Cập nhật mới nhất về giá bán Toyota Wigo 2024, bao gồm các chương trình khuyến mãi, hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, và chi phí lăn bánh trong tháng 02/2025.
Toyota Wigo 2024 là mẫu hatchback hạng A nổi bật với thiết kế trẻ trung, nhỏ gọn và các trang bị công nghệ hiện đại. Với hai phiên bản chính gồm 1.2 E MT và 1.2 G CVT, Wigo đáp ứng nhu cầu đa dạng từ tính kinh tế cho người mới lái đến sự tiện nghi phù hợp cho các gia đình nhỏ.
Nội thất Wigo được thiết kế thông minh với không gian thoải mái, trang bị màn hình giải trí 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống điều hòa chỉnh tay hoặc tự động (tùy phiên bản) và các tiện nghi như ghế bọc nỉ hoặc da tổng hợp. Xe còn tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ an toàn như phanh ABS, cảm biến lùi và hệ thống kiểm soát lực kéo.
Với mức giá hợp lý và khả năng vận hành linh hoạt, đây là sự lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc hatchback hạng A, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị cũng như các chuyến đi ngắn. Đừng quên tham khảo thêm các ưu đãi hấp dẫn để sở hữu Toyota Wigo với mức giá tốt nhất!
Toyota Wigo 2024 chính thức ra mắt với hai phiên bản, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng trong phân khúc hatchback hạng A. Mức giá khởi điểm hấp dẫn từ 360 triệu đồng, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Dưới đây là bảng giá chi tiết theo từng phiên bản:
BẢNG GIÁ WIGO THEO PHIÊN BẢN (đồng) | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Toyota Wigo E MT | 360 triệu |
Toyota Wigo G CVT | 405 triệu |
Khi mua xe Toyota Wigo 2024 để lăn bánh, ngoài giá niêm yết ban đầu, khách hàng cần chi trả thêm các khoản phí và thuế bắt buộc, bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, chi phí đăng kiểm, và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Ngoài ra, người dùng cũng có thể cân nhắc mua thêm bảo hiểm vật chất để tăng cường bảo vệ xe trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi di chuyển thường xuyên trên các tuyến đường phức tạp hoặc khu vực đông đúc.
Lưu ý:
Phí trước bạ: 12% giá niêm yết tại khu vực Hà Nội; TPHCM và tại các tỉnh thành khác là 10%.
Phí biển số: Hà Nội là 20 triệu đồng, TP HCM là 11 triệu đồng, và tại các tỉnh khác là 1 triệu đồng.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Áp dụng cho xe từ 6 chỗ ngồi trở xuống, chi phí tuân theo quy định hiện hành.
Lưu ý: Mức giá dưới đây đã được làm tròn để tiện theo dõi.
Giá lăn bánh Toyota Wigo E MT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 360 triệu | 360 triệu | 360 triệu |
Phí trước bạ | 43,2 triệu | 36 triệu | 36 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1,56 triệu | 1,56 triệu | 1,56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437 nghìn | 437 nghìn | 437 nghìn |
Phí biển số | 20 triệu | 11 triệu | 1 triệu |
Tổng chi phí | 425,5 triệu | 409,3 triệu | 399,3 triệu |
Giá lăn bánh Toyota Wigo G CVT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 405 triệu | 405 triệu | 405 triệu |
Phí trước bạ | 48,6 triệu | 40,5 triệu | 40,5 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1,56 triệu | 1,56 triệu | 1,56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437 nghìn | 437 nghìn | 437 nghìn |
Phí biển số | 20 triệu | 11 triệu | 1 triệu |
Tổng chi phí | 476 triệu | 459 triệu | 449 triệu |
Toyota Wigo 2024 nằm trong phân khúc hatchback hạng A tại Việt Nam, đối đầu trực tiếp với các mẫu xe đáng chú ý như Hyundai Grand i10, Kia Morning và VinFast Fadil. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về giá bán của các mẫu xe trong cùng phân khúc này:
Mẫu xe | Giá niêm yết (đồng) |
Toyota Wigo | 360 – 405 triệu |
Hyundai Grand i10 | 360 – 455 triệu |
Kia Morning | 369 – 439 triệu |
VinFast Fadil | 425 – 499 triệu |
* Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo phiên bản và chính sách của từng hãng xe.
