Chợ TốtNhà TốtChợ Tốt XeViệc Làm TốtĐóng góp ý kiếnTải ứng dụng
    App StoreGoogle Play Store
Trợ giúp
Dành cho người mua
Dành cho người bán
Chợ Tốt

Honda Future

Honda Future là mẫu xe số của Honda với thiết kế hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Động cơ 4 kỳ, 124cc cùng hệ thống làm mát không khí mang lại hiệu suất ổn định. Model này còn trang bị phanh đĩa trước, phanh đùm sau và hộc đựng đồ rộng rãi, phù hợp cho những chuyến đi dài.

Xe Honda FutureXe máy Honda Future

Điểm nổi bật của xe Honda Future

  • Thiết kế hiện đại, phù hợp với phong cách sống thời trang.

  • Động cơ 4 kỳ, 124cc mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

  • Hai lựa chọn hệ thống cung cấp nhiên liệu: bộ chế hòa khí và PGM FI.

  • Hệ thống phanh đĩa trước và phanh đùm sau an toàn, ổn định.

  • Hộc đựng đồ U-box rộng rãi, chứa một mũ bảo hiểm cả đầu và vật dụng cá nhân.

Cập nhật giá xe Honda Future

Honda Future 125 FI 2024 có 3 phiên bản với giá lăn bánh tham khảo, phù hợp cho nhiều đối tượng người dùng.

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Tiêu chuẩn

31,09 triệu

Cao cấp

32,29 triệu

Đặc biệt

32,79 triệu

Lưu ý: Giá xe mới chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Để biết thêm chi tiết về giá niêm yết, giá lăn bánh tại các khu vực cụ thể, hãy tham khảo bảng giá xe Honda Future!

Tham khảo các mẫu xe Honda Future tại Chợ Tốt Xe:

Mua bán 62.543 xe Future bền bỉ

Các thế hệ xe Honda Future 

Từ khi ra mắt, Honda Future đã phát triển qua nhiều thế hệ, mỗi phiên bản đều mang lại những bước tiến mới.

  • Honda Future I (1999-2000): Phiên bản đầu tiên với thiết kế bo tròn, khe hút gió tinh tế, động cơ 110cc nhập khẩu Thái Lan.

  • Honda Future II (2004): Nâng cấp lên động cơ 125cc, lấy cảm hứng từ Honda Wave S 125, nhưng thiết kế chưa thực sự ấn tượng.

  • Honda Future Neo (2005-2007): Ra mắt công nghệ phun xăng điện tử lần đầu tại Việt Nam, giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.

  • Honda Future X (2010): Thiết kế đuôi chữ X độc đáo, hai phiên bản Fi và chế hòa khí, màu sắc hiện đại hơn.

  • Future 125 Fi (2011): Cải tiến đèn pha, xi nhan, phanh đĩa trước và lốp không săm, mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu.

  • Future 125 Fi Euro (2016): Đạt chuẩn khí thải Euro 3, thiết kế lấy cảm hứng từ AirBlade, trang bị khóa thông minh 4 trong 1.

  • Honda Future (2018): Nâng cấp thiết kế, động cơ 125cc mạnh mẽ, gia tăng tiện ích và sự thoải mái.

  • Honda Future 125 FI (2020): Động cơ 125cc đạt chuẩn Euro 3, trang bị LED, tối ưu tiết kiệm nhiên liệu.

  • Honda Future 125 FI (2021): Ba phiên bản Sang Trọng, Đặc Biệt, Tiêu Chuẩn, động cơ 124,9cc, đèn LED, đồng hồ Analog.

  • Honda Future 125 FI (2022): Ra mắt ngày 29/10, giữ thiết kế LED, đồng hồ Analog, động cơ 124,9cc tiết kiệm xăng.

  • Honda Future 125 FI (2024): Tiếp tục cải tiến thiết kế và công nghệ, động cơ mạnh mẽ, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.

Honda Future không ngừng nâng cấp thiết kế và công nghệ, giữ vững vị thế xe số cao cấp. Tham khảo giá xe Honda Future cũ theo các năm gần đây:

Năm sản xuất

Giá tham khảo

Honda Future 2024

32,5 triệu

Honda Future 2023

31 triệu

Honda Future 2022

28,5 triệu

Honda Future 2021

26,8 triệu

Honda Future 2020

26,5 triệu

Lưu ý: Mức giá dựa trên tin đăng từ Chợ Tốt Xe chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe SH Mode cũ sẽ phụ thuộc vào phiên bản, số km đã chạy, tình trạng xe,.. 

Tham khảo một số mẫu xe Honda Future đời mới:

Đánh giá tổng quan xe Honda Future

Thiết kế sang trọng & ngoại hình năng động

  • Kiểu dáng hiện đại, lịch lãm: Đường nét góc cạnh, phong cách trẻ trung và cao cấp.

