Cập nhật giá xe Toyota Corolla Altis 2024 cùng thông tin khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật và chi phí lăn bánh mới nhất trong tháng 01/2025.
Toyota Corolla Altis, một trong những mẫu sedan hạng C nổi bật của Toyota, được giới thiệu lần đầu vào năm 1966. Với hơn 12 thế hệ, Altis đã khẳng định vị thế là một trong những dòng xe bán chạy nhất trên toàn cầu nhờ sự bền bỉ, thiết kế thanh lịch và khả năng vận hành ổn định. Tại Việt Nam, Corolla Altis được ưa chuộng nhờ không gian nội thất rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu và độ tin cậy cao, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng, từ cá nhân đến gia đình.
Toyota Corolla Altis 2024 tiếp tục nâng tầm với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và các tính năng an toàn hàng đầu. Xe mang phong cách hiện đại với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Force, đi kèm các tùy chọn động cơ xăng và hybrid, mang lại sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng. Với mức giá hợp lý, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và trang bị tiện nghi đầy đủ, Corolla Altis 2024 tiếp tục là lựa chọn đáng tin cậy trong phân khúc sedan hạng C, đáp ứng tốt nhu cầu của những người yêu thích sự bền bỉ và hiện đại.
Toyota Corolla Altis 2024 được giới thiệu với 3 phiên bản, mang đến nhiều tùy chọn phù hợp cho khách hàng. Với mức giá khởi điểm từ 719 triệu đồng, mẫu sedan này đáp ứng tốt nhu cầu của đa dạng phân khúc người dùng. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng phiên bản:
BẢNG GIÁ TOYOTA COROLLA ALTIS THEO PHIÊN BẢN (đồng) | |
Phiên bản | Giá theo phiên bản |
Corolla Altis 1.8G | 719 triệu |
Corolla Altis 1.8V | 765 triệu |
Corolla Altis 1.8HEV | 860 triệu |
Trong phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam, Toyota Corolla Altis 2024 đối đầu trực tiếp với những đối thủ đáng chú ý như Honda Civic, Mazda3 và Kia K3. Dưới đây là bảng so sánh giá bán chi tiết của các mẫu xe này:
Mẫu xe | Giá niêm yết (đồng) |
Toyota Corolla Altis | 719 – 860 triệu |
Honda Civic | 789 – 999 triệu |
Mazda 3 | 649 – 739 triệu |
Kia K3 | 549 – 714 triệu |
* Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo phiên bản và chính sách của từng hãng xe.
Toyota Corolla Altis 2024 được cải tiến về khả năng vận hành nhờ cấu trúc khung gầm TNGA mới, tăng cường độ cứng và giảm trọng lượng, mang lại trải nghiệm lái ổn định và linh hoạt hơn.
Về kích thước, xe có số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.435 mm, với chiều dài cơ sở 2.700 mm, tạo không gian nội thất rộng rãi và tăng độ ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao. Ngoài ra, Corolla Altis 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng ngọc trai, Đen, Bạc, Xám, Đỏ và Nâu, phù hợp với sở thích đa dạng của khách hàng.
Về ngoại thất
Toyota Corolla Altis 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất mang phong cách Dynamic Force đặc trưng của Toyota, kết hợp giữa sự thanh lịch và hiện đại. Với kích thước tổng thể 4.630 x 1.780 x 1.435 mm, Corolla Altis 2024 mang đến dáng vẻ tinh tế và thấp hơn một chút so với thế hệ trước, tăng thêm tính khí động học. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mảnh, nối liền cụm đèn pha LED sắc nét tích hợp dải LED ban ngày. Cản trước được thiết kế góc cạnh, nhấn mạnh vẻ ngoài mạnh mẽ và chắc chắn.
Thân xe Toyota Corolla Altis 2024 được tô điểm bởi các đường gân dập nổi chạy dọc, tạo cảm giác liền mạch và năng động. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED, được sơn cùng màu thân xe, tăng thêm sự sang trọng. Bộ mâm hợp kim đa chấu 17 inch được trang bị trên các phiên bản cao cấp, mang lại vẻ ngoài hiện đại và phù hợp với việc di chuyển trong đô thị lẫn đường trường.
Phần đuôi xe Corolla Altis 2024 tạo điểm nhấn với cụm đèn hậu LED thanh mảnh, kéo dài sang hai bên, mang đến cảm giác bề thế và hiện đại. Cản sau được thiết kế gọn gàng, kết hợp với chi tiết trang trí mạ chrome, tăng thêm tính thẩm mỹ. Xe cũng cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc, bao gồm Trắng ngọc trai, Đen, Bạc, Xám, Đỏ và Nâu, phù hợp với phong cách và sở thích đa dạng của khách hàng. Corolla Altis 2024 tiếp tục khẳng định sức hút của mình trong phân khúc sedan hạng C với thiết kế hài hòa, đầy tinh tế.
