Giá xe Honda Civic mới nhất cùng thông tin khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật và chi phí lăn bánh tháng 04/2025
Honda Civic lần đầu tiên xuất hiện trên thị trường toàn cầu vào năm 1972. Qua hơn 50 năm với 11 thế hệ cải tiến liên tục, mẫu sedan này đã trở thành biểu tượng thành công của thương hiệu Honda, được yêu thích trên toàn thế giới.
Tại thị trường Việt Nam, Honda Civic chính thức được giới thiệu từ năm 2006 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe ăn khách của hãng. Thế hệ thứ 11 của Civic ra mắt vào ngày 16/2/2022 với hàng loạt nâng cấp mạnh mẽ về thiết kế, công nghệ và trải nghiệm lái. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với ba phiên bản: E, G và RS, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Những cải tiến đáng chú ý trên Civic thế hệ mới không chỉ giúp mẫu xe này tạo dấu ấn mạnh mẽ tại Việt Nam mà còn mang về các giải thưởng danh giá. Với thiết kế thể thao, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng, Honda Civic tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan tầm trung tại Việt Nam.
Tại thời điểm ra mắt, Honda Civic 2024 được giới thiệu với 3 phiên bản tùy chọn cùng mức giá khởi điểm từ 789 triệu đồng. Dưới đây là giá bán chi tiết của từng phiên bản mới nhất:
BẢNG GIÁ HONDA CIVIC THEO PHIÊN BẢN (đồng) | |
Phiên bản | Giá theo phiên bản |
Civic E | 789 triệu |
Civic G | 889 triệu |
Civic RS | 999 triệu |
Khi mua xe Honda Civic để lăn bánh, ngoài số tiền mua xe ban đầu, người dùng còn phải chi trả thêm các khoản phí và thuế bắt buộc như lệ phí trước bạ, chi phí cấp biển số, bảo trì đường bộ, đăng kiểm và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Ngoài ra, khách hàng cũng có thể cân nhắc mua thêm bảo hiểm vật chất để bảo vệ xe tốt hơn.
Lưu ý:
Phí trước bạ: Tại Hà Nội là 12% giá niêm yết; TP HCM và các tỉnh khác là 10%.
Phí biển số: Hà Nội và TP HCM là 20 triệu đồng; các tỉnh khác là 1 triệu đồng.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Áp dụng cho xe dưới 6 chỗ ngồi.
*Mức giá dưới đây đã được làm tròn xấp xỉ để dễ theo dõi.
Giá lăn bánh Honda Civic G
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 789 triệu | 789 triệu | 789 triệu |
Phí trước bạ | 94.7 triệu | 78.9 triệu | 78.9 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1.56 triệu | 1.56 triệu | 1.56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.7 nghìn | 480.7 nghìn | 480.7 nghìn |
Phí biển số | 20 triệu | 20 triệu | 1 triệu |
Tổng chi phí | 906 triệu | 890 triệu | 871 triệu |
Giá lăn bánh Honda Civic e:HEV RS
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 999 triệu | 999 triệu | 999 triệu |
Phí trước bạ | 120 triệu | 99.9 triệu | 99.9 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1.56 triệu | 1.56 triệu | 1.56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437 nghìn | 437 nghìn | 437 nghìn |
Phí biển số | 20 triệu | 20 triệu | 1 triệu |
Tổng chi phí | 1 tỷ 141 tiệu | 1 tỷ 121 triệu | 1 tỷ 102 triệu |
Giá lăn bánh Honda Civic RS
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 889 triệu | 889 triệu | 889 triệu |
Phí trước bạ | 106.7 triệu | 88.9 triệu | 88.9 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1.56 triệu | 1.56 triệu | 1.56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437 nghìn | 437 nghìn | 437 nghìn |
Phí biển số | 20 triệu | 20 triệu | 1 triệu |
Tổng chi phí | 1 tỷ 018 triệu | 1 tỷ | 981 triệu |
Trong phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam, Honda Civic 2024 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ đáng gờm như Toyota Corolla Altis, Mazda 3 và Hyundai Elantra. Dưới đây là bảng so sánh giá bán của các mẫu xe này:
Mẫu xe | Giá niêm yết (đồng) |
Honda Civic | 789 – 999 triệu |
Toyota Corolla Altis | 719 – 860 triệu |
Mazda 3 | 669 – 849 triệu |
Hyundai Elantra | 580 – 769 triệu |
* Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy theo khu vực và các chương trình khuyến mãi của đại lý.