  • Kích thước tối ưu: 1.931 x 711 x 1.083 mm, chiều cao yên 756 mm, gầm cao 133 mm, phù hợp nhiều vóc dáng.

  • Đèn pha LED cao cấp: Chiếu sáng mạnh mẽ, tăng cường tầm nhìn và tính thẩm mỹ.

  • Logo 3D nổi bật: Thiết kế tinh xảo, tạo điểm nhấn sang trọng.

Động cơ mạnh mẽ & hiệu suất vượt trội

  • Động cơ bền bỉ: 4 kỳ, 1 xi-lanh, dung tích 124,9 cm³, làm mát bằng không khí.

  • Công suất & mô-men xoắn tối ưu: 6,83 kW @ 7.500 vòng/phút, 10,2 Nm @ 5.500 vòng/phút, vận hành ổn định.

  • Hệ thống PGM-FI tiên tiến: Phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu, tiêu thụ chỉ 1,47 lít/100 km.

Tiện ích thông minh & công nghệ an toàn

  • Đèn pha tự động: Hỗ trợ nhận diện tốt hơn, tăng an toàn khi di chuyển.

  • Ổ khóa đa năng 4 trong 1: Bảo mật cao, tích hợp mở cốp và chống trộm.

  • Cốp xe rộng rãi: Chứa được mũ bảo hiểm cả đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân.

Honda Future 125 FI 2024 kết hợp thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và tiện ích hiện đại. Đèn LED, hệ thống PGM-FI tiết kiệm nhiên liệu cùng ổ khóa đa năng giúp tăng trải nghiệm an toàn và tiện lợi. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe số cao cấp.

Ưu điểm và nhược điểm của xe Honda Future 

Trước khi lựa chọn Honda Future, hãy cùng đánh giá những ưu điểm vượt trội và hạn chế còn tồn tại của mẫu xe này.

Ưu điểm 

  • Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, mức tiêu thụ chỉ 1,47 lít/100 km, giúp giảm chi phí vận hành.

  • Thiết kế hiện đại, thể thao, đường nét góc cạnh mang lại vẻ ngoài sang trọng và thu hút.

  • Động cơ 125cc mạnh mẽ, phun xăng điện tử PGM-FI, đảm bảo hiệu suất ổn định cho cả di chuyển hàng ngày và đường dài.

  • Tiện ích đa dạng, trang bị đèn LED, ổ khóa 4 trong 1, hộc chứa đồ lớn và cổng sạc USB tiện lợi.

  • Hệ thống đèn pha tự động, tăng khả năng nhận diện và an toàn khi vận hành trong điều kiện thiếu sáng.

Nhược điểm 

  • Giá thành cao, thuộc phân khúc xe số cao cấp với mức giá từ 30,5 triệu đồng.

  • Chiều cao yên 778 mm, có thể gây khó khăn cho người có chiều cao khiêm tốn.

  • Bình xăng đặt dưới cốp, bất tiện khi tiếp nhiên liệu.

  • Thiếu hệ thống ABS, chưa được trang bị phanh chống bó cứng, ảnh hưởng đến an toàn khi phanh gấp.

Thông số kỹ thuật của xe Honda Future

Honda Future sở hữu động cơ mạnh mẽ, thiết kế tối ưu cùng nhiều trang bị hiện đại. Tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây.

Thông số kỹ thuật

Chi tiết

Động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, phun xăng điện tử (PGM-FI)

Dung tích xy-lanh

124,9 cm³

Công suất tối đa

9,15 mã lực tại 7.500 vòng/phút

Hệ thống khởi động

Điện và cần đạp

Hộp số

Cơ khí, 4 số tròn

Dung tích bình xăng

4,6 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,54 lít/100 km

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm

Trọng lượng

104 kg (phiên bản vành nan hoa), 105 kg (phiên bản vành đúc)

Hệ thống phanh

Phanh đĩa cho bánh trước; phanh tang trống cho bánh sau

Hệ thống khóa thông minh

Ổ khóa đa năng "4 trong 1" gồm khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên

Tiện ích khác

Đèn chiếu sáng LED, mặt đồng hồ analog, thiết kế yếm xe và tay dắt sau đồng bộ màu sắc

Honda Future 125 FI sở hữu động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu cùng thiết kế hiện đại. Trang bị phun xăng điện tử, phanh an toàn và tiện ích thông minh, xe mang lại trải nghiệm lái ổn định, phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày.

So sánh các phiên bản xe Honda Future 

Honda Future có nhiều phiên bản với trang bị và tính năng khác nhau. So sánh dưới đây sẽ giúp bạn tìm ra lựa chọn phù hợp nhất

  • Trang bị vành xe: Phiên bản Tiêu chuẩn sử dụng vành nan hoa, trong khi phiên bản Cao cấp và Đặc biệt trang bị vành đúc.

  • Màu sắc & tem xe: Mỗi phiên bản sở hữu màu sắc và tem riêng, mang đến sự đa dạng trong lựa chọn.

