Bảng giá xe Toyota Innova lăn bánh và ưu đãi 12/2024

Toyota Innova có giá bán khởi điểm tại Việt Nam từ 755 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn – 2.0 E. Các phiên bản cao cấp hơn như G AT, Venturer, và V có giá dao động từ 870 triệu đến hơn 1 tỷ đồng, tùy theo màu sắc và trang bị. Hãy cập nhật bảng giá xe Innova lăn bánh và các ưu đãi mới nhất tháng 12/2024.

Mục lục
Giá xe Toyota Innova cập nhật tháng 12/2024

Bảng giá xe Toyota Innova 2024: Giá niêm yết và lăn bánh

Toyota Innova 2024 được phân phối chính hãng tại Việt Nam với nhiều phiên bản đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng và phong cách của từng khách hàng. Mức giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản như sau:

 

Phiên bản

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
Hà Nội

Giá lăn bánh
TP HCM

Giá lăn bánh
tỉnh khác

2.0 E MT

755 triệu

823 triệu

815 triệu

796 triệu

2.0 G AT

870 triệu

945 triệu

963 triệu

917 triệu

2.0 G Venturer

885 triệu

961 triệu

951 triệu

933 triệu

2.0 V

955 triệu

1 tỷ 077 triệu

1 tỷ 067 triệu

1 tỷ 048 triệu

Lưu ý: Giá lăn bánh xe Innova sẽ thay đổi tùy theo thuế phí từng địa phương, khuyến mãi

Giá lăn bánh xe Innova – các yếu tố ảnh hưởng chính

  • Phiên bản xe: Mỗi phiên bản, từ tiêu chuẩn (2.0 E MT) đến cao cấp (V hoặc Venturer), mang giá niêm yết và trang bị khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá lăn bánh.

  • Địa phương đăng ký: Mức phí trước bạ (10-12%), phí biển số, bảo trì đường bộ, và bảo hiểm trách nhiệm dân sự thay đổi tùy tỉnh thành, trong đó Hà Nội và TPHCM có mức thuế cao nhất.

  • Bảo hiểm, tùy chỉnh bổ sung: Chi phí bảo hiểm vật chất, phụ kiện nâng cấp, hoặc trang bị cá nhân hóa làm tăng chi phí tổng.

  • Ưu đãi: Chương trình giảm thuế trước bạ của chính phủ hay ưu đãi từ Toyota hoặc nhà bán giúp giảm giá lăn bánh đáng kể.

  • Tuỳ chọn thanh toán: Lựa chọn vay với điều kiện lãi suất và thời gian vay linh hoạt có thể điều chỉnh tổng chi phí sở hữu.

Giá xe Innova theo các phiên bản – lý do khác biệt

Ngoại thất và nội thất

Phiên bản

Ngoại thất

Nội thất

E MT

Đèn halogen, mâm 16 inch

Ghế nỉ, màn hình 7 inch

G AT

Đèn LED, mâm 17 inch

Ghế bọc da, màn hình 8 inch, điều hòa tự động

G Venturer

Đèn LED, mâm 17 inch, chi tiết thể thao

Ghế bọc da cao cấp, màn hình 8 inch, cửa sổ trời

V

Đèn LED, mâm 17 inch, lưới tản nhiệt chrome

Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện, màn hình 9 inch


Động cơ và tính năng an toàn

Phiên bản

Động cơ và hộp số

Tính năng An toàn

E MT

Động cơ 2.0L, 137 mã lực, 4×2, số sàn 5 cấp

ABS, EBD, camera lùi

G AT

Động cơ 2.0L, 137 mã lực, 4×2, số tự động 6 cấp

Tự động khóa cửa, cảm biến lùi

G Venturer

Cảnh báo va chạm phía trước, cảm biến đỗ xe

V

7 túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc

 

Các phiên bản Toyota Innova có sự khác biệt về ngoại thất, nội thất, động cơ và các tính năng an toàn, từ đó tác động trực tiếp đến giá bán. Phiên bản tiêu chuẩn như 2.0 E MT sẽ có giá thấp hơn vì trang bị cơ bản, trong khi các phiên bản cao cấp như 2.0 V, Venturer có thiết kế sang trọng và tính năng tiên tiến, do đó giá bán cao hơn. 

