Honda Wave
Honda Wave là dòng xe số phổ thông nổi bật với thiết kế gọn nhẹ, động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Với nhiều phiên bản khác nhau, Honda Wave đáp ứng đa dạng nhu cầu từ đi lại hàng ngày đến vận hành đường dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe số ổn định, giá cả hợp lý và chi phí sử dụng thấp.
Honda Wave
Những đặc điểm nổi bật mà Honda Wave sở hữu
Tiết kiệm nhiên liệu với công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI, tối ưu hiệu suất.
Động cơ 110cc bền bỉ, vận hành êm ái, phù hợp di chuyển hằng ngày.
Thiết kế gọn nhẹ, linh hoạt trên đường phố, phù hợp với nhiều đối tượng.
Cốp xe rộng, chứa được mũ bảo hiểm, áo mưa và các vật dụng cá nhân.
Cập nhật giá xe Honda Wave 03/2025
Honda Wave hiện được Honda Việt Nam giới thiệu với 3 phiên bản chính: Wave Alpha 110, Wave Alpha phiên bản cổ điển và Wave RSX. Mỗi phiên bản sở hữu thiết kế và màu sắc đa dạng, phù hợp với sở thích và nhu cầu khác nhau của người dùng. Giá bán lẻ đề xuất cho các mẫu xe này dao động từ 18 triệu đến 26 triệu, mang lại nhiều lựa chọn hợp lý cho khách hàng.
Phiên bản | Giá niêm yết |
Wave Alpha 110cc | 18,19 triệu |
Wave Alpha Cổ điển | 19,29 triệu |
Wave RSX | 22,44 - 26,04 triệu |
* Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Để cập nhật giá chi tiết, hãy tham khảo bảng giá xe Wave!
Tham khảo tin rao bán Honda Wave với đa dạng đời xe, phiên bản phong phú, giá hợp lý cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn trong tháng 3/2025:






























Honda Wave qua các thế hệ
Dòng xe Honda Wave đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến về thiết kế, động cơ và công nghệ, trở thành một trong những dòng xe số phổ biến nhất tại Việt Nam. Dưới đây là các thế hệ Honda Wave từ trước đến nay:
Wave Alpha (2002 - nay): Mẫu xe số giá rẻ, thiết kế đơn giản, động cơ 100cc (sau nâng lên 110cc), tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ.
Wave RS (2006 - 2012): Thiết kế thể thao hơn Wave Alpha, động cơ 100cc rồi nâng lên 110cc, phanh đĩa/trống tùy phiên bản.
Wave RSX (2008 - nay): Phiên bản nâng cấp từ Wave RS, thiết kế mạnh mẽ hơn, tích hợp phun xăng điện tử PGM-FI, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Wave S (2007 - 2010): Thiết kế thanh lịch hơn Wave Alpha, động cơ 100cc, sau nâng lên 110cc, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
Wave 110i (2013 - nay): Phiên bản cao cấp hơn với động cơ 110cc phun xăng điện tử PGM-FI, thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Với sự cải tiến không ngừng, Honda Wave tiếp tục là dòng xe số được ưa chuộng nhờ độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày. Tham khảo giá xe Wave cũ theo những năm gần đây:
Năm sản xuất | Giá tham khảo |
16 triệu | |
13,4 triệu | |
14,8 triệu | |
14 triệu | |
12,8 triệu | |
13 triệu |
Lưu ý: Giá được lấy từ tin đăng trên Chợ Tốt Xe và chỉ mang tính tham khảo. Giá xe Wave cũ có thể thay đổi tùy theo phiên bản, số km đã đi, tình trạng xe, và các yếu tố khác.
Tham khảo các mẫu xe Wave đời mới:






























Thiết kế trẻ trung, đậm chất thể thao
Honda Wave sở hữu thiết kế đa dạng, từ trẻ trung, thể thao đến hoài cổ, phù hợp với mọi phong cách người dùng. Mỗi phiên bản mang nét đặc trưng riêng, từ tem xe cá tính đến kiểu dáng mạnh mẽ, giúp người lái tự tin thể hiện phong cách riêng biệt.
Wave Alpha 110: Màu đen nhám trẻ trung, tem xe họa tiết năng động, logo "Wave Alpha" cách điệu, mặt đồng hồ trực quan.
