Đăng ký để không bỏ lỡ thông tin
Đăng ký email để Chợ Tốt gửi đến bạn những bài viết mới nhất.
Bảng giá xe Ford Ranger lăn bánh và ưu đãi 6/2025
Ford Ranger tại Việt Nam có giá khởi điểm từ 707 triệu đồng cho phiên bản XLS cơ bản, lên đến 1.039 triệu đồng cho phiên bản Stormtrak cao cấp. Xe nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, khả năng chịu tải lớn, và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Hãy cập nhật giá xe và các ưu đãi mới nhất tháng 6/2025 tại Chợ Tốt Xe!
Bảng giá xe Ford Ranger 2024: Giá niêm yết và lăn bánh
Ford Ranger 2024 được phân phối với nhiều phiên bản, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng từ khách hàng. Mức giá lăn bánh tham khảo tại các khu vực như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Giá lăn bánh | Giá lăn bánh |
XLS 4×2 MT | 665 triệu | 735 triệu | 727 triệu | 708 triệu |
XL 4×4 MT | 669 triệu | 740 triệu | 731 triệu | 712 triệu |
XLS 4×2 AT | 707 triệu | 780 triệu | 772 triệu | 753 triệu |
XLS 4×4 AT | 776 triệu | 854 triệu | 845 triệu | 826 triệu |
Sport 4×4 AT | 864 triệu | 949 triệu | 938 triệu | 919 triệu |
Wildtrak 4×4 AT | 979 triệu | 1 tỷ 072 triệu | 1 tỷ 060 triệu | 1 tỷ 041 triệu |
Stormtrak 4×4 AT | 1 tỷ 039 triệu | 1 tỷ 136 triệu | 1 tỷ 124 triệu | 1 tỷ 105 triệu |
Lưu ý: Giá lăn bánh xe Ford Ranger có sự thay đổi tùy theo các yếu tố thuế phí của từng địa phương và các chương trình khuyến mãi đi kèm
Giá lăn bánh xe Ford Ranger – Các yếu tố ảnh hưởng
Phiên bản xe: Giá lăn bánh thay đổi tùy theo phiên bản, với các phiên bản cao cấp như Wildtrak và Stormtrak có giá cao hơn nhờ vào trang bị và tính năng nâng cao
Địa phương đăng ký: Phí trước bạ, biển số và bảo hiểm khác nhau giữa các khu vực. Hà Nội và TP.HCM có mức phí cao hơn so với các tỉnh thành khác
Phụ kiện và tùy chọn bổ sung: Các phụ kiện như mâm xe, thảm sàn hay bảo hiểm vật chất có thể làm tăng giá lăn bánh của xe
Ưu đãi và khuyến mãi: Các chương trình giảm thuế trước bạ và ưu đãi từ đại lý có thể giúp giảm tổng chi phí khi lăn bánh
Phương thức thanh toán: Lựa chọn mua trả góp với lãi suất và kỳ hạn thanh toán linh hoạt giúp điều chỉnh tổng chi phí, nhưng có thể làm tăng tổng số tiền phải chi
So sánh và đánh giá các phiên bản xe Ford Ranger
Ngoại thất và nội thất
Phiên bản | Ngoại thất | Nội thất | ||
XLS 4×2 MT | Mâm 16 inch, gương chiếu hậu chỉnh điện, thanh nẹp mạ crôm | Ghế bọc nỉ, điều hòa 2 chiều, màn hình 8 inch | ||
XL 4×4 MT | ||||
XLS 4×2 AT | ||||
XLS 4×4 AT | ||||
Sport 4×4 AT | Mâm 17 inch, đèn pha halogen, thanh nẹp thể thao, ốp sườn xe | Ghế bọc da, điều hòa 2 chiều, màn hình 8 inch | ||
Wildtrak 4×4 AT | Mâm 18 inch, đèn pha LED, trang trí ngoại thất thể thao | Ghế bọc da cao cấp, màn hình 8 inch, điều hòa 2 vùng độc lập | ||
Stormtrak 4×4 AT | Mâm xe 18 inch, đèn pha LED, ốp sườn thể thao, thùng xe thể thao | Ghế bọc da cao cấp, hệ thống âm thanh 10 loa, màn hình 12 inch | ||
Động cơ và tính năng an toàn
Phiên bản | Động cơ và hộp số | Tính năng An toàn | ||