Hiện tại, Toyota Wigo 2024 chưa có chương trình khuyến mãi chính thức từ hãng trong tháng này. Để tìm hiểu thêm về các ưu đãi hoặc mức giá hấp dẫn, bạn có thể tham khảo trên các nền tảng mua bán xe uy tín như Chợ Tốt Xe, nơi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật liên tục về Toyota Wigo.
Toyota Wigo 2024 là mẫu hatchback hạng A được nâng cấp toàn diện, mang đến trải nghiệm vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Với khung gầm chắc chắn và động cơ cải tiến, Wigo đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị cũng như trên các chuyến đi ngắn.
Về kích thước, Toyota Wigo 2024 sở hữu số đo dài x rộng x cao lần lượt là 3.760 x 1.665 x 1.515 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.525 mm, mang lại không gian nội thất thoải mái cho cả người lái và hành khách. Thiết kế ngoại thất hiện đại với lưới tản nhiệt cỡ lớn, cụm đèn pha LED sắc nét và các đường nét thể thao, mang đến diện mạo năng động và trẻ trung.
Toyota Wigo 2024 cung cấp 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Đỏ, Cam, Trắng và Bạc, phù hợp với nhiều phong cách cá nhân. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và mức giá hợp lý, Wigo 2024 là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng yêu thích sự tiện dụng và hiện đại trong phân khúc hatchback hạng A.
Về ngoại thất
Toyota Wigo 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại, trẻ trung và năng động, phù hợp với xu hướng mới của dòng hatchback hạng A. Xe có kích thước tổng thể 3.760 x 1.665 x 1.515 mm (dài x rộng x cao), cùng chiều dài cơ sở 2.525 mm, mang đến dáng vẻ nhỏ gọn nhưng vẫn đầy cá tính. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn, kết hợp cụm đèn pha LED sắc nét và dải đèn ban ngày LED, tạo diện mạo mạnh mẽ và cuốn hút.
Thân xe Wigo 2024 được thiết kế hài hòa với các đường gân dập nổi chạy dọc, tăng tính khí động học và sự năng động. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED, tay nắm cửa đồng màu thân xe, mang lại sự đồng nhất và tinh tế. Toyota Wigo sử dụng bộ mâm hợp kim đa chấu 14 inch, nhỏ gọn nhưng phù hợp với kích thước tổng thể của xe, tạo sự ổn định và linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.
Phần đuôi xe được thiết kế hiện đại với cụm đèn hậu LED cách điệu, mang phong cách đặc trưng của Toyota. Cản sau được tinh chỉnh gọn gàng, mang đến vẻ cứng cáp và khỏe khoắn cho tổng thể xe. Toyota Wigo 2024 có 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất bao gồm: Đỏ, Cam, Trắng và Bạc, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo phong cách cá nhân.
Về nội thất
Nội thất của Toyota Wigo 2024 được thiết kế theo phong cách hiện đại, thực dụng và tiện nghi, mang lại trải nghiệm thoải mái cho người dùng trong phân khúc hatchback hạng A. Trung tâm cabin nổi bật với màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí và kết nối. Cụm đồng hồ kỹ thuật số kết hợp analog cung cấp thông tin rõ ràng, dễ theo dõi cho người lái.