Wave RSX: Mặt nạ chữ V thể thao, đèn xi nhan sắc nét, tem xe phá cách với logo 3D nổi bật, yếm xe dày dặn, đuôi xe vuốt cao mạnh mẽ.
Wave Alpha Cổ Điển: Tem xe phong cách retro, logo chữ cách điệu, thiết kế đơn giản nhưng vẫn tinh tế, tạo nét hoài cổ hiện đại.
Cả ba phiên bản: Mặt đồng hồ hiển thị rõ ràng, thân xe gọn gàng, dễ điều khiển, phù hợp với nhiều phong cách người dùng.
Honda Wave mang đến sự đa dạng trong thiết kế, đáp ứng nhu cầu từ trẻ trung, thể thao đến cổ điển, tạo nên sự khác biệt trong phân khúc xe số.
Động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất cao
Honda Wave không chỉ nổi bật với thiết kế linh hoạt mà còn ghi điểm với khối động cơ 110cc bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Các phiên bản đều được tối ưu khả năng vận hành, mang lại cảm giác lái êm ái và chi phí sử dụng thấp.
Wave Alpha 110 & Alpha Cổ Điển: Động cơ 110cc, vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, mang lại cảm giác lái mượt mà và chi phí sử dụng thấp.
Wave RSX: Động cơ 110cc, phun xăng điện tử PGM-FI, đạt tiêu chuẩn Euro 3, tối ưu khả năng tăng tốc, tiết kiệm nhiên liệu chỉ 1,56L/100km.
Cả ba phiên bản: Động cơ bền bỉ, vận hành mạnh mẽ, phù hợp với mọi nhu cầu di chuyển từ đô thị đến đường dài.
Honda Wave không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, giúp tối ưu trải nghiệm lái và chi phí vận hành.
Tiện ích tối ưu, an toàn vượt trội
Bên cạnh động cơ mạnh mẽ, Honda Wave được trang bị nhiều tiện ích giúp nâng cao trải nghiệm lái. Từ hệ thống đèn luôn sáng, ổ khóa đa năng đến hộc đựng đồ tiện lợi, tất cả đều hướng đến sự an toàn và tiện dụng tối đa cho người dùng.
Wave Alpha 110 & Alpha Cổ Điển: Ổ khóa 3 trong 1 (điện, cổ, từ), dễ sử dụng, chống rỉ sét, giúp tăng cường an toàn khi đỗ xe.
Wave RSX: Ổ khóa 4 trong 1 (điện, cổ, từ, yên), nâng cao tiện lợi, an toàn hơn khi sử dụng hằng ngày.
Cả ba phiên bản: Đèn chiếu sáng luôn bật, giúp tăng khả năng nhận diện, đảm bảo tầm nhìn tốt hơn cả ban ngày lẫn ban đêm. Riêng Wave RSX có hộc đựng đồ U-box rộng rãi, đủ chứa 1 mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng cá nhân.
Honda Wave mang đến trải nghiệm an toàn, tiện lợi với loạt trang bị tối ưu, phù hợp cho mọi nhu cầu di chuyển.
Thông số kỹ thuật xe Honda Wave
Honda Wave 2025 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc xe số với thiết kế linh hoạt, động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật quan trọng giữa các phiên bản:
Thông số | Wave Alpha 110cc + Cổ điển | Wave RSX |
Khối lượng bản thân | 96kg | 98kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm | 1922 mm x 709 mm x 1082 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm | 1227 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134 mm | 135 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 L | 4,0 L |
Công suất tối đa | 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút | 6,46 kW / 7.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 l/100km | 1,56 L/100 km |
Hệ thống khởi động | Điện | Đạp chân/Điện |
Honda Wave 2025 giữ thiết kế gọn nhẹ, vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Wave RSX mạnh hơn, phanh đĩa an toàn, trong khi Wave Alpha 110cc và Cổ điển nhỏ gọn, dễ điều khiển. Cả ba phiên bản đều bền bỉ, chi phí vận hành thấp, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Tham khảo tin rao bán xe Honda mới nhất trên Chợ Tốt Xe, so sánh hàng ngàn tin đăng cùng mức giá ưu đãi tháng 3/2025:






























So sánh hai phiên bản Wave Alpha và Wave RSX - Nên mua bản nào?
Hiệu suất: Cả hai dùng động cơ 110cc, nhưng Wave RSX mạnh hơn (6,46 kW so với 6,12 kW) và tiết kiệm nhiên liệu hơn (1,56L/100km so với 1,72L/100km).
