Bảng giá xe Lead cập nhật mới nhất tháng 03/2025

Honda Lead, mẫu xe tay ga thanh lịch và tiện dụng, thu hút người dùng với thiết kế thời thượng, động cơ eSP+ 125cc tiên tiến và loạt tiện ích hiện đại. Đặc biệt, phiên bản Lead ABS mang đến sự an toàn vượt trội với hệ thống phanh ABS tiên tiến, phù hợp với phong cách sống năng động của phụ nữ hiện đại. Giá xe Honda Lead tháng 02/2025 có sự biến động nhẹ tại các đại lý, đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn. Cùng Chợ Tốt Xe khám phá chi tiết giá bán và đánh giá tổng quan mẫu xe này ngay hôm nay!

gia-xe-lead
Bảng giá xe Honda Lead cập nhật mới nhất T3/2025

Bảng giá xe Lead cập nhật mới nhất

Khi sở hữu một chiếc Honda Lead, bên cạnh giá xe, bạn còn phải chi trả thêm các khoản thuế và phí bắt buộc để hoàn tất thủ tục đăng ký, đảm bảo xe được phép lưu thông. Chi tiết như sau:

1. Lệ phí trước bạ:

  • Tại Hà Nội: 5% giá trị xe.

  • Tại TP HCM và các tỉnh thành khác: 2% giá trị xe.

2. Phí cấp biển số:

  • Tại Hà Nội và TP HCM:

    • Xe trị giá dưới 15 triệu đồng: 1.000.000 VNĐ.

    • Xe từ 15 – 40 triệu đồng: 2.000.000 VNĐ.

    • Xe trên 40 triệu đồng: 4.000.000 VNĐ.

  • Tại các tỉnh khác: 150.000 – 800.000 đồng, tùy theo khu vực.

3. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với xe máy: 60.000 VNĐ/năm.

Lưu ý:

  • Phí trước bạ được tính dựa trên giá trị xe do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành, theo quy định của Bộ Tài chính.

  • Ngoài ra, bạn có thể cân nhắc mua thêm bảo hiểm vật chất (bảo hiểm thân vỏ) để bảo vệ xe tốt hơn.

4. Cách tính giá lăn bánh xe Honda Lead

Giá lăn bánh = Giá xe tại đại lý (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (60.000 VNĐ).

Phiên bản

Màu sắc

Giá đề xuất (VNĐ)

Giá đại lý (VNĐ)

Lead bản Tiêu chuẩn

Trắng

39.557.455

47.200.000

Lead bản Cao cấp

Xanh

41.717.455

51.500.000

Đỏ

41.717.455

51.500.000

Lead bản Đặc biệt với phanh ABS

Xanh Đen

45.644.727

54.500.000

Đen Mờ

45.644.727

54.500.000

*** Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Mức giá xe máy có thể thay đổi tùy theo thời điểm, chính sách của các đại lý Honda và khu vực phân phối.

Tham khảo ngay Bảng giá xe Honda Vision

Đánh giá tổng quan xe Honda Lead

Thiết kế ngoại thất

Honda Lead 2024 sở hữu thiết kế hiện đại, thanh lịch với những tinh chỉnh tinh tế, mang đến sự sang trọng và tiện dụng cho người dùng.

  • Màu sắc mới thời thượng: Các phiên bản Lead 2025 sở hữu gam màu hiện đại, phù hợp với phong cách đa dạng. Bản Đặc Biệt có màu xanh xám và đen bí ẩn, Bản Cao Cấp với đỏ và xanh trẻ trung, còn Bản Tiêu Chuẩn mang sắc trắng thanh lịch.

  • Thiết kế năng động, sắc sảo: Đường gờ 3D chạy dọc thân xe tạo hình khối mạnh mẽ, giúp tổng thể xe trở nên cứng cáp hơn. Mặt nạ trước nổi bật với chi tiết chrome chữ V, tăng thêm vẻ sang trọng.

  • Hệ thống đèn LED toàn diện: Đèn pha LED giúp tăng khả năng chiếu sáng, trong khi công nghệ AHO (đèn luôn sáng) đảm bảo an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.

