Mazda 2 2024 có giá niêm yết từ 408 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn và 544 triệu đồng cho phiên bản cao cấp nhất. Hãy cập nhật bảng giá lăn bánh xe Mazda 2 và các chương trình ưu đãi mới nhất tháng 4/2025 của mẫu xe đô thị nhỏ gọn và hiện đại này!
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Giá lăn bánh | Giá lăn bánh |
1.5 AT | 408 triệu | 479 triệu | 471 triệu | 452 triệu |
1.5 Luxury | 484 triệu | 564 triệu | 555 triệu | 536 triệu |
1.5 Premium | 508 triệu | 591 triệu | 581 triệu | 562 triệu |
Sport 1.5 Luxury | 527 triệu | 613 triệu | 602 triệu | 583 triệu |
Sport 1.5 Premium | 544 triệu | 632 triệu | 621 triệu | 602 triệu |
Lưu ý: Giá lăn bánh xe Mazda 2 có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của đại lý và khu vực đăng ký.
Mazda 2 2024 được phân phối tại Việt Nam với 5 phiên bản, cùng mức giá niêm yết như sau:
Mazda 2 Sedan 1.5 AT – 408 triệu VNĐ: Bản tiêu chuẩn với động cơ xăng 1.5L, thiết kế nhỏ gọn và trang bị các tính năng cơ bản.
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury – 484 triệu VNĐ: Bản nâng cấp với nội thất sang trọng và tích hợp thêm các tiện ích hiện đại.
Mazda 2 Sedan 1.5 Premium – 508 triệu VNĐ: Bản cao cấp với hệ thống an toàn vượt trội và các công nghệ thông minh.
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury – 527 triệu VNĐ: Bản thể thao với thiết kế năng động, trẻ trung cùng hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến.
Mazda 2 Sport 1.5 Premium – 544 triệu VNĐ: Bản cao cấp nhất của dòng Sport, được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn và tiện nghi hàng đầu.
Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá lăn bánh xe Mazda 2:
Phiên bản: Giá lăn bánh thay đổi tùy phiên bản. Ví dụ, Mazda 2 Sedan 1.5 AT sẽ tiết kiệm hơn nhờ giá niêm yết thấp, trong khi Mazda 2 Sport 1.5 Premium hướng đến những khách hàng cần một chiếc xe hiện đại và đầy đủ tiện ích
Thuế và phí lăn bánh tuỳ địa phương: Giá lăn bánh Mazda 3 bao gồm nhiều khoản thuế và phí như: Thuế trước bạ 10-12% tùy theo khu vực đăng ký; Phí biển số cao nhất tại Hà Nội và TP.HCM (20 triệu VNĐ), thấp hơn ở các tỉnh khác (1-2 triệu VNĐ); Các khoản khác như phí bảo trì đường bộ, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ưu đãi: Các gói khuyến mãi hấp dẫn như hỗ trợ lệ phí trước bạ, tặng kèm phụ kiện hoặc giảm giá trực tiếp. Đây là cơ hội để người mua giảm đáng kể chi phí mua xe Mazda 2.
Trang bị kèm theo: Người mua có thể lựa chọn thêm các phụ kiện như camera lùi, cảm biến va chạm, bọc ghế da, hoặc dán kính chống nhiệt. Tuy chi phí mua xe Mazda 2 ban đầu sẽ cao hơn nhưng các trang bị sẽ tăng sự tiện nghi và an toàn cho xe.
