Chợ TốtNhà TốtChợ Tốt XeViệc Làm TốtĐóng góp ý kiếnTải ứng dụng
    App StoreGoogle Play Store
Trợ giúp
Dành cho người mua
Dành cho người bán
Chợ Tốt

Honda Blade

Honda Blade là một trong những mẫu xe số phổ thông được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế nhỏ gọn, năng động và dễ điều khiển. Dòng xe này ghi điểm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, vận hành bền bỉ và phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng. Với mức giá hợp lý và độ tin cậy cao, Honda Blade là lựa chọn đáng cân nhắc cho nhu cầu đi lại hằng ngày.

Honda Blade

Điểm nổi bật của xe Honda Blade

  • Thiết kế thể thao, nhỏ gọn với kích thước 1.920 x 702 x 1.075 mm.

  • Động cơ 110cc mạnh mẽ, công suất 8.3 mã lực, tiết kiệm nhiên liệu.

  • Hệ thống phanh đĩa an toàn, tùy chọn phanh cơ hoặc đĩa sau.

  • Đèn chiếu sáng luôn bật và giảm xóc êm ái, vận hành ổn định.

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, chỉ khoảng 1.85 lít/100 km.

Cập nhật giá xe Honda Blade

Honda Blade 110 hiện có 3 phiên bản được phân phối chính hãng tại Việt Nam với mức giá lăn bánh hợp lý, phù hợp nhiều đối tượng người dùng.

Tên phiên bản

Giá niêm yết 

Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa)

19.250.000đ

Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa)

20.850.000đ

Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc)

22.350.000đ

Lưu ý: Giá xe mới chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Tham khảo các mẫu xe Honda Blade tại Chợ Tốt Xe:

Mua bán xe Blade giá rẻ, chất lượng

Các thế hệ xe Honda Blade

Trải qua nhiều năm phát triển, các phiên bản Honda Blade đều ghi dấu ấn riêng về hiệu năng, thiết kế và tiện ích.

  • Honda Blade 110 (2014): Phiên bản đầu tiên ra mắt với kiểu dáng thể thao, nhỏ gọn. Xe sử dụng động cơ 110cc, 4 thì, làm mát bằng không khí, cho công suất tối đa 8,3 mã lực. Trọng lượng nhẹ 98 kg và chiều cao yên 769 mm giúp dễ dàng điều khiển. Blade 2014 có tùy chọn phanh cơ hoặc phanh đĩa tùy phiên bản.

  • Honda Blade 110 (2019): Phiên bản nâng cấp với điểm nhấn là bộ tem xe mới, mang đến diện mạo trẻ trung và hiện đại hơn. Động cơ và thông số kỹ thuật giữ nguyên, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định. Hệ thống phanh và giảm xóc tương tự phiên bản trước, tiếp tục đáp ứng nhu cầu đi lại cơ bản.

  • Honda Blade 110 (2023): Thế hệ mới nhất với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Đặc biệt và Thể thao, phù hợp nhiều nhóm người dùng. Xe trang bị động cơ 110cc đạt chuẩn khí thải Euro 3, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường. Thiết kế được tinh chỉnh sắc nét, thể thao hơn, mang lại cảm giác năng động và cá tính.

Qua từng thế hệ, Honda Blade duy trì được sự bền bỉ, tiết kiệm và kiểu dáng thể thao đặc trưng, ngày càng hoàn thiện theo thời gian.

Tham khảo một số mẫu xe Honda Blade đời mới:

Thiết kế & Ngoại hình hiện đại, thể thao

Honda Blade mang thiết kế thể thao khỏe khoắn với các đường nét góc cạnh đầy cá tính. Kích thước tổng thể 1.920 x 702 x 1.075 mm cùng chiều cao yên 769 mm phù hợp với nhiều vóc dáng, tạo cảm giác năng động khi di chuyển.

Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng chỉ khoảng 98-99 kg giúp xe dễ dàng xoay trở trong phố. Hệ thống đèn pha Halogen luôn bật tăng khả năng quan sát, trong khi đèn hậu và xi nhan thiết kế liền khối mang đến sự đồng bộ hiện đại.

Động cơ & Hiệu suất vận hành bền bỉ

Honda Blade sử dụng động cơ 4 thì, xy-lanh đơn, dung tích 109.1cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

Xe sản sinh công suất 6.18 kW (8.3 mã lực) tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 8.65 Nm tại 5.500 vòng/phút. Hệ thống hộp số 4 cấp giúp xe tăng tốc linh hoạt và vận hành mượt mà hơn ở dải tốc độ cao.

Tiện ích & Công nghệ cơ bản, thiết thực

Honda Blade được trang bị màn hình LCD hiện đại, hiển thị rõ ràng các thông số cần thiết như tốc độ, nhiên liệu và quãng đường. Đây là điểm cộng giúp người dùng theo dõi tình trạng xe một cách trực quan.

Mặc dù cốp xe không quá lớn, nhưng thiết kế vẫn đảm bảo đủ không gian cho các vật dụng nhỏ. Hệ thống phanh gồm phanh đĩa trước và phanh cơ sau tùy phiên bản, kết hợp với phuộc nhún êm ái và tay cầm chống trơn trượt giúp đảm bảo an toàn khi vận hành.

Thông số kỹ thuật của xe Honda Blade

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Honda Blade, cung cấp cái nhìn tổng quan về động cơ, kích thước và các trang bị an toàn.

