Loại động cơ xăng Loại động cơ Cấu hình xy lanh V-6 (6 xy lanh sắp theo hình chữ V) Cấu hình xy lanh Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) Hệ thống van Sử dụng nhiên liệu xăng Nhiên liệu sử dụng Hệ thống đánh lửa điện tử Trục cam Hệ thống nhiên liệu phun xăng trực tiếp (GDI) Hệ thống nhiên liệu Dung tích công tác (lít) Hệ thống nhiên liệu 3.0 Đường kính X Hành trình piston (mm) Hệ thống nhiên liệu 88.0 x 82.1 Tỷ số nén Hệ thống nhiên liệu 10:5 Công suất cực đại Hệ thống nhiên liệu 328.5bhp tại 5500 vòng/ phút Mô-men xoắn cực đại Hệ thống nhiên liệu 48.9kg.m tại 1400-4000 vòng/ phút Số van Hệ thống nhiên liệu 24 Điều khiển van biến thiên Hệ thống nhiên liệu VVT Tăng áp Hệ thống nhiên liệu turbocharged Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km) Hệ thống nhiên liệu 7.5 Lượng thải CO2 (g/km) Hệ thống nhiên liệu 185 Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 Hệ thống nhiên liệu Chức năng tạm dừng động động cơ (Auto start/stop engine) Kích thước