Ngoại thất và nội thất
Phiên bản | Ngoại thất | Nội thất |
1.5 AT | Ghế nỉ, vô lăng nhựa urethane | Đèn pha halogen, gương chỉnh điện |
1.5 Luxury | Ghế da, màn hình cảm ứng 7 inch | Đèn pha LED, mâm xe 15 inch hợp kim |
1.5 Premium | Ghế da cao cấp, màn hình HUD | Đèn pha LED tích hợp đèn ban ngày, mâm xe 16 inch |
Sport 1.5 Luxury | Ghế da thể thao, điều hòa tự động | Cụm đèn LED thể thao, cánh gió sau |
Sport 1.5 Premium | Ghế da cao cấp, màn hình HUD, âm thanh 6 loa | Đèn LED projector, mâm xe 16 inch, gương gập điện |
Động cơ và an toàn
Phiên bản | Động cơ và hộp số | Tính năng an toàn |
1.5 AT | Động cơ xăng 1.5L, hộp số tự động 6 cấp | ABS, EBD, túi khí đôi |
1.5 Luxury | ABS, EBD, HLA, 6 túi khí | |
1.5 Premium | Gói an toàn i-Activsense, cảnh báo điểm mù | |
Sport 1.5 Luxury | ABS, EBD, HLA, hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | |
Sport 1.5 Premium | Gói i-Activsense, cảnh báo va chạm, giữ làn đường |
Sự lệch giá giữa các phiên bản Mazda 2 phản ánh đúng mức độ nâng cấp về tính năng. Các phiên bản cao hơn mang lại trải nghiệm an toàn và tiện nghi vượt trội với mức chi phí không quá cao so với bản tiêu chuẩn. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, khách hàng có thể dễ dàng chọn được phiên bản phù hợp nhất:
Sedan 1.5 AT: Lựa chọn tiết kiệm với các tính năng cơ bản, phù hợp cho người dùng phổ thông.
Sedan 1.5 Luxury: Nội thất và ngoại thất được nâng cấp, tăng cường sự thoải mái và phong cách.
Sedan 1.5 Premium: Trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn hiện đại, phù hợp với nhu cầu cao cấp.
Sport 1.5 Luxury: Thiết kế năng động với các chi tiết thể thao, phù hợp với người trẻ.
Sport 1.5 Premium: Phiên bản cao cấp nhất với ngoại hình mạnh mẽ và các tính năng hỗ trợ lái hàng đầu.
Mazda 2 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng B, đến từ các hãng xe nổi tiếng. Dưới đây là so sánh về giá và một số đặc điểm nổi bật của từng mẫu xe:
Mazda 2 – Giá từ 408 triệu: Thiết kế hiện đại, tinh tế với ngôn ngữ Kodo, nội thất cao cấp, và trang bị nhiều công nghệ an toàn như gói i-Activsense (ở phiên bản Premium). Mazda 2 là lựa chọn phù hợp cho khách hàng muốn sở hữu một mẫu xe đô thị nhỏ gọn nhưng đầy phong cách và công nghệ trong tầm giá hợp lý.
Toyota Vios – Giá từ 458 triệu: Mẫu xe bán chạy nhất phân khúc, được đánh giá cao về sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giữ giá tốt. Toyota Vios phù hợp với khách hàng đề cao tính ổn định, chi phí bảo dưỡng thấp, và thương hiệu uy tín.
Hyundai Accent – Giá từ 439 triệu: Thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và nhiều trang bị tiện nghi như màn hình lớn, điều hòa tự động. Accent hướng đến khách hàng trẻ tuổi, năng động, tìm kiếm một mẫu xe giá cả phải chăng và trang bị đầy đủ.
Honda City – Giá từ 499 triệu: Thiết kế thể thao, nội thất rộng rãi nhất phân khúc, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt. Honda City là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng yêu thích trải nghiệm lái xe thể thao trong phân khúc sedan hạng B.
Mazda 2 có giá khởi điểm từ 408 triệu, nằm giữa phân khúc, cạnh tranh sát với Hyundai Accent và thấp hơn so với Toyota Vios và Honda City. Xe nổi bật nhờ thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và nội thất cao cấp, trong khi các đối thủ như Toyota Vios và Hyundai Accent thiên về sự thực dụng và ổn định.
Nhìn chung, Mazda 2 là lựa chọn hoàn hảo cho khách hàng tìm kiếm sự sang trọng, phong cách hiện đại và các tính năng an toàn cao cấp trong một chiếc xe hạng B nhỏ gọn. Với mức giá hợp lý, đây là mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc xe sedan đô thị.