Về nội thất
Toyota Corolla Altis 2024 sở hữu không gian nội thất hiện đại, rộng rãi và tiện nghi, được thiết kế tập trung vào trải nghiệm người lái và hành khách. Bảng táp-lô được bố trí tối giản với các chi tiết tinh tế, kết hợp màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 9 inch trên các phiên bản cao cấp, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang lại sự thuận tiện trong quá trình sử dụng. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch trên phiên bản cao cấp cung cấp thông tin rõ ràng và trực quan, giúp người lái dễ dàng theo dõi.
Ghế ngồi của Corolla Altis 2024 được bọc da trên các phiên bản cao cấp, với ghế lái chỉnh điện 10 hướng, tạo sự thoải mái tối đa cho người lái. Hàng ghế sau rộng rãi, hỗ trợ tựa đầu điều chỉnh, đảm bảo hành khách có được sự thư giãn trên mọi hành trình. Các phiên bản cao cấp còn tích hợp tính năng điều hòa tự động 2 vùng độc lập, kết hợp với cửa gió cho hàng ghế sau, mang lại không khí thoáng mát cho cả khoang cabin.
Hệ thống tiện nghi của Corolla Altis 2024 được nâng cấp với các tính năng hiện đại như sạc không dây (trên các phiên bản hybrid), hệ thống âm thanh 6 loa chất lượng cao và chìa khóa thông minh. Với thiết kế tối ưu về không gian và công nghệ, nội thất của Corolla Altis 2024 mang lại cảm giác sang trọng, thoải mái và tiện lợi, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng.
Về động cơ và vận hành
Toyota Corolla Altis 2024 được trang bị các tùy chọn động cơ đa dạng, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe cung cấp 2 tùy chọn động cơ chính: động cơ xăng 1.8L trên các phiên bản 1.8G và 1.8V, sản sinh công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn 172 Nm, đi kèm hộp số vô cấp CVT, giúp xe vận hành êm ái và linh hoạt trên nhiều điều kiện đường sá.
Đặc biệt, phiên bản hybrid 1.8HEV được trang bị động cơ xăng 1.8L kết hợp với mô-tơ điện, tạo ra tổng công suất 122 mã lực, mang lại hiệu suất tối ưu và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Hệ thống hybrid của Toyota nổi bật với chế độ lái EV, cho phép xe chạy hoàn toàn bằng năng lượng điện ở tốc độ thấp, giảm khí thải và nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
Toyota Corolla Altis 2024 được thiết kế với hệ thống treo trước MacPherson và treo sau thanh xoắn, tối ưu hóa sự ổn định và khả năng bám đường. Với bán kính quay vòng chỉ 5,4 mét, xe dễ dàng di chuyển trong đô thị chật hẹp. Hệ thống lái trợ lực điện EPS được tinh chỉnh, mang lại cảm giác lái mượt mà và chính xác. Với các tùy chọn động cơ linh hoạt và hệ thống vận hành cải tiến, Corolla Altis 2024 đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đa dạng, từ đi lại hàng ngày đến những hành trình dài.
Khi mua xe Toyota Corolla Altis 2024 để lăn bánh, ngoài chi phí mua xe ban đầu, khách hàng cần thanh toán thêm các khoản phí và thuế bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, chi phí đăng kiểm và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Bên cạnh đó, người dùng có thể cân nhắc mua bảo hiểm vật chất để tăng cường bảo vệ xe trong quá trình sử dụng.
Lưu ý:
Phí trước bạ: Tại Hà Nội là 12% giá niêm yết, TP HCM và các tỉnh khác là 10%.
Phí biển số: Hà Nội là 20 triệu; TP HCM là 11 triệu đồng và các tỉnh khác là 1 triệu đồng.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Áp dụng cho xe dưới 6 chỗ ngồi.
*Mức giá dưới đây đã được làm tròn xấp xỉ để dễ theo dõi.