Hạng mục

Thông số

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6.18 kW (8.3 mã lực) tại 7,500 vòng/phút

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1,920 x 702 x 1,075 mm

Dung tích bình xăng

3.7 L

Trọng lượng

98-99 kg tùy phiên bản

Dung tích cốp

9 lít

Phanh trước/sau

Phanh đĩa trước (phiên bản Thể thao và Đặc biệt), phanh cơ sau (phiên bản Tiêu chuẩn)

Hệ thống đèn

Đèn pha Halogen luôn sáng

Tính năng thông minh

Ổ khóa hiện đại bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1.85 lít/100km

Tính năng an toàn

Hệ thống phanh đĩa trước (trên một số phiên bản), đèn chiếu sáng luôn sáng

Honda Blade là mẫu xe số phổ thông nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Xe có mức tiêu thụ chỉ 1.85 lít/100km, phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Với trọng lượng nhẹ, hệ thống phanh an toàn và ổ khóa tiện dụng, Blade đáp ứng tốt cả hiệu suất lẫn độ tin cậy.

So sánh các phiên bản xe Honda Blade

Honda Blade hiện có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi mẫu xe sở hữu đặc điểm riêng về thiết kế và trang bị.

  • Honda Blade 110 Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa): Lựa chọn tiết kiệm, phù hợp với người dùng cần xe bền bỉ, ít hỏng hóc và chi phí vận hành thấp.

  • Honda Blade 110 Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa): Phù hợp với người cần tăng cường an toàn nhờ phanh đĩa trước, nhưng vẫn yêu thích thiết kế truyền thống với vành nan hoa.

  • Honda Blade 110 Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc): Dành cho những ai yêu thích thiết kế thể thao, hiện đại và muốn đảm bảo an toàn với phanh đĩa và lốp không săm.

Trải qua ba thế hệ, Honda Blade 110 không ngừng hoàn thiện về thiết kế và công nghệ, giữ vững ưu điểm bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Mỗi phiên bản đều hướng đến nhóm người dùng riêng, từ nhu cầu cơ bản đến yêu cầu thẩm mỹ cao. Việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào ngân sách và phong cách cá nhân của từng người.

Xe Honda Blade nổi bật gì so với đối thủ cùng phân khúc? 

Bên cạnh Honda Blade, thị trường xe số hiện nay còn có nhiều đối thủ nổi bật khác, mang đến lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng.

  • Yamaha Sirius: Thiết kế hiện đại, vận hành ổn định, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và có phiên bản phanh đĩa. Tuy nhiên, cảm giác lái chưa thật sự nổi bật so với Honda Blade và tiện ích còn hạn chế.

  • Suzuki Impulse: Ngoại hình thể thao, động cơ bốc, khả năng tăng tốc ấn tượng và trang bị phanh đĩa trước. Dù vậy, xe ít phổ biến tại Việt Nam, khó bảo trì hoặc thay thế phụ tùng hơn Blade.

  • Honda Future: Trang bị động cơ 125cc mạnh mẽ, có phun xăng điện tử và khóa thông minh. Tuy nhiên, giá cao hơn đáng kể, hướng đến người dùng cần xe số cao cấp hơn Blade.

  • Yamaha Jupiter: Thiết kế mạnh mẽ, động cơ tiết kiệm và có phanh đĩa trước. Mức giá cao hơn Blade nhưng đổi lại có hiệu suất vận hành tốt và kiểu dáng thể thao nam tính hơn.

Honda Blade là lựa chọn cân bằng giữa thiết kế thể thao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Nếu ưu tiên giá rẻ, Honda Wave Alpha là phương án hợp lý. Yamaha Sirius và Suzuki Impulse phù hợp người cần xe vận hành mạnh mẽ, an toàn. Trong khi đó, Honda Future 125i đáp ứng nhu cầu cao hơn với nhiều tiện ích công nghệ.

Tham khảo một số mẫu xe Honda nổi bật:

Mua bán xe Honda đẹp, uy tín

Honda Blade chinh phục người dùng nhờ sự ổn định, tiết kiệm và thiết kế hiện đại. Xe phù hợp cho cả người mới đi làm lẫn người dùng lâu năm cần mẫu xe đơn giản, dễ bảo dưỡng.

Để biết thêm giá bán và tìm mua xe cũ Honda Blade chất lượng, hãy ghé ngay Chợ Tốt Xe – nơi có hàng trăm tin đăng được cập nhật mỗi ngày.

Câu hỏi thường gặp

Honda Blade có mấy phiên bản và giá bao nhiêu?

Honda Blade có các phiên bản Tiêu chuẩn, Đặc biệt, và Thể thao. Mức giá dao động từ 19.000.000đ đến 22.000.000đ cho xe mới, tùy thuộc vào từng phiên bản và khuyến mãi của đại lý. Giá xe cũ sẽ thấp hơn rất nhiều, phù hợp với ngân sách hạn chế.

Honda Blade có tiết kiệm nhiên liệu không?

Honda Blade 110 tiêu thụ khoảng 1,85 lít/100 km, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày. Với khả năng tiết kiệm xăng, xe này là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn giảm chi phí vận hành.

Honda Blade có phù hợp cho người mới bắt đầu không?

Honda Blade có thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ (98 kg), rất dễ điều khiển, đặc biệt là cho người mới bắt đầu. Xe vận hành ổn định và phù hợp với học sinh, sinh viên hoặc những ai mới học lái.

Xe Honda Blade có những tính năng an toàn nào?

Honda Blade trang bị phanh đĩa trước và phanh cơ sau (tùy phiên bản), giúp đảm bảo an toàn khi di chuyển. Hệ thống giảm xóc hiệu quả và đèn pha halogen luôn sáng cũng hỗ trợ việc di chuyển an toàn trong mọi điều kiện.

Honda Blade có những điểm nổi bật nào so với các xe cùng phân khúc?

Honda Blade có thiết kế thể thao, động cơ 110cc mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, và giá thành hợp lý. Xe vận hành ổn định, dễ bảo dưỡng và phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố.