Hỗ trợ trả góp lên 80% giá trị xe Lãi suất 7%/năm Thông số kỹ thuật VF6 Động cơ/hộp số Kiểu động cơ Điện đơn Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 134 Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 135 Hộp số 1 cấp Hệ dẫn động Cầu trước Chế độ lái Eco, Normal, Sport Tầm hoạt động (km) 399 Loại pin Lithium-ion Dung lượng pin (kWh) 59,6 Cần số điện tử Dạng nút bấm Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) 9 Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe 7,2 kW hoặc 11 kW Hệ thống phanh tái sinh Có (Thấp, Cao) Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút) 24,19 Kích thước/trọng lượng Số chỗ 5 Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.238 x 1.820 x 1.594 Chiều dài cơ sở (mm) 2,730 Khoảng sáng gầm (mm) 170 Trọng lượng bản thân (kg) 1,550 Trọng lượng toàn tải (kg) 1,977 Lốp, la-zăng 17 inch