Giá Mazda 2 đã qua sử dụng sẽ phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Năm sản xuất: Xe Mazda 2 sản xuất từ năm 2020 trở đi giữ giá tốt nhờ thiết kế Kodo mới, động cơ SkyActiv cải tiến, và các tính năng an toàn tiên tiến như gói i-Activsense (trên bản Premium).
Quãng đường sử dụng: Xe đi dưới 50.000 km thường giữ giá cao hơn vì động cơ, hệ thống treo và phanh còn bền.
Phiên bản và trang bị: Phiên bản cao cấp như Mazda 2 Premium hoặc Sport Premium có giá trị bán lại cao nhờ trang bị như màn hình HUD, ghế da cao cấp, đèn LED projector, và hệ thống cảnh báo điểm mù.
Tình trạng xe: Xe bảo dưỡng định kỳ tại hãng, không tai nạn, không sửa chữa lớn, và nội thất sạch sẽ, nguyên bản luôn được ưu tiên trên thị trường.
Thời điểm và thị trường: Thời điểm bán hoặc mua (như trước hoặc sau các đợt ra mắt xe mới) ảnh hưởng lớn đến giá trị. Xe Mazda 2 luôn có nhu cầu cao ở thị trường xe cũ, đặc biệt tại đô thị.
Hãy khám phá thêm các thống kê chi tiết về giá xe cũ tại trang mua bán của Chợ Tốt Xe!
Mazda 2 là một mẫu sedan hạng B nổi bật, không chỉ vì mức giá hợp lý mà còn nhờ vào sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt. Dù bạn yêu thích sự nhỏ gọn tiện dụng hay cần các tính năng cao cấp, Mazda 2 đều có các phiên bản từ tiêu chuẩn đến Premium, đáp ứng đa dạng nhu cầu người dùng.
Mazda 2 cũng được đánh giá cao về giá trị lâu dài, nhờ vào chất lượng lắp ráp bền bỉ, mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm và khả năng giữ giá tốt trên thị trường xe cũ. Đây là mẫu xe lý tưởng cho cả người mua xe lần đầu lẫn những ai muốn sở hữu một chiếc xe đô thị kinh tế nhưng đầy phong cách.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, an toàn và hiện đại, Mazda 2 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. Để mua hoặc bán Mazda 2 với mức giá hấp dẫn nhất, hãy truy cập Chợ Tốt Xe và khám phá các ưu đãi tốt nhất, phù hợp với nhu cầu của bạn!
Mazda 2 có giá niêm yết từ 408 triệu VNĐ cho phiên bản tiêu chuẩn (Sedan 1.5 AT) và cao nhất là 544 triệu VNĐ cho phiên bản Sport Premium. Giá lăn bánh xe Mazda2 khởi điểm từ 479 triệu VNĐ tại Hà Nội và 471 triệu VNĐ tại TP.HCM, tùy phiên bản, khu vực và các khoản thuế, phí.
Giá khởi điểm của Mazda 2 cao hơn một số đối thủ như Kia Soluto hay Hyundai Accent nhưng lại thấp hơn Toyota Vios hoặc Honda City, với lợi thế lớn về thiết kế và công nghệ hiện đại.
Có, Mazda 2 giữ giá khá ổn định nhờ thương hiệu uy tín, độ bền cao và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là một trong những mẫu xe hạng B được săn đón trên thị trường xe cũ.
Bài viết liên quan
Bình luận
Có thể bạn quan tâm
So sánh Triton và Ranger? Đâu là lựa chọn phù hợp?
So sánh Santa Fe và CX-8 – mẫu SUV nào phù hợp với bạn?
Các Mẫu Xe Gầm Cao Đáng Cân Nhắc Nhất 2025
Các Mẫu Xe Hạng E Đáng Cân Nhắc Nhất 2025
Các Mẫu Xe Sedan Hạng D Đáng Cân Nhắc Nhất 2025
[addtoany]