Yamaha R
Yamaha R15 là dòng sportbike côn tay của Yamaha, sở hữu thiết kế thể thao ấn tượng, động cơ 155.1cc SOHC 4 van mạnh mẽ, làm mát bằng dung dịch, cùng hệ thống phanh đĩa thủy lực và đèn pha LED hiện đại. Với hiệu suất vượt trội và kiểu dáng khí động học, mẫu xe này không chỉ mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích mà còn đảm bảo an toàn và linh hoạt khi di chuyển.
Điểm nổi bật của Yamaha R15
Kiểu dáng khí động học, phù hợp cho những ai đam mê tốc độ.
Công nghệ SOHC 4 van, làm mát bằng dung dịch, vận hành bền bỉ.
Phanh đĩa thủy lực trước và sau giúp kiểm soát tốt hơn khi di chuyển.
Tăng cường khả năng chiếu sáng, đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện.
Mức tiêu thụ khoảng 2.02 lít/100km, tối ưu cho di chuyển hàng ngày.
Cập nhật giá xe Yamaha R15
Tại Việt Nam, Yamaha YZF-R15 được phân phối chính hãng với 5 phiên bản, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng.
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Tiêu chuẩn | 70 triệu |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 78 triệu |
M Hoàn toàn mới | 86 triệu |
M Giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP | 87 triệu |
M Monster Energy Yamaha MotoGP | 87 triệu |
Lưu ý: Giá xe mới chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Tham khảo các mẫu xe Yamaha R tại Chợ Tốt Xe:






























Các thế hệ Yamaha R15
Yamaha R15 đã trải qua nhiều thế hệ với những nâng cấp đáng kể về thiết kế, công nghệ và hiệu suất. Hãy cùng điểm qua các phiên bản để thấy sự phát triển của dòng xe thể thao này.
Yamaha YZF-R1 (1998 - nay): Mẫu superbike đầu tiên của Yamaha, trang bị động cơ 998cc mạnh mẽ. Thiết kế khí động học giúp xe đạt tốc độ tối đa 270 km/h.
Yamaha YZF-R6 (1999 - 2020): Mẫu supersport 600cc nổi bật với thiết kế thể thao và hiệu suất ấn tượng. Xe được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành linh hoạt trên cả đường phố và đường đua.
Yamaha YZF-R3 (2015 - nay): Sportbike 321cc với thiết kế thể thao, phù hợp cho cả người mới và tay lái có kinh nghiệm. Xe trang bị đèn pha LED và màn hình LCD hiện đại.
Yamaha YZF-R7 (2021 - nay): Mẫu sportbike 689cc thay thế cho R6, tối ưu hiệu suất và khả năng vận hành. Xe thừa hưởng công nghệ từ MotoGP, mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ.
Yamaha YZF-R15 (2014 - nay): Sportbike 155cc với thiết kế thể thao, lấy cảm hứng từ R1 và R6. Xe trang bị công nghệ van biến thiên VVA, tăng hiệu suất nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Yamaha R-Series không chỉ là những mẫu sportbike mạnh mẽ mà còn là biểu tượng của tốc độ, công nghệ và phong cách đẳng cấp.
Lưu ý: Mức giá dựa trên tin đăng từ Chợ Tốt Xe chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe Yamaha R cũ sẽ phụ thuộc vào phiên bản, số km đã chạy, tình trạng xe,..
Tham khảo một số mẫu xe Yamaha R đời mới:






























Đánh giá tổng quan xe Yamaha R
Thiết kế & Ngoại hình
Thiết kế thể thao mạnh mẽ: Lấy cảm hứng từ superbike YZF-R1, Yamaha R15 sở hữu những đường nét sắc sảo, thanh thoát và đậm chất khí động học.
Kích thước tổng thể: 1.990 x 725 x 1.135 mm, chiều cao yên 815 mm – phù hợp với nhiều vóc dáng người dùng, từ trung bình đến cao lớn.
Di chuyển linh hoạt: Nhờ thân xe gọn gàng, R15 dễ dàng xoay trở trong các điều kiện đô thị đông đúc nhưng vẫn đảm bảo sự ổn định khi chạy tốc độ cao.