Ghế ngồi trên Toyota Wigo được bọc nỉ ở phiên bản tiêu chuẩn và nâng cấp lên chất liệu cao cấp hơn ở các phiên bản đặc biệt. Ghế lái chỉnh tay, mang đến sự linh hoạt khi điều chỉnh tư thế ngồi. Hàng ghế sau có thể gập phẳng theo tỷ lệ 60:40, tối ưu hóa không gian khi cần chở hành lý hoặc các vật dụng lớn. Với chiều dài cơ sở 2.525 mm, cabin của Wigo đảm bảo không gian vừa đủ thoải mái cho 4-5 hành khách.
Hệ thống điều hòa chỉnh tay được thiết kế hiệu quả, đảm bảo không khí trong cabin luôn thoáng mát. Toyota Wigo 2024 cũng tích hợp nhiều tiện ích hữu dụng như các cổng sạc USB tiện lợi cho cả hàng ghế trước và sau, cùng hệ thống âm thanh 4 loa, mang lại trải nghiệm giải trí cơ bản cho mọi hành trình. Nội thất của Wigo tuy không quá cao cấp nhưng được tối ưu tốt, đáp ứng nhu cầu cơ bản và thực dụng của khách hàng trong phân khúc xe đô thị.
Về động cơ và vận hành
Toyota Wigo 2024 được trang bị động cơ xăng 1.2L, 3 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 88 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp (MT) trên phiên bản tiêu chuẩn và hộp số tự động vô cấp (CVT) trên phiên bản cao cấp. Động cơ này mang lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị và trên các cung đường ngắn.
Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau dầm xoắn của Wigo được thiết kế để tối ưu hóa sự êm ái và ổn định, giúp xe vận hành dễ dàng trên nhiều loại địa hình, kể cả đường gồ ghề. Với bán kính quay vòng tối thiểu chỉ 4,7 mét, Wigo 2024 rất linh hoạt khi di chuyển trong các khu vực đô thị đông đúc hoặc những không gian nhỏ hẹp.
Toyota Wigo 2024 còn được trang bị các công nghệ an toàn cơ bản như hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ phanh khẩn cấp BA. Các tính năng như camera lùi và cảm biến đỗ xe được tích hợp trên các phiên bản cao cấp, hỗ trợ tối đa cho người lái trong việc đảm bảo an toàn khi di chuyển. Với động cơ bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và các công nghệ hỗ trợ cơ bản, Wigo 2024 là một lựa chọn lý tưởng cho khách hàng tìm kiếm một chiếc xe đô thị nhỏ gọn và tiện dụng.
Về ưu điểm
Thiết kế nhỏ gọn và hiện đại: Toyota Wigo 2024 sở hữu ngoại thất trẻ trung, năng động với lưới tản nhiệt cỡ lớn, cụm đèn pha LED sắc nét và dáng xe linh hoạt, phù hợp di chuyển trong đô thị.
Nội thất tiện nghi: Cabin rộng rãi với màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, ghế ngồi thoải mái và các tiện ích cơ bản, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ 1.2L mang lại khả năng vận hành ổn định và mức tiêu hao nhiên liệu thấp, lý tưởng cho người dùng tìm kiếm một mẫu xe kinh tế.
Về nhược điểm
Trang bị công nghệ giới hạn: Một số tính năng cao cấp như cảnh báo điểm mù hoặc kiểm soát hành trình chưa được trang bị trên Wigo 2024, khiến xe kém hấp dẫn hơn so với một số đối thủ.
Hiệu suất động cơ vừa đủ: Động cơ 1.2L phù hợp di chuyển trong đô thị nhưng thiếu sức mạnh khi vận hành trên cao tốc hoặc các cung đường dài.