Giá lăn bánh Corolla Altis 1.8G
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 719 triệu | 719 triệu | 719 triệu |
Phí trước bạ | 86,28 triệu | 71,9 triệu | 71,9 triệu |
Phí biển số | 20 triệu | 11 triệu | 1 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1,56 triệu | 1,56 triệu | 1,56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437 nghìn | 437 nghìn | 437 nghìn |
Tổng chi phí | 827,62 triệu | 804,24 triệu | 794,24 triệu |
Giá lăn bánh Corolla Altis 1.8V
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 765 triệu | 765 triệu | 765 triệu |
Phí trước bạ | 91,8 triệu | 76,5 triệu | 76,5 triệu |
Phí biển số | 20 triệu | 11 triệu | 1 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1,56 triệu | 1,56 triệu | 1,56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480 nghìn | 480 nghìn | 480 nghìn |
Tổng chi phí | 879,18 triệu | 854,88 triệu | 844,98 triệu |
Giá lăn bánh Corolla Altis 1.8HEV
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 860 triệu | 860 triệu | 860 triệu |
Phí trước bạ | 103,2 triệu | 86 triệu | 86 triệu |
Phí biển số | 20 triệu | 11 triệu | 1 triệu |
Phí đăng kiểm | 340 nghìn | 340 nghìn | 340 nghìn |
Phí bảo trì đường bộ | 1,56 triệu | 1,56 triệu | 1,56 triệu |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480 nghìn | 480 nghìn | 480 nghìn |
Tổng chi phí | 985,58 triệu | 959,38 triệu | 949,38 triệu |
Về ưu điểm
Thiết kế sang trọng và hiện đại: Ngoại hình nổi bật với phong cách thể thao, lưới tản nhiệt mới mẻ và hệ thống đèn LED hiện đại, tạo cảm giác cao cấp.
Tiện nghi nội thất vượt trội: Không gian cabin rộng rãi, màn hình giải trí 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto và hệ thống điều hòa tự động hai vùng mang lại sự thoải mái.
Công nghệ an toàn tiên tiến: Hệ thống Toyota Safety Sense với các tính năng như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm và phanh khẩn cấp đảm bảo an toàn tối đa.
Về nhược điểm
Khả năng cách âm chưa tốt: Tiếng ồn từ mặt đường và môi trường bên ngoài vẫn lọt vào cabin khi xe chạy ở tốc độ cao.
Giá bán cao hơn đối thủ: Đặc biệt là phiên bản Hybrid, giá xe nhỉnh hơn so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc.
Về kích thước tổng thể
KÍCH THƯỚC ALTIS 2024 | |||
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Kích thước (D x R x C) | 4,630 x 1,780 x 1,435 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 | ||
Động cơ | 1.8L xăng | 1.8L xăng + động cơ điện | |
Công suất cực đại | 138 mã lực | 122 mã lực | |
Mô-men xoắn cực đại | 172 Nm | 142 Nm (xăng) + 163 Nm (điện) | |
Hộp số | CVT | E-CVT | |
Hệ dẫn động | FWD | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 50 lít | 43 lít | |
Mâm xe | 16 inch | 17 inch | |
Hệ thống đèn pha | LED | ||
Cốp điện | Không | Có | |
Màn hình giải trí | 9 inch | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Về nội thất
NỘI THẤT ALTIS 2024 | |||
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da cao cấp | |
Ghế lái chỉnh điện | Không | 10 hướng | |
Ghế hành khách chỉnh điện | Không | ||
Hàng ghế sau gập | Gập 60:40 | ||
Màn hình giải trí | 9 inch | ||
Hỗ trợ kết nối | Apple CarPlay/Android Auto | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Điều hòa không khí | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng | |
Cửa sổ trời | Không | Có | |
Cụm đồng hồ kỹ thuật số | Analog | Kỹ thuật số 7 inch | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | ||
Hệ thống khởi động | Nút bấm + Chìa khóa thông minh | ||
Sạc không dây | Không | Có | |
Đèn viền nội thất | Không | Có |
Về động cơ
ĐỘNG CƠ ALTIS 2024 | |||
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Loại động cơ | Xăng 1.8L | Xăng 1.8L + Điện Hybrid | |
Công suất cực đại (mã lực) | 138 mã lực @ 6,400 vòng/phút | 122 mã lực (xăng + điện) | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 172 Nm @ 4,000 vòng/phút | 142 Nm (xăng) + 163 Nm (điện) | |
Hộp số | CVT | E-CVT | |
Hệ dẫn động | FWD (Dẫn động cầu trước) | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 50 | 43 | |
Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 7.1 | 4.5 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn (Torsion Beam) | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
Về hệ thống an toàn
HỆ THỐNG AN TOÀN ALTIS 2024 | |||
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Có | |
Hệ thống túi khí | 7 túi khí | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (DRCC) | Không | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (PCS) | Không | Có | |
Nhận diện biển báo giao thông (RSA) | Không | Có |
VPBank kết hợp cùng Chợ Tốt Xe ra mắt gói vay mua xe “5 tốt”, mang đến giải pháp tài chính linh hoạt và tiện lợi cho khách hàng. Điểm nổi bật của gói vay là quy trình phê duyệt siêu tốc, chỉ trong 5 phút thông qua nền tảng số hóa VPBank RACE. Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin cá nhân cơ bản mà không cần chứng minh thu nhập hay đóng phí hồ sơ. Sau khi được duyệt, khoản vay sẽ được giải ngân trong vòng 2 giờ, giúp khách hàng nhanh chóng sở hữu xe.
