trình khuyến mãi, giảm giá của người bán.

Để cập nhật giá xe Hyundai i10 đã qua sử dụng, hãy truy cập ngay trang mua bán của Chợ Tốt Xe!

Hyundai i10 nổi bật với giá cả cạnh tranh hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc, mang đến nhiều lựa chọn phiên bản đa dạng, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của người dùng. Hơn nữa, chi phí bảo dưỡng thấp và độ bền cao, khiến i10 trở thành lựa chọn tiết kiệm lâu dài cho những ai muốn sở hữu một chiếc xe hiệu quả và kinh tế.

Với mức giá hợp lý và trang bị tiện nghi đầy đủ, Hyundai i10 đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cho các gia đình, các cá nhân và cả doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc phục vụ dịch vụ vận chuyển hoặc kinh doanh. Dù là mẫu xe nhỏ gọn nhưng i10 vẫn mang đến sự thoải mái và tiết kiệm, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe vừa túi tiền mà vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Nếu bạn đang tìm nơi mua bán, cập nhật và so sánh giá xe i10, hãy truy cập Chợ Tốt Xe — nền tảng uy tín hàng đầu giúp kết nối người mua và người bán nhanh chóng và hiệu quả. Chợ Tốt Xe không chỉ cung cấp thông tin đầy đủ về các mẫu xe mà còn mang đến những ưu đãi hấp dẫn, kết hợp giữa mô hình thương mại trực tuyến và cửa hàng vật lý Chợ Tốt Xe Official Mall, giúp bạn dễ dàng tìm được chiếc xe ưng ý.

Khám phá ngay những chương trình khuyến mãi và mức giá cạnh tranh của mẫu xe Hyundai i10 tại Chợ Tốt Xe!

Các câu hỏi thường gặp về giá xe Hyundai i10

Giá xe Hyundai i10 dao động từ khoảng 360 triệu đến 455 triệu đồng tùy vào từng phiên bản. Với các khoản thuế phí đi kèm, giá lăn bánh xe i10 cao nhất tại Hà Nội, từ 404 đến 505 triệu đồng.

Các phiên bản cao cấp của Hyundai i10 như 1.2 AT sẽ có giá cao hơn do được trang bị các tính năng cao cấp như màn hình giải trí lớn, hệ thống điều hòa tự động, và các tính năng an toàn hiện đại. Trong khi đó, các phiên bản cơ bản như 1.2 MT Base có giá thấp hơn nhưng vẫn đủ đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Hyundai i10 có chi phí bảo dưỡng khá hợp lý, thấp hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc. Với động cơ nhỏ và cấu trúc đơn giản, i10 tiết kiệm nhiên liệu và ít tốn kém trong việc thay thế phụ tùng, giúp giảm chi phí vận hành cho người dùng.

Bài viết liên quan

Bình luận

Có thể bạn quan tâm