Tin đăng được người bán ẩn số điện thoại
Thông số kỹ thuật Khối lượng - Khối lượng toàn bộ: 4.540 - Khối lượng hàng hóa: 2.490 - Khối lượng bản thân: 2.355 - Số chỗ ngồi: 3 - Dung tích thùng nhiên liệu (L): 64 Kích thước - Tổng thể: DxRxC: 5.455 x 1.880 x 2.900 - Kích thước lòng thùng hàng: 3.700 x 1.760 x 660/1.770 - Chiều dài cơ sở: 2.800 - Vết bánh xe trước: 1.385 - Vết bánh xe sau: 1.425 - Khoảng sáng gầm xe: 200 Động cơ – Truyền động - Kiểu động cơ: JX493ZLQ4 - EURO IV - Loại: Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp - Dung tích xy lanh: 2.771(cc) - Công suất cực đại: 106/3.400 (PS/rpm) - Momen xoắn cực đại: 260/2.000 (N.m/rpm) - Kiểu hộp số: JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi Hệ thống phanh - Phanh chính: Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không - Phanh đỗ: Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số - Phanh hỗ trợ: Phanh khí xả Các hệ thống khác - Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực - Hệ thống lái: Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực - Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực - Máy phát điện: 18V - 80A - Ắc quy: 12V - 90Ah - Cỡ lốp/Công thức bánh xe: 6.50-16/4x2R Tính năng động lực học - Khả năng vượt dốc lớn nhất: 40.4% - Tốc độ tối đa: 103 km/h - Bán kính vòng quay nhỏ: 6