XLS 4×2 MT | Động cơ dầu 2.2L, hộp số sàn 5 cấp, dẫn động 2 bánh | Hệ thống phanh ABS, 2 túi khí, hỗ trợ lên dốc | ||
XL 4×4 MT | Động cơ dầu 2.2L, hộp số sàn 5 cấp, dẫn động 4 bánh | |||
XLS 4×2 AT | Động cơ dầu 2.2L, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động 2 bánh | |||
XLS 4×4 AT | Động cơ dầu 2.2L, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động 4 bánh | |||
Sport 4×4 AT | Động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động 10 cấp, dẫn động 4 bánh | 6 túi khí, hỗ trợ đổ đèo, chống trượt, cảm biến đỗ xe | ||
Wildtrak 4×4 AT | Động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động 10 cấp, dẫn động 4 bánh | 7 túi khí, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ lái tự động, cảm biến va chạm | ||
Stormtrak 4×4 AT | Động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động 10 cấp, dẫn động 4 bánh | 7 túi khí, hỗ trợ lái tự động, cảnh báo lùi xe và điểm mù | ||
Các phiên bản Ford Ranger có sự chênh lệch về giá do khác biệt về trang bị và tính năng. Các phiên bản cơ bản như XLS 4×2 MT và XL 4×4 MT có nội thất đơn giản, động cơ 2.2L và tính năng an toàn cơ bản, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày, nên giá thấp. Ngược lại, các phiên bản cao cấp như Sport, Wildtrak và Stormtrak sở hữu động cơ mạnh mẽ hơn, hệ thống âm thanh cao cấp, ghế da, cùng các tính năng an toàn nâng cao như cảnh báo điểm mù và hỗ trợ lái tự động, dẫn đến giá cao hơn.
Giá xe Ford Ranger và ưu đãi tại Chợ Tốt Xe tháng 6/2025
Theo thông tin từ hơn 2.000 tin đăng xe Ford Ranger đã qua sử dụng trên Chợ Tốt Xe, giá xe Ford Ranger trung bình khoảng 550 triệu. Giá xe đã qua sử dụng sẽ tùy thuộc vào các yếu tố sau:
Năm sản xuất: Xe đời mới có giá cao hơn nhờ vào các tính năng và công nghệ tiên tiến. Những mẫu xe mới như Ranger 2024 có giá cao nhất.
Số odo: Xe có số km đã đi thấp, ít sử dụng sẽ có giá cao hơn vì tình trạng còn mới và ít hao mòn.
Tình trạng xe: Xe được bảo dưỡng tốt, ít hư hỏng và có lịch sử bảo trì rõ ràng sẽ được định giá cao hơn.
Phiên bản: Các phiên bản cao cấp như Wildtrak, Stormtrak sẽ có mức giá cao hơn nhờ vào các trang bị nội thất cao cấp, động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn vượt trội.
Với mức giá mua hợp lý, Everest mang lại giá trị sử dụng lâu dài nhờ động cơ bền bỉ, khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình và độ an toàn vượt trội. Đặc biệt, Ford Everest gây ấn tượng với thiết kế thời thượng, không chỉ mạnh mẽ mà còn tinh tế, khó lỗi mốt theo thời gian. Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi cùng hàng loạt tính năng công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái, sang trọng. Everest không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng trong mọi hành trình.
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín để mua bán xe Ford Everest, Chợ Tốt Xe chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Là nền tảng hàng đầu trong lĩnh vực giao dịch ô tô, đặc biệt là ô tô cũ, Chợ Tốt Xe kết nối người mua và người bán một cách nhanh chóng, tiện lợi và hiệu quả!