Giá xe Innova so với các đối thủ

Toyota Innova 2024 cạnh tranh trong phân khúc MPV 7 chỗ với các đối thủ lớn. Dưới đây là mức giá và các đặc điểm nổi bật của từng mẫu xe:

  • Toyota Innova 2024 – Từ 755 triệu: Không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho gia đình.

  • Mitsubishi Xpander – Từ 598 triệu: Mẫu MPV tiết kiệm nhiên liệu, giá cả hợp lý, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc kinh doanh dịch vụ.

  • Suzuki XL7 – Từ 599 triệu: Thiết kế gọn gàng, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho các gia đình tìm kiếm một chiếc xe tiện dụng và tiết kiệm

  • Hyundai Custin – Từ 850 triệu: Thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, trang bị đầy đủ.

  • Kia Carnival – Từ 1,299 tỷ: Không gian cực kỳ rộng, nhiều tiện nghi cao cấp, động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho những gia đình lớn.

So với Kia Carnival và Hyundai Custin, Toyota Innova 2024 có mức giá thấp hơn, từ 755 triệu đồng. So với các đối thủ như Mitsubishi Xpander hay Suzuki XL7, Innova có giá nhỉnh hơn nhưng vẫn mang lại giá trị lâu dài, chất lượng và thương hiệu uy tín. 

Giá xe Innova và ưu đãi tại Chợ Tốt Xe tháng 12/2024

Theo dữ liệu từ hơn 2.000 tin đăng xe Toyota Innova trên Chợ Tốt Xe, giá xe Innova đã qua sử dụng đời 2015-2024 chỉ từ 320 triệu đến 750 triệu, tùy vào các yếu tố:

  • Năm sản xuất: Xe Innova đời mới có giá cao hơn nhờ công nghệ và thiết kế hiện đại.

  • Số km đã đi: Xe ít sử dụng có giá cao hơn.

  • Tình trạng xe: Xe bảo dưỡng tốt, ít hư hỏng có giá cao.

  • Phiên bản: Các phiên bản cao cấp như V hoặc Venturer có giá nhỉnh hơn.

Hãy khám phá thêm các thống kê về giá xe cũ, thị trường mua bán tại trang mua bán của Chợ Tốt Xe!

Toyota Innova 2024 với mức giá hợp lý mang lại giá trị sử dụng lâu dài nhờ vào động cơ bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và độ an toàn cao. Mẫu xe này gây ấn tượng với thiết kế thanh lịch, tinh tế, phù hợp với mọi thời đại. Không gian nội thất rộng rãi và các tính năng công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và sang trọng.

Toyota Innova 2024 với mức giá hợp lý mang lại giá trị sử dụng lâu dài nhờ vào động cơ bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và độ an toàn cao. Mẫu xe này gây ấn tượng với thiết kế thanh lịch, tinh tế, phù hợp với mọi thời đại. Không gian nội thất rộng rãi và các tính năng công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và sang trọng.

Nếu bạn đang tìm mua hoặc bán ô tô Toyota Innova, hãy truy cập Chợ Tốt Xe để mua bán ô tô cũ và mới một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Các câu hỏi thường gặp về giá xe Innova

Giá xe Toyota Innova 2024 dao động từ khoảng 755 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn. Các phiên bản cao cấp có thể lên đến 955 triệu đồng hoặc hơn tùy theo trang bị và tính năng. Giá lăn bánh xe Innova thường cao hơn giá niêm yết khoảng 10-15% tuỳ địa phương và chương trình ưu đãi.

Giá xe Innova có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như năm sản xuất, chương trình khuyến mãi của đại lý, và biến động thị trường. Ngoài ra, các phiên bản mới hoặc nâng cấp của Innova sẽ có mức giá cao hơn so với các đời xe cũ

Chi phí bảo dưỡng Toyota Innova khá hợp lý so với các xe cùng phân khúc. Các dịch vụ bảo dưỡng định kỳ như thay dầu, kiểm tra hệ thống phanh, và lọc gió có chi phí thấp, khoảng 1-3 triệu đồng/lần.

Bài viết liên quan

Bình luận

Có thể bạn quan tâm