Trọng lượng nhẹ: Với trọng lượng 137 kg (R15) và 140 kg (R15M), người dùng có thể dễ dàng dắt xe, điều khiển linh hoạt cả khi mới làm quen.
Hệ thống đèn hiện đại: Trang bị đèn bi cầu projector LED đặt giữa đầu xe, kết hợp đèn pha – cốt và đèn định vị LED mảnh, không chỉ tăng hiệu quả chiếu sáng mà còn tạo điểm nhấn nổi bật về thiết kế.
Động cơ & Hiệu suất
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm: Xe sử dụng động cơ 4 thì, xy-lanh đơn, dung tích 155cc, làm mát bằng dung dịch, tích hợp phun xăng điện tử và van biến thiên VVA – mang lại khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Công suất ấn tượng: Yamaha R15 đạt công suất tối đa 19.3 mã lực tại 10.000 vòng/phút, cùng mô-men xoắn cực đại 14.7 Nm tại 8.500 vòng/phút – đảm bảo sức mạnh bứt tốc tốt và phản hồi nhanh nhạy.
Hộp số 6 cấp: Trang bị hộp số 6 cấp cho phép sang số mượt mà, tăng tốc hiệu quả và mang lại cảm giác lái thể thao, phấn khích.
Tiện ích & Công nghệ
Màn hình kỹ thuật số hiện đại: Cụm đồng hồ LCD hiển thị đầy đủ thông tin vận hành, đồng thời hỗ trợ kết nối Y-Connect để người lái nhận thông báo từ điện thoại và theo dõi tình trạng xe ngay trên ứng dụng.
Trang bị an toàn đáng tin cậy: Cả hai phiên bản đều sử dụng hệ thống phanh đĩa thủy lực trước – sau. Riêng phiên bản R15M được bổ sung thêm hệ thống ABS 2 kênh – tăng độ an toàn khi phanh gấp hoặc trong điều kiện trơn trượt.
Phuộc Upside Down cao cấp: Giúp xe vận hành ổn định hơn, tăng khả năng phản hồi mặt đường và tạo cảm giác chắc chắn khi ôm cua.
Bộ ly hợp A&S (Assist & Slipper): Giúp giảm hiện tượng trượt bánh khi dồn số gấp, đồng thời hỗ trợ sang số nhẹ hơn, mượt hơn – đặc biệt hữu ích khi chạy ở tốc độ cao.
Ưu điểm và nhược điểm của xe Yamaha R
Trước khi quyết định sở hữu Yamaha R, hãy cùng xem xét những điểm mạnh nổi bật cũng như những hạn chế còn tồn tại của mẫu xe này.
Ưu điểm
Thiết kế thể thao: Lấy cảm hứng từ dòng R-Series, mang phong cách hiện đại, mạnh mẽ.
Động cơ mạnh mẽ: Máy 155cc, công nghệ VVA, công suất 19.3 mã lực, tăng tốc nhanh.
Phanh an toàn: Phanh đĩa thủy lực trước/sau, tùy chọn ABS 2 kênh.
Công nghệ hiện đại: Assist & Slipper Clutch, đèn Hazard cảnh báo nguy hiểm.
Tiết kiệm xăng: Mức tiêu thụ 40-45 km/l, giảm chi phí vận hành.
Nhược điểm
Tư thế lái mỏi: Dáng ngồi cúi về trước có thể gây khó chịu khi di chuyển đường dài.
Chi phí bảo dưỡng cao: So với nhiều mẫu xe khác, R15 tốn kém hơn về bảo trì và sửa chữa.
Cốp xe nhỏ: Không gian chứa đồ hạn chế, gây bất tiện khi mang theo hành lý.
Thông số kỹ thuật của Yamaha R
Để hiểu rõ hơn về hiệu suất và trang bị của Yamaha R, hãy cùng xem qua bảng thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe này.