Về kích thước tổng thể
KÍCH THƯỚC TOYOTA WIGO 2024 | ||
Thông số | Toyota Wigo E MT | Toyota Wigo G CVT |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 3.760 x 1.665 x 1.515 | 3.760 x 1.665 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 | 2.525 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,7 | 4,7 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 260 | 260 |
Trọng lượng không tải (kg) | 820 | 830 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.280 | 1.300 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | 175/65 R14 |
Loại mâm | Mâm thép 14 inch | Mâm hợp kim 14 inch |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | 33 |
Khoảng cách hai bánh trước (mm) | 1.460 | 1.460 |
Khoảng cách hai bánh sau (mm) | 1.455 | 1.455 |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Cụm đèn chiếu sáng | Halogen | LED |
Về nội thất
NỘI THẤT TOYOTA WIGO 2024 | ||
Thông số | Toyota Wigo E MT | Toyota Wigo G CVT |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Hàng ghế sau | Gập phẳng 60:40 | Gập phẳng 60:40 |
Màn hình giải trí trung tâm | Không có (Radio tiêu chuẩn) | Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh | 2 loa | 4 loa |
Điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Cụm đồng hồ | Analog | Analog kết hợp kỹ thuật số |
Chìa khóa thông minh | Không | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Cổng sạc USB | Có, 1 cổng | Có, 2 cổng |
Vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển | Không | Có |
Về động cơ
ĐỘNG CƠ TOYOTA WIGO 2024 | ||
Thông số | Toyota Wigo E MT | Toyota Wigo G CVT |
Loại động cơ | Xăng, 3 xi-lanh | Xăng, 3 xi-lanh |
Dung tích động cơ (cc) | 1.198 | 1.198 |
Công suất tối đa (mã lực) | 88 | 88 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 113 | 113 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp (MT) | Hộp số tự động vô cấp (CVT) |
Hệ dẫn động | FWD (Dẫn động cầu trước) | FWD (Dẫn động cầu trước) |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km, hỗn hợp) | 5.2 | 5.0 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | 33 |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,7 | 4,7 |
Về hệ thống an toàn
HỆ THỐNG AN TOÀN TOYOTA WIGO 2024 | ||
Thông số | Toyota Wigo E MT | Toyota Wigo G CVT |
Hệ thống phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC) | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Không | Có |
Khung xe hấp thụ lực | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Không | Có |
Toyota Wigo 2024 mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý so với các thế hệ trước, bao gồm:
Thiết kế ngoại thất hiện đại và trẻ trung: Wigo 2024 sở hữu lưới tản nhiệt cỡ lớn được tái thiết kế, kết hợp cụm đèn LED sắc nét và dải đèn ban ngày, mang đến diện mạo năng động và cuốn hút hơn so với các phiên bản trước.
Kích thước tối ưu cho không gian nội thất: Với chiều dài cơ sở 2.525 mm, Wigo 2024 cải thiện không gian cabin, mang lại sự thoải mái hơn cho người lái và hành khách so với các đời trước.
Nội thất được nâng cấp với công nghệ mới: Bản 2024 trang bị màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cải thiện đáng kể khả năng kết nối và tiện ích so với các thế hệ cũ.
Động cơ tiết kiệm nhiên liệu hơn: Động cơ 1.2L được tinh chỉnh để cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất vận hành, lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị, vượt trội hơn so với các phiên bản trước đây.
Trang bị an toàn được nâng cấp: Wigo 2024 tích hợp các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cảm biến lùi và camera lùi trên phiên bản cao cấp, giúp tăng cường sự an tâm cho người dùng.
Những cải tiến này giúp Wigo 2024 trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn trong phân khúc hatchback hạng A, đáp ứng tốt hơn nhu cầu về thiết kế, công nghệ và tiết kiệm nhiên liệu của khách hàng.
Giá xe Toyota Wigo đã qua sử dụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Năm sản xuất: Các mẫu Toyota Wigo từ năm 2020 trở về sau thường có giá cao hơn nhờ thiết kế hiện đại, cải tiến động cơ và trang bị công nghệ mới.
Quãng đường đã sử dụng: Xe có số km đã đi dưới 50.000 km thường giữ giá trị tốt hơn nhờ động cơ hoạt động ổn định và ít hao mòn. Khi mua xe đã đi nhiều, cần kiểm tra kỹ các chi tiết như động cơ, hệ thống treo, hộp số và nội thất để đảm bảo chất lượng.