  • Thiết kế chi tiết: Phiên bản Cao cấp và Đặc biệt có thiết kế tinh chỉnh hơn, với sự đồng bộ trong phối màu và trang trí.

Honda Future 125 FI mang đến nhiều phiên bản với thiết kế, trang bị và tính năng khác nhau. Phiên bản Cao cấp và Đặc biệt nổi bật với vành đúc, thiết kế tinh tế hơn, trong khi phiên bản Tiêu chuẩn hướng đến sự thực dụng. Với động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và tiện ích hiện đại, đây là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe số cao cấp.

Xe Honda Future nổi bật gì so với đối thủ cùng phân khúc? 

Trong phân khúc xe số phổ thông, Honda Future 125 FI đối đầu với nhiều đối thủ mạnh, mỗi mẫu xe mang đến lợi thế riêng về thiết kế, công nghệ và trang bị. Dưới đây là những đối thủ đáng chú ý nhất.

  • Yamaha Jupiter FI: Động cơ 113cc mạnh mẽ hơn Honda Future 125 FI, thiết kế trẻ trung với bộ tem mới. Tuy nhiên, dung tích bình xăng nhỏ hơn, tiêu hao nhiên liệu cao hơn và vẫn sử dụng đèn halogen thay vì LED.

  • Yamaha Jupiter Finn: Giá bán cạnh tranh, thiết kế thể thao, trọng lượng nhẹ giúp xe linh hoạt hơn. Tuy nhiên, dung tích bình xăng thấp nhất trong ba mẫu xe, công suất động cơ không quá nổi bật.

  • WMoto SM125i: Trang bị hiện đại nhất với đồng hồ LCD, đèn LED toàn phần và cổng sạc USB. Tuy nhiên, xe có trọng lượng nhẹ nhất, có thể ảnh hưởng đến độ ổn định khi vận hành, và thông tin về mức tiêu hao nhiên liệu chưa rõ ràng.

Nhìn chung, Honda Future 125 FI nổi bật với động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, Yamaha Jupiter FI mạnh về hiệu suất, còn Yamaha Jupiter Finn có mức giá cạnh tranh. WMoto SM125i lại thu hút với nhiều tiện ích hiện đại như đèn LED và cổng sạc USB. Việc lựa chọn xe phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của từng người dùng.

Tham khảo một số mẫu xe Honda nổi bật: 

Mua bán xe máy Honda uy tín

Honda Future mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu của người dùng về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Với các phiên bản đa dạng, Future luôn là sự lựa chọn lý tưởng trong phân khúc xe số cao cấp.

Truy cập ngay Chợ Tốt Xe để khám phá các phiên bản Honda Future, cùng nhiều mẫu xe khác, và tìm kiếm chiếc xe phù hợp với nhu cầu của bạn!

Câu hỏi thường gặp

Honda Future 125 FI có giá bao nhiêu?

Giá Honda Future 125 FI dao động từ 31,09 - 32,79 triệu đồng, tùy vào phiên bản và khu vực phân phối. Phiên bản Tiêu chuẩn có giá thấp hơn do sử dụng vành nan hoa, trong khi phiên bản Cao cấp và Đặc biệt có giá cao hơn nhờ trang bị vành đúc và thiết kế tinh tế hơn.

Honda Future 125 FI có bao nhiêu phiên bản?

Hiện tại, Honda Future 125 FI có ba phiên bản: Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt. Phiên bản Tiêu chuẩn sử dụng vành nan hoa, trong khi phiên bản Cao cấp và Đặc biệt có vành đúc. Ngoài ra, phiên bản Đặc biệt thường có phối màu nổi bật và tem xe khác biệt.

Honda Future 125 FI có tiết kiệm nhiên liệu không?

Xe sử dụng hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, giúp tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 1,47 lít/100 km. Đây là một trong những mẫu xe số tiết kiệm xăng nhất trong phân khúc, phù hợp cho người dùng thường xuyên di chuyển đường dài hoặc cần một phương tiện vận hành kinh tế.

Honda Future 125 FI có những tiện ích gì?

Xe được trang bị đèn pha LED hiện đại, tăng khả năng chiếu sáng và tuổi thọ cao hơn đèn halogen. Ngoài ra, ổ khóa đa năng 4 trong 1 giúp tăng cường an toàn, cốp xe rộng rãi có thể chứa mũ bảo hiểm cả đầu, mang đến sự tiện lợi khi sử dụng hàng ngày.

Nên chọn Honda Future 125 FI hay Yamaha Jupiter FI?

Honda Future 125 FI có động cơ 125cc, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế sang trọng hơn, trong khi Yamaha Jupiter FI có động cơ 113cc mạnh mẽ hơn về công suất. Future phù hợp với người dùng cần xe bền bỉ, ít hao xăng, còn Jupiter hướng đến những ai thích trải nghiệm lái thể thao, động cơ khỏe.