Hiện tại, Honda Civic không có chương trình khuyến mãi chính thức từ phía hãng trong tháng này. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tìm kiếm các ưu đãi hấp dẫn như giảm giá trực tiếp hoặc quà tặng đi kèm từ người bán cá nhân và các cửa hàng uy tín thông qua Chợ Tốt Xe.
Honda Civic được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1972. Trải qua nhiều thế hệ cải tiến, Honda Civic đã khẳng định vị thế của mình trong phân khúc xe sedan và hatchback nhờ vào thiết kế hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Honda Civic thế hệ mới 2024 được cải thiện đáng kể về khả năng vận hành nhờ cấu trúc thân xe và khung gầm cứng cáp hơn. Hệ thống treo và hệ thống lái cũng được tinh chỉnh, mang đến trải nghiệm lái ổn định và linh hoạt hơn.
Về kích thước tổng thể, Honda Civic có số đo dài x rộng x cao là 4.678 x 1.802 x 1.415 mm, nhỉnh hơn so với phiên bản cũ với chiều dài tăng thêm 30 mm, chiều rộng tăng 3 mm và chiều cao giảm nhẹ 1 mm. Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.733 mm (tăng 35 mm), giúp mở rộng không gian nội thất và tăng độ ổn định khi vận hành ở tốc độ cao. Ngoài ra, Honda Civic 2024 mang đến 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất bao gồm: Trắng ngọc quý phái, Xanh thời thượng, Xám phong cách, Đỏ cá tính và Đen ánh độc tôn, phù hợp với phong cách và sở thích đa dạng của khách hàng.
Về ngoại thất
Ngoại thất của Honda Civic 2024 được thiết kế đầy ấn tượng, thể hiện rõ phong cách thể thao, mạnh mẽ nhưng không kém phần tinh tế. Các đường nét sắc sảo và hiện đại chạy dọc thân xe tạo nên vẻ ngoài trẻ trung và năng động. Mặt ca-lăng được mở rộng kết hợp với cụm đèn LED sắc bén, mang đến diện mạo mạnh mẽ và cuốn hút.
Phiên bản RS nổi bật nhất trong dòng xe với các chi tiết thể thao đặc trưng như lưới tản nhiệt sơn đen bóng, cản trước và cản sau thiết kế hầm hố, cùng logo RS đầy cá tính. Đặc biệt, phiên bản này còn sở hữu bộ mâm hợp kim 18 inch phối hai tông màu độc đáo, góp phần khẳng định đẳng cấp thể thao riêng biệt.
Phiên bản Honda Civic G và E sở hữu thiết kế trung tính và lịch lãm hơn nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng của Civic. Cả hai phiên bản này đều được trang bị cụm đèn pha và đèn hậu LED hiện đại, tích hợp dải đèn LED ban ngày. Cản trước và lưới tản nhiệt có thiết kế đơn giản hơn so với phiên bản RS, nhưng vẫn mang lại vẻ ngoài tinh tế và sang trọng. Bộ mâm 17 inch trên phiên bản G và 16 inch trên phiên bản E giúp xe trông hài hòa hơn khi di chuyển trong đô thị.
Thân xe của Honda Civic được tinh chỉnh với các đường gân nổi chạy dọc từ nắp ca-pô đến đuôi xe, tạo cảm giác liền mạch và khí động học. Tay nắm cửa cùng màu thân xe và gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện được trang bị cho cả ba phiên bản. Trên phiên bản RS, gương chiếu hậu được sơn đen thể thao, đi kèm tính năng gập tự động và xi-nhan LED tích hợp, mang đến sự tiện nghi và phong cách thời thượng.
Phần đuôi xe Honda Civic 2024 nổi bật với thiết kế cụm đèn hậu LED tạo hình chữ “L” cá tính, kéo dài sang hai bên, giúp xe trông bề thế và rộng rãi hơn. Cánh lướt gió thể thao được trang bị tiêu chuẩn trên phiên bản RS, kết hợp với ống xả kép mạ chrome, làm nổi bật phong cách thể thao mạnh mẽ. Trong khi đó, phiên bản G và E sở hữu thiết kế đuôi xe tinh tế, tối giản hơn, phù hợp với những khách hàng yêu thích vẻ đẹp thanh lịch và hiện đại.
Về nội thất
Nội thất Honda Civic 2024 mang thiết kế hiện đại, rộng rãi và tiện nghi, tập trung vào trải nghiệm người lái. Bảng điều khiển tối giản với màn hình cảm ứng 7 inch trên bản E và 9 inch trên bản G và RS, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây. Phiên bản RS nổi bật với cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch và vô-lăng bọc da thể thao tích hợp lẫy chuyển số.