  • Logo mới sang trọng: Bản Đặc Biệt có logo vàng ánh kim trên nền sơn nhám, tạo cảm giác cao cấp. Bản Cao Cấp & Tiêu Chuẩn sử dụng logo trắng trên nền sơn bóng, hiện đại và thanh lịch.

  • Mặt đồng hồ kết hợp analog & LCD: Thiết kế mới hiển thị thông tin rõ ràng, giúp người lái dễ dàng theo dõi tốc độ, hành trình và cảnh báo an toàn.

Tham khảo ngay Bảng giá xe Honda Vario

thiet-ke-xe-honda-lead
Thiết kế thời thượng, hiện đại và cuốn hút

Động cơ và hiệu suất

Honda Lead 2024 được trang bị động cơ eSP+ hiện đại, mang lại hiệu suất vượt trội, vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng nhu cầu di chuyển hằng ngày.

  • Động cơ eSP+ 4 van thông minh: Tất cả phiên bản đều sử dụng động cơ eSP+ 4 van, giúp tăng hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải, mang lại trải nghiệm lái mượt mà.

  • Tăng tốc êm ái, vận hành ổn định: Động cơ cải tiến giúp xe di chuyển linh hoạt trong đô thị, tăng tốc mượt trên đường dài.

  • Hệ thống ABS (Bản Đặc Biệt): Giúp hạn chế trượt bánh khi phanh gấp, tăng độ an toàn khi di chuyển trên đường trơn hoặc tốc độ cao.

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Công nghệ PGM-FI kết hợp với động cơ eSP+ tối ưu mức tiêu thụ xăng, giúp xe vận hành bền bỉ hơn.

  • Làm mát hiệu quả, vận hành êm: Hệ thống làm mát bằng dung dịch giúp duy trì nhiệt độ động cơ ổn định, hạn chế tiếng ồn.

dong-co-xe-honda-lead
Động cơ eSP+ 4 van thông minh

Tiện ích và an toàn

Honda Lead 2025 được trang bị hàng loạt tiện ích hiện đại, mang lại sự tiện dụng tối đa và đảm bảo an toàn cho người dùng trong quá trình di chuyển.

  • Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Bản Tiêu Chuẩn có tính năng xác định vị trí và mở/khóa xe từ xa, trong khi Bản Cao Cấp & Đặc Biệt được bổ sung tính năng báo động, tăng cường độ an toàn.

  • Cốp đựng đồ cực đại 37L: Tất cả phiên bản đều có cốp lớn chứa 2 mũ bảo hiểm cả đầu. Bản Cao Cấp & Đặc Biệt có thêm đèn soi sáng và tấm chia ngăn, giúp sắp xếp đồ dùng dễ dàng hơn.

  • Hộc đựng đồ phía trước rộng rãi: Bản Cao Cấp & Đặc Biệt có hộc lớn hơn, sâu hơn, đi kèm lẫy đóng/mở tiện lợi, có thể chứa chai nước và nhiều vật dụng khác.

  • Cổng sạc USB Type C: Chỉ có trên bản Cao Cấp & Đặc Biệt, giúp sạc điện thoại nhanh chóng khi di chuyển, tiện lợi hơn cho người dùng.

tien-ich-an-toan-xe-honda-lead
Tiện ích đa dạng và tiện dụng

Đánh giá tổng quan

Honda Lead 2024 là mẫu xe tay ga hiện đại, thanh lịch với thiết kế tinh tế và các đường nét sắc sảo, phù hợp với người dùng đô thị. Xe được trang bị động cơ eSP+ 4 van, giúp vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và tăng khả năng tăng tốc mượt mà. Bên cạnh đó, loạt tiện ích như cốp chứa đồ 37L rộng rãi, khóa thông minh Smart Key và cổng sạc USB Type C (trên bản Cao Cấp & Đặc Biệt) mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi và an toàn hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu xe tay ga bền bỉ, thời trang và thực dụng.

Tham khảo ngay Bảng giá xe Honda Air Blade

Thông số kỹ thuật xe Lead

Thông số

Honda Lead

Khối lượng bản thân

114 kg

Dài x Rộng x Cao

1.844 mm x 714 mm x 1.132 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.273 mm

Độ cao yên

760 mm

Khoảng sáng gầm xe

140 mm

Dung tích bình xăng

6.0 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 90/90-12 44J

Sau: 100/90-10 56J

Phuộc trước

Ống lồng

Phuộc sau

Lò xo trụ

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

8,22 kW/ 8500 vòng/ phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 lít

Sau khi tháo lọc dầu 0.85 lít

Sau khi rã máy 0.9 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2.1 lít/ 100 km

Loại truyền động

Truyền động đai

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

11,7 Nm/ 5250 vòng/ phút

Dung tích xy-lanh

124,8 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5 mm x 55,5 mm

Tỷ số nén

11,5:1

So sánh xe Honda Lead 2024 với các thế hệ trước

Honda Lead 2024 mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý so với các thế hệ trước:

  • Thiết kế mặt nạ trước hiện đại: Phần mặt nạ trước được tinh chỉnh với dải crom hình chữ V thu gọn và sử dụng màu sắc tương phản, tạo điểm nhấn thời thượng cho xe. 

  • Trang bị phanh ABS trên phiên bản Đặc biệt: Lần đầu tiên, Honda Lead được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, giúp tăng cường an toàn khi phanh gấp. 

  • Logo và màu sắc mới: Logo “LEAD” được thiết kế hiện đại, tinh giản hơn, cùng với các lựa chọn màu sắc mới, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng của người dùng. 

  • Tiện ích nâng cấp: Hộc đựng đồ phía trước được thiết kế lớn hơn và sâu hơn, tích hợp cổng sạc USB Type-C, tăng tính tiện dụng cho người dùng. 

Những cải tiến này giúp Honda Lead 2024 nâng cao trải nghiệm người dùng, đáp ứng tốt hơn nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Tham khảo ngay Bảng giá xe Honda SH

Cập nhật giá xe Lead và khuyến mãi tại Chợ Tốt Xe tháng 03/2025

Trên thị trường, đặc biệt là xe đã qua sử dụng, giá bán Honda Lead 2025 có sự chênh lệch tùy thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng:

  • Năm sản xuất: Các mẫu Lead từ 2023 trở đi thường có giá cao hơn nhờ thiết kế hiện đại, động cơ eSP+ 4 van tiết kiệm nhiên liệu và các trang bị tiên tiến như Smartkey hay phanh ABS (trên bản Đặc Biệt).

  • Số km đã đi: Xe đã sử dụng dưới 15.000 – 20.000 km thường giữ giá tốt hơn nhờ động cơ bền bỉ, ít hao mòn và không phát sinh nhiều chi phí bảo dưỡng.

  • Phiên bản và trang bị: Bản Cao Cấp & Đặc Biệt có thêm cổng sạc USB Type-C, đèn soi cốp và hệ thống khóa Smart Key nâng cấp, trong khi bản Đặc Biệt được trang bị thêm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, giúp tăng giá trị xe.

Nếu bạn đang tìm mua Honda Lead cũ với mức giá hợp lý, hãy lựa chọn các kênh mua bán uy tín, kiểm tra kỹ giấy tờ xe và ưu tiên những xe được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo chất lượng vận hành.

Để cập nhật giá bán Honda Lead nói riêng và xe Honda cũ cùng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, truy cập ngay Chợ Tốt Xe – nền tảng kết nối người mua và người bán hiệu quả. Với thông tin minh bạch, bạn dễ dàng tìm được mẫu Honda Lead phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Khám phá ngay các ưu đãi tốt nhất và mua bán xe máy tại Chợ Tốt Xe!

Những câu hỏi thường gặp về giá xe Lead

→ Giá Honda Lead 2024 dao động từ 47 – 55 triệu đồng, tùy phiên bản và khu vực mua xe.

→ Có. Giá xe có thể chênh lệch giữa các tỉnh thành do chính sách đại lý, thuế và phí đăng ký xe khác nhau.

→ Bản Đặc Biệt có giá cao nhất nhờ được trang bị thêm hệ thống phanh ABS, tăng cường độ an toàn khi di chuyển.

Bài viết liên quan

Bình luận

Có thể bạn quan tâm