Chưa có bình luận nào.
Hãy để lại bình luận cho người bán.
Người bán đã ẩn số điện thoại
• Hãng / Model: Toyota Wigo 2019 • Phiên bản: 1.2 AT – Số tự động 4 cấp • Loại nhiên liệu: Xăng • Xuất xứ: Nhập khẩu (Indonesia) • Số chỗ: 5 chỗ ngồi • Kiểu dáng: Hatchback 📐 Ngoại thất & Kích thước • Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao): 3.660 × 1.600 × 1.520 mm • Chiều dài cơ sở: 2.455 mm • Khoảng sáng gầm: 160 mm • Cỡ lốp & mâm: 175/65R14, mâm hợp kim hoặc đúc 14 inch tùy phiên bản • Ngoại thất đi kèm: gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ; đèn sương mù trước; cụm đèn sau LED; đèn halogen cho đèn pha 🛠️ Động cơ & Vận hành • Động cơ: 3NR‑VE, 4 xy-lanh thẳng hàng, dung tích 1,197 cc (~1.2L) • Công suất tối đa: khoảng 86–87 mã lực (HP) tại ~6.000 vòng/phút • Mô-men xoắn cực đại: ~107–108 Nm tại ~4.200 vòng/phút • Hộp số: Tự động 4 cấp (4‑AT) • Dẫn động: cầu trước (FWD) 🔧 Tiêu thụ nhiên liệu & mức sử dụng • Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp: khoảng 5,1–5,3 L/100 km • Trong đô thị: khoảng 6,8 L/100 km • Ngoài đô thị: khoảng 4,3 L/100 km 🎯 Trang bị & Tiện nghi • Nội thất: ghế bọc nỉ, chỉnh tay, hàng ghế sau có thể gập 60:40 để tăng không gian chứa đồ • Điều hòa: chỉnh cơ • Hệ thống giải trí: Bluetooth, USB, AUX; bản AT có DVD hoặc màn hình trung tâm; 4 loa • Vô-lăng trợ lực điện, tích hợp nút điều khiển âm thanh 🛡️ An toàn & trang bị phụ trợ • Túi khí: 2 túi khí trước • Phanh: phanh đĩa trước, phanh tang trống sau • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS • Cảm biến lùi