Hạng mục | Thông số |
Loại động cơ | 4 kỳ, SOHC, làm mát bằng dung dịch, 4 van. |
Công suất tối đa | 18.1 mã lực tại 10,000 vòng/phút. |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,990 x 725 x 1,135 mm. |
Độ cao yên | 815 mm. |
Dung tích bình xăng | 11 lít. |
Trọng lượng | 141 kg (khối lượng ướt). |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,325 mm. |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm. |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa thủy lực (282 mm trước, 220 mm sau), ABS tùy chọn. |
Hệ thống đèn | Đèn LED hiện đại (đèn pha và đèn hậu). |
Tính năng thông minh | Màn hình LCD kỹ thuật số, Y-Connect hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Khoảng 50 km/l. |
Tính năng an toàn | Hệ thống ABS (phiên bản tùy chọn), bộ ly hợp Assist & Slipper Clutch. |
So sánh các phiên bản xe Yamaha R
Yamaha R15 mang đến nhiều phiên bản với thiết kế, trang bị và tính năng khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Dưới đây là so sánh chi tiết để giúp bạn tìm ra lựa chọn phù hợp nhất.
Công nghệ & tính năng: R15 Tiêu chuẩn có trang bị cơ bản, trong khi R15M bổ sung ABS 2 kênh, kiểm soát lực kéo (TCS) và Quickshifter, giúp tăng cường độ an toàn và trải nghiệm lái.
Thiết kế & màu sắc: R15 Tiêu chuẩn mang phong cách sportbike thể thao, còn R15M có họa tiết cao cấp hơn. Hai phiên bản đặc biệt sở hữu tem riêng: Giới hạn 60 năm MotoGP mang phong cách xe đua Yamaha thập niên 1960, Monster Energy Edition lấy cảm hứng từ đội đua MotoGP.
Đối tượng phù hợp: R15 Tiêu chuẩn phù hợp cho người mới chơi mô tô, R15M dành cho người yêu thích công nghệ hiện đại, trong khi hai phiên bản đặc biệt hướng đến fan hâm mộ MotoGP và thích sự khác biệt.
Nếu bạn cần một mẫu xe sportbike cơ bản, R15 Tiêu chuẩn là lựa chọn hợp lý. R15M phù hợp với những ai muốn công nghệ lái hiện đại hơn. Nếu bạn đam mê MotoGP, phiên bản Giới hạn 60 năm hoặc Monster Energy sẽ là lựa chọn mang dấu ấn đặc biệt.
Xe Yamaha R có gì nổi bật so với đối thủ cùng phân khúc?
Trong phân khúc sportbike 150cc, Yamaha R15 cạnh tranh với nhiều mẫu xe mạnh, mỗi mẫu có ưu điểm riêng về thiết kế, động cơ và công nghệ. Dưới đây là những đối thủ đáng chú ý:
Honda CBR150R: Động cơ DOHC 150cc (18 mã lực), thiết kế khí động học, tư thế lái thoải mái nhưng thiếu VVA và Assist & Slipper Clutch.
Suzuki GSX-R150: Động cơ DOHC 150cc (18.9 mã lực), nhẹ giúp tăng tốc tốt, nhưng thiết kế đơn giản, không có ABS ở bản tiêu chuẩn.
Aprilia RS 150: Thiết kế đậm chất Ý, trang bị Upside Down và ABS tiêu chuẩn, nhưng giá cao hơn đáng kể và ít trung tâm bảo dưỡng.
Suzuki Raider R150: Động cơ mạnh (18.23 mã lực), thiết kế underbone linh hoạt, nhưng không mang phong cách sportbike như R15.
Kawasaki Ninja 150: Nhiều công nghệ tiên tiến, thiết kế thể thao, nhưng giá cao hơn Yamaha R15.
Yamaha R15 cân bằng giữa thiết kế thể thao, công nghệ hiện đại và hiệu suất ổn định. Nếu ưu tiên sức mạnh hoặc phong cách khác biệt, Suzuki GSX-R150 hoặc Aprilia RS 150 là lựa chọn đáng cân nhắc.
Tham khảo thêm các mẫu xe Yamaha nổi bật:






























Bạn đang tìm kiếm một chiếc Yamaha R15 phù hợp với nhu cầu và ngân sách? Truy cập ngay Chợ Tốt Xe để khám phá hàng loạt tin đăng mới nhất, so sánh giá bán và lựa chọn mẫu xe ưng ý một cách dễ dàng!
Bài viết liên quan
Câu hỏi thường gặp