Thông tin mới nhất về giá xe Honda CR-V 2024 đi kèm các chương trình khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật và chi phí lăn bánh cập nhật trong tháng 04/2025.
Honda CR-V lần đầu tiên ra mắt thị trường toàn cầu vào năm 1995, nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất của Honda trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, CRV chính thức được giới thiệu từ năm 2008 và đã trải qua nhiều thế hệ cải tiến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Vào ngày 25/10/2023, Honda Việt Nam đã ra mắt thế hệ thứ 6 của Honda CRV với nhiều nâng cấp đáng kể về thiết kế, công nghệ và trải nghiệm lái. Mẫu xe này được phân phối với 4 phiên bản, bao gồm 3 phiên bản máy xăng 7 chỗ lắp ráp trong nước và 1 phiên bản hybrid 5 chỗ nhập khẩu từ Thái Lan, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng
Những cải tiến trên Honda CR-V 2024 không chỉ mang đến diện mạo hiện đại, mạnh mẽ hơn mà còn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, nâng cao trải nghiệm lái và an toàn cho người sử dụng. Với thiết kế tinh tế, nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi, CRV 2024 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc SUV tầm trung tại Việt Nam.
Ra mắt thị trường, CR-V 2024 mang đến 4 phiên bản khác nhau, đi cùng mức giá khởi điểm từ 1,029 tỷ đồng. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng phiên bản:
BẢNG GIÁ HONDA CR-V THEO PHIÊN BẢN (đồng) | |
Phiên bản | Giá theo phiên bản |
CR-V G | 1,029 tỷ |
CR-V L FWD | 1,099 tỷ |
CR-V L AWD | 1,250 tỷ |
CR-V e:HEV RS | 1,259 tỷ |
Khi mua xe Honda CR-V để lăn bánh, ngoài số tiền mua xe ban đầu, người dùng cần chi trả thêm các khoản phí và thuế bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí cấp biển số, phí bảo trì đường bộ, chi phí đăng kiểm và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Bên cạnh đó, khách hàng cũng có thể cân nhắc mua thêm bảo hiểm vật chất để bảo vệ xe toàn diện hơn.
Lưu ý:
Phí trước bạ: Tại Hà Nội là 12% giá niêm yết; TP HCM và các tỉnh khác là 10%.
Phí biển số: Hà Nội và TP HCM là 20 triệu đồng; các tỉnh khác là 1 triệu đồng.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Áp dụng cho xe dưới 6 chỗ ngồi.
* Mức giá dưới đây đã được làm tròn xấp xỉ để dễ theo dõi.
Giá lăn bánh Honda CR-V G
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1,029 tỷ | 1,029 tỷ | 1,029 tỷ |
Phí trước bạ | 123,5 triệu | 103 triệu | 103 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1,56 triệu | 1,56 triệu | 1,56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 481 nghìn | 481 nghìn | 481 nghìn |
Phí biển số | 20 triệu | 20 triệu | 1 triệu |
Tổng chi phí | 1,175 tỷ | 1,154 tỷ | 1,135 tỷ |
Giá lăn bánh Honda CR-V L FWD
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1,099 tỷ | 1,099 tỷ | 1,099 tỷ |
Phí trước bạ | 131,9 triệu | 110 triệu | 110 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1,56 triệu | 1,56 triệu | 1,56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873 nghìn | 873 nghìn | 873 nghìn |
Phí biển số | 20 triệu | 20 triệu | 1 triệu |
Tổng chi phí | 1,254 tỷ | 1.232 tỷ | 1.213 tỷ |
Giá lăn bánh Honda CR-V L AWD
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1,250 tỷ | 1,250 tỷ | 1,250 tỷ |
Phí trước bạ | 150 triệu | 125 triệu | 125 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1,56 triệu | 1,56 triệu | 1,56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873 nghìn | 873 nghìn | 873 nghìn |
Phí biển số | 20 triệu | 20 triệu | 1 triệu |
Tổng chi phí | 1,423 tỷ | 1,398 tỷ | 1,379 tỷ |
Giá lăn bánh Honda CR-V e:HEV RS
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1,259 tỷ | 1,259 tỷ | 1,259 tỷ |
Phí trước bạ | 151,1 triệu | 126 triệu | 126 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1,56 triệu | 1,56 triệu | 1,56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873 nghìn | 873 nghìn | 873 nghìn |
Phí biển số | 20 triệu | 20 triệu | 1 triệu |
Tổng chi phí | 1,432 tỷ | 1,407 tỷ | 1.388 tỷ |
Trong phân khúc SUV hạng C tại Việt Nam, Honda CR-V 2024 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson và Kia Sportage. Dưới đây là bảng so sánh giá bán của các mẫu xe này:
Mẫu xe | Giá niêm yết (đồng) |
Honda CR-V | 1,029 – 1,259 tỷ |
Mazda CX-5 | 749 – 979 triệu |
Hyundai Tucson | 845 – 1.060 triệu |
Kia Sportage | 779 – 1.029 triệu |
* Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo phiên bản và chính sách của từng hãng xe.