Thiết kế: Wave Alpha đơn giản, thanh lịch, phù hợp di chuyển hàng ngày. Wave RSX thể thao, góc cạnh, tem xe cá tính hơn.
An toàn: Wave RSX có phanh đĩa trước/sau, an toàn hơn so với Wave Alpha chỉ có phanh cơ hoặc phanh đĩa trước tùy phiên bản.
Tiện ích: RSX có cốp rộng hơn, bình xăng lớn hơn (4L so với 3,7L của Alpha), thuận tiện cho việc di chuyển xa.
Giá bán: Wave Alpha rẻ hơn, phù hợp với những ai cần xe số bền bỉ, tiết kiệm. Wave RSX đắt hơn nhưng có nhiều trang bị tốt hơn.
Chọn Wave Alpha nếu bạn cần xe số đơn giản, tiết kiệm – Chọn Wave RSX nếu bạn thích thiết kế thể thao, an toàn hơn!
Honda Wave có gì nổi bật so với các đối thủ trong phân khúc xe số?
Trong phân khúc xe số phổ thông, Honda Wave nổi bật với độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và giá bán hợp lý, trong khi các đối thủ lại vượt trội về công suất, thiết kế hoặc trang bị:
Yamaha Sirius - Động cơ mạnh hơn, khả năng tăng tốc tốt, thiết kế thể thao, tiết kiệm nhiên liệu hơn Honda Wave nhưng giá cao hơn.
Honda Blade 110 - Cùng thuộc Honda, có thiết kế trẻ trung hơn, sử dụng phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, nhưng động cơ và khả năng vận hành tương đương với Honda Wave.
Yamaha Jupiter - Động cơ mạnh nhất trong phân khúc, trang bị cao cấp hơn, thiết kế hiện đại nhưng giá cao hơn nhiều so với Honda Wave.
Lựa chọn xe sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân: nếu ưu tiên giá rẻ và độ bền, Honda Wave là lựa chọn hợp lý. Trong khi đó, Yamaha Sirius hoặc Honda Blade sẽ phù hợp với những ai muốn thiết kế trẻ trung hơn. Nếu muốn động cơ mạnh và trang bị cao cấp, Yamaha Jupiter là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Honda Wave tiếp tục khẳng định vị thế với thiết kế linh hoạt, động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, phù hợp cho mọi nhu cầu di chuyển. Với động cơ 110cc mạnh mẽ, mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu và những cải tiến qua từng phiên bản, Wave luôn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe số. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe số ổn định, tiết kiệm và đáng tin cậy, xe Wave chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.
Khám phá ngay Chợ Tốt Xe để tìm kiếm các mẫu Honda Wave cũ với giá cực kỳ hấp dẫn!
Câu hỏi thường gặp
Honda Wave có tốn xăng không? Mức tiêu thụ nhiên liệu là bao nhiêu?
Honda Wave rất tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ khoảng 1,56 - 1,72L/100km tùy phiên bản. Đây là một trong những dòng xe số phổ thông có khả năng tiết kiệm xăng tốt nhất.
Nên chọn Honda Wave Alpha hay Wave RSX? Khác nhau ở điểm nào?
Wave Alpha giá rẻ hơn, thiết kế đơn giản, tiết kiệm xăng tốt. Wave RSX mạnh hơn, thiết kế thể thao, phanh đĩa an toàn hơn. Nếu cần xe cơ bản, chọn Alpha; nếu thích phong cách thể thao, chọn RSX.
Giá xe Honda Wave mới nhất là bao nhiêu? Có ưu đãi gì không?
Giá Honda Wave dao động từ 18 - 26 triệu VNĐ tùy phiên bản. Giá lăn bánh có thể cao hơn tùy theo khu vực và đại lý, bạn nên tham khảo các ưu đãi tại các đại lý hoặc trên Chợ Tốt Xe.
Honda Wave có bền không? Cần bảo dưỡng những gì để xe chạy tốt?
Honda Wave nổi tiếng bền bỉ, ít hỏng vặt nếu được bảo dưỡng đúng cách. Bạn nên thay dầu định kỳ mỗi 1.000 - 1.500 km, kiểm tra lốp, hệ thống phanh và vệ sinh lọc gió thường xuyên để xe luôn vận hành tốt.
Wave Alpha Cổ điển có gì khác so với Wave Alpha 110cc?
Cả hai đều có động cơ 110cc bền bỉ, nhưng bản Cổ điển có thiết kế tem xe retro hoài cổ, phù hợp với người thích phong cách đơn giản, tinh tế.