Phiên bản và trang bị: Phiên bản Wigo G CVT với các tính năng như màn hình cảm ứng, camera lùi và điều hòa tự động thường có giá bán lại cao hơn so với phiên bản Wigo E MT tiêu chuẩn.
Tình trạng xe: Những chiếc xe được bảo dưỡng định kỳ, không gặp tai nạn và có lịch sử sử dụng minh bạch sẽ có giá trị cao hơn khi bán lại.
Để tham khảo giá cụ thể theo từng đời xe được cập nhật thường xuyên dựa trên dữ liệu của hàng nghìn tin đăng, hãy truy cập trang mua bán xe Wigo của Chợ Tốt Xe!
VPBank kết hợp cùng Chợ Tốt Xe ra mắt gói vay mua xe “5 tốt“, mang đến giải pháp tài chính tiện ích và linh hoạt cho khách hàng. Điểm nổi bật của gói vay là quy trình phê duyệt nhanh chóng, chỉ mất 5 phút nhờ nền tảng số hóa VPBank RACE. Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin cá nhân cơ bản, không cần chứng minh thu nhập hay thanh toán phí hồ sơ. Sau khi đáp ứng điều kiện, khoản vay sẽ được giải ngân trong vòng 2 giờ.
Gói vay hỗ trợ tối đa 80% giá trị xe, giúp người mua chỉ cần thanh toán trước 20%. Thời gian trả góp linh hoạt, kéo dài đến 8 năm, giúp giảm bớt áp lực tài chính và tối ưu hóa kế hoạch chi tiêu. Đặc biệt, khách hàng mua xe qua Chợ Tốt Xe còn được hưởng lãi suất ưu đãi, giảm từ 0,5% đến 1,5% so với lãi suất thông thường.
Toyota Wigo 2024 có giá niêm yết dao động từ 360 triệu đồng đến 405 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản E MT hoặc G CVT. Giá lăn bánh sẽ thay đổi tùy theo khu vực và các khoản thuế phí.
Toyota Wigo có mức giá cạnh tranh trong phân khúc hatchback hạng A, so sánh với các đối thủ như Kia Morning (từ 360 triệu VNĐ) hay Hyundai Grand i10 (từ 360 triệu VNĐ). Với độ bền bỉ và chi phí bảo dưỡng thấp, Wigo được xem là một lựa chọn kinh tế.
Wigo có độ bền cao và danh tiếng tốt từ thương hiệu Toyota, giúp xe giữ giá ổn định trên thị trường xe cũ. Xe có thể bán lại sau vài năm với mức khấu hao thấp hơn so với một số đối thủ.
Toyota Wigo 2024 khẳng định vị thế trong phân khúc hatchback hạng A nhờ thiết kế trẻ trung, không gian nội thất thực dụng và khả năng vận hành linh hoạt. Toyota Wigo đáp ứng đa dạng nhu cầu, từ sử dụng hàng ngày trong đô thị đến những chuyến đi ngắn cùng gia đình. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe nhỏ gọn, tiện dụng và tiết kiệm với mức giá hợp lý, Toyota Wigo 2024 là lựa chọn đáng cân nhắc.
Hãy tham khảo hàng nghìn tin đăng xe Wigo cũng như đa dạng các mẫu ô tô khác với mức giá hấp dẫn trên Chợ Tốt Xe!
Bài viết liên quan
Bình luận
Có thể bạn quan tâm
Người điều khiển xe máy bị trừ điểm giấy phép lái xe khi vi phạm những lỗi nào?
Chi tiết về quy định trừ điểm giấy phép lái xe ô tô năm 2025
Mua gói Đồng Tốt, hốt quà khủng!
Nên mua xe 4 chỗ hay 7 chỗ? Những mẫu xe phù hợp
Mức lương bao nhiêu thì nên mua xe ô tô?
[addtoany]