Hiện tại, Honda CR-V không có chương trình khuyến mãi chính thức từ phía hãng trong tháng này. Tuy nhiên, bạn có thể tìm kiếm các ưu đãi khác như chiết khấu giá, hỗ trợ phí trước bạ, hoặc quà tặng phụ kiện hấp dẫn từ các đại lý, người bán cá nhân và cửa hàng đáng tin cậy trên Chợ Tốt Xe.
Honda CR-V 2024 đã được cải tiến đáng kể về khả năng vận hành nhờ cấu trúc thân xe và khung gầm cứng cáp hơn. Hệ thống treo và hệ thống lái cũng được tinh chỉnh, mang đến trải nghiệm lái ổn định và linh hoạt hơn.
Về kích thước tổng thể, Honda CR-V 2024 có số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.691 x 1.866 x 1.681 mm, tăng 68 mm về chiều dài, 11 mm về chiều rộng và 2 mm về chiều cao so với phiên bản cũ. Chiều dài cơ sở đạt 2.701 mm, tăng 40 mm, giúp mở rộng không gian nội thất và tăng độ ổn định khi vận hành ở tốc độ cao.
Ngoài ra, Honda CR-V 2024 mang đến 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Đen ánh, Xám, Titan, Trắng, Xanh và Đỏ, phù hợp với phong cách và sở thích đa dạng của khách hàng.
Về ngoại thất
Honda CR-V 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất đột phá, mang phong cách thể thao, hiện đại nhưng vẫn giữ được nét tinh tế đặc trưng. Với kích thước tổng thể 4.691 x 1.866 x 1.681 mm (dài x rộng x cao), CR-V 2024 trông bề thế hơn so với phiên bản trước, tạo ấn tượng mạnh mẽ trong phân khúc SUV hạng C. Mặt trước nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn, kết hợp với cụm đèn pha LED thanh mảnh, tích hợp dải LED ban ngày sắc sảo. Cản trước được thiết kế cứng cáp hơn, nhấn mạnh sự chắc chắn và khí động học của xe.
Thân xe Honda CR-V 2024 được trang bị các đường gân dập nổi chạy dọc từ cụm đèn trước tới đuôi xe, tạo cảm giác liền mạch và tăng tính khí động học. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED, được sơn đen bóng ở phiên bản e:HEV RS, tăng vẻ cá tính. Bộ mâm hợp kim 18 inch 5 chấu kép giúp tôn lên sự mạnh mẽ ở các phiên bản cao cấp, trong khi phiên bản thường sử dụng mâm 17 inch, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.