Gói vay hỗ trợ lên đến 80% giá trị xe, khách hàng chỉ cần thanh toán trước 20%. Thời gian trả góp linh hoạt kéo dài tới 8 năm, giúp giảm áp lực tài chính và tối ưu dòng tiền. Đặc biệt, khi mua xe qua Chợ Tốt Xe, khách hàng sẽ được hưởng lãi suất ưu đãi, giảm từ 0,5% – 1,5% so với mức lãi suất thông thường.
Giá xe Toyota Corolla Altis đã qua sử dụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Năm sản xuất: Các mẫu Toyota Corolla Altis từ năm 2020 trở về sau thường có giá cao hơn do sở hữu thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và các cải tiến về động cơ, an toàn.
Quãng đường đã sử dụng: Những xe có số km đã đi dưới 50.000 km thường giữ giá tốt hơn, vì động cơ còn hoạt động ổn định và ít hao mòn. Nếu mua xe đã đi quãng đường dài hơn, cần kiểm tra kỹ các chi tiết như động cơ, hộp số, hệ thống treo và nội thất để đảm bảo chất lượng.
Phiên bản và trang bị: Các phiên bản cao cấp như 1.8V hoặc 1.8HEV (Hybrid) thường có giá bán lại cao hơn nhờ sở hữu các tính năng an toàn vượt trội, hệ thống giải trí hiện đại và tiện nghi nội thất cao cấp.
Tình trạng xe: Những xe được bảo dưỡng định kỳ, không gặp tai nạn và có lịch sử sử dụng minh bạch thường có giá trị tốt hơn khi bán lại.
Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo các tin rao bán xe Toyota Corolla Altis cũ trên Chợ Tốt Xe – nền tảng mua bán xe trực tuyến đáng tin cậy, cung cấp thông tin đầy đủ và cập nhật liên tục, giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu.
Toyota Corolla Altis 2024 mang đến một làn gió mới trong phân khúc sedan hạng C, nổi bật với thiết kế tinh tế, vận hành mượt mà và các tính năng an toàn hàng đầu. Đây là mẫu xe đáp ứng hoàn hảo nhu cầu di chuyển hàng ngày, đồng thời phù hợp cho những chuyến đi xa nhờ không gian thoải mái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.
Nếu bạn đang tìm mua xe Corolla Altis, hãy truy cập Chợ Tốt Xe để khám phá hàng nghìn tin đăng đáng tin cậy. Ngoài ra, bạn cũng có thể đến cửa hàng Chợ Tốt Xe Official Mall để chọn được những chiếc xe ô tô cũ chất lượng cao, được kiểm định đầy đủ.
Toyota Corolla Altis mới có giá dao động từ khoảng 719 triệu đồng đến 860 triệu đồng, tùy phiên bản và trang bị. Xe cũ trên thị trường có giá từ 430 triệu đến 470 triệu đồng, phụ thuộc vào năm sản xuất, số km đã đi, và tình trạng xe. Giá bán thường cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng C, với lợi thế từ thương hiệu Toyota uy tín và bền bỉ.
So với các đời trước, Toyota Corolla Altis 2024 có giá cao hơn khoảng 50-100 triệu đồng, tùy phiên bản. Sự chênh lệch chủ yếu đến từ việc bổ sung công nghệ an toàn Toyota Safety Sense, thiết kế hiện đại hơn và nâng cấp tiện nghi nội thất. Giá bán cao hơn đời cũ nhưng hợp lý khi so sánh với các tính năng và trang bị mới.
Trong phân khúc sedan hạng C, giá Corolla Altis nằm trong tầm trung và cao so với các đối thủ như Mazda 3, Kia K3 hay Hyundai Elantra. Tuy nhiên, mẫu xe này nổi bật nhờ độ bền, công nghệ an toàn và giá trị bán lại cao hơn.
Bài viết liên quan
Bình luận
Có thể bạn quan tâm
Người điều khiển xe máy bị trừ điểm giấy phép lái xe khi vi phạm những lỗi nào?
Chi tiết về quy định trừ điểm giấy phép lái xe ô tô năm 2025
Mua gói Đồng Tốt, hốt quà khủng!
Nên mua xe 4 chỗ hay 7 chỗ? Những mẫu xe phù hợp
Mức lương bao nhiêu thì nên mua xe ô tô?
[addtoany]