Ghế ngồi của Civic được thiết kế ôm sát, tạo sự thoải mái khi di chuyển. Phiên bản RS sử dụng ghế bọc da cao cấp với đường chỉ đỏ thể thao, trong khi bản G và E sử dụng ghế nỉ hoặc da pha nỉ. Hàng ghế sau rộng rãi, gập linh hoạt và có bệ tỳ tay trung tâm tiện lợi.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng trên bản RS và G giúp khoang cabin luôn mát mẻ, trong khi bản E trang bị điều hòa chỉnh cơ. Nhìn chung, Honda Civic 2024 mang đến không gian nội thất sang trọng, tiện nghi và đầy chất thể thao, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Về động cơ và vận hành
Vận hành của Honda Civic 2024 mang đến trải nghiệm lái ấn tượng nhờ khả năng tăng tốc mượt mà và khung gầm được tinh chỉnh chắc chắn. Cả ba phiên bản đều được trang bị động cơ 1.5L VTEC Turbo tăng áp, sản sinh công suất tối đa 176 mã lực và mô-men xoắn 240 Nm. Sức mạnh này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời mang lại cảm giác lái thể thao và đầy phấn khích.
Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết được cải tiến, giúp Honda Civic giữ được sự ổn định và khả năng bám đường tốt khi di chuyển trên các địa hình khác nhau. Phiên bản RS được tinh chỉnh thể thao hơn với lẫy chuyển số trên vô-lăng, cho phép người lái chủ động kiểm soát tốc độ và tạo cảm giác lái chân thực hơn.
Đáng chú ý, Honda Civic 2024 còn được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing trên tất cả các phiên bản. Gói này bao gồm loạt tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như:
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Cảnh báo chệch làn đường (RDM)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Với động cơ mạnh mẽ, khung gầm chắc chắn và công nghệ hỗ trợ lái hiện đại, Honda Civic 2024 tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc sedan hạng C, đáp ứng tốt nhu cầu về trải nghiệm lái thể thao và an toàn.
Về ưu điểm
Thiết kế thể thao và hiện đại: Ngoại thất mạnh mẽ, nội thất rộng rãi và tiện nghi, đặc biệt trên bản RS.
Động cơ tăng áp mạnh mẽ: Vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và mang lại trải nghiệm lái thể thao.
Gói công nghệ an toàn Honda Sensing: Trang bị hàng loạt tính năng hỗ trợ lái hiện đại trên tất cả các phiên bản.
Về nhược điểm
Giá bán cao: Cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc sedan hạng C.
Trang bị phiên bản E hạn chế: Phiên bản thấp nhất thiếu một số tính năng tiện nghi so với bản G và RS.
Về kích thước tổng thể
KÍCH THƯỚC | |||
Thông số | Civic E | Civic G | Civic RS |
Kích thước tổng thể | 4.678 x 1.802 x 1.415 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Khối lượng không tải (kg) | 1.275 | 1.29 | 1.32 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 47 | 47 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,3 m | 5,3 m | 5,3 m |
Thông số lốp | 215/55 | 215/50 | 235/40 |
La-zăng (inch) | 16 | 17 | 18 |
Về nội thất
NỘI THẤT | |||
Thông số | Civic E | Civic G | Civic RS |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da pha da lộn |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch |
Cụm đồng hồ lái | 7 inch kỹ thuật số | 7 inch kỹ thuật số | 10,2 inch kỹ thuật số |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose cao cấp |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Có | Không dây |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Gương chống chói | Không | Không | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Điều hòa | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng tự động |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Đề nổ nút bấm | Có | Có | Có |
Về động cơ
ĐỘNG CƠ | |||
Thông số | Civic E | Civic G | Civic RS |
Động cơ | 1.5L VTEC Turbo | 1.5L VTEC Turbo | 1.5L VTEC Turbo |
Dung tích xy-lanh | 1.498 cc | 1.498 cc | 1.498 cc |
Công suất tối đa | 176 mã lực | 176 mã lực | 176 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 240 Nm | 240 Nm | 240 Nm |
Hộp số | CVT (vô cấp) | CVT (vô cấp) | CVT (vô cấp) |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Chế độ lái thể thao | Không | Không | Có |
Về hệ thống an toàn
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
Tính năng | Civic E | Civic G | Civic RS |
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Có |
Camera quan sát điểm mù (LaneWatch) | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh chủ động (CMBS) | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
Ga tự động thích ứng (ACC) | Có | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn và giữ làn (LKAS) | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có | Có | Có |
Số túi khí | 4 | 4 | 6 |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Honda Civic 2024 mang đến một số điểm mới và khác biệt đáng chú ý so với thế hệ trước, bao gồm:
Thiết kế ngoại thất cải tiến: Dáng xe thể thao hơn với các đường nét sắc sảo, mặt ca-lăng rộng và cụm đèn LED hiện đại. Phiên bản RS nổi bật với các chi tiết sơn đen, bộ mâm 18 inch thể thao và cánh lướt gió.
Kích thước tổng thể lớn hơn: Xe dài hơn 30 mm, rộng hơn 3 mm và chiều dài cơ sở tăng thêm 35 mm, giúp không gian nội thất rộng rãi hơn và mang lại cảm giác lái ổn định.
Nội thất hiện đại và tiện nghi hơn: Màn hình giải trí trung tâm nâng cấp lên 9 inch trên bản G và RS, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,2 inch được trang bị riêng trên bản RS.
Gói an toàn Honda Sensing: Trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản với các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, giữ làn đường và đèn pha tự động thích ứng.
Động cơ và khả năng vận hành tối ưu: Sử dụng động cơ 1.5L VTEC Turbo mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và hộp số CVT cải tiến, mang lại trải nghiệm lái thể thao và êm ái hơn.
Honda Civic 2024 không chỉ được nâng cấp về thiết kế và nội thất mà còn cải thiện đáng kể về công nghệ và khả năng vận hành, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng trong phân khúc sedan hạng C.
VPBank và Chợ Tốt Xe triển khai gói vay mua xe “5 tốt”, mang đến giải pháp tài chính linh hoạt cho khách hàng. Điểm nổi bật của gói vay là thời gian phê duyệt siêu tốc chỉ 5 phút thông qua hệ thống kỹ thuật số VPBank RACE. Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin nhân thân cơ bản, không cần chứng minh thu nhập hay chịu thêm phí hồ sơ. Sau khi đủ điều kiện, VPBank sẽ tiến hành giải ngân nhanh chóng chỉ trong vòng 2 tiếng.
Gói vay này còn tạo điều kiện thuận lợi với mức hỗ trợ lên tới 80% giá trị xe, người mua chỉ cần thanh toán trước 20%. Thời gian trả góp linh hoạt lên đến 8 năm, giúp khách hàng giảm áp lực tài chính và cân đối dòng tiền hiệu quả. Ngoài ra, khách hàng mua xe qua Chợ Tốt Xe sẽ được hưởng mức giảm lãi suất ưu đãi từ 0,5% – 1,5% so với lãi suất hiện hành.
Honda Civic 2024 tại Việt Nam được phân phối với 3 phiên bản: Civic G giá 789 triệu đồng, Civic RS giá 889 triệu đồng và Civic e:HEV RS giá 999 triệu đồng. So với thế hệ trước, giá đã tăng đáng kể nhưng đi kèm với nhiều nâng cấp, bao gồm phiên bản hybrid e:HEV RS với động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, các phiên bản màu đặc biệt như trắng ngọc và đỏ (chỉ có ở bản RS) sẽ có phụ phí thêm 5 triệu đồng.
Honda Civic có 3 phiên bản: RS (cao cấp, trang bị hiện đại, giá cao nhất), G (trung cấp, đủ tiện nghi, giá mềm hơn) và E (tiêu chuẩn, giá rẻ nhất, phù hợp ngân sách hạn chế)
So với các đối thủ cùng phân khúc như Mazda 3, Kia K3, hoặc Hyundai Elantra, giá Honda Civic thường cao hơn. Tuy nhiên, Civic nổi bật nhờ thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn hiện đại, mang lại giá trị sử dụng lâu dài.
Honda Civic 2024 tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc sedan hạng C nhờ thiết kế thể thao, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ an toàn tiên tiến. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe vừa lịch lãm cho gia đình nhỏ, vừa phù hợp với phong cách thể thao cá nhân, Honda Civic chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.
Đừng quên tham khảo hàng nghìn tin đăng xe Honda Civic và đa dạng các mẫu ô tô cũ và mới khác trên Chợ Tốt Xe!
Bài viết liên quan
Bình luận
Có thể bạn quan tâm
Có nên mua xe ô tô trả góp? Ưu, nhược điểm và thời điểm phù hợp
Top Các Mẫu Xe 4-5 Chỗ Hạng Sang Đáng Mua Nhất Năm 2025
Top Các Mẫu Xe Ô Tô SUV 7 Chỗ Hạng Sang Đáng Mua Nhất Năm 2025
Các Mẫu Xe Ô Tô 7 Chỗ Hạng Sang Đáng Mua Nhất Năm 2025
Các Mẫu Xe Ô Tô Hạng Sang Đáng Mua Nhất Năm 2025
[addtoany]