Phần đuôi xe CR-V 2024 nổi bật với cụm đèn hậu LED tạo hình chữ “L” đặc trưng, kéo dài sang hai bên, tăng thêm vẻ bề thế và khả năng nhận diện từ xa. Cản sau được thiết kế khỏe khoắn với ống xả kép mạ chrome, tăng tính thể thao. Đặc biệt, phiên bản e:HEV RS còn được trang bị cánh lướt gió thể thao tích hợp đèn phanh trên cao, mang lại cảm giác hiện đại và khác biệt. Với 6 tùy chọn màu sắc như Đen ánh, Trắng ngọc, Xám phong cách, Titan ánh kim, Đỏ đam mê và Xanh thời thượng, Honda CR-V 2024 phù hợp với mọi sở thích và phong cách của khách hàng.
Về nội thất
Nội thất của Honda CR-V 2024 được thiết kế hiện đại và tiện nghi, mang đến trải nghiệm cao cấp cho người sử dụng. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí gọn gàng với màn hình cảm ứng kích thước từ 7 đến 9 inch, tùy theo phiên bản, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch hoặc 10,2 inch cung cấp thông tin rõ ràng và trực quan.
Ghế ngồi bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng nhớ 2 vị trí, mang lại sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Hàng ghế thứ hai có thể trượt, gập chỉnh tựa lưng để điều chỉnh tư thế ngồi và mở lối ra vào hàng ghế thứ ba linh hoạt, tiện lợi.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau, đảm bảo không gian cabin luôn mát mẻ. Các tiện nghi khác bao gồm cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống âm thanh cao cấp với 8 loa hoặc 12 loa Bose trên phiên bản hybrid RS, sạc không dây và nhiều cổng sạc USB-C, đáp ứng nhu cầu giải trí và kết nối của hành khách.
Về động cơ và vận hành
Honda CR-V 2024 mang đến hai tùy chọn động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Các phiên bản G, L và L AWD được trang bị động cơ xăng 1.5L VTEC TURBO, cho công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại dải vòng tua 1.700-5.000 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, động cơ này không chỉ đảm bảo khả năng tăng tốc mượt mà mà còn tối ưu hiệu quả nhiên liệu. Phiên bản cao cấp nhất e:HEV RS sử dụng hệ truyền động hybrid, bao gồm động cơ xăng 2.0L chu trình Atkinson và hai mô-tơ điện, tạo ra tổng công suất 204 mã lực. Hệ thống hybrid này hoạt động cùng hộp số e-CVT, mang lại trải nghiệm vận hành êm ái và thân thiện với môi trường.
Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết của CR-V 2024 được cải tiến, giúp xe vận hành ổn định, êm ái trên nhiều loại địa hình. Khung gầm cũng được gia cố chắc chắn hơn, nâng cao khả năng xử lý và mang lại cảm giác lái đầy tự tin.
Tất cả các phiên bản Honda CR-V 2024 đều được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing tiên tiến, bao gồm các tính năng nổi bật như:
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Cảnh báo chệch làn đường (RDM)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Với sự kết hợp giữa động cơ mạnh mẽ, hệ thống treo tiên tiến và công nghệ an toàn vượt trội, Honda CR-V 2024 không chỉ đáp ứng nhu cầu vận hành mạnh mẽ mà còn đảm bảo an toàn tối ưu cho người lái và hành khách.
Về ưu điểm
Thiết kế hiện đại và mạnh mẽ: Ngoại thất cứng cáp, trẻ trung và lịch lãm.
Nội thất rộng rãi, tiện nghi: Không gian thoải mái, vật liệu cao cấp, trang bị tiện ích đầy đủ.
Công nghệ an toàn Honda Sensing: Hỗ trợ lái tiên tiến, đảm bảo an toàn cho mọi phiên bản.
Về nhược điểm
Giá bán cao: Mức giá nhỉnh hơn một số đối thủ cùng phân khúc.
Về kích thước tổng thể
KÍCH THƯỚC HONDA CR-V | ||||
Thông số | CR-V G | CR-V L FWD | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | |||
Khối lượng không tải (kg) | 1.58 | 1.6 | 1.65 | 1.67 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.15 | 2.17 | 2.2 | 2.22 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 581 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | |||
Góc tiếp cận (độ) | 17,5 | |||
Góc thoát (độ) | 20,5 | |||
Khoảng cách từ đầu xe đến cầu trước (mm) | 950 | |||
Khoảng cách từ đuôi xe đến cầu sau (mm) | 1.04 | |||
Thông số lốp | 235/60 R18 | |||
La-zăng | 18 |
Về nội thất
NỘI THẤT HONDA CR-V | ||||
Thông số | CR-V G | CR-V L FWD | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Chất liệu ghế | Da | Da cao cấp | ||
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng | |||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | 2 vị trí | ||
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | |||
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | |||
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Không (5 chỗ) | ||
Vô-lăng bọc | Urethane | Da | Da | Da thể thao |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | ||
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | |||
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 12 loa BOSE | ||
Điều hòa | 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Cửa sổ trời | Không | Có | Toàn cảnh | Toàn cảnh |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | ||
Sạc không dây | Không | Có | ||
Đèn viền nội thất (ambient light) | Không | Có | ||
Màn hình đồng hồ tài xế | 7 inch TFT | 7 inch TFT | 10,2 inch | 10,2 inch |
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Khởi động nút bấm | Có | |||
Khởi động từ xa | Có | |||
Cửa kính một chạm | Ghế lái | Tất cả các ghế |
Về động cơ
ĐỘNG CƠ HONDA CR-V | ||||
Thông số | CR-V G | CR-V L FWD | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Loại động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo, 4 xy-lanh thẳng hàng | Hệ thống hybrid e:HEV với động cơ 2.0L Atkinson cycle và 2 mô-tơ điện | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.498 | 1.993 | ||
Công suất cực đại (hp/rpm) | 188 / 6.000 | 204 (kết hợp) | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240 / 1.700-5.000 | 335 (kết hợp) | ||
Hộp số | Vô cấp CVT | e-CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (l/100km) | 6,9 | 6,9 | 7,1 | 5,0 |
Về hệ thống an toàn
HỆ THỐNG AN TOÀN HONDA CR-V | ||||
Tính năng | CR-V G | CR-V L FWD | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |||
Hỗ trợ xuống dốc | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | |||
Số túi khí | 8 | |||
Camera lùi | Có | |||
Camera 360 độ | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không | Có | ||
Cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có | |||
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | |||
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau (Rear Seat Reminder) | Có | |||
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | |||
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | |||
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | |||
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | |||
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không | Có | ||
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | |||
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm (Post Collision Braking) | Không | Có | ||
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có |
Honda CR-V 2024 mang đến nhiều cải tiến đáng kể so với các thế hệ trước, bao gồm:
Thiết kế ngoại thất mới mẻ: CR-V 2024 sở hữu lưới tản nhiệt lục giác đặc trưng và cụm đèn pha LED thích ứng, tạo nên diện mạo thanh lịch và sang trọng hơn so với đời trước.
Kích thước tổng thể lớn hơn: Xe có kích thước lớn hơn so với phiên bản trước, tạo thêm không gian cho hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Nội thất hiện đại và tiện nghi: Màn hình cảm ứng 9 inch được trang bị tiêu chuẩn, lớn hơn so với màn hình 7 inch ở mẫu cũ.
Động cơ và hệ truyền động đa dạng: Ngoài động cơ xăng 1.5L tăng áp, CR-V 2024 còn có phiên bản hybrid với động cơ 2.0L kết hợp hai mô-tơ điện, cung cấp công suất 204 mã lực và mô-men xoắn 335 Nm, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Công nghệ an toàn tiên tiến: CR-V 2024 được trang bị gói an toàn Honda Sensing tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, bao gồm các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường và đèn pha tự động thích ứng.
Những nâng cấp này giúp Honda CR-V 2024 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc SUV, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng về thiết kế, tiện nghi và công nghệ.
Giá xe CRV đã qua sử dụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Năm sản xuất: Các mẫu Honda CR-V từ năm 2018 trở về sau thường có giá cao hơn do thiết kế hiện đại và trang bị tiện nghi, phù hợp khi đi du lịch cùng gia đình và bạn bè.
Quãng đường đã sử dụng: Xe có số km đã đi dưới 50.000 km thường giữ giá trị tốt hơn, do động cơ hoạt động ổn định và ít hao mòn.
Phiên bản và trang bị: Phiên bản cao cấp như CR-V L thường có giá bán nhỉnh hơn nhờ trang bị nhiều tính năng hiện đại và tiện nghi.
Tình trạng xe: Xe được bảo dưỡng đầy đủ, không tai nạn và có lịch sử sử dụng rõ ràng sẽ có giá trị cao hơn khi bán lại.
Để tham khảo giá cụ thể theo từng đời xe được cập nhật thường xuyên dựa trên dữ liệu của hàng nghìn tin đăng, hãy truy cập trang mua bán xe CRV của Chợ Tốt Xe!
VPBank hợp tác cùng Chợ Tốt Xe ra mắt gói vay mua xe “5 tốt”, mang đến giải pháp tài chính linh hoạt và tiện lợi cho khách hàng. Gói vay nổi bật với thời gian phê duyệt cực nhanh, chỉ trong 5 phút thông qua hệ thống số hóa VPBank RACE. Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin cá nhân cơ bản, không yêu cầu chứng minh thu nhập hay đóng phí hồ sơ. Sau khi đáp ứng đủ điều kiện, VPBank sẽ giải ngân trong vòng 2 tiếng.
Gói vay này hỗ trợ lên đến 80% giá trị xe, giúp người mua chỉ cần thanh toán trước 20%. Thời gian trả góp linh hoạt kéo dài tới 8 năm, giảm bớt áp lực tài chính và giúp khách hàng quản lý dòng tiền hiệu quả. Đặc biệt, khi mua xe qua Chợ Tốt Xe, khách hàng còn được hưởng mức lãi suất ưu đãi giảm từ 0,5% – 1,5% so với lãi suất thông thường.
Honda CRV 2024 có 4 phiên bản: G, L FWD, L AWD và e:HEV RS. Giá niêm yết dao động từ 1,029 tỷ đồng đến 1,259 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.
So với các đối thủ cùng phân khúc như Mazda CX-5, Hyundai Tucson hay Kia Sportage, Honda CR-V có giá cao hơn một chút. Tuy nhiên, CR-V nổi bật nhờ không gian rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, độ bền cao và công nghệ an toàn Honda Sensing hiện đại.
Phiên bản động cơ xăng có mức tiêu thụ trung bình khoảng 6,9 – 7,1 l/100 km, trong khi phiên bản hybrid e:HEV RS tiết kiệm hơn, chỉ khoảng 5,0 l/100 km. CRV là mẫu SUV có chi phí nhiên liệu khá hợp lý nhờ vào động cơ tăng áp hiện đại và công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, giúp người sở hữu tối ưu chi phí vận hành trong dài hạn.
Honda CRV 2024 tiếp tục duy trì vị thế nổi bật trong phân khúc SUV hạng C nhờ thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, khả năng vận hành đa dạng và công nghệ an toàn hàng đầu. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe vừa lý tưởng cho gia đình, vừa mang phong cách thể thao và công nghệ hiện đại, CRV 2024 là lựa chọn không thể bỏ qua.
Hãy tham khảo hàng nghìn tin đăng xe Honda CRV cùng đa dạng các mẫu ô tô cũ và mới có mức giá hấp dẫn trên Chợ Tốt Xe!
Bài viết liên quan
Bình luận
Có thể bạn quan tâm
Có nên mua xe ô tô trả góp? Ưu, nhược điểm và thời điểm phù hợp
Top Các Mẫu Xe 4-5 Chỗ Hạng Sang Đáng Mua Nhất Năm 2025
Top Các Mẫu Xe Ô Tô SUV 7 Chỗ Hạng Sang Đáng Mua Nhất Năm 2025
Các Mẫu Xe Ô Tô 7 Chỗ Hạng Sang Đáng Mua Nhất Năm 2025
Các Mẫu Xe Ô Tô Hạng Sang Đáng Mua Nhất Năm